Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 6, 7/10 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 6, 7/10/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 6/10/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
06.108:30VDZ-101Vương TiếnĐạt14.06.2000201838861
06.108:30VDZ-101Đỗ MạnhDũng08.04.2001201958602
06.108:30VDZ-101Nguyễn HoàngAnh11.01.1997201500963
06.108:30VDZ-101Ngô DoãnHiến08.07.1998201614954
06.108:30VDZ-101Nguyễn TuấnHùng27.08.1997201518055
06.108:30VDZ-101Đào TuấnAnh03.02.1998201600436
06.108:30VDZ-101Nguyễn VănPhụng14.05.1997202095317
06.108:30VDZ-101Phan ĐứcThắng27.10.2000201827848
06.108:30VDZ-101Nguyễn TấnDũng17.08.1999N2058269
06.108:30VDZ-101Nguyễn TuấnMinh24.08.1999N20580210
06.108:30VDZ-101Lê Thu28.11.1992N20526611
06.108:30VDZ-101Vũ Khánh HuyềnTrân06.09.1998N20582312
06.108:30VDZ-101Đặng KhánhChi17.06.1998N20582213
06.108:30VDZ-101Nguyễn NgọcLinh29.10.1999N20592714
06.108:30VDZ-101Trần PhươngNhung07.12.1998N20524215
06.108:30VDZ-101Trần BảoNgọc07.04.1998N20612216
06.108:30VDZ-101Phạm NgọcAnh24.02.2000N20525317
06.108:30VDZ-101Đoàn NhưLâm05.08.1997N20612018
06.108:30VDZ-101Vũ AnhQuốc27.08.1997N20453619
06.108:30VDZ-101Mai QuỳnhThư29.07.1998N20583420
06.108:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngPhúc21.02.1999N20592821
06.108:30VDZ-101Nguyễn HàPhương22.09.2000N20570422
06.108:30VDZ-101Dương ThịDung03.02.1999N20592223
06.108:30VDZ-101Đoàn ViệtKhánh24.08.1996N20528524
06.108:30VDZ-101Đinh TrungAnh08.10.1999N20570925
06.108:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngThảo14.03.1998N20596926
06.108:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngNhung07.05.2001N20594927
06.108:30VDZ-101Phan ĐứcTrung22.09.2000N20593828
06.108:30VDZ-101Trần HoàiLinh24.05.1999N20585629
06.108:30VDZ-101Nguyễn QuangKhánh06.11.1999N20585530
06.108:30VDZ-101Ngô ThịĐịnh30.01.1997N20570631
06.108:30VDZ-101Lê ĐứcAnh18.12.1997N20553232
06.108:30VDZ-101Lê Thị BíchHoa15.01.1999N20596733
06.108:30VDZ-101Phan Thị NgọcHoan10.02.2000N20432234
06.108:30VDZ-101Đỗ NgọcAnh22.02.1981N20369435
06.108:30VDZ-101Khuất ThịNhung08.08.1996N20220436
06.108:30VDZ-101Nguyễn MạnhĐức07.07.2000N20218637
06.108:30VDZ-101Phan ThúyHằng11.04.2000N20051938
06.108:30VDZ-101Nguyễn QuangThành01.05.1973N20414439
06.108:30VDZ-101La ThịHậu12.11.1999N20593540
06.108:30VDZ-101Lê Thị ThuHằng06.09.1989N20596441
06.108:30VDZ-101Trương Thị ThúyHằng04.11.1999N20593442
06.108:30VDZ-101Phùng ViệtLong05.11.1988N20220843
06.108:30VDZ-101Nguyễn ViệtCương07.12.1983N18084144
06.108:30VDZ-101Vũ ViệtLong12.01.1993N20591345
06.108:30VDZ-205Nguyễn TrọngHoàng04.10.19962014179246
06.108:30VDZ-205Nguyễn QuangMinh17.11.1997N20611747
06.108:30VDZ-205Nguyễn ThúyVân31.01.1975N20588348
06.108:30VDZ-205Đặng ThanhHòa16.11.19962014631149
06.108:30VDZ-205Hoàng PhươngLinh31.05.1998N20583550
06.108:30VDZ-205Bùi HươngGiang04.10.1997N20528751
06.108:30VDZ-205Phùng TiếnDuy24.07.1996N20593652
06.108:30VDZ-205Trần ThịChinh22.02.1984N20603853
06.108:30VDZ-205Nguyễn ThịThảo30.07.1986N20603754
06.108:30VDZ-205Vũ ThịĐiểm17.09.1995N20612155
06.108:30VDZ-205Nguyễn ThịHường16.11.1985N20603656
06.108:30VDZ-205Tô DuyThành28.05.2000N20593357
06.108:30VDZ-205Nguyễn XuânHiệp31.08.1988N20585258
06.108:30VDZ-205Phan ThànhTrung02.06.1995N20583659
06.108:30VDZ-205Trần ThanhTình22.08.19972015380960
06.108:30VDZ-205Nguyễn ĐứcMạnh30.11.1997N20590661
06.108:30VDZ-205Vũ ThịOanh12.02.1966N20590462
06.108:30VDZ-205Nguyễn ThịÓng27.03.1968N20589663
06.108:30VDZ-205Nguyễn ThịNghĩa13.03.1970N20589464
06.108:30VDZ-205Trần ThịThuyến27.07.1971N20589365
06.1013:30VDZ-101Trần ThịDiêm09.09.1974N20589266
06.1013:30VDZ-101Đặng ThịHoa20.10.1979N20588767
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịLiên20.10.1981N20589968
06.1013:30VDZ-101Đào ThịNgân16.09.1982N20588869
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịXuân27.07.1982N20590070
06.1013:30VDZ-101Đỗ Thị ThuThủy05.03.1983N20590171
06.1013:30VDZ-101Trịnh ThịThanh02.05.1992N20588672
06.1013:30VDZ-101Trần Thị NgọcHoa28.10.1993N20589173
06.1013:30VDZ-101Phạm ThanhNga30.12.1996N20092574
06.1013:30VDZ-101Trần ThịHuyền14.12.1999N20590275
06.1013:30VDZ-101Nguyễn XuânTùng04.05.1993N20218576
06.1013:30VDZ-101Lê TiếnĐạt14.08.19972015083277
06.1013:30VDZ-101Tạ HồngSơn30.10.19952016964278
06.1013:30VDZ-101Nguyễn HoàngGiang28.05.1997N20592379
06.1013:30VDZ-101Trịnh NgọcLâm06.07.1987N20571080
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịLiên24.02.1996N20308581
06.1013:30VDZ-101Lê AnhTuấn24.03.1999N20230182
06.1013:30VDZ-101Trần Thị ThanhXuân31.01.1984N20471283
06.1013:30VDZ-101Dương HạnhThảo24.12.1998N20552684
06.1013:30VDZ-101Nguyễn NhưHoàng16.08.1992N20544885
06.1013:30VDZ-101Dương MạnhCường22.12.1996N20581386
06.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThúyHạnh20.10.1998N20593187
06.1013:30VDZ-101Quách Thị HàTrang01.01.1996N19140188
06.1013:30VDZ-101Phạm ThịHuyền07.04.1991N20603589
06.1013:30VDZ-101Hán ĐìnhHồng30.10.19972015161290
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịLiên30.08.1981N20603991
06.1013:30VDZ-101Phạm QuốcCường14.09.1998N20526592
06.1013:30VDZ-101Lưu VănChung13.05.19972015040093
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịLệ05.10.19962014251494
06.1013:30VDZ-101Phạm QuốcKhánh22.08.19972015199095
06.1013:30VDZ-101Lê ThịLoan22.10.1966N20589896
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịThắm05.03.1971N20603397
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịThúy06.03.1972N20590398
06.1013:30VDZ-101Hoàng ThịHồng21.08.1975N20588999
06.1013:30VDZ-101Trần ThịYến18.11.1996N205871100
06.1013:30VDZ-101Nguyễn PhúcAn05.05.1997N205884101
06.1013:30VDZ-101Nguyễn BáViệt02.04.199820164654102
06.1013:30VDZ-101Bùi Thị HồngHạnh23.11.1999N205905103
06.1013:30VDZ-101Vũ Thị TuyếtTrinh31.08.1993N205926104
06.1013:30VDZ-101Vũ Thị NgọcMai18.05.1997N205708105
06.1013:30VDZ-101Vũ ThịHơn24.03.1996N191399106
06.1013:30VDZ-101Lê ThịLoan01.05.199820165360107
06.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyLinh20.01.1991N205286108
06.1013:30VDZ-101Trần HảiQuân28.07.199720153048109
06.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịYến28.09.1994N206034110
06.1013:30VDZ-205Trần Thị NgọcHòa17.09.1997N200456111
06.1013:30VDZ-205Phạm NgọcHuyền26.03.1998N190086112
06.1013:30VDZ-205Lê QuốcHuy06.12.1998N205873113
06.1013:30VDZ-205Lê DuyDũng23.11.1999N202985114
06.1013:30VDZ-205Ngô ĐăngKhoa13.01.1978N205848115
06.1013:30VDZ-205Ngô QuangTài29.01.1984N205925116
06.1013:30VDZ-205Nguyễn XuânHiếu12.10.1985N192630117
06.1013:30VDZ-205Nguyễn NgọcThạch30.04.1992N202780118
06.1013:30VDZ-205Ngô VănCảnh27.08.1993N190468119
06.1013:30VDZ-205Nguyễn BáHuy13.07.1995N202201120
06.1013:30VDZ-205Trần Thị TràMy13.12.1987N204174121
06.1013:30VDZ-205Nguyễn Thị ThúyHằng09.11.1991N205841122
06.1013:30VDZ-205Trương XuânThắng01.06.1976N205847123
06.1013:30VDZ-205Trịnh HoàiNam03.01.1984N205842124
06.1013:30VDZ-205Nguyễn HảiNam15.03.1996N205932125
06.1013:30VDZ-205Ngô ThịDung06.01.1973N205966126
06.1013:30VDZ-205Nguyễn ThịTuyết08.10.1999N205885127
06.1013:30VDZ-205Hoàng PhúSang24.08.1996N193337128
06.1013:30VDZ-205Nguyễn ThanhHùng02.04.1987N202801129
06.1013:30VDZ-205Lưu NgọcPhương20.05.1988N205843130

Danh sách thi ngày 7/10/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
07.108:30VDZ-101Hoàng NhậtHuy17.08.199820161804131
07.108:30VDZ-101Nguyễn TrungKiên31.01.199820162246132
07.108:30VDZ-101Lê MinhTuấn05.07.199820164345133
07.108:30VDZ-101Phạm ThếBằng05.01.199820160354134
07.108:30VDZ-101Phạm Ngô ThùyDương20.09.2004N205878135
07.108:30VDZ-101Đỗ Thị MinhKhánh30.08.1999N205879136
07.108:30VDZ-101Nguyễn ĐứcDũng08.01.1997N190809137
07.108:30VDZ-101Nguyễn MinhHiếu08.08.1998N205837138
07.108:30VDZ-101Nguyễn TrungHiếu18.04.1998N205858139
07.108:30VDZ-101Phạm Ngọc09.09.1999N205697140
07.108:30VDZ-101Vũ TiếnĐạt23.09.1999N205683141
07.108:30VDZ-101Nguyễn QuangNgọc08.01.1999N205685142
07.108:30VDZ-101Nguyễn NgọcThanh10.09.1999N205528143
07.108:30VDZ-101Lê ThịYến18.07.1999N205989144
07.108:30VDZ-101Nguyễn MạnhLĩnh09.05.2000N205702145
07.108:30VDZ-101Đỗ QuangNam09.10.2001N205687146
07.108:30VDZ-101Lê HàAnh26.12.1994N205839147
07.108:30VDZ-101Đào ThúyHằng11.04.2000N205607148
07.108:30VDZ-101Nguyễn ThịHồng29.04.2000N205684149
07.108:30VDZ-101Nguyễn NgọcVỹ18.10.1999N203949150
07.108:30VDZ-101Vi ThịKiều03.06.1999N205269151
07.108:30VDZ-101Nguyễn TrọngBình10.01.1999N205698152
07.108:30VDZ-101Ngô ThùyDung18.07.1998N205693153
07.108:30VDZ-101Hoàng LâmTùng13.10.2000N205671154
07.108:30VDZ-101Hoàng Văn04.03.2001N205696155
07.108:30VDZ-101Nguyễn VănSơn15.10.2001N205673156
07.108:30VDZ-101Nguyễn ThuThảo07.09.2001N205672157
07.108:30VDZ-101Bùi ĐìnhHuấn02.05.1998N206067158
07.108:30VDZ-101Đào ThịChung11.05.1998N193632159
07.108:30VDZ-101Vũ PhươngHoa05.06.1998N206066160
07.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuHiền07.05.1999N205707161
07.108:30VDZ-101Trần ThịChi05.10.2000N205921162
07.108:30VDZ-101Tạ Thị08.04.2001N205679163
07.108:30VDZ-101Nguyễn ThịKiều26.06.2001N205689164
07.108:30VDZ-101Trần ThịHương31.07.2001N205686165
07.108:30VDZ-101Ngô Thị NgọcÁnh07.05.2001N205681166
07.108:30VDZ-101Nguyễn Thị HàPhương05.11.1998N194329167
07.108:30VDZ-101Phan Vũ PhươngHoa29.06.1999N206002168
07.108:30VDZ-101Ngô ThanhSơn08.08.1997N205700169
07.108:30VDZ-101Lê HảiĐăng07.09.1998N205668170
07.108:30VDZ-101Đoàn TrungDũng29.04.1999N205688171
07.108:30VDZ-101Đặng Thị ThanhHuyền21.04.1998N204136172
07.108:30VDZ-101Đỗ Thị Thu04.11.1999N205670173
07.108:30VDZ-101Trịnh Thanh12.04.1998N205701174
07.108:30VDZ-101Hoàng PhươngThảo26.03.1999N205676175
07.108:30VDZ-205Thân ThịThúy19.08.1999N205990176
07.108:30VDZ-205Nguyễn CôngNhật13.12.1999N205678177
07.108:30VDZ-205Nguyễn ThuHuyền29.06.2000N205682178
07.108:30VDZ-205Nguyễn Thị VânAnh22.07.2000N205677179
07.108:30VDZ-205Phạm VănNam29.09.1999N205674180
07.108:30VDZ-205Nguyễn Hữu ViệtĐức05.07.1999N205675181
07.108:30VDZ-205Tăng ThịHuyền15.10.1999N205413182
07.108:30VDZ-205Lê Thị ThủyNgọc06.11.2001N205690183
07.108:30VDZ-205Huy09.07.1996N205680184
07.108:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuThảo22.02.1995N204785185
07.108:30VDZ-205Trịnh VănVăn16.02.1964N205982186
07.108:30VDZ-205Hoàng ViếtTùng05.02.1994N205984187
07.108:30VDZ-205Doãn XuânKhang19.02.199820166275188
07.108:30VDZ-205Hoàng HuyQuân20.01.1998N205955189
07.108:30VDZ-205Nguyễn MạnhHuỳnh12.08.1999N205973190
07.108:30VDZ-205Nguyễn Đức BìnhDương14.10.1999N205699191
07.108:30VDZ-205Lê Thị ThùyNinh05.01.1985N205705192
07.108:30VDZ-205Hoàng MỹLinh02.11.1996N206048193
07.108:30VDZ-205Vũ DiệuLinh13.06.1998N205986194
07.108:30VDZ-205Lê ThanhHuyền30.04.1999N205980195
07.1013:30VDZ-101Nguyễn PhươngChi26.03.1995N205288196
07.1013:30VDZ-101Trần ThủyTiên04.05.1996N204840197
07.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ÁnhNguyệt10.08.1982N205812198
07.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịThuận23.07.1993N205963199
07.1013:30VDZ-101Bùi Đăng HoàngTâm01.10.1996N205985200
07.1013:30VDZ-101Hoàng Thị PhươngDung05.02.1979N205994201
07.1013:30VDZ-101Vũ HữuThành12.02.1991N206053202
07.1013:30VDZ-101Nguyễn TrọngNam24.10.1999N205695203
07.1013:30VDZ-101Vũ Thị MinhHoa05.11.1995N206051204
07.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị HảiYến10.08.199820167044205
07.1013:30VDZ-101Phạm MinhTrang27.09.199520134073206
07.1013:30VDZ-101Lê Thị HồngMinh19.09.1995N205995207
07.1013:30VDZ-101Trần Thị NhưNgọc02.07.1995N206068208
07.1013:30VDZ-101Bùi Thị ThanhHuyền07.10.199720155720209
07.1013:30VDZ-101Nguyễn ĐứcTuấn24.08.1996N205996210
07.1013:30VDZ-101Lương Thị NgọcLiên24.04.1992N206007211
07.1013:30VDZ-101Nguyễn QuốcÂn12.07.1993N206005212
07.1013:30VDZ-101Đinh Thị06.07.1977N205962213
07.1013:30VDZ-101Trần ThịXiêm12.01.1983N205952214
07.1013:30VDZ-101Lưu ThịThu17.08.1988N205961215
07.1013:30VDZ-101Nghiêm ThịTuyết08.07.1990N205958216
07.1013:30VDZ-101Hoàng ThịMùi01.04.1991N205953217
07.1013:30VDZ-101Bùi VănChâu15.11.1975N205983218
07.1013:30VDZ-101Trần DuyBàng02.02.1962N205999219
07.1013:30VDZ-101Trần Thị ThanhXuân24.07.1998N193374220
07.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị BảoYến25.05.1997N205987221
07.1013:30VDZ-101Nguyễn NgọcĐăng15.11.1979N205978222
07.1013:30VDZ-101Hoàng ThịChanh14.11.1981N205979223
07.1013:30VDZ-101Phạm Hoài08.08.1983N205974224
07.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịHoài30.12.1983N205977225
07.1013:30VDZ-101Vũ ThịHằng23.02.1987N205975226
07.1013:30VDZ-101Đặng ThịVân08.08.1988N205976227
07.1013:30VDZ-101Hoàng ThịBan04.03.1984N206000228
07.1013:30VDZ-101Nông ThịNa08.11.1993N206020229
07.1013:30VDZ-101Hoàng KiềuKhánh19.06.1997N205915230
07.1013:30VDZ-101Phạm ThịHoàn22.10.1999N205988231
07.1013:30VDZ-101Nguyễn ThúyQuỳnh09.12.1982N206001232
07.1013:30VDZ-101Đào NgọcLâm20.04.1993N205997233
07.1013:30VDZ-101Lại Thị NgọcHuyền14.09.1992N205992234
07.1013:30VDZ-101Đỗ Thị HồngDung16.09.1996N205998235
07.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịHiền27.01.1997N205525236
07.1013:30VDZ-101Dương NgọcHải10.06.1997N205804237
07.1013:30VDZ-101Bùi CaoTân29.02.1988N206049238
07.1013:30VDZ-101Nguyễn VănMạnh22.03.1995N206006239
07.1013:30VDZ-101Bùi VănTuấn02.08.1990N205993240
07.1013:30VDZ-205Trần Thị ThuLoan26.10.1991N206003241
07.1013:30VDZ-205Vũ ThanhHằng20.02.1992N206004242
07.1013:30VDZ-205Phạm ThuHoài26.04.1997N206032243
07.1013:30VDZ-205Phạm VănĐoán12.08.199620150944244
07.1013:30VDZ-205Nguyễn ThịYến26.03.1997N205890245
07.1013:30VDZ-205Trần ThịTrang16.10.1995N205991246
07.1013:30VDZ-205Ngô MinhPhương12.01.1995N206009247
07.1013:30VDZ-205Trần ThuHuyền05.02.1998N206017248
07.1013:30VDZ-205Nguyễn PhươngTrang02.12.1998N206016249
07.1013:30VDZ-205Đặng ThúyHương14.12.1970N206014250
07.1013:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuHiền21.08.1973N206011251
07.1013:30VDZ-205Nguyễn ThịKiều17.12.1984N206012252
07.1013:30VDZ-205Nguyễn ThúyHằng01.01.1978N206010253
07.1013:30VDZ-205Phạm Thị HồngThủy28.10.1982N205018254
07.1013:30VDZ-205Phạm ViệtHùng13.12.1997N206015255
07.1013:30VDZ-205Chu HuyềnTâm08.10.1980N206013256
07.1013:30VDZ-205Nguyễn ThịHựu25.09.1987N206018257
07.1013:30VDZ-205Nguyễn TiếnQuyết14.04.1995N206019258
07.1013:30VDZ-205Hoàng ThịHương03.04.1995N206008259
07.1013:30VDZ-205Nguyễn Thị HảiYến24.07.1996N205816260

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC