Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 29, 30, 31/5/2020 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 29, 30, 31/5/2020  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Địa điểm thi:

Thời gian cụ thể:

Ca sáng: 7h15, Ca chiều: 13h

Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.

Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:

  • Ngữ pháp và Từ vựng
  • Kỹ năng Nghe
  • Kỹ năng Đọc
  • Kỹ năng Viết
  • Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Quy định thi:

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Lưu ý về việc phòng-chống dịch Covid-19

Thí sinh dự thi cam kết:

  1. Không có triệu chứng bệnh (sốt, ho…).
  2. Không lưu trú, đi/đến hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch Covid-19 trong vòng 14 ngày gần nhất.
  3. Luôn đeo khẩu trang tại khu vực thi.
  4. Thực hiện các bước sau trước khi vào khu vực thi:
    • Tự chuẩn bị và đeo khẩu trang
    • Tại địa điểm thi: Giữ yên lặng, duy trì khoảng cách với người khác.
    • Chuyên viên y tế sẽ đo thân nhiệt cán bộ / thí sinh. Nếu kết quả đo được từ 38 độ C trở lên, cán bộ / thí sinh không được vào khu vực thi
    • Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn
    • Nộp bản cam kết phòng dịch
    • Gửi đồ tại khu vực quy định
    • Xuất trình CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu để kiểm tra
  5. Tự nguyện nghỉ thi nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh (có triệu chứng bệnh như sốt, ho…) và/hoặc theo ý kiến xác nhận của chuyên viên y tế.
  6. Tuân thủ các biện pháp vệ sinh cũng như các biện pháp phòng chống dịch theo hướng dẫn của Bộ Y tế, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội và Hội đồng thi.
  7. Tuân theo sự chỉ dẫn và sắp xếp của Hội đồng thi.

Danh sách thi ngày 29/5/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
29.057h15AnNguyen Tuan08.12.1998201600181
29.057h15AnhNguyen Phuong04.03.1998N2018262
29.057h15AnhNguyen Gia17.01.1998201601283
29.057h15AnhTran Thi Quynh03.09.1998N2000834
29.057h15AnhPham Nhung07.10.1998N2018195
29.057h15AnhNguyen Thi Quynh07.11.1997N2018186
29.057h15AnhDoan Thi Ngoc31.10.1999N2004047
29.057h15AnhNguyen Thi Van01.05.1995N1911038
29.057h15AnhLe Quynh29.11.1998N2017209
29.057h15AnhVu Quynh04.02.1998N20171910
29.057h15BichNguyen Thi Ngoc22.02.1998N20170611
29.057h15BinhHo Cong29.11.19982016579312
29.057h15CongDoan Van07.05.1998N20096913
29.057h15ChiNguyen Hong Quynh06.11.1998N20100514
29.057h15ChiPham Le Phuong10.09.1997N20182015
29.057h15ChiTran Ha12.03.1998N20172216
29.057h15DanLe Huu23.09.19982016060717
29.057h15DuyenNguyen Thi02.09.19972015526018
29.057h15DuongTrinh Huu27.08.19972016087419
29.057h15DaiNguyen Danh12.10.19972015079720
29.057h15DaoLe Thi25.09.1997N20182321
29.057h15DaoHa Van05.10.19982016090322
29.057h15HaTran Nguyet12.10.1998N20161823
29.057h15HaiTon Thuong14.05.1998N20182224
29.057h15HanhNguyen Thi16.03.1998N20185725
29.057h15HangLe Thi Thanh24.03.1998N20175726
29.057h15HienTa Thu22.08.1999N20185627
29.057h15HiepNgo Hao24.05.19962014628528
29.057h15HiepPham Van09.03.19972015560529
29.057h15HiepDinh Quang24.07.19982016143630
29.057h15HongNguyen Thi12.01.1999N20182931
29.057h15HueDo Thi06.11.1998N20169732
29.057h15HuyNguyen Quang08.09.1998N20170533
29.057h15HuyenCao Minh09.04.1998N20174634
29.057h15QuynhLe Phuong29.05.1999N20182135
29.0513hHaPham Thi Thu17.04.1997N20182536
29.0513hHanhNguyen Thi19.05.1998N20047537
29.0513hHungHoang Nguyen24.11.1998N20101338
29.0513hHungTran Quoc05.11.1979N20175239
29.0513hKhanhSu Huu24.02.19962014232040
29.0513hLinhPhan Dieu19.05.1999N20183141
29.0513hLoanTrinh Thi27.07.1998N20121442
29.0513hLyLuu Thi Cam17.10.1998N20171643
29.0513hMinhNguyen Duc Binh10.03.19972015246144
29.0513hNamNgo Thuong22.04.1996N20183045
29.0513hNinhNguyen Thuy17.10.19972016309246
29.0513hNganNguyen Thi Kim24.03.1997N20178247
29.0513hNgocNguyen Thi11.03.1999N20040348
29.0513hNguyetLe Thi07.04.1998N20179149
29.0513hPhucDuong Thi05.05.1987N20170750
29.0513hPhuongLe Thi Thu15.06.1999N20182851
29.0513hPhuongVu Thi Minh02.12.1999N20178352
29.0513hPhuongNguyen Van23.04.19972015290753
29.0513hPhuongPham Thi27.06.19972016324754
29.0513hQuynhNguyen Thi Huong16.10.1998N20172155
29.0513hSonVu Tan22.09.19972015324856
29.0513hTinhDam Van06.04.19982016684257
29.0513hTuanDuong Anh28.11.19972016943358
29.0513hThanhLe Tran Giang29.11.2000N20184159
29.0513hThanhNguyen Thi24.09.1998N20179260
29.0513hThaoNguyen Thi01.12.1998N20179061
29.0513hThoTran Thi Anh30.06.1999N20059762
29.0513hThuyNham Thi Hong26.11.1998N20169863
29.0513hTrangNguyen Thi20.07.19942017974964
29.0513hVietNguyen Huu04.11.19972015435165
29.0513hVinhNguyen The13.08.1998N20172366
29.0513hVuDao Hong25.05.19962014529367
29.0513hXuatNguyen Gia17.08.19972015689968
29.0513hYenLe Thi14.11.19962014536669
29.0513hLienLe Thi Viet01.02.1998N20074570

Danh sách thi ngày 30/5/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
30.057h15AnHa Thuy20.04.1997N2012331
30.057h15AnhNguyen Thi Lan14.11.1999N2016922
30.057h15AnhHoang Phuong22.06.1998N2007413
30.057h15AnhNguyen Thi Ngoc30.05.1998N2016164
30.057h15BangDo Luong03.09.1999N2016955
30.057h15ChinhLe Thi20.08.1997201551716
30.057h15DanLuu Binh23.05.1997201670957
30.057h15DiepLe Thi23.06.1998N2016888
30.057h15DungDang Xuan03.09.1998201658679
30.057h15DungNguyen Anh22.07.19982016587110
30.057h15DungNguyen Duy16.07.1998N20139311
30.057h15DuyNguyen Van25.08.19982016077612
30.057h15HaTa Thu07.05.1998N20169413
30.057h15HaiVu Ngoc12.01.19982016133614
30.057h15HaiNguyen Quy30.10.19962015120615
30.057h15HanhLe Nguyen02.03.1998N20158116
30.057h15HangTa Thi Thuy21.08.1998N20138217
30.057h15HanNguyen Tien30.09.1997N20073118
30.057h15HienPham Thi02.08.1998N20169619
30.057h15HienChu Trong27.10.19972015554120
30.057h15HieuHoang Minh07.02.1998N20158021
30.057h15HoaVu Thi Hong25.12.1980N20005222
30.057h15HoanNguyen Khac17.01.19982016163223
30.057h15HueVu Thi10.02.1997N20178424
30.057h15HungPhan Thanh08.11.1998N20162125
30.057h15HungNguyen Manh25.08.1983N19430826
30.057h15HuyTran Quang10.12.1978N20173627
30.057h15HuyenNguyen Thanh14.08.1998N20158528
30.057h15HuyenNguyen Khanh17.04.19962015173629
30.057h15HuongLe Thu14.07.1985N20057030
30.057h15HuongVu Thi My02.01.19972015582731
30.057h15KhanhNguyen Thi Van15.09.1980N20167332
30.057h15LinhDo Thi Nhat19.09.1998N19511633
30.057h15LinhNguyen Khanh23.10.1998N20161734
30.057h15LinhHoang Ngoc09.01.1998N20138135
30.057h15LinhPham Thuy06.11.1998N20118336
30.057h15LongNguyen Thanh25.09.19962014268437
30.057h15LocPham Truong22.04.19982016255638
30.057h15LuanNguyen Viet23.06.1997N20162439
30.057h15ManhLai Duc22.03.19962015239240
30.0513hManhTran Dinh23.01.19962014647941
30.0513hMinhNguyen Tuan31.07.1998N19331242
30.0513hMyNguyen Cuong27.07.19962015608443
30.0513hNamDo Hai14.06.19982016646944
30.0513hNienPhung Thi08.08.1999N20169145
30.0513hNgaVu Thi Thuy21.04.19972015263046
30.0513hNghiaNguyen Khac11.08.1998N20180447
30.0513hNhungTran Thi Hong28.12.1998N20139248
30.0513hNhungTran Hong05.11.1998N20118449
30.0513hPhanNguyen Vi14.03.19952014339450
30.0513hPhuNguyen Chau24.07.19972015623851
30.0513hPhuongLuong Ba16.04.1968N20162652
30.0513hQuangLuu Dinh25.08.1998N20165353
30.0513hQuyenVo Thai17.06.19972015634154
30.0513hQuynhPham Thi Huong14.01.1997N19451455
30.0513hQuynhPham Thi Ngoc02.01.1998N19529956
30.0513hSonNguyen Cong22.02.1995N20170457
30.0513hSonHoang Van16.04.19972015318958
30.0513hTienNguyen Manh14.08.19982016683159
30.0513hTienTrinh Quyet30.04.1996N20073960
30.0513hTuanBui Van27.02.19972015405761
30.0513hTuongDo Huy12.01.19972015429962
30.0513hThanhThan Van27.05.1975N20065863
30.0513hThaoPham Thi Phuong03.01.1999N20160064
30.0513hTrangDinh Thi Thu14.10.1997N20174265
30.0513hTrangNguyen Thi Huyen18.11.1998N20159066
30.0513hTrangNguyen Thuy14.02.1999N20128367
30.0513hTrangVo Trinh Thi Thuy16.12.1998N20099668
30.0513hTrangHoang Thi10.09.1996N20115969
30.0513hTrinhNguyen Thi Viet01.03.1998N20174870
30.0513hTrungNguyen Thanh21.11.1999N20169371
30.0513hTrungDo Van04.02.19942013665672
30.0513hTruongNguyen Thanh05.12.1980N20099173
30.0513hTruongBui Van09.07.19972015672774
30.0513hVanDo Thao28.10.1998N20162275
30.0513hVietDinh Xuan05.07.19972015434076
30.0513hYenNguyen Thi05.07.1995N20061477
30.0513hDungChu Duc20.03.1992N19531878
30.0513hDanTran Quang Tuan14.08.1998N20099779

Danh sách thi ngày 31/5/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
31.057h15AnhNguyen Thi Phuong24.10.1998N2017011
31.057h15AnhLe Duc10.05.1998201600902
31.057h15AnhBui Thi Kim02.08.1998N2016283
31.057h15AnhNguyen Tuan20.12.1998201657514
31.057h15AnhLe Thi Ngoc29.11.1998201602705
31.057h15BaoVuong Thi Ngoc19.08.1998201603436
31.057h15BinhNguyen Trung23.10.1997201551397
31.057h15BinhDau Thi Cam12.10.1998N2016308
31.057h15ChiPhung Nguyen Linh05.10.1999N2016689
31.057h15DangLuong Thi03.12.1995N20168610
31.057h15DoanhTran Quang24.10.19982016586211
31.057h15DungMai Thi29.09.1998N20166412
31.057h15DungPhan Thuy05.12.2000N20021313
31.057h15DungNguyen Phuong26.08.1998N20156414
31.057h15DungHoang Tan04.06.1999N20164915
31.057h15GiangNguyen Thi Huong26.12.1998N20169016
31.057h15GiangPham Thi Huong08.07.1995N19124317
31.057h15GiangTran Thuy13.11.1998N20162918
31.057h15HaLe Thi04.11.1998N20167419
31.057h15HaPham Thi18.05.1998N20166220
31.057h15HaLuu Thi Thu05.03.1998N20156321
31.057h15HaiDao Tien05.08.19952013121622
31.057h15HangNguyen Minh14.11.1999N20167123
31.057h15HangDu Minh09.02.1998N20156824
31.057h15HanDao Ngoc07.01.1999N20164725
31.057h15HienNguyen Thi Thu17.05.1997N20168726
31.057h15HienLuong Thi Thanh25.12.1995N20168327
31.057h15HieuLe Hoang15.03.1998N20165228
31.057h15HieuHoang Thi Thao24.05.2000N20163829
31.057h15HoaHa Thi24.02.1996N20165930
31.057h15HuânNguyễn Văn17.10.19972015163131
31.057h15HoangNguyen Minh17.09.19982016614632
31.057h15HoangLe Van10.04.19962015563633
31.057h15HoangNguyen Quoc27.04.19962014179134
31.057h15HoangTran Viet25.11.1998N20162535
31.057h15HungNguyen Dinh28.07.1993N20166036
31.057h15HuyenNguyen Thi13.11.1998N20098737
31.057h15HuyenNguyen Thi04.11.19982016189638
31.057h15HuynhNguyen Ba08.03.19952013184239
31.057h15HuongNguyen Thi Mai13.01.1999N20168040
31.057h15KhuyenLu Thi17.03.1999N20167841
31.057h15LeDao Thi13.09.1998N20166642
31.057h15LinhDam Mai06.09.1999N20168243
31.057h15LinhLa Thi My07.12.1996N20167944
31.057h15LinhNguyen Dieu16.11.1998N20167545
31.057h15NgaNguyen Thuy01.11.1999N20165046
31.057h15TuDang Thi Cam06.09.1999N20164847
31.057h15TuDo Chi26.02.1999N20164648
31.0513hHuyenNguyen Thu16.02.1999N20167049
31.0513hHuyenPham Thu11.10.1998N20097850
31.0513hLinhNguyen Thi To08.08.1998N20166551
31.0513hLinhVu Khanh01.11.1998N20166352
31.0513hLinhDang Thuy07.11.1997N20045753
31.0513hLinhPham Dieu15.01.1998N20162354
31.0513hLinhLe Thi Khanh27.02.1995N20158255
31.0513hLoanLê Thị18.02.1996N20071856
31.0513hLongPham Ngoc21.09.1981N20168457
31.0513hMaiNguyen Thi Tuyet17.06.1998N20170058
31.0513hManhNguyen Duc28.05.19982016265559
31.0513hMinhNguyen Ha12.09.19982016644660
31.0513hMyNguyen Thi18.09.1998N20170261
31.0513hNamNguyen Hoai04.07.1967N20167762
31.0513hNamDang Duc12.08.19982016646463
31.0513hNamPham Thanh10.06.1998N20156264
31.0513hNganNguyen Thi Thuy29.08.1998N20170365
31.0513hNganNguyen Thi Phuong27.07.1998N20163266
31.0513hNhungTrinh Nguyen Ha03.12.1998N20165667
31.0513hPHUONGLE THI MAI11.08.1998N20168168
31.0513hQuocNguyen Huu12.05.19982016663269
31.0513hQuyDo Van22.09.19962016663770
31.0513hQuynhVu Thi02.04.1998N20166771
31.0513hSonTran Hoang19.09.1999N20072572
31.0513hTanVu Thanh06.07.1998N20158973
31.0513hTanLuu Van24.08.19972015642674
31.0513hTuPham Ho Anh22.12.19922011607375
31.0513hTuanLe Van30.05.19972015675676
31.0513hTungKieu Anh10.07.19952013675477
31.0513hTuyenDo Xuan21.07.19952013674378
31.0513hThaoDo Thi Phuong19.02.1998N20163779
31.0513hThaoNguyen Dam Phuong01.07.1998N20156980
31.0513hThamDong Thi11.10.1996N19428481
31.0513hThienNguyen Dinh26.01.19982016678182
31.0513hThuyNguyen Thi Thanh17.06.1998N20163683
31.0513hThuyNgo Bich02.08.1998N20156184
31.0513hThuongDoan Van10.12.19972015371685
31.0513hTraBui Huong01.05.1998N20166186
31.0513hTrangNguyen Minh09.04.1998N20160187
31.0513hTruongNguyen Thanh05.12.1980N20099188
31.0513hVanNguyen Thi27.01.1998N20165789
31.0513hVietHoang Duc28.09.19972015685790
31.0513hVuNguyen Van03.02.19972016701891
31.0513hYenNguyen Thi Hai24.03.1999N20166992
31.0513hHueNguyen Thi Thuy02.09.1985N19050193
31.0513hHuongNguyen Thi Thanh06.12.1963N20065794
31.0513hDoanhTong Cong25.08.19942015057395
31.0513hLinhNguyen Quang14.10.1998N20125996
31.0513hXUYENVU THI NGAN27.07.1997N20158497

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis