Danh sách thi TOEIC quốc tế ngày 29/10

Trung tâm Ngoại ngữ CFL – Đại học Bách Khoa Hà Nội xin thông báo lịch thi và danh sách thí sinh tham dự kỳ thi TOEIC quốc tế.

Thời gian: 08:00 ngày 29/10/2015

Địa điểm tập trung & xem danh sách: Phòng 103 – D10

Địa điểm thi: Phòng 108, 201 – D10

Thí sinh đến dự thi mang theo:

  • Phiếu đăng ký dự thi (liên 2)
  • CMND/hộ chiếu bản gốc và giấy tờ khác nếu được cán bộ tiếp nhận đăng ký yêu cầu.

Thí sinh không mang đúng giấy tờ tùy thân theo quy định hoặc giấy tờ không hợp lệ sẽ không được vào phòng thi và không được hoàn trả lệ phí thi.

Các thí sinh có nhu cầu gửi tư trang cá nhân vui lòng gửi tại: Phòng 103 – D10

Mọi thông tin giải đáp liên hệ: Trung tâm Ngoại ngữ CFL 04.38682445

TTHọ và đệmTênNgày sinhCMND
1Đặng Thị ChâuAnh10/07/1992184002490
2Vũ TháiBình23/07/1992012889139
3Nguyễn VănCương04/06/1993031742673
4Hoàng QuốcCường10/08/1990186745814
5Dương VănChung10/12/1993184071890
6Nguyễn VănDũng01/12/1991017033065
7Phạm VănDũng20/07/199201649645280
8Đặng NgọcDuy11/04/1993145646865
9Nguyễn TiếnĐại01/05/1993125452894
10Nguyễn ĐứcĐông22/04/1993001093006186
11Dương ThượngĐức16/12/1992125444294
12Phạm VănHải27/06/1993173923109
13Nguyễn ĐứcHạnh22/12/1993145501513
14Dương VănHấn11/09/1987142212551
15Nguyễn ThuHiền18/10/1993163090538
16Trần TrungHiếu15/08/1992187174189
17Hoàng TiếnHuy09/09/1990091532288
18Trần ĐìnhHưng20/06/1993142771290
19Phạm ThịHương23/08/1991168402521
20Đỗ Thị HoàiKhanh26/10/1991013086008
21Trần DuyKhánh15/11/1993132131598
22Nguyễn ViếtKhánh17/11/1991186918484
23Phạm NhưKiên02/03/1992001092001588
24Lê TrungKiên21/05/1993173726839
25Ngô TrọngLinh07/09/1993013347734
26Nguyễn HoàngLinh28/04/1993012956676
27Nguyễn VănLinh24/04/1993125511391
28Cù HuyLong07/11/1993001093000733
29Nguyễn HuyLương10/12/1992012867849
30Đỗ ĐứcMạnh02/10/1991162974305
31Trịnh TàiNam24/08/1994101178879
32Nguyễn VănNgữ19/08/1991031718325
33Hồ MậuNhân20/04/1991B9443757
34Phùng ĐứcNhượng14/11/1993145495894
35Phan HảiPhong09/12/1993B9444587
36Nguyễn ThịPhúc02/11/1995091811693
37Trần NhưQuỳnh04/10/1993142615800
38Nguyễn MinhSang21/09/1992163194809
39Nguyễn VănSơn02/08/1992132204532
40Lê QuốcTiến06/11/1990186953194
41Bùi VănToàn02/08/1993017210999
42Phạm NgọcTuấn30/01/1991173602043
43Nguyễn VănTuyền06/01/1992142629393
44Chu ĐứcThành11/08/1993033093000551
45Lê HữuThành15/03/1992001092002136
46Nguyễn VănThiện08/08/1993174246182
47Đặng Thị AnhThư26/12/1983B9784475
48Nguyễn VănThường20/09/1992145494469
49Nguyễn QuangTrung30/11/1993125454758
50Đỗ VănTrường14/03/1989001089002967
51Nguyễn ThịVân03/11/1991173733665
52Mai VănViệt27/03/1992163212915
53Nguyễn CôngVượng18/01/1991031725748
54Nguyễn Tuấn18/09/1994013030936

Xem thêm: