Danh sách và lịch thi Aptis quốc tế 3-8/3 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR) (gồm lịch thi bù tháng 2)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 3-8/3/2020  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, HOU, TNU, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Địa điểm thi:

Thời gian cụ thể:

Ca sáng: 7h20, Ca chiều: 13h (nếu có)

Thí sinh có mặt đúng giờ tại địa điểm thi, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.

Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần:

  • Ngữ pháp và Từ vựng (25 phút)
  • Kỹ năng Nghe (55 phút)
  • Kỹ năng Đọc (30 phút)
  • Kỹ năng Viết (50 phút)
  • Kỹ năng Nói (12 phút)

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu đang học tại ĐH Bách Khoa HN)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Quy định thi:

  • Thí sinh không thể hủy lịch thi đã đăng ký và không được hoàn trả phí dự thi.
  • Nếu vì lý do bất khả kháng không thể dự thi, thí sinh có thể đề nghị chuyển lịch thi nhưng phải làm thủ tục trước ngày thi 7 ngày.
  • Tại ngày thi, thí sinh phải có mặt đúng giờ và xuất trình đúng thẻ Sinh viên, CMND / CCCD / Hộ chiếu đã sử dụng để đăng ký dự thi.
  • Thí sinh nếu đến muộn hoặc thiếu giấy tờ hoặc giấy tờ không khớp với bản đăng ký sẽ không được dự thi.
  • Trong trường hợp có dấu hiệu thi hộ, giả mạo giấy tờ, giấy tờ không rõ ràng hoặc gian lận, trung tâm có quyền từ chối cho thí sinh dự thi và hủy kết quả thi.
  • Các trường hợp thi hộ hoặc gian lận, tùy tính chất và mức độ nghiêm trọng, trung tâm sẽ xem xét để công bố công khai trên website, fanpage của trung tâm và phối hợp với các đơn vị, cơ quan có liên quan để tiến hành các biện pháp xử lý bổ sung.

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Lưu ý về việc phòng-chống dịch Covid-19

Thí sinh dự thi cam kết:

  1. Không có triệu chứng bệnh (sốt, ho…).
  2. Không lưu trú, đi/đến hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch Covid-19 (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Hồng Kông, Iran, Ý hoặc Vĩnh Phúc, Thanh Hóa, Khánh Hòa, TP Hồ Chí Minh…) trong vòng 14 ngày gần nhất.
  3. Luôn đeo khẩu trang tại khu vực thi.
  4. Thực hiện các bước sau trước khi vào khu vực thi:
    • Tự chuẩn bị và đeo khẩu trang
    • Tại địa điểm thi: Giữ yên lặng, duy trì khoảng cách với người khác.
    • Chuyên viên y tế sẽ đo thân nhiệt cán bộ / thí sinh. Nếu kết quả đo được từ 38 độ C trở lên, cán bộ / thí sinh không được vào khu vực thi
    • Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn
    • Nộp bản cam kết phòng dịch
    • Gửi đồ tại khu vực quy định
    • Xuất trình CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu để kiểm tra
  5. Tự nguyện nghỉ thi nếu nghi ngờ bị nhiễm bệnh (có triệu chứng bệnh như sốt, ho…) và/hoặc theo ý kiến xác nhận của chuyên viên y tế.
  6. Tuân thủ các biện pháp vệ sinh cũng như các biện pháp phòng chống dịch theo hướng dẫn của Bộ Y tế, trường ĐH Bách Khoa Hà Nội và Hội đồng thi.
  7. Tuân theo sự chỉ dẫn và sắp xếp của Hội đồng thi.

Danh sách thi ngày 3/3/2020 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Nếu không thể dự thi theo lịch đã sắp xếp thí sinh đăng ký chuyển lịch tại đây: http://bit.ly/31JtVSH

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnhLe Thu17.10.1998N2002381
7h20AnhNguyen Tuan06.07.1996201401782
7h20AnhNguyen Thi Van07.08.1998N2000733
7h20AnhPham Van10.02.1994201212504
7h20ChauNgo Minh18.05.1997201551565
7h20ChinhLe Thi20.08.1997201551716
7h20ChinhNgo Thi01.06.1998N2000147
7h20CuongHoang Manh23.10.1997201552108
7h20CuongNguyen Huu26.01.1996201405909
7h20DaiVu Trong12.05.1998N20002710
7h20DatNguyen Tien02.10.19972015533911
7h20DienHua Thi07.03.1996N20005012
7h20DinhTa Van28.02.19972015093313
7h20DoanhTong Cong25.08.19942015057314
7h20DucBui Viet30.08.19982016512815
7h20DucThan Viet09.10.19972015541016
7h20DungNguyen Thi Thuy10.05.1998N20007117
7h20DuyPham Van20.09.19952017974418
7h20DuyenNguyen Thi22.04.1998N20002819
7h20HaNGo Thu01.03.1998N20014520
7h20HaiNguyen Thi02.01.1998N20022721
7h20HangNguyen Thanh31.01.1990N19526022
7h20HienNguyen Thu01.10.1998N20000823
7h20HiepPham Van09.03.19972015560524
7h20HieuVuong Xuan26.02.19962014158225
7h20HoaVu Thi Hong25.12.1980N20005226
7h20HoanTran Van21.08.19942015149527
7h20HuongHoang Thu05.05.1997N19529528
7h20KhangNghiem Van09.11.1997N19529629
7h20LamCu Thi Linh07.09.19972015209630
7h20LanTa Thi26.07.19982016633031
7h20LeLe Thi22.09.1996N20003332
7h20LinhNguyen Van09.06.19972015222133
7h20LinhNguyen Thuy01.02.2000N20021634
7h20LinhTran Thi My22.09.1997N20005135
13hAnhNguyen Hoai08.09.2000N20023336
13hCuongNguyen Vu14.06.1976N20056637
13hCuongVu Kien10.09.1979N20048138
13hLinhNguyen Thuc13.05.1998N20002539
13hLinhNguyen Phuong05.06.2001N20002340
13hLoanPham Thi Phuong15.07.2000N20022041
13hLongPham Tuan10.07.19962014270242
13hLongNguyen Hai18.06.19962014644843
13hLyTran Thao07.08.19972015601244
13hMaiTrinh Thuy16.05.2000N19526245
13hNamDo Phuong06.04.19972015253246
13hNghiNguyen Ba16.07.19982016544047
13hNgocLe Bao22.11.2000N19526348
13hNhaiNguyen Thi08.04.19972015274549
13hNhuTran Quynh17.05.1998N20003050
13hNhungTa Thi Hong14.07.1999N20024151
13hOaiVu Quoc06.08.19992017274152
13hOanhHoang Thi Tu16.12.1997N19526153
13hPhuongNguyen Thi11.01.19982016549054
13hPhuongNgo Thu26.10.1998N20015455
13hPhuongTran Thi Lan06.09.1998N20001956
13hPhuongNguyen Thi Hong11.03.19972015293357
13hQuanTran Nguyen29.03.19972015305058
13hQuanNguyen Manh24.03.19982016662659
13hQuangHoang Hong29.09.19972015630360
13hThangNguyen Minh10.05.19962014422061
13hThangPham Dinh03.12.19972015650862
13hThaoPhan Phuong21.07.1998N20021863
13hThucPham Duc24.08.19972015374764
13hThuyPham Thi Minh12.08.1998N20001565
13hTraDinh Phuong08.08.2000N20024066
13hTrangTrieu Thi Kieu14.11.19982016564867
13hTuanNguyen Khac05.11.1977N20044268
13hVuNguyen Dinh10.09.19952014530969
13hVyNguyen Le30.08.19972016703270

Danh sách thi ngày 4/3/2020 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Nếu không thể dự thi theo lịch đã sắp xếp thí sinh đăng ký chuyển lịch tại đây: http://bit.ly/31JtVSH

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnhDoan Thi Ngoc31.10.1999N2004041
7h20AnhVan Duc02.07.1997201501992
7h20AnhNguyen Son18.05.1997201501103
7h20CuongPham Van01.04.1994201699024
7h20CuongVu Manh06.08.1994201229435
7h20CuongLe Van Tri08.11.1998201650776
7h20DongNguyen Mau08.04.1997201509727
7h20DongTa Ngoc08.03.1997201509678
7h20DucNguyen Minh01.01.2000N2002459
7h20DucLuu Dinh14.12.19972015102410
7h20DuongNguyen Thi03.10.1997N19529211
7h20DuyLe Van11.04.19962014071812
7h20GiangVu Nam08.08.1998N20046313
7h20GiangTran Thi Huong16.11.1998N20045514
7h20HienHoang Huu12.10.19972015140615
7h20HieuHa Van12.06.19982016609216
7h20HieuNgo Xuan18.04.19972015133017
7h20HieuQuach Van05.05.19962014155718
7h20HieuHoang Minh15.08.19952013139919
7h20HieuDo Trong02.01.19972015131220
7h20HueNguyen Thi07.01.19952013172821
7h20HungVu Tien09.11.19972015183322
7h20HuyBui Quang02.11.1998N20044923
7h20KhanhSu Huu24.02.19962014232024
7h20KhuyenLe Thi08.08.19972015203625
7h20KienNgo Van27.02.19962014240426
7h20KienNguyen Trung23.07.19972015206827
7h20LinhVu Thi Hoai20.01.1998N20040728
7h20LinhNguyen Thi Thu14.12.1998N20025629
7h20LinhHoang Hoai30.10.2000N20024630
7h20LinhDang Thuy07.11.1997N20045731
7h20LinhNgo Thuy21.05.2000N20045332
7h20LinhHoang Van25.08.19952014256033
7h20LinhPham Ngoc28.07.1999N20044334
7h20ThuyNguyen Phuong01.12.1998N20040835
13hDuyNguyen Van04.03.19972015062536
13hLongNguyen Hoang23.09.19972015227237
13hManhNguyen Van05.08.19962014287238
13hMyDo Tra11.04.2000N20045239
13hNgocNguyen Thi11.03.1999N20040340
13hNhatLe Sy03.03.19942012069141
13hNinhVu Phuong19.10.19972015279942
13hPhongNguyen Thanh26.11.19962014342743
13hPhuongDuong Thi03.02.1997N19151044
13hQuangNguyen Van10.09.19962014359545
13hQuynhHoang Le23.04.2000N20024446
13hQuynhPham Thi Huong14.01.1997N19451447
13hQuynhTran Huong13.08.2000N20022948
13hSonNguyen Van09.01.19972015322449
13hThanhNguyen Van26.12.19962015645850
13hThemTruong Thi30.12.19972015356151
13hThoatDoan Ngoc25.05.19972015361552
13hThuyLe Thi18.01.19972015367053
13hTienTran Xuan09.11.19962014449954
13hTienNguyen Van30.03.19972015378655
13hTinhNguyen Thi10.04.19952013398356
13hTraNguyen Thanh20.02.2000N20025257
13hTriNgo Minh26.01.2001N20044658
13hTrungNguyen Van18.07.19972015672059
13hTrungVu Duy05.05.1983N20046460
13hTuBui Van09.04.19942013446761
13hTuNguyen Ngoc29.09.19982016447762
13hTuanNguyen Van14.03.19972015411863
13hTuanDinh Viet12.01.19962015407464
13hTuanBui Van27.02.19972015405765
13hTrangPham Thi Linh12.10.1998N20000466
13hTuyetMai Thi13.09.19972015417967
13hXuanTong Thi16.01.19962015443568
13hYenVu Thi Hai21.11.1997N19451569
13hYenLe Thi14.11.19962014536670

Danh sách thi ngày 6/3/2020 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Nếu không thể dự thi theo lịch đã sắp xếp thí sinh đăng ký chuyển lịch tại đây: http://bit.ly/31JtVSH

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnhNguyen Tuan04.03.1996201501241
7h20AnhTran Thi Quynh03.09.1998N2000832
7h20AnhNGuyen Thao03.08.1998N2005453
7h20AnhDo Hai21.04.2001N2004604
7h20AnhChu Phuong02.08.1999N2004275
7h20ChiLe Van06.07.1996201404536
7h20CuongNgo Da25.02.1996201694417
7h20CuongLe Dinh03.08.1995201305068
7h20DatNguyen The27.01.1993N2004319
7h20DucBui Hoang24.08.19942015098710
7h20DuongPham Dang03.08.1994N20043311
7h20GiangDao Thi Huong04.06.1998N20023612
7h20GiangLe Thi26.06.19972015108913
7h20HaDong Thi Thu06.08.1995N20051714
7h20HaoBui Thi02.06.19962014141015
7h20HienLe Thi Thu14.07.19962014158916
7h20HiepTran Van30.08.19952014629017
7h20HiepPham Van09.03.19972015560518
7h20HiepDang Vu13.01.19952014162919
7h20HinhHoang Xuan05.05.19972015145620
7h20HinhNguyen Van25.04.1996N20053221
7h20HoaVu Van27.04.19972015160622
7h20HoangDang Tuan04.11.19972015150723
7h20HuanNguyen Van17.10.19972015163124
7h20HueNguyen Thi Thuy02.09.1985N19050125
7h20HuongNguyen Thi05.08.19972015580426
7h20HuyenNguyen Thi Thanh03.06.1998N20046727
7h20KhangDao Xuan08.10.1994N20039928
7h20KietNguyen Van28.11.19972015209029
7h20LienLuu Thi04.02.19962014252730
7h20LinhNguyen Thi Khanh15.07.1998N19237231
7h20LocNguyen Xuan20.11.19972015599132
7h20LongHoang Van21.02.19962014265533
7h20LuyenLe Khac13.11.1994N20053034
7h20MaiPham Thanh26.12.1998N20047835
13hMaiLe Thi Thu28.08.19962014280636
13hManhNguyen Duy22.09.19972015240137
13hMinhNguyen Cong31.01.1998N20054738
13hMyTran Ha07.04.1998N20052439
13hMyNguyen Ha01.12.1998N19273540
13hNamLai Duc05.12.19972015254541
13hNamNguyen Ngoc09.03.19972015609742
13hNganLe Thu02.10.19982016543243
13hNhiNguyen Thi Tuyet09.08.2000N20056044
13hNhiNguyen Thi Yen22.07.19972015277345
13hOaiNguyen Tien16.07.19972015280346
13hPhongDo Manh25.04.1998N20044847
13hPhongPhung Xuan26.01.19962014343348
13hPhuongNguyen Thi10.02.19962017965649
13hSonNguyen Le21.07.2000N20040550
13hThaiTran Van17.08.19952013359951
13hThangHo Huu10.10.19972016676552
13hThaoNgo Phuong12.12.1998N20052753
13hThaoTran Phuong20.09.1998N20052354
13hThoNhu Duc23.07.19982016557755
13hThongTrinh Manh29.05.1998N20044456
13hThuLe Thi Trung05.01.19982016558357
13hTienVu Trong22.08.19952013659158
13hTrangNguyen Thi14.07.1998N20043059
13hTuanNguyen Van14.03.19972015411860
13hTungPham Duy15.01.19982016743961
13hTungKieu Van16.09.19972015423762
13hTungTran Thanh10.03.19972015428463
13hTuongDo Huy12.01.19972015429964
13hTuongPham Van11.11.19942015683165
13hTuyenNgo Van16.04.19972015416166
13hUyenNguyen Thu13.01.1998N20052267
13hUyenVu Tu08.03.2001N20045868
13hTuanNguyen Khac05.11.1977N20044269
13hYenMai Thi Hai22.08.19972015690870

Danh sách thi ngày 7/3/2020 tại 204 – C3B

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Nếu không thể dự thi theo lịch đã sắp xếp thí sinh đăng ký chuyển lịch tại đây: http://bit.ly/31JtVSH

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnhVu Tran Phuong07.09.1998N2005551
7h20AnhBui Ngoc16.11.1998N2005392
7h20AnhTran Thi Ngoc05.04.1998N2004683
7h20AnhSi Phuong05.10.1998N2004624
7h20AnhNguyen Thi Lan16.05.1997201550545
7h20ChauLe Thi Quynh04.04.2000N2005436
7h20CuongPham Van28.03.1997201505307
7h20CuongNguyen Kien10.09.1998N2005408
7h20DiepPham Hoang11.12.1996201509309
7h20DucNguyen Huynh04.11.19972015103410
7h20DucTran Ngoc05.05.19962014119411
7h20DuocDuong Van04.10.19972015098412
7h20DuyenTa Thi23.07.1998N20055413
7h20HaLe Viet02.06.1998N20053614
7h20HaNguyen Thuy05.06.1998N20049215
7h20HaPham Thi Nguyet02.01.1998N20048816
7h20HaDo Ngan01.05.1998N20042817
7h20HaPham Thi Thu27.08.1998N20023718
7h20HangNghiem Minh26.12.1998N20053819
7h20HangDang Thi02.10.2000N20043920
7h20HanhNguyen Thi19.05.1998N20047521
7h20HaoNguyen Song16.06.19972015116722
7h20HieuNguyen Khac11.12.19972015141323
7h20HoaDo Thi My28.05.1998N20052524
7h20HoaBui Van10.09.19972015158725
7h20HoaiDao Thi Thanh02.01.1998N20025526
7h20HoaiDo Thi Thu14.08.1997N20025027
7h20HoangPham Duc25.09.19982016615428
7h20HungBui Xuan11.10.19972015176729
7h20HungNguyen Trung25.01.1999N20049430
7h20HuongLe Thu14.07.1985N20057031
7h20HuongTran Thi Mai07.10.1998N20055632
7h20HuongTran Thi Lan15.02.1998N20044033
7h20HuyTrieu Quang06.11.19972015171734
7h20HuyenNguyen Thi06.06.19982016526335
13hKhaDao Manh26.03.19962014227536
13hKhaiBui Quoc17.02.1998N20048737
13hKhaiNguyen Minh21.01.1998N20023038
13hKimTrinh Thi09.09.1998N20047439
13hLamLe Viet10.03.19952015212340
13hLangNguyen Van01.01.19972015211541
13hLinhNguyen Dieu29.09.1988N20052942
13hLinhHoang Van25.08.19952014256043
13hLinhNguyen Thi Thuy05.02.1998N20048544
13hLinhNguyen Thi Thuy01.10.1997N20040945
13hLinhNguyen Nhat16.04.1998N20021946
13hLinhNguyen Ngoc07.05.1998N20023147
13hLuNguyen Van15.10.19962015233748
13hManhLai Duc22.03.19962015239249
13hManhNguyen Tien08.08.1996N20057550
13hMinhCao Tan07.01.19962014289351
13hNamLe Hoang09.09.1998N20048452
13hNamHoang Hai29.07.19972015253753
13hNguyenNguyen Van20.02.19972015272854
13hNinhNguyen Thi Ngoc31.05.1998N20048355
13hPhucNguyen Van09.12.19972015286856
13hQuanTran Thien24.08.1997N20049357
13hQuangPhi Dac24.12.1996N20046558
13hSangDang The20.06.19972016942559
13hTamVuong Thi Thu12.10.1998N20045060
13hThachNguyen Van12.03.19972015346961
13hThanhNguyen Van14.07.19972015333262
13hThinhChu Ba01.12.19972015359063
13hThuyVu Thi Minh28.11.1998N20048664
13hTrangPham Thi Thu11.09.19962014461365
13hTuNguyen Thi Cam22.09.1998N20046966
13hYenHoang Hai08.05.1998N20052167
13hVanHoang Tran Thao16.11.2000N20044568
13hVietBui Hong13.01.19962015433769
13hYenNguyen Thi05.07.1995N20061470
13hYenHoa Thi Hai15.09.1996N20002471

Danh sách thi ngày 8/3/2020 tại 204-C3B

(Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin)

Nếu không thể dự thi theo lịch đã sắp xếp thí sinh đăng ký chuyển lịch tại đây: http://bit.ly/31JtVSH

TimeLNameFNameBODScodeNo
7h20AnLe Thanh02.03.1995201300071
7h20AnDo Thanh25.05.1996201400062
7h20AnhDo Phuong26.05.1997N2005413
7h20AnhBui Thi Minh05.08.2000N2000674
7h20AnhTao Thi Van27.06.1996201402215
7h20AnhHoang Mai15.10.1994N2005926
7h20AnhVu Thi Quynh06.10.1999N2005837
7h20AnhHoang Thi Lan01.08.1998N2005828
7h20BacPham Cong23.03.1996201502669
7h20BachNguyen Huy21.03.1998N20059010
7h20BichNguyen Thi15.01.1997N20061511
7h20ChienNguyen Duy10.10.19952013514312
7h20CuongNguyen Vu14.06.1976N20056613
7h20CuongVu Kien10.09.1979N20048114
7h20CuongPhung Viet10.09.19982016584715
7h20DatTran Tien24.11.1995N20061316
7h20DoanhTong Cong25.08.19942015057317
7h20DuTran Duc19.08.1995N20047618
7h20DungPhan Thuy05.12.2000N20021319
7h20HaiNguyen Thi Thu11.04.19972015548420
7h20HaiNguyen Duyen20.01.19962014624921
7h20HaiBui Duy26.01.19962014133522
7h20HaiTran Van06.08.1998N20059323
7h20HanhNguyen Thi20.07.1999N20063824
7h20HaoLe Thi05.02.1998N20059425
7h20HauNguyen Thi26.08.19982016141026
7h20HauNguyen Thi13.07.1998N20062727
7h20HieuNguyen Cong07.07.19972015133228
7h20HieuNguyen Trung24.04.19962014627429
7h20HoaTran Thi10.07.1994N19006330
7h20HoaiHoang Thi Thu19.07.1998N20054231
7h20HoanBui Phuc04.01.19972017965232
7h20HoangPhan Van26.11.1989N20058733
7h20HoangDinh Van25.02.19972016613334
7h20HueDo Thi23.10.1998N20059535
13hHungPham Van20.02.19972015577136
13hHuongLe Thu14.07.1985N20057037
13hHuyenLe Thi12.10.19982016620438
13hKhanhNguyen Duy14.11.19962014229939
13hLamNguyen Ngoc15.08.19972015212640
13hLamDang Thi09.03.19972015588441
13hLamHoang Nguyen Son30.08.1998N20058942
13hLanNgo Thi Ngoc05.02.19982016530743
13hLinhNguyen Dieu29.09.1988N20052944
13hMaiNguyen Thi Ngoc25.01.1995N20063345
13hNgaLa Thu05.07.2000N20006546
13hNhungNguyen Thi24.07.19972015620547
13hNhungChu Thi02.04.19972015277648
13hOanhVu Thi Kieu03.07.19982016311349
13hPhanNguyen Vi14.03.19952014339450
13hPhuNguyen Van25.02.19902012071951
13hPhuongHoang Minh21.04.19982016548852
13hQuangNguyen Van29.01.19962014359853
13hThangDuong Van21.03.1998N20052654
13hThaoDao Duy13.08.19962014400555
13hThaoNguyen Phuong17.09.1997N20024256
13hThaoPham Thi Thom25.02.1998N20062657
13hThienVu Luong17.03.19972015358858
13hThinhNguyen Duc24.09.1998N20059159
13hThoHoang Thi Quynh19.06.1998N20033460
13hThoTran Thi Anh30.06.1999N20059761
13hThuongDang Phuong Dieu10.02.2000N19499062
13hThuyNguyen Thi11.08.1995N19269263
13hTienPhan Quang29.12.1990N20062364
13hTrangBui Thu01.12.2001N20049165
13hTrungNguyen Dac07.01.19952013415966
13hTuLe Minh23.10.19972015682667
13hTuVu Anh27.10.2000N20021268
13hTuHoang Thi Cam21.04.19982016567269
13hTungNguyen Duy13.09.1998N20060170
13hTuyenNguyen Hung12.04.19972015416371

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem kết quả thi online tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Chứng nhận điểm thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis