Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế ngày 17, 18/10 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 17, 18/10/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi:

Quy định thi:

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 17/10/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
17.107hAnhTran Tien11.03.1996AM20150181
17.107hAnhPhan Phuong19.06.1998AM20160202
17.107hAnhNguyen Tuan06.07.1996AM20140178
17.107hAnhDo Thi Ngoc15.07.1997AM20150214
17.107hAnhDuong Tri16.12.1996AM20169400
17.107hAnhNguyen Thi Ngoc07.04.1999AMN206181
17.107hAnhLe Phuong04.12.2001AMN206151
17.107hCongTran Van23.10.1998AM20160505
17.107hCuongNguyen Duc09.11.1996AM20146098
17.107hCuongNguyen Phu25.07.1995AM20135201
17.107hChiNgo Thi23.04.1997AMN206136
17.107hChinhPhan Xuan22.10.1998AM20160465
17.107hDiMa Seo29.04.1999AM20170461
17.107hDieuVu Phuong08.05.2001AMN206031
17.107hDucNgo Ngoc15.12.1996AM20145574
17.107hEAYRSGREGORY RALPH20.11.1962AMN206188
17.107hEDWARDSCAMEO PONTSHO VICTOR12.11.1991AMN206273
17.107hJacobsMaire14.01.1994AMN206556
17.107hHienNguyen Ba Minh25.11.1999AM20172540
17.107hHienDinh Thanh25.08.2000AMN206130
17.107hHoaNguyen Thi02.05.2001AMN206335
17.107hHuongDinh Thi21.07.1998AMN205196
17.107hHuongNgo Thi01.06.1998AMN206456
17.107hKienPhan Trung26.02.2000AMN206154
17.107hKhanhDang Minh19.09.2000AMN206380
17.107hKhoiNguyen Thi Hai03.09.1999AMN204889
17.107hLAMDINH THI THANH21.10.1997AMN206507
17.107hLeNguyen Thi02.01.1999AMN206171
17.107hLinhNguyen Thi Phuong28.11.1998AMN205945
17.107hMaiVu Thi Ngoc26.10.2002AMN206441
17.107hManhNguyen Huy24.02.1998AM20162656
17.107hManhNguyen Tuan11.12.1996AM20142870
17.107hManhNguyen Duc19.08.2000AM20186302
17.107hNganDam Thi Kim01.11.2000AMN206451
17.107hNgocVu Hong05.10.1998AMN206444
17.107hPivovarovaMaiia09.05.1986AMN206509
17.107hPhuongPham Thi Thanh02.06.1998AMN205197
17.107hThuyDao Phuong22.02.2000AMN206442
17.107hTrangPham Thi An04.06.2001AMN206457
17.107hYenLe Thi05.04.2001AMN206551
17.1013hCuongLe Van01.06.1993PMN202284
17.1013hDiepNguyen Ngoc02.03.1999PMN206520
17.1013hDungNguyen Thi Thuy05.03.2001PMN206549
17.1013hDuyPham Dang02.01.2001PMN206150
17.1013hHaDang Hong20.11.1999PMN206310
17.1013hHanhTo Thi08.11.1998PMN206146
17.1013hHongMai Thi20.10.1998PMN206144
17.1013hHuongNguyen Thi15.09.2001PMN206508
17.1013hHuyenNguyen Thi Khanh18.10.1999PMN206311
17.1013hLinhLe Thi15.11.1996PM20152183
17.1013hLinhLe Khanh14.09.1999PMN206308
17.1013hLongNghiem Van31.01.1999PMN206152
17.1013hMaiTong Thanh15.04.1999PMN206153
17.1013hNgaTrung Thi26.04.1997PMN206449
17.1013hNgocTran Thi19.02.1998PMN206334
17.1013hNguyenVu Thi Thao15.04.1998PM20162995
17.1013hNhiNguyen Yen07.06.1999PMN206114
17.1013hNhuongLy Thi11.11.1998PMN206544
17.1013hPhuongDao Thu26.12.1998PMN206344
17.1013hPhuongNguyen Thi Thu20.06.1999PMN206313
17.1013hQuanLe Hong12.11.1997PM20153016
17.1013hQuangDong Minh23.08.1995PMN206316
17.1013hQuyetNong Van20.07.1995PMN206372
17.1013hRaadDale22.09.1991PMN206112
17.1013hToanNguyen The07.06.2000PMN205870
17.1013hThaoKhong Thi24.05.1998PMN204750
17.1013hThaoDo Phuong25.06.1999PMN205243
17.1013hThuTran Thi Thanh24.11.1999PMN206231
17.1013hThuyNguyen Thi Thanh10.10.1999PMN206172
17.1013hTrangMa Thi17.01.1994PMN205811
17.1013hTrangMai Kieu05.03.1997PMN205818
17.1013hTrieuNguyen Huu29.09.1997PM20153916
17.1013hTruongDuong Dinh10.09.1980PMN204798
17.1013hTruongNguyen Xuan02.11.1999PMN206028
17.1013hUyenBui Thi To10.07.1997PMN205859
17.1013hVanLe Hong24.07.1999PMN206103
17.1013hVOGESDNIKA10.10.1991PMN206512
17.1013hVuiDong Thi28.02.1998PMN206149

Danh sách thi ngày 18/10/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
18.107hANSITANNA LORRAINE C.05.12.1980AMN206220
18.107hAnhNguyen Thi Van17.10.1999AMN206515
18.107hAnhDo Duc17.10.2000AMN206349
18.107hAnhPham Hoang Phuong16.09.2000AMN206056
18.107hAnhBui Truc08.11.1999AMN206023
18.107hBelcherNicholas Graham Ross11.01.1995AMN206497
18.107hBichDao Ngoc28.12.1999AMN206129
18.107hBlendulfLiesel22.05.1995AMN206496
18.107hCanhVu Ngoc26.02.1991AMN205911
18.107hCuongLe Van01.06.1993AMN202284
18.107hChauLe Ngoc Bao25.09.1999AMN202811
18.107hDatTran Van20.11.1997AM20160966
18.107hDatDinh Xuan14.12.1998AM20165948
18.107hDiepNguyen Thi19.01.2000AMN206107
18.107hDoanTran Van21.05.1997AMN204778
18.107hDucDao Xuan26.01.1997AM20165988
18.107hDucPham Minh05.03.1999AMN205808
18.107hDungDoan Tan21.12.1997AMN202489
18.107hDuongChu Thi06.07.1999AM20176320
18.107hDuyenNguyen Thi31.12.1999AMN206463
18.107hHaTran Thi Thu10.04.1988AMN205523
18.107hHaiNguyen Thi11.06.1997AMN193354
18.107hHauNguyen Hong13.04.1997AM20167968
18.107hHienPham Thi Thu07.03.1999AMN206128
18.107hHIeuBui Trung22.06.1999AMN205939
18.107hHoangNguyen Viet14.10.1998AMN205122
18.107hHopNong Quang15.02.1997AM20164927
18.107hHungNguyen Van09.04.1999AMN206232
18.107hHuyenTran Thu03.01.1999AMN206464
18.107hKhongNong Minh10.04.1996AM20164943
18.107hLienDo Thi28.08.2000AMN206155
18.107hLinhNghiem Quang12.02.1995AMN206024
18.107hMaiNguyen Hong06.07.1986AMN206555
18.107hNgaPham Thi Phuong23.04.1999AMN206186
18.107hNganLy Thi Thuy19.12.1998AMN206176
18.107hNhiDung Linh01.02.1998AMN205831
18.107hThaoLuu Thi28.04.1999AMN206175
18.107hTrangPhan Nguyen Ha25.10.1999AMN206187
18.107hViPham Thao30.05.1999AMN206374
18.107hTrinhLe Ho Kieu21.11.1999AMN206331
18.1013hAnCao Thuy15.01.2001PMN205972
18.1013hHaiTran Thi19.08.1997PMN206167
18.1013hHangTran Thi Thu31.07.1999PMN206243
18.1013hHaoDang Minh16.06.1997PMN206503
18.1013hHienPhung Thi Bich10.08.2000PMN206108
18.1013hHueNguyen Minh04.11.1998PM20161777
18.1013hHungNguyen Tien16.12.1994PM20120482
18.1013hHungNguyen Viet13.04.1997PM20155790
18.1013hHuyenNguyen Khanh27.10.1999PMN206546
18.1013hHuyenTran Thi Thanh04.12.1999PM20174798
18.1013hHuyenNguyen Thi10.06.1997PM20155731
18.1013hKienNguyen Trung02.12.1996PM20155874
18.1013hKyNguyen Sy20.10.1996PM20159680
18.1013hLinhDang Thi Thuy14.10.1999PMN204747
18.1013hLinhHa Thi Thuy19.03.1999PMN206134
18.1013hLoanLe Thi20.09.1998PMN205130
18.1013hLongLe Dinh11.10.1995PM20132359
18.1013hLuongHoang Xuan03.03.1998PM20162588
18.1013hManhNguyen Duc26.07.1997PM20156033
18.1013hManhNguyen Dinh12.10.1999PMN206504
18.1013hManhNguyen Van06.07.1998PM20162663
18.1013hNgaHuynh Thanh12.10.1998PMN205821
18.1013hPhucNguyen Minh07.05.1998PMN206443
18.1013hPhuongNguyen Thi Ha10.07.1999PMN206252
18.1013hSonNguyen Van14.06.1998PMN206190
18.1013hTienLe Thuy27.08.1999PMN206548
18.1013hToanTran Van20.03.1999PMN202909
18.1013hThangNguyen Duc25.09.1999PMN206127
18.1013hThaoDiem Thi02.06.1992PMN192624
18.1013hThuyPham Thanh20.04.1999PMN206070
18.1013hTrangNguyen Thi25.04.1997PM20153881
18.1013hViNguyen Le24.05.1998PMN202949
18.1013hVuDominik19.05.1995PMN206516
18.1013hYenTran Bao20.11.2001PMN206519
18.1013hYenNgo Hai21.12.2001PMN206482

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis