Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế 9,10,11,12/1 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức vào ngày 9, 10, 11, 12/1/2020  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, HOU, TNU, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Địa điểm thi:

Thời gian cụ thể:

Ca sáng: 7h, Ca chiều: 13h (nếu có)

Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi. Đăng ký tên thí sinh và nghe phổ biến nội quy thi.

Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:

  • Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
  • Kỹ năng Nghe (55 phút)
  • Kỹ năng Đọc (30 phút)
  • Kỹ năng Viết (50 phút)
  • Kỹ năng Nói (12 phút)

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Quy định thi:

  • Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
  • Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
  • Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
  • Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
  • Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
  • Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 9/1/2020

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

TimeLNameFNameBODScodeNo
7hAnhTran Hue09.06.1998N1950531
7hAnhTo Thi Ngoc04.11.1997201501752
7hAnhPham Huu Hoang18.12.1995201402033
7hAnhPham Hong08.03.1997201502234
7hAnhNguyen The14.11.1997201550525
7hCuongNguyen Thai25.04.1997201504676
7hChienHoang Xuan02.05.1997201503507
7hChienNguyen Dinh19.08.2000N1952198
7hChinhLe Thi20.08.1997201551719
7hChuyenNguyen Van14.08.19972015041710
7hDanHoang Huu28.01.19982016585411
7hDucNguyen Dinh14.05.19942016957712
7hDungNguyen Quoc03.08.19972016944313
7hDungNguyen Van08.08.19972015069314
7hDungNgo Viet01.12.19972015067715
7hDuongMai Thi01.08.19972015075316
7hHaiDo Quang03.07.19972015547417
7hHaiTran Van22.11.19952014127118
7hHiepPham Hoang13.10.19972015143919
7hHiepTran Ngoc27.07.1998N19523920
7hHieuPham Minh09.03.2000N19525521
7hHoaVu Van27.04.19972015160622
7hHongHoang Thi15.02.19972015566823
7hHuongNguyen Thu14.08.1999N19525424
7hHuyBui Viet21.05.19962014191725
7hHuyNguyen Dinh22.04.19972015167526
7hHuyenNguyen Dang10.03.19972015172527
7hKhangDo Van27.08.19962014225628
7hKhanhPham Van24.06.19982016215529
7hLienLuu Thi04.02.19962014252730
7hLinhDoan Thi10.12.19972015217131
7hLinhNguyen Dieu11.10.1999N19525332
7hLinhCao Thi My16.07.19982016532133
7hLinhNguyen Ai14.10.1999N19521234
7hLuanLuong Thanh31.10.19972015232035
7hLucHo The29.10.19972016945036
7hMaiNguyen Thi21.12.19982016262537
7hNamMai Van04.01.19972015256038
7hNamNguyen Van15.05.19972015258939
7hYenNguyen Thi04.06.19972015444940
13hAnhNguyen Thi Phuong31.01.2000N19521541
13hBangTran Xuan31.05.19982016032042
13hDatNguyen Van20.06.19982016095143
13hDoanTran Van25.08.19962014105644
13hHaiDinh Thanh18.09.19952013121845
13hHungPham Huy01.10.19982016198046
13hNgaNgo Thu16.08.2000N19521347
13hNguyenNguyen Van17.02.19982016653548
13hNhungLe Thi23.09.19972015277849
13hNhungNguyen Thi Hong09.09.19972015278750
13hQuangNguyen Van10.09.19962014359551
13hQuangBui Dang27.07.19972015293652
13hSangNguyen Van10.10.19952013630853
13hSonNguyen Van09.01.19972015322454
13hTaiNguyen Duc20.03.19972015326455
13hTienNguyen Van30.03.19972015378656
13hTiepTran Van15.01.19972015379557
13hTieuNguyen Tai27.10.19972015375258
13hTuBui Van09.04.19942013446759
13hTuanBui Van27.02.19972015405760
13hTuanNguyen Anh29.01.19962015410561
13hTuanNguyen Van14.03.19972015411862
13hTucDinh Van20.04.19972015422063
13hTungKieu Van16.09.19972015423764
13hThachNguyen Van12.03.19972015346965
13hThaiNguyen Thi03.12.1995N19524866
13hThangNguyen Duc27.11.19962014666167
13hThanhPham Van04.03.19952014665168
13hThanhDo Cong22.10.19982016673769
13hThienVu Luong17.03.19972015358870
13hThinhPham Duc08.03.19922013377871
13hThinhPhuong Van20.06.19962015360472
13hThuongHoang Thi03.11.19972015371773
13hThuyDo Thanh08.12.1999N19525174
13hTrangLa Thi Thuy16.04.2001N19523775
13hTrinhLe Vo Khanh22.09.19972015393076
13hTrinhPham Cong02.10.19972015393277
13hTrongCu Van08.02.19972015393578
13hTrungVu Minh05.01.19972015400579
13hTrungLuu Vinh12.03.19972015396780
13hTruongDo Xuan14.02.19972015402281
13hTruongDinh Cong15.10.19972015401982
13hXuanTong Thi16.01.19962015443583
13hYenDo Thi01.12.1998N19524484
13hYenMai Thi Hai22.08.19972015690885

Danh sách thi ngày 10/1/2020

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

TimeLNameFNameBODScodeNo
7hAnhPhan Thi Hoang27.10.2000N1952401
7hAnhNguyen The07.11.1996201501112
7hCuongTran Van10.09.1997201505453
7hChiLuong Thi Kim29.09.1998N1938284
7hDangDo Huynh10.08.1996201461795
7hDatMai Tuan19.02.1995201308276
7hDiepPham Ngoc16.09.1998201650877
7hDiuTran Thi18.04.1998N1951898
7hDongLe Van01.11.1997201509699
7hDucPhan Van26.02.19962015961810
7hDucTran Ngoc05.05.19962014119411
7hDuongTran Trong07.09.19972016593112
7hDuongVu Thi Thuy01.02.19972015531113
7hDuongNguyen Van09.03.19972015537714
7hDuyNguyen Van13.10.19962015525615
7hHaNguyen Ngoc26.12.1998N19523816
7hHauTran Van24.05.19972015128617
7hHienNguyen Thi16.06.19982016520118
7hHieuNgo Dang08.09.19972015555419
7hHieuDao Thi05.09.19982016608620
7hHieuDo Trong02.01.19972015131221
7hHieuNgo Xuan18.04.19972015133022
7hHoaPhan Thi02.11.19982016523423
7hHoangNguyen Dinh11.07.19972015152524
7hHoangBui Huy15.09.19982016612725
7hHueNguyen Thi Thuy02.09.1985N19050126
7hHuynhLy Van22.01.19962014205127
7hHuynhNguyen Dinh05.05.19972015176428
7hKienTran Trung26.07.19962015588029
7hKienLe Duc09.02.19962014240030
7hKienVu Van29.03.19972015208431
7hKhanhDao Duy17.08.19972015584032
7hKhuyenNguyen Quy28.09.1977N19521133
7hLinhNguyen Manh15.03.19972015219734
7hLongNguyen Hoang23.09.19972015227235
7hLucBui Dinh05.03.19972015234836
7hLyPhan Khanh13.10.19972015236137
7hManhNguyen Duy01.06.19972015240038
7hNamNguyen Thanh23.09.19952013268639
7hNamNguyen Ngoc09.03.19972015609740
13hDatTa Quang16.06.19972015088141
13hHangNguyen Thi02.10.19972015125842
13hHienTran Minh01.02.19972015140943
13hLinhChu Thi24.08.19972015216844
13hLuanDo Anh19.06.19972015231845
13hMinhNguyen Thi22.10.19972015248046
13hNgaNguyen Thi26.08.19972015263147
13hPhucNguyen Dinh17.01.19972015286448
13hPhuongPhan Thi02.05.19982016549549
13hPhuongTrinh Thi20.02.19972015627950
13hQuyNguyen Duy09.12.19982016663951
13hQuyetPhan Van08.03.19962015307752
13hQuyetNguyen Van01.08.19972015307453
13hSonDinh Viet10.11.19922015318354
13hTanTran Duy20.08.19982016671155
13hTienLe Xuan24.03.19982016682956
13hTinhTran Thi23.05.19982016699057
13hTinhNguyen Thi10.04.19952013398358
13hToanNguyen Ngoc19.08.19972015383559
13hToanNguyen Huy05.12.19972015383360
13hToiDuong Huu28.05.19982016685061
13hTuNguyen Le Cam08.05.1998N19518562
13hTuanDinh Anh29.03.19972015674863
13hTuanDinh Viet12.01.19962015407464
13hTungPham Ich03.05.19972015427565
13hTungTran Thanh28.01.1996N19523666
13hThangTran Manh19.02.19962015355067
13hThanhNguyen Van26.12.19962015645868
13hThuongNguyen Huu15.05.19972015373469
13hThuongTran Tien06.07.19972015373970
13hThuyLe Thi18.08.19972015368371
13hThuyHoang Thanh13.05.2000N19524272
13hTrangLe Thi08.05.19972015386973
13hTrangNguyen Thi19.09.1996N19487674
13hTrangHoang Thi Ha08.12.19972015386475
13hTrinhLe Xuan06.08.19982016686476
13hTrongLe Quang09.02.19962015670277
13hTrungNguyen Van18.07.19972015672078
13hTrungLe Xuan12.04.19982016687779
13hTruongNguyen Manh08.11.19962015405480
13hTruongLe Quy19.02.19972015402881
13hUyenNguyen Thi17.08.19972015430682
13hVanDo Dinh01.05.19972015431283
13hVinhNguyen Van25.03.19972015437984

Danh sách thi ngày 11/1/2020

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

TimeLNameFNameBODScodeNo
7hAnhNguyen Tuan20.10.1997201501331
7hAnhNgo Thi Viet07.07.1981N1949122
7hAnhVu Tuan10.12.1995201460443
7hBacPham Cong23.03.1996201502664
7hBichDang Thi09.08.1997201502815
7hBienNguyen Van20.08.1996201403566
7hBinhDo Van12.11.1996201502837
7hCuongNguyen Manh04.01.1996201405318
7hCuongNguyen Van31.07.1996201406099
7hChungTran Xuan26.06.19962015041410
7hDaoNguyen Thi15.02.19972015078711
7hDatNguyen Tuan01.07.19962014098812
7hDiepPham Van09.04.19962015093113
7hDinhPham Van14.05.19972015094014
7hDongTa Ngoc08.03.19972015096715
7hDucDo Van28.11.19972015100116
7hDuyNguyen Ta22.02.19972015062017
7hDuyenNguyen Thi17.10.19972015064618
7hHaNguyen Thi12.05.19972015114719
7hHaDuong Thi Thu18.10.19972015113420
7hHaiNguyen Thi11.06.1997N19335421
7hHaiHa Van19.02.19952014135322
7hHaiNguyen Cong26.05.19962014136623
7hHaiPham Hong26.07.19972015121624
7hHangDo Thi Thuy20.11.19962014144525
7hHangPham Thi11.03.19962015126326
7hHangNguyen Thi28.09.19972015125927
7hHanhLuu Duc15.12.19972015123928
7hHanhNguyen Thi Hong02.07.1997N19511729
7hHaoDau Ngoc17.05.19972015123530
7hHaoLe Anh10.09.19942012305631
7hHiepNguyen Van21.08.19952013557232
7hHoaiDang Thu06.02.19962015147533
7hHoanNgo Duy28.05.19982016612534
7hHungVu Tien09.11.19972015183335
7hHungPham Van20.02.19972015577136
7hHuyVu Van01.10.19962015172337
7hHuyenLuu Thi Thanh02.09.1997N19511838
7hKienNguyen Trung23.07.19972015206839
7hKienNguyen Trung01.04.19972015206340
7hKhanhHoa Quoc07.12.1996N19097541
7hThaoVu Thi08.10.19972015346342
13hAnhNguyen Tuan04.03.19962015012443
13hChuongTran Sach17.02.19972015042644
13hDucLe Minh15.08.19972015101245
13hKhiemDo Trong01.08.19972015200746
13hKhoaTran Dang10.03.19972015202047
13hKhuyenLe Thi08.08.19972015203648
13hLamNguyen Thi Phuong20.05.2000N19515949
13hLamLe Tung18.05.19962014247750
13hLienTran Phuong30.04.19972015216251
13hLinhTran Thi Anh15.11.1997N19364652
13hLongHoang Duc23.06.19962014264953
13hLuNguyen Van15.10.19962015233754
13hLuongNguyen Thi02.09.19972015234055
13hLyNguyen Thi Hai10.06.19972015235956
13hLyDinh Thi Thanh11.03.19982016641457
13hManhDo Tien20.11.19972015238758
13hMinhVu Anh06.11.1996N19511359
13hMyDang Ha25.03.2000N19459260
13hNamNguyen Van28.01.19972015259261
13hNgocNguyen Thi Anh03.10.19982016652362
13hNgocNguyen Thi29.07.19972015269563
13hNgocLe Bich28.05.19972015267964
13hOanhLai Van31.07.19952013290665
13hPhuongVu Hong20.11.19962014356066
13hQuynhLam Huong11.06.19972015312167
13hSanNguyen Khac28.09.19962014377168
13hTaiNgo Quang20.05.19982016670169
13hTienPhan Van30.06.19962014448970
13hToanTong Sy15.07.19962014455871
13hTuHoang Dinh24.10.19962014517372
13hTuanPham Dinh01.09.19962014493073
13hTuanLe Cong18.05.19972015408774
13hTungDang Thanh18.05.19972015422975
13hTuyetNguyen Thi09.10.19972015418076
13hThaiPham Duy06.05.19972015335877
13hThanhBui Duc09.01.19972015336478
13hThaoVu Thi Thanh08.03.19972015346579
13hThinhChu Ba01.12.19972015359080
13hThomNguyen Thi10.03.19972015363281
13hThuyLe Thi18.01.19972015367082
13hTrangNguyen Thi24.01.19972015388083
13hTrangTrinh Thi Thu25.12.19982016686084
13hVanNguyen Thi Anh07.10.19982016700185
13hViBui Ha21.09.1998N19467086
13hVuLe Anh24.09.19952013464887

Danh sách thi ngày 12/1/2020 tại 204-C3B

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

TimeLNameFNameBODScodeNo
7hAnPham Hai Minh13.08.1997201550071
7hAnhNguyen Phuong06.08.1995201401452
7hAnhPham Thi Ngoc01.04.1997201502253
7hAnhLuc Van19.05.1997201500764
7hBaoNguyen Van26.12.1996201502505
7hBeNguyen Thi26.09.1997201502786
7hCongPham Thanh16.04.1998201658287
7hCuongTruong Tuan02.11.1996201552248
7hCuongLe Xuan24.12.1997201552139
7hChauTran Minh27.12.2001N19516310
7hChiNguyen Linh26.08.1998N19514011
7hChiPham Linh03.01.1998N19512512
7hChungCao Viet31.10.19972015039413
7hDaoLe Minh07.04.19972015080614
7hDaoTrieu Quang25.08.19972015081215
7hDatNguyen Thanh05.03.1998N19516116
7hDatNguyen Van10.01.1996N19515817
7hDatVu Thanh28.01.19972015089918
7hDiepLe Van30.07.1989N19321719
7hDiepPham Hoang11.12.19962015093020
7hDongNguyen Van22.02.19972015097321
7hDuanLe Duy12.02.19982016589622
7hDucBui Anh06.10.19972015098623
7hDungNguyen Viet01.12.19972015069824
7hDungTran Van18.08.19982016589125
7hDungVu Van31.08.19972015072826
7hDuongTran Van21.10.1996N19515627
7hDuongTa Van26.08.19972015098128
7hDuongNguyen Dang21.03.19982016591829
7hDuyKhuong Duc02.01.19962015060230
7hHaDang Ngoc27.12.2000N19515331
7hHiepTran Van30.08.19952014629032
7hHieuNguyen Minh12.10.19972015555733
7hHieuDo Van07.11.19972015131334
7hHieuPham Trung27.05.19992017387335
7hHieuTran Van12.10.19972015137336
7hHoaBui Thi11.02.19972015158637
7hHoangLe Minh13.06.1997N19193538
7hHoangNguyen Dinh21.03.19972015152639
7hHuanNguyen Van17.10.19972015163140
7hHungDang Phi03.03.19962015177241
7hHoangPham Xuan23.08.19972015156142
13hHuyenDoan Minh06.10.2001N19517143
13hHuyenDoan Thi05.12.19962015572744
13hHuyenDuong Thu07.04.19962018964345
13hHuyenNgo Thi30.10.19972015173546
13hLienLuu Thi10.10.1996N19515747
13hLinhHa Thi20.09.1997N19515548
13hLoanTran Thi01.01.19972015596549
13hLocDinh Xuan20.10.19972015598650
13hLongTran Van13.03.19972015598451
13hLongNguyen Van13.04.19972015228152
13hManhNguyen The15.08.19972015240353
13hMinhCao Van30.09.19972015242254
13hNinhVu Phuong19.10.19972015279955
13hNgaPhan Thi29.01.19972015262956
13hNguyenNguyen Van20.02.19972015272857
13hNguyenNguyen Thi Trieu04.05.1997N19515058
13hNguyetNguyen Thi24.06.19972015274159
13hNhatNguyen Van29.01.19962014331860
13hNhatPhan Tat25.09.19972015276861
13hNhiNgo Ngoc Yen18.09.2001N19516962
13hNhungNguyen Thi04.07.19972015278263
13hPhuVu An26.05.19962014345764
13hPhuongHoang Van10.12.19972015288265
13hQuangVu Ba18.09.19982016661366
13hQuyetDo Van06.04.19962015307167
13hQuynhPham Thi Huong14.01.1997N19451468
13hSonDinh Hong28.03.19972015318269
13hSonNguyen Hong19.05.19972015320870
13hTienNguyen Van06.09.19962015660571
13hTuanNguyen Duc17.02.19972015410772
13hTuanDinh Quoc26.12.19972015674973
13hTuanNguyen Anh02.01.19972015675974
13hThangNguyen Huu04.07.19972015351375
13hThanhDang Ngoc20.08.19982016554976
13hThaoNgo Thi Phuong11.05.19972015344477
13hThienTran Ngoc03.03.19962014427078
13hThinhBui Duy29.12.19942012405379
13hThuyNguyen Thanh22.12.19972015369480
13hTrangNgo Le18.07.2001N19516481
13hTrangNguyen Thi Thu23.07.2000N19515482
13hTrinhNguyen Thi Ngoc11.12.2000N19512383
13hTrungLe Thanh02.10.19972015396584
13hXuatNguyen Gia17.08.19972015689985
13hYenPham Thi Hai01.07.1998N19508986

Danh sách thi ngày 12/1/2020 tại 313-Thư viện Tạ Quang Bửu

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

TimeLNameFNameBODScodeNo
7hAnNguyen Duc16.02.1997201550031
7hAnhTo Viet20.07.1994201460382
7hAnhNguyen Thi Phuong25.11.1997201501153
7hAnhLe Duc09.01.1998201657244
7hAnhVo Van22.12.1998201602595
7hAnhBui Thi Minh12.11.1998201602626
7hAuLuu Hai02.01.1998N1953127
7hBaoDang Khoa Gia15.02.1996201896488
7hBinhNguyen Thi08.05.1997201502959
7hCanhNguyen Van29.01.19952013037210
7hCoNhu Phi01.05.19972015519811
7hCuongDuong Ba24.03.19962014055512
7hCuongDo Kien22.07.19972015520713
7hChiNguyen Thi Kim02.06.19972015034414
7hChungLuu Van03.02.19972015039915
7hDatDam Van09.12.19942012148316
7hDongCao Van15.04.19972015095417
7hDucNguyen Van21.04.19952013103918
7hDungHoang Van26.01.19982016589719
7hDungNguyen Thi Khanh02.09.1998N19532220
7hDuyetNguyen The17.02.19972015065421
7hHaiDang Ngoc14.11.19962014134322
7hHaiPham Minh14.07.19972015121823
7hHanhPhan Hong19.11.19972015112924
7hHaoDo Van25.10.19962015116525
7hHieuHoang Minh15.08.19952013139926
7hHoangTran Pham Huy23.07.19972015156927
7hHongBui Thi04.06.19982016523628
7hHueTruong Thi Hong11.02.19982016524729
7hHueNguyen Thi30.05.19982016524530
7hHueNguyen Thi07.01.19952013172831
7hHungNguyen The30.08.19962014210332
7hHungTran Ba Dong09.10.1998N19532533
7hHungLe Van05.11.19932015178834
7hHungDao Duy29.03.19972015183835
7hHuongNguyen Thi10.04.19972015582236
7hHuongNgo Thi10.11.19962014221637
7hHuyenNguyen Thi10.06.19972015573138
7hHuyenVo Thi Khanh29.01.19982016621339
7hHuyenChu Thi26.06.19982016188140
7hKhanhNguyen Quoc02.09.19962014639741
7hLamDo Thi27.05.19952013219842
13hLeNguyen Nhat10.07.19972015215243
13hLienPham Thi25.07.19972015590844
13hLinhNguyen Van03.04.19972015222045
13hLinhNguyen Thi My02.11.1997N19531546
13hMinhPham Duc21.03.19972015248947
13hNamBui Xuan25.11.19962014300148
13hNamHoang Phuong19.05.19972015254049
13hNgocNguyen Xuan25.03.19972015270050
13hPhucVu Van26.12.19962014348851
13hQuyenVu Thi17.10.19972015306752
13hQuynhPham Thi Ngoc02.01.1998N19529953
13hTamNguyen Van10.09.19952013341354
13hTamLe Thi Thien23.04.19962015328355
13hTienDoan Dai26.08.19982016682756
13hTienNguyen Manh14.08.19982016683157
13hTinhDam Van06.04.19982016684258
13hToanDinh Quang13.02.19972015382259
13hTuNgo Manh23.03.19972015419960
13hTuDo Van13.08.19972015419361
13hTuanTran Van19.07.19972015414862
13hTungNguyen Son10.12.19972015425963
13hTungBui Thanh05.05.19962014507264
13hTungTran Van02.07.19962015682365
13hTuongTran Ngoc25.04.19972015429866
13hThaiLuong14.03.19952013357867
13hThanhDang Van01.07.19962014405868
13hThaoPham Thi23.04.19972015345469
13hThiChu Thi Ngoc30.09.19962014425170
13hThiepNguyen Van12.11.1998N19530071
13hThuNguyen Thi12.02.19972015654572
13hThuNguyen Thi16.01.19982016558473
13hThuongNguyen Thi04.12.19972015372274
13hThuongPham Van26.06.19972015373875
13hTrinhVu Van03.10.19972015393376
13hTrinhNguyen Viet19.07.19962014464577
13hTrongNguyen Phuc24.06.19972015394378
13hTrungNguyen Thanh13.09.19972015398979
13hTrungNguyen Dinh04.12.19982016688180
13hTruongNgo Minh06.10.19942015403081
13hTruongNguyen Xuan12.01.19972015403882
13hVuNguyen Van23.06.19972015440883
13hVuongNghiem Van03.11.19962014533884
13hDucBui Hoang24.08.19942015098785

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-6 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis