Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 18, 19/7 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 18, 19/7/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Địa điểm thi:

Thời gian cụ thể:

Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h

Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.

Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Quy định thi:

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 18/7/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
18.0713hAnhNinh Thao08.07.1996N2028021
18.0713hAnhNguyen Thi Lan21.04.1997N2027832
18.0713hAnhDo Hai22.04.1999N2025933
18.0713hAnhTrinh Ngoc28.11.2001N2026714
18.0713hBinhNguyen Thi Thanh06.03.1998N2028625
18.0713hChinhLuong Cong24.01.2001N2020576
18.0713hDungNguyen Thi Thuy09.07.1998N2028637
18.0713hDungNguyen Tuan22.08.1998201658848
18.0713hDuyenNguyen Huong29.09.2001N2024699
18.0713hDatNguyen Tien02.10.19972015533910
18.0713hDiepLuong Anh02.10.2001N20275911
18.0713hDucNguyen Van21.04.19952013103912
18.0713hHaPham Thi My16.11.2001N20211713
18.0713hHienNguyen Thi25.07.1998N20251114
18.0713hHuongNguyen Thi Thanh06.12.1963N20065715
18.0713hLanVu Thi Thu17.06.2001N20211816
18.0713hLinhHoang Khanh20.11.1999N20274117
18.0713hPhuongLuong Ba16.04.1968N20065918
18.0713hThuyLe Thi Thanh31.07.1998N20285019
18.0713hThuyTran Thanh16.08.1998N20289320
18.0713hVanNguyen Duc17.04.19982016460821
18.0713hHoangTran Duc05.11.19972015565422
18.0713hHuyNguyen Huu Quang16.12.1998N20282423
18.0713hHuyTran Xuan21.10.2001N20275424
18.0713hHuyenNguyen Thi Thanh25.09.1998N20256725
18.0713hHuyenNguyen Ngoc07.07.2001N20205826
18.0713hAnhNguyen Gia17.01.19982016012827
18.0713hAnhLe Vu Phi22.02.2001N20247928
18.0713hHoaNguyen Thi24.12.1999N20266529
18.0713hLinhNguyen Thi Thuy15.08.2001N20219930
18.0713hLinhLe Khanh24.01.2001N20267431
18.0713hMaiBui Thao11.02.2001N20250932
18.0713hNgaNinh Thi Phuong08.03.1998N20251033
18.0713hNganPhung Thi Thao03.01.2000N20247334
18.0713hPhongHoang Trung10.01.19972015282535
18.0713hPhuTran Van15.01.19952013297136
18.0713hQuangNguyen Duc17.07.1999N20259237
18.0713hTaiNguyen Xuan25.06.2001N20275338
18.0713hTuPhung Thi Cam15.11.2000N20247239
18.0713hTuanHoang Danh13.01.2001N20276040
18.0713hTuyetTran Thi Anh06.12.2001N20252641
18.0713hThanhNguyen Long17.12.1998N20274642
18.0713hThuyVu Thi Minh11.03.2001N20275743
18.0713hTrangTran Thi Linh14.08.2001N20275544
18.0713hTrangNguyen Thi Huyen31.10.2000N20247545
18.0713hTrungLe Quoc13.10.1997N20267646
18.0713hVyNguyen Thao15.12.2001N20286147

Danh sách thi ngày 19/7/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameBODScodeNo
19.077hAnhDo Duc01.11.1998N20273648
19.077hAnhHa Quang02.03.1998N20288049
19.077hAnhVu Duc02.05.2001N20285250
19.077hAnhNguyen Duong14.04.2001N20284951
19.077hAnhVu Thi Phuong29.05.1998N20279652
19.077hAnhNgo Thuy Nhat18.07.2001N20256053
19.077hAnhPham Van10.02.19942012125054
19.077hBangPham Thanh15.01.1978N20228655
19.077hChiNguyen Linh13.09.2001N20285156
19.077hDiemBui Thi07.03.2001N20260957
19.077hHangLe Viet20.08.1999N20247658
19.077hHongNgo Thi Thuy03.11.1997N20269359
19.077hHongNguyen Thi Thu13.10.1995N20269460
19.077hHuyVu Van01.10.19962015172361
19.077hHuyenLuong Thi Thanh04.06.1998N20279362
19.077hKhaiBui Quoc17.02.1998N20048763
19.077hLyDao Khanh16.11.1999N20267364
19.077hMaiHoang Thi19.07.2001N20262765
19.077hNamLe Phuong06.11.19972015255266
19.077hNgaNguyen Thi Thuy02.08.19982016542367
19.077hNgocLe Bao23.09.2001N20255968
19.077hQuyenNguyen Manh17.06.19972015633869
19.077hSonHoang Truong29.04.1998N20288770
19.077hTinhNguyen Thi10.04.19952013398371
19.077hThaoNguyen Thi01.08.2001N20273572
19.077hQuynhLe Quy07.11.1999N20281373
19.077hSonTo Ngoc10.04.1999N20281474
19.077hThoPham Trang01.04.1999N20273175
19.077hThuPham Thi Minh14.09.1999N20281576
19.077hThaoNguyen Thanh22.08.2001N20260877
19.077hTrangNguyen Thi Huyen22.10.1994N20252078
19.077hUyenTruong Thi To25.11.2001N20266779
19.077hVanLe Thao03.08.2001N20266880
19.0713hHuongNguyen Thi Thanh06.12.1963N20065781
19.0713hPhuongLuong Ba16.04.1968N20065982
19.0713hPhucNguyen Thanh20.02.2001N20265783
19.0713hAnhTruong Van14.08.1999N20284884
19.0713hAnhDao Thi Ha23.10.1988N20079985
19.0713hHuongBui Thi Thu01.02.19962014637886
19.0713hKhanhPham Van08.03.19982016215787
19.0713hKhanhDao Duy17.08.19972015584088
19.0713hKhoiLe Huy28.07.19972015203589
19.0713hMyDuong Yen05.08.2001N20277990
19.0713hMyVu Van03.06.19972015608691
19.0713hNgatNguyen Thi Hong24.02.1997N20268992
19.0713hNgoanNguyen Van17.03.19962014319293
19.0713hNgocVu Thi08.02.1999N20288494
19.0713hNgocVu Linh17.09.1998N20280095
19.0713hNguyenNguyen Van17.02.19982016653596
19.0713hNhanLe Thanh31.08.1999N20288697
19.0713hPhongDao Duc09.05.19962014654898
19.0713hPhongTran Khac03.08.19982016657299
19.0713hPhuHoang Minh14.10.199820165485100
19.0713hPhuongNguyen Minh22.11.1999N202146101
19.0713hQuynhHo Thi Nhu30.07.1999N202805102
19.0713hTamPhung Thi Hoai06.02.1999N202474103
19.0713hThangNguyen Duc31.12.199720153510104
19.0713hThangTran Ngoc09.10.199820167382105
19.0713hThienVu Luong17.03.199720153588106
19.0713hThuanBui Dang30.04.199820166805107
19.0713hThuyNguyen Thu02.01.2002N202846108
19.0713hThuyNguyen Thi Hong31.08.199820165598109
19.0713hTrungDo Huy27.09.199720153958110
19.0713hVanTo Ngoc18.11.199720154320111
19.0713hVuNguyen Long02.08.199720154400112

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis