Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 8, 9/9 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 8, 9/9/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 8/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
08.098:30Chung HuệKiệt04.02.199820162265VDZ-1011
08.098:30Phạm ĐứcNghiệp10.12.199620143154VDZ-1012
08.098:30Nguyễn MinhĐức18.04.199720161106VDZ-1013
08.098:30Tạ ThạcBình30.11.199820160377VDZ-1014
08.098:30Đinh HoàngHiếu02.01.199720189607VDZ-1015
08.098:30Chu ThịUyên20.03.199720156832VDZ-1016
08.098:30Vũ ĐứcNguyên23.01.199720189673VDZ-1017
08.098:30Nguyễn ĐứcCảnh24.08.199620146071VDZ-1018
08.098:30Ninh Xuân TùngBách07.11.199620140306VDZ-1019
08.098:30Vũ HoàngNam05.01.199720152616VDZ-10110
08.098:30Nguyễn TấnDũng24.02.199820160682VDZ-10111
08.098:30Nguyễn ĐăngCao22.08.199720150307VDZ-10112
08.098:30Nguyễn Viết NgọcQuỳnh10.02.1998N204903VDZ-10113
08.098:30Nguyễn VănĐạt04.12.1998N204904VDZ-10114
08.098:30Phạm ThịHuyền02.12.1998N204835VDZ-10115
08.098:30Trần Thị XinhĐan09.09.1997N204867VDZ-10116
08.098:30Nguyễn AnhTuấn21.08.1998N202986VDZ-10117
08.098:30Nguyễn ThịHương20.10.1997N204968VDZ-10118
08.098:30Phạm ThuTrang15.06.1997N204962VDZ-10119
08.098:30Nguyễn Thị HuyềnTài22.12.1988N204975VDZ-10120
08.098:30Nguyễn AnhTuấn26.12.1981N202919VDZ-10121
08.098:30Lê ViếtToàn16.12.1986N204826VDZ-10122
08.098:30Dương MạnhLinh15.10.1987N203840VDZ-10123
08.098:30Nguyễn MạnhKhiết14.05.1965N204910VDZ-10124
08.098:30Nguyễn KhánhLinh15.11.1993N202658VDZ-10125
08.098:30Đinh ThịVượng20.06.1994N204916VDZ-10126
08.098:30Bùi HuyBách03.05.1994N204919VDZ-10127
08.098:30Nguyễn VănĐiền04.01.1979N204931VDZ-10128
08.098:30Nguyễn Thị BíchHạnh13.09.1992N204945VDZ-10129
08.098:30Vũ NgọcTú26.08.1987N202938VDZ-10130
08.098:30Trương VănLuấn16.09.1994N204815VDZ-10131
08.098:30Phạm ThanhTùng08.05.1988N204884VDZ-10132
08.098:30Đặng DiệuHương19.09.1995N204608VDZ-10133
08.098:30Phan VănTín09.11.1979N204934VDZ-10134
08.098:30Khiếu ĐứcToàn20.09.199520134002VDZ-10135
08.098:30Hà Thị ThanhNga04.10.1987N204933VDZ-10136
08.098:30Trần KhắcMinh29.01.1983N204929VDZ-10137
08.098:30Lại XuânThế27.07.1984N204938VDZ-10138
08.0913:30Lại ThịPhúc10.07.1976N204940VDZ-10139
08.0913:30Đinh ThịNhung05.11.1980N204941VDZ-10140
08.0913:30Lê ThịHương28.02.1981N204947VDZ-10141
08.0913:30Đoàn ThịLiên04.02.1982N204932VDZ-10142
08.0913:30Chu ThịXứng23.07.1983N204935VDZ-10143
08.0913:30Đỗ Thị ThuHuyền25.09.1984N204913VDZ-10144
08.0913:30Đỗ Thị TuyếtNhung21.01.1984N204930VDZ-10145
08.0913:30Lê ThịHoài20.05.1987N204944VDZ-10146
08.0913:30Nguyễn ThịToàn10.11.1988N204928VDZ-10147
08.0913:30Đinh ThịYến22.07.1989N204942VDZ-10148
08.0913:30Lại Thị HảiYến21.11.1990N204920VDZ-10149
08.0913:30Đào TiếnChiến05.04.1993N204911VDZ-10150
08.0913:30Trần ThịThúy30.11.1991N205117VDZ-10151
08.0913:30Nguyễn MỹHảo07.10.1995N204024VDZ-10152
08.0913:30Nguyễn ThùyLinh31.07.1997N204956VDZ-10153
08.0913:30Nguyễn ThịHường14.08.1997N204727VDZ-10154
08.0913:30Đỗ Thị BíchPhượng01.09.1989N204914VDZ-10155
08.0913:30Nguyễn Thị ThanhDung21.09.1992N204915VDZ-10156
08.0913:30Lê ThịDung25.11.1996N180385VDZ-10157
08.0913:30Phạm ThanhHải21.11.1998N204908VDZ-10158
08.0913:30Trần ThịMi03.06.1989N204918VDZ-10159
08.0913:30Nguyễn Thị ThuHiền08.05.1992N204946VDZ-10160
08.0913:30Nguyễn ĐứcThuận28.05.1996N204917VDZ-10161
08.0913:30Lại ThịChiên21.05.1980N204923VDZ-10162
08.0913:30Nguyễn Thị KimDung13.12.1981N204939VDZ-10163
08.0913:30Chu Thị26.04.1988N204937VDZ-10164
08.0913:30Nguyễn ThịDịu13.06.1988N204943VDZ-10165
08.0913:30Nguyễn TrọngNhuận12.04.1990N204906VDZ-10166
08.0913:30Phạm ThịDương16.08.1990N204921VDZ-10167
08.0913:30Bùi ĐứcTấn14.02.1991N204905VDZ-10168
08.0913:30Ngô Thị HuyềnTrang13.09.1992N204922VDZ-10169
08.0913:30Nguyễn ThịXuân30.09.199720156898VDZ-10170
08.0913:30Nguyễn ThịHiếu18.05.1995N204872VDZ-10171
08.0913:30Trần Lê MinhLưu28.02.199720152347VDZ-10172
08.0913:30Trần VũKhanh23.05.199720151960VDZ-10173
08.0913:30Nguyễn PhươngDuy16.10.1991N204628VDZ-10174
08.0913:30Trịnh KhánhLinh25.11.1997N204772VDZ-10175

Danh sách thi ngày 9/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
09.098:30Nguyễn TiếnĐạt13.05.1992N201289D8-5031
09.098:30Phạm NhưQuỳnh22.05.1982N203721D8-5032
09.098:30Trần NhậtLinh01.08.1978N204875D8-5033
09.098:30Nguyễn TrungTiến18.05.1983N204874D8-5034
09.098:30Triệu ThùyTrang21.04.1996N204966D8-5035
09.098:30Chúc HàChi18.02.1996N204952D8-5036
09.098:30Bùi ThanhHòa07.10.1993N204972D8-5037
09.098:30Vũ HồngThắm11.11.199620156493D8-5038
09.098:30Nguyễn Thị ThuThảo22.02.1995N204785D8-5039
09.098:30Trịnh ThanhBình22.07.199720150301D8-50310
09.098:30Phan ĐăngPhúc08.12.199720158305D8-50311
09.098:30Nguyễn TuấnDũng27.11.199820165885D8-50312
09.098:30Nguyễn ThếGiang15.11.199620141234D8-50313
09.098:30Nguyễn KhắcSơn13.11.199820165545D8-50314
09.098:30Phùng ThịNgọc13.11.1995N204949D8-50315
09.098:30Nguyễn MinhHiếu20.04.199820166106D8-50316
09.098:30Lê QuangLinh15.01.199820162405D8-50317
09.098:30Trần Thị ThuTrà18.09.200120191129D8-50318
09.098:30Phạm TiếnAnh25.02.199820160222D8-50319
09.098:30Cù ĐứcMạnh07.07.199720156028D8-50320
09.098:30La VănThuật14.11.199720153664D8-50321
09.098:30Đào ThịLinh28.10.199820162383D8-50322
09.098:30Đỗ BáPhú23.08.199620143443D8-50323
09.098:30Nguyễn QuốcTuấn28.06.199720189629D8-50324
09.098:30Nguyễn BáCấp05.01.199820160397D8-50325
09.098:30Phạm ĐăngDũng07.12.199920173049D8-50326
09.098:30Phạm VănMười13.03.199620152514D8-50327
09.098:30Phạm KhắcDương24.11.199620140891D8-50328
09.098:30Đàm CôngTrưởng01.11.199420144820D8-50329
09.098:30Lại ThếHiệp02.12.199720151424D8-50330
09.098:30Vũ TrungNghĩa08.10.199920173284D8-50331
09.098:30Nguyễn TàiĐức06.04.199620141155D8-50332
09.098:30Nguyễn TuấnAnh25.06.1997N204274D8-50333
09.098:30Lưu ĐìnhQuang25.08.1998N201653D8-50434
09.098:30Trần HồngQuân16.09.1998N204868D8-50435
09.098:30Nguyễn TiếnĐạt12.04.1999N205034D8-50436
09.098:30Nguyễn TuấnHùng15.07.1999N205039D8-50437
09.098:30Nguyễn BíchPhương04.09.1999N203780D8-50438
09.098:30Nguyễn Thị NgọcAnh23.06.1999N204034D8-50439
09.098:30Ngô QuốcKhánh06.09.2000N204881D8-50440
09.098:30Bùi VănĐức18.10.2000N204882D8-50441
09.098:30Trần ĐứcThắng24.01.2000N204880D8-50442
09.098:30Lê LanHương25.10.1998N202501D8-50443
09.098:30Nguyễn Thị TuyếtNhung04.05.1997N204761D8-50444
09.098:30Vũ ThảoPhương02.11.1998N204319D8-50445
09.098:30Nguyễn Đức QuangAnh28.06.1999N204877D8-50446
09.098:30Đồng ThanhThảo18.06.2001N205044D8-50447
09.098:30Dương Nữ NguyệtMinh20.12.1998N204054D8-50448
09.098:30Nguyễn Thị MinhPhương24.10.1999N204051D8-50449
09.098:30Kiều ThịHồng13.01.1999N204046D8-50450
09.098:30Nguyễn ĐăngQuang16.10.1997N205092D8-50451
09.098:30Phạm VănLong04.09.1997N205070D8-50452
09.098:30Nguyễn XuânThịnh28.01.1997N203789D8-50453
09.098:30Bồ AnhHải14.07.1997N205045D8-50454
09.098:30Nguyễn HoàngHải20.12.1998N205104D8-50455
09.098:30Bùi TùngDương05.09.1998N205110D8-50456
09.098:30Bùi VănThái10.12.1998N205095D8-50457
09.098:30Bùi HảiAnh24.02.1998N205025D8-50458
09.098:30Lê QuangThành31.03.1998N205098D8-50459
09.098:30Đào MinhHiếu21.12.1998N205094D8-50460
09.098:30Nguyễn VănTuấn07.09.1998N205026D8-50461
09.098:30Vũ TríDũng10.11.1998N205054D8-50462
09.098:30Nguyễn TiếnTrung01.11.1998N205102D8-50463
09.098:30Bùi QuangTrường12.12.1998N205029D8-50464
09.098:30La QuangHiệp15.10.1999N205069D8-50465
09.098:30Nguyễn MạnhDũng23.03.1999N205027D8-50466
09.098:30Nguyễn TuấnĐạt15.12.1999N205088D8-50567
09.098:30Nguyễn VănChiến24.06.1999N205107D8-50568
09.098:30Trần Minh QuangThắng27.02.1999N205038D8-50569
09.098:30Nguyễn Thị KimAnh25.08.1997N205077D8-50570
09.098:30Bùi ThịGiang02.01.1997N205065D8-50571
09.098:30Nguyễn Thị MinhTrang08.03.1997N205087D8-50572
09.098:30Đào ThạchThảo22.12.1997N205066D8-50573
09.098:30Lê Thị MinhHoạt19.10.1998N205037D8-50574
09.098:30Đặng Thị ThạchThảo12.07.1998N203936D8-50575
09.098:30Vũ Thị DiệuHương08.01.1999N205060D8-50576
09.098:30Vũ Thị XuânThắm30.09.1999N205096D8-50577
09.098:30Bùi Thị KimOanh12.05.1999N205081D8-50578
09.098:30Đoàn Thị PhươngThảo18.06.1999N205059D8-50579
09.098:30Bùi QuangKhải05.07.2000N205049D8-50580
09.098:30Tô Đình QuangAnh29.12.2000N205030D8-50581
09.098:30Nguyễn VânLong24.02.2000N205024D8-50582
09.098:30Hoàng MạnhHuy05.12.2000N205103D8-50583
09.098:30Cao ThanhTùng04.06.2000N205093D8-50584
09.098:30Trần VănKhánh21.06.2000N160021D8-50585
09.098:30Nguyễn NhậtQuang22.11.2000N205106D8-50586
09.098:30Đỗ ĐứcTrưởng28.08.2000N205056D8-50587
09.098:30Nguyễn HữuHuy11.08.2000N205083D8-50588
09.098:30Nguyễn ThànhAn21.09.2001N205052D8-50589
09.098:30Đỗ TuấnAnh27.01.2001N203804D8-50590
09.098:30Nguyễn ThanhTùng30.06.2001N205058D8-50591
09.098:30Bùi ĐứcNhật15.11.2001N205111D8-50592
09.098:30Đỗ AnhQuân11.02.2001N205055D8-50593
09.098:30Trần KhánhLinh11.03.2000N204040D8-50594
09.098:30Đỗ PhươngThảo13.02.2000N205079D8-50595
09.098:30Nguyễn Thị ThanhHuyền05.07.2001N203830D8-50596
09.098:30Phạm Thị LinhChi18.12.2001N205097D8-50597
09.098:30Phan TuyếtChi22.06.2001N205105D8-50598
09.098:30Đỗ Thị MaiTrang07.07.2001N205100D8-50599
09.098:30Nguyễn Thị ÁnhHồng25.11.1997N205032D8-506100
09.098:30Nguyễn ThịHuyền30.08.1998N205033D8-506101
09.098:30Nguyễn ThịHường05.07.1998N203983D8-506102
09.098:30Trần ThànhKhánh02.09.1998N205046D8-506103
09.098:30Nguyễn ĐạiThành30.01.1998N205031D8-506104
09.098:30Phạm Thị ThanhThương22.05.1998N205063D8-506105
09.098:30Nguyễn TiếnĐạt05.07.1999N205085D8-506106
09.098:30Đoàn TrungHiếu10.03.1999N205108D8-506107
09.098:30Vũ VănHùng22.02.1997N205126D8-506108
09.098:30Vũ ThịHòa02.05.1998N205062D8-506109
09.098:30Bùi NgọcLong25.08.1997N205099D8-506110
09.098:30Trương MạnhToàn16.11.1999N205112D8-506111
09.098:30Nguyễn ThịThắm29.10.1999N203912D8-506112
09.098:30Trương VănSơn14.06.1998N205076D8-506113
09.098:30Trần NgọcHuyền30.10.1999N204925D8-506114
09.098:30Trần ThịPhương27.09.1999N204737D8-506115
09.098:30Nguyễn MạnhQuyết15.12.1998N204048D8-506116
09.098:30Lê ThịDuyên05.10.1998N205041D8-506117
09.098:30Nguyễn Phương NhậtLinh18.07.1999N204586D8-506118
09.098:30Lý TrầnViệt25.07.1997N202795D8-506119
09.098:30Dương ThịHuyền27.09.1999N204796D8-506120
09.098:30Phạm ThanhChiến01.01.2000N205036D8-506121
09.098:30Lê Thị ThanhMai07.02.2001N205040D8-506122
09.098:30Trần Thị TuyếtNhung20.11.2000N205067D8-506123
09.098:30Đặng ThuPhương16.03.1999N204042D8-506124
09.098:30Nguyễn Thị ThuHuệ06.05.1999N204736D8-506125
09.098:30Nguyễn TuấnQuang15.07.1999N205050D8-506126
09.098:30Ngô ĐứcHiển11.11.1997N205124D8-506127
09.098:30Nguyễn Thị HồngNhung07.02.1998N193706D8-506128
09.098:30Đặng Đức MạnhHải25.04.1998N204833D8-506129
09.098:30Nguyễn QuangHuy05.01.1997N195329D8-506130
09.098:30Phan Thị NgọcHoan10.02.2000N204322D8-506131
09.0913:30Hàn NgọcKhánh10.07.1997N204830D8-503132
09.0913:30Phạm HữuHạnh01.08.1999N205109D8-503133
09.0913:30Vũ Thị HuyềnTrang30.08.1998N204277D8-503134
09.0913:30Phạm ThùyTrang17.02.1999N204050D8-503135
09.0913:30Nguyễn Thị HảiYến30.07.1999N204056D8-503136
09.0913:30Hoàng MinhTrang03.08.1999N204044D8-503137
09.0913:30Ngô KhắcKiệm08.01.1998N205047D8-503138
09.0913:30Lê VănHậu06.10.1997N205089D8-503139
09.0913:30Trần Thị NhậtLệ20.12.1998N205042D8-503140
09.0913:30Nguyễn ThịLinh05.07.1998N204739D8-503141
09.0913:30Vũ MinhHiếu15.10.1997N205091D8-503142
09.0913:30Nguyễn NgọcHòa22.08.1998N204526D8-503143
09.0913:30Trần Thị KimNgân15.10.1999N204052D8-503144
09.0913:30Nguyễn HuyHoàng19.07.1998N200300D8-503145
09.0913:30Trương HồngHải14.08.1997N190607D8-503146
09.0913:30Hà Thị ThùyLinh12.06.1998N204978D8-503147
09.0913:30Trương ĐìnhBình19.04.2000N205048D8-503148
09.0913:30Vũ DuyKhánh23.01.1999N204823D8-503149
09.0913:30Lưu TuấnMinh24.02.1997N204809D8-503150
09.0913:30Trần Thị ÚtNgọc20.10.1992N204974D8-503151
09.0913:30Nguyễn ThuThủy03.08.1996N204486D8-503152
09.0913:30Nguyễn Thị Thu07.05.1998N205015D8-503153
09.0913:30Đặng ThanhHiền14.09.1999N204992D8-503154
09.0913:30Nguyễn ThịMậu10.02.1999N205019D8-503155
09.0913:30Trần ThịHuệ10.05.1999N205020D8-503156
09.0913:30Đỗ VănDũng13.08.2000N205061D8-503157
09.0913:30Nguyễn TháiHùng28.09.1974N201551D8-503158
09.0913:30Lê Thị HàPhương01.10.1988N204363D8-503159
09.0913:30Lê ViệtAnh09.10.1992N202937D8-503160
09.0913:30Trần ThịMai06.08.1968N205022D8-503161
09.0913:30Nguyễn TrườngGiang02.07.1995N205021D8-503162
09.0913:30Nguyễn NgọcHuy27.09.1976N180950D8-503163
09.0913:30Phan VănBiên08.12.1983N204812D8-503164
09.0913:30Trần HoàngNhật28.12.199620143324D8-504165
09.0913:30Trần ThủyTiên04.05.1996N204840D8-504166
09.0913:30Bùi MaiHoa23.10.1998N204990D8-504167
09.0913:30Hoàng Ngọc BảoKim17.04.1997N204811D8-504168
09.0913:30Nguyễn VănĐạt25.03.199720150867D8-504169
09.0913:30Nguyễn Công NgọcĐức19.09.1986N204988D8-504170
09.0913:30Trần Thị ThuHuế15.08.1999N204985D8-504171
09.0913:30Phạm Thu20.12.1999N205016D8-504172
09.0913:30Bùi KhánhLy05.08.1999N205017D8-504173
09.0913:30Dương Thị MaiHương10.07.1996N203185D8-504174
09.0913:30Kiều XuânTrường27.10.1994N204993D8-504175
09.0913:30Phí VănMinh01.03.1998N204735D8-504176
09.0913:30Lê Thị PhươngMy02.05.1996N204969D8-504177
09.0913:30Lê AnhTuấn25.03.199320169614D8-504178
09.0913:30Đinh CôngĐoàn16.12.2000N205080D8-504179
09.0913:30Vũ MinhChiến23.12.199720158043D8-504180
09.0913:30Vũ ĐìnhHiệp28.07.1996N180784D8-504181
09.0913:30Phạm VănNam01.11.199720156107D8-504182
09.0913:30Vũ XuânHải11.10.2000N205074D8-504183
09.0913:30Bùi ThịHằng02.07.1988N170753D8-504184
09.0913:30Đỗ ThịTrang31.03.1994N205090D8-504185
09.0913:30Trần Thị HồngHạnh07.10.1995N205051D8-504186
09.0913:30Võ HuyềnTrang20.11.2000N205068D8-504187
09.0913:30Đoàn Thị VânKhánh22.01.2000N205073D8-504188
09.0913:30Trần TiếnĐạt09.09.1995N205028D8-504189
09.0913:30Lều ThịHuệ13.09.199620141904D8-504190
09.0913:30Bùi ĐứcBình14.07.1978N190549D8-504191
09.0913:30Trần ThịNguyệt17.02.1981N205001D8-504192
09.0913:30Trần ThịMười11.03.1982N205010D8-504193
09.0913:30Nguyễn Thị ThanhLoan29.10.1987N205006D8-504194
09.0913:30Trần ThịThảo12.09.1987N205009D8-504195
09.0913:30Nguyễn ThịLan05.08.1989N205005D8-504196
09.0913:30Nguyễn ThịThắm08.11.1989N205012D8-504197
09.0913:30Trần ThịLen04.08.1989N205003D8-505198
09.0913:30Phạm Thị ThuHuyền18.12.1992N205002D8-505199
09.0913:30Phạm Thị ThuThảo05.08.1994N204266D8-505200
09.0913:30Nguyễn ThịHuệ25.01.1995N205008D8-505201
09.0913:30Trần ThịChi16.12.1995N205004D8-505202
09.0913:30Vũ ThịHiên25.02.1995N205007D8-505203
09.0913:30Đào Thị HồngMinh03.12.1999N205011D8-505204
09.0913:30Trần ThanhPhương28.03.1969N204997D8-505205
09.0913:30Phạm NgọcBình23.10.1976N204998D8-505206
09.0913:30Nguyễn QuangHuy18.10.199620141971D8-505207
09.0913:30Phạm VănHoàng24.09.2000N205071D8-505208
09.0913:30Lại ThếTưởng19.03.2000N205084D8-505209
09.0913:30Hoàng VănChương10.12.1971N204995D8-505210
09.0913:30Nguyễn DuyLong16.12.1978N204996D8-505211
09.0913:30Đỗ VănChưởng04.04.199820165819D8-505212
09.0913:30Nguyễn Thị HảiYến07.12.1976N205000D8-505213
09.0913:30Trần ĐứcAnh15.11.2000N205064D8-505214
09.0913:30Nguyễn Thị PhươngAnh25.06.1995N204818D8-505215
09.0913:30Đỗ TúTài28.12.2000N205072D8-505216
09.0913:30Phạm VănKhánh18.07.199620142317D8-505217
09.0913:30Lê ThịThảo11.02.1980N205120D8-505218
09.0913:30Lê Thị30.01.1996N192669D8-505219
09.0913:30Lê HuyềnThanh19.02.1997N204817D8-505220
09.0913:30Bùi LanAnh01.05.1999N205127D8-505221
09.0913:30Trần Thị ThanhXuân31.01.1984N204712D8-505222
09.0913:30Hà Thị MinhNgọc16.03.1996N204987D8-505223
09.0913:30Vũ HiềnVương13.11.2000N205057D8-505224
09.0913:30Nông ThịHường12.09.1994N204429D8-505225
09.0913:30Phạm ThịVân17.08.1997N204257D8-505226
09.0913:30Đinh HảiChi30.11.1998N205121D8-505227
09.0913:30Nguyễn ThuLoan17.03.1996N204986D8-505228
09.0913:30Ngô ThịThơ01.06.2000N205053D8-505229
09.0913:30Phan Thị HồngThắng17.06.1998N204983D8-506230
09.0913:30Phùng ThịÁnh14.10.1991N204799D8-506231
09.0913:30Nguyễn Thị ThuTrang22.02.1990N204989D8-506232
09.0913:30Mạc ThịThu09.09.1991N204472D8-506233
09.0913:30Bùi ThịThảo10.01.1997N204748D8-506234
09.0913:30Ngô Việt08.11.199820166029D8-506235
09.0913:30Trần ThịPhương14.07.1989N204994D8-506236
09.0913:30Lê Thị Thu06.11.1996N204984D8-506237
09.0913:30Ngô MạnhTuấn28.12.199720156758D8-506238
09.0913:30Lê ThịChinh22.07.1999N205014D8-506239
09.0913:30Từ Thị ThúyLương01.10.1999N205013D8-506240
09.0913:30Trần Thị ThanhNgân26.03.1987N180301D8-506241
09.0913:30Vũ Thị LanAnh24.09.1995N205119D8-506242
09.0913:30Đỗ Thị ThanhHoa06.02.1995N204999D8-506243
09.0913:30Đỗ NgọcQuý10.04.199620143706D8-506244
09.0913:30Nguyễn ThịVóc18.08.199720154385D8-506245
09.0913:30Đỗ ĐứcAnh26.10.1997N204810D8-506246
09.0913:30Đỗ TiếnQuân26.07.1996N202000D8-506247
09.0913:30Lê ThuHương06.05.1996N203334D8-506248
09.0913:30Nguyễn ThịThủy06.08.1987N204894D8-506249
09.0913:30Trần Thị LanHương02.01.1997N204724D8-506250
09.0913:30Phan Thị HoàiTrang07.02.1997N204900D8-506251
09.0913:30Trần AnhQuân01.01.2000N205078D8-506252
09.0913:30Nguyễn AnhHào20.07.2000N205082D8-506253
09.0913:30Phạm Thị ThúyHằng15.08.1998N204991D8-506254
09.0913:30Bùi ĐứcTùng21.01.2000N205086D8-506255
09.0913:30Tạ DuyHòa05.08.1992N204967D8-506256
09.0913:30Nguyễn Thị NgọcHuyền14.04.1987N205128D8-506257
09.0913:30Đặng QuỳnhHương27.12.1996N204970D8-506258
09.0913:30Phạm KhánhLy07.07.1996N204973D8-506259
09.0913:30Bùi ThuThảo26.01.1996N204971D8-506260

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC