Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 8, 9/8 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 8, 9/8/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, Sở Y tế thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 8/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
08.087h20AnhLuong Thi Mai07.06.1998201601041
08.087h20AnhLe Thi Quynh09.06.2000N2030682
08.087h20AnhDuong Quoc04.04.2000N2030103
08.087h20AnhMai Tuan12.02.1998201650184
08.087h20BinhNguyen Thi26.08.1997201502965
08.087h20ChinhNguyen Van18.11.1997201551806
08.087h20DiemNguyen Thi Kieu26.07.1999N2030967
08.087h20DungTran Tan03.09.1999N2036708
08.087h20DungTran Xuan08.02.1997201552909
08.087h20DuongNguyen Thanh02.04.19972015076110
08.087h20DaoNguyen Thi15.10.19972015078811
08.087h20GiangVu Truong25.10.2001N20312512
08.087h20GiangLe Van08.06.19982016602113
08.087h20HaiNguyen Hoang25.03.19972015119514
08.087h20HaiNgo Van07.03.19962015547815
08.087h20HienLe Thi Thu24.12.2001N20375516
08.087h20HieuNguyen Mau Trung18.10.2002N20366817
08.087h20HieuNguyen Minh18.10.19962015134318
08.087h20HoangHo Sy28.06.19952013158019
08.087h20HongHoang Thi15.02.19972015566820
08.087h20HongLe Thi10.02.19982016523921
08.087h20HuyenLe Thanh04.09.1995N20367122
08.087h20HuyenHoang Thi Thanh07.08.2000N20366323
08.087h20HuyenChu Thi Thu14.01.1999N20271724
08.087h20HuyenNgo Thi Thuy28.09.2000N20305225
08.087h20HungNguyen Xuan29.03.19952013197026
08.087h20KienNguyen Manh20.12.19972015205927
08.087h20KhaiTran Hoang10.10.19982016629428
08.087h20LanPham Thi22.04.1999N20308029
08.087h20LinhDang Khanh25.03.2000N20375130
08.087h20LinhNguyen Thi Hoai29.12.1999N20306631
08.087h20LinhPhan Thuy18.01.2000N20302232
08.087h20ManhHa Duc25.01.1999N20301133
08.087h20MoDinh Thi11.05.1999N20318634
08.087h20MyDam Thi Tra25.07.2000N20312035
08.087h20QuynhPham Thi Nhu06.02.1999N20309236
08.087h20TuanNguyen Minh06.10.1983N20307437
08.087h20TrangBui Thao09.05.1999N20366138
08.087h20VanNguyen Hai24.10.1998N20251839
08.087h20XuanTran Thi Thanh06.01.1998N20359240
08.0813hChiLe Thi Linh20.11.1997N20290541
08.0813hDatTo Thanh30.05.2001N20366942
08.0813hHaHoang Thu15.03.2001N20366443
08.0813hHaVu Anh04.08.19942014623744
08.0813hHoanLo Van04.11.2000N20297245
08.0813hHuyNghiem Duc28.11.1999N20297346
08.0813hKhaiPham Quang05.07.2000N20296647
08.0813hKhanhNguyen Thi Van16.10.1998N20369348
08.0813hKhiemNguyen Van15.07.1998N20288949
08.0813hLamTruong Thi Hong08.09.1999N20306750
08.0813hLapLe Dinh16.02.19982016234251
08.0813hLinhTruong Ba09.09.19962014262152
08.0813hLinhNguyen Mai12.08.2001N20317653
08.0813hLinhNguyen Thuy21.12.1997N20290654
08.0813hLongTran Hoang12.08.19972015229055
08.0813hMaiBui Doan Thanh28.06.2000N20297056
08.0813hMinhNguyen Thi25.04.19972015248157
08.0813hMinhTo Nhat18.05.2000N20289058
08.0813hMinhNguyen Hai23.05.1998N20230859
08.0813hNamNguyen Trung05.05.2000N20318760
08.0813hNgaNguyen Thi Quynh05.01.1999N20287961
08.0813hNgocQuach Thi05.08.19962015270862
08.0813hNhiNgo Thi16.04.1997N20369763
08.0813hNhungTran Thi Hong08.01.1988N20333664
08.0813hNhuNguyen Thi31.10.19972015279165
08.0813hPhongNhu Dinh08.03.1997N20368466
08.0813hPhongTran Khac03.08.19982016657267
08.0813hPhucDuong Thi05.05.1987N20170768
08.0813hPhuongLy Dieu10.10.2001N20297469
08.0813hQuanLa Duc02.03.2001N20301570
08.0813hQuanDo Hong17.07.19972015300971
08.0813hTamVo Duc05.03.19982016670972
08.0813hTuanTran Trung15.01.1996N20369973
08.0813hThangTran Duc13.12.19962014666574
08.0813hThangNguyen Manh20.03.2000N20366575
08.0813hThangTran Huu18.12.19982016677676
08.0813hThuyNguyen Thi11.08.1995N19269277
08.0813hTrangDang Thu28.10.2000N20305978
08.0813hVyNguyen Yen12.10.2001N20366279

Danh sách thi ngày 9/8/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
09.087h20AnNguyen Thuy23.09.1998N20312380
09.087h20AnhNguyen Thi Lan15.02.19982016016381
09.087h20AnhPham Lan17.11.20002018040582
09.087h20BachDang Van05.01.19982016577883
09.087h20CucLe Thi Phuong02.08.1997N20375084
09.087h20CucNguyen Thu14.08.2000N20304185
09.087h20CuongLe Van01.06.1993N20228486
09.087h20CuongTa Quoc19.11.19962014062587
09.087h20ChinhLe Thi20.08.19972015517188
09.087h20DiuDao Thi28.02.2000N20280489
09.087h20DungHo Anh25.03.2001N20308190
09.087h20DuongPham Quy22.12.2001N20292491
09.087h20DatLe Thanh24.01.19982016595392
09.087h20DoanMai Quan28.01.19982016101093
09.087h20HaNguyen Thu07.01.1995N19107694
09.087h20HaiTran Ngoc10.09.19972015122295
09.087h20HaiNguyen Son10.04.1970N18159696
09.087h20HienVu Thanh06.10.1998N20366797
09.087h20HienNgo Thi Minh03.01.1999N20365698
09.087h20HoaLe Thi01.10.1998N20326799
09.087h20HungNguyen Tien04.11.2001N203666100
09.087h20HungTruong Quang01.08.199720161994101
09.087h20HungHoang Huy13.10.199820166219102
09.087h20HuyPham Quang26.02.199820161856103
09.087h20HuyenNguyen Thi Thanh20.07.199920175737104
09.087h20HuyenChu Thi19.01.2000N203124105
09.087h20HuongNguyen Thi08.12.200120192644106
09.087h20HuongVu Thi My02.01.199720155827107
09.087h20KhoaTran Van19.12.199620142358108
09.087h20LinhNguyen Thi Thuy08.12.1999N203689109
09.087h20LoanNguyen Thi27.09.199820165361110
09.087h20LongDo Van19.10.1986N202261111
09.087h20NhanNguyen Thi05.05.1992N203004112
09.087h20NhungNguyen Hong19.09.200120192660113
09.087h20PhuongDinh Thi19.06.199820163266114
09.087h20TuDinh Vu Thanh02.11.1999N203679115
09.087h20ThanhThai Trung10.10.1980N203711116
09.087h20ThuyTrinh Thi01.09.199820163985117
09.0813hAnhDo Thi Ngoc05.12.2000N203752118
09.0813hBichDo Thi Ngoc11.04.1998N203754119
09.0813hCongTran Van10.07.199720150452120
09.0813hDaoNguyen Thi Bich24.02.2000N203193121
09.0813hHaiPham Minh14.07.199720151218122
09.0813hHoaMac Thi02.06.1976N203681123
09.0813hHoaiPham Thi23.12.2000N203189124
09.0813hHuyTran Quang10.12.1978N201736125
09.0813hHuongTrinh Thi Lan28.03.1998N203691126
09.0813hLeNguyen Thi Nhat26.12.2000N203677127
09.0813hLinhNguyen Thi Ngoc22.07.1996N202981128
09.0813hLoiNgo Quang17.03.1974N200691129
09.0813hLuongLe Van08.05.199820162589130
09.0813hLuongNgoc Van07.04.1997N203713131
09.0813hLyDam Dinh13.10.2001N203264132
09.0813hMaiNguyen Thi15.08.1998N203338133
09.0813hManhPham Duc25.09.1998N200637134
09.0813hNamNguyen Trung18.02.1998N203715135
09.0813hNamLai Duc05.12.199720152545136
09.0813hNghiaTran Van11.03.199820166516137
09.0813hNgocVu Van10.12.199420123367138
09.0813hNgocNguyen Van09.09.199820166529139
09.0813hPhuongPham Ha27.12.2001N203749140
09.0813hPhuongPhan Ha13.06.199720165494141
09.0813hQuyChu Tien09.03.2001N202692142
09.0813hTaiNguyen Manh20.06.199720156413143
09.0813hTamTruong Thi Thanh18.01.2001N203116144
09.0813hTiepNguyen Xuan18.07.199520133973145
09.0813hTuanNong Thanh22.02.199720154127146
09.0813hTuyenNgo Van16.04.199720154161147
09.0813hThanhNguyen Huu07.03.199820166740148
09.0813hThangNguyen Van05.08.199620153472149
09.0813hTheNgo Quang09.11.199820166790150
09.0813hThinhNguyen Huu22.12.199520133771151
09.0813hThinhNguyen Duc22.10.1998N203674152
09.0813hThomBui Thi13.12.199420123571153
09.0813hThuNguyen Thi04.01.2000N203043154
09.0813hVanHoang Thi Hong18.01.2001N203657155
09.0813hVanTran Thi Hong03.02.1998N203617156
09.0813hVanLuu Phuong16.12.1999N203042157

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis