Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 27/6 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 27/6/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 27/6/2020 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
27.068:30Nguyễn XuânThành12.01.199420123510D8-2061
27.068:30Nguyễn TiếnHùng18.02.1994N202157D8-2062
27.068:30Nguyễn TiếnPhúc04.07.1994N202242D8-2063
27.068:30Hoàng ThùyLinh26.07.1994N201308D8-2064
27.068:30Hoàng VănVinh23.09.199420123722D8-2065
27.068:30Nguyễn DuyHoàng15.10.1994N202042D8-2066
27.068:30Đỗ NgọcTrình04.01.1995N202202D8-2067
27.068:30Hà ĐứcVăn22.02.1995N202090D8-2068
27.068:30Phạm ThịTuyết05.04.1995N200549D8-2069
27.068:30Bùi ĐìnhThế10.04.199520133716D8-20610
27.068:30Bùi AnhTuấn26.06.1995N202079D8-20611
27.068:30Nông ThếQuang02.08.1995N201133D8-20612
27.068:30Phạm NgọcAn08.08.199520130011D8-20613
27.068:30Đinh VănĐức03.11.1995N202263D8-20614
27.068:30Lưu QuangThắng27.11.1995N202064D8-20615
27.068:30Hà KimOanh15.12.1995N201633D8-20616
27.068:30Nguyễn ĐìnhMinh22.12.1995N202155D8-20617
27.068:30Lê ThịQuỳnh12.01.1996N202422D8-20618
27.068:30Nguyễn KhươngDuy04.02.199620140731D8-20619
27.068:30Nguyễn ThịChâm13.02.1996N201717D8-20620
27.068:30Lê ThanhHoa02.03.199620141690D8-20621
27.068:30Từ Thị ThuHồng02.03.1996N201833D8-20622
27.068:30Bùi Thị QuếAnh13.03.1996N201167D8-20623
27.068:30Lê DuyTùng24.03.199620145091D8-20624
27.068:30Nguyễn XuânBách01.04.199620140305D8-20625
27.068:30Vũ Thị ThanhHương20.04.1996N202335D8-20626
27.068:30Nguyễn PhươngThảo05.05.1996N202206D8-20627
27.068:30Trần TrọngNghĩa10.05.199620143184D8-20628
27.068:30Lê ThịHương03.07.1996N201201D8-20629
27.068:30Đoàn ĐìnhĐăng22.07.199620141017D8-20630
27.068:30Đỗ TiếnQuân26.07.1996N202000D8-20631
27.068:30Hoàng Thị VânAnh12.08.1996N201832D8-20632
27.068:30Âu Thị ThanhHuyền20.08.1996N202049D8-20633
27.068:30Trần HồngQuân25.08.1996N202188D8-20634
27.068:30Nguyễn Thị ThùyDung24.09.1996N202178D8-20635
27.068:30Nguyễn VănQuí01.10.199620143668D8-20636
27.068:30Dương VănĐông20.07.1986N202402D8-20837
27.068:30Hà ThịThủy10.08.1986N202419D8-20838
27.068:30Dương ĐứcThế10.09.1986N202405D8-20839
27.068:30Hoàng ThịNguyệt20.06.1987N202377D8-20840
27.068:30Lê ThịThảo19.08.1987N202456D8-20841
27.068:30Phạm MinhPhương20.10.1987N201639D8-20842
27.068:30Đỗ ThịPhương07.03.1988N202357D8-20843
27.068:30Lê ThịAn30.08.1988N202340D8-20844
27.068:30Đỗ Thị KiềuOanh25.12.1988N202168D8-20845
27.068:30Hà VănHải04.03.1989N200599D8-20846
27.068:30Chu Thị Cẩm26.05.1989N202358D8-20847
27.068:30Lê ThịThu06.09.1989N202417D8-20848
27.068:30Nguyễn PhươngThúy19.10.1989N202334D8-20849
27.068:30Phùng ThịThùy12.04.1990N202418D8-20850
27.068:30Hà Thị ThanhHuyền20.05.1990N202410D8-20851
27.068:30Hà Thị LanThu25.08.1990N202061D8-20852
27.068:30Hồng ThịThương18.10.1990N201958D8-20853
27.068:30Nguyễn ThuHoài27.10.1990N180612D8-20854
27.068:30Đinh ThịHằng24.02.1991N202359D8-20855
27.068:30Phan HồngSơn04.04.199120153229D8-20856
27.068:30Lê TrungKiên28.06.1991N190025D8-20857
27.068:30Trần Thị15.11.1991N202384D8-20858
27.068:30Hoàng ThịLượn11.01.1992N202421D8-20859
27.068:30Nguyễn ThịHưng21.01.1992N201238D8-20860
27.068:30Đỗ HồngQuân11.03.1992N202278D8-20861
27.068:30Nguyễn ThịLinh25.06.1992N202241D8-20862
27.068:30Lê AnhĐức06.07.1992N202318D8-20863
27.068:30Lê ThịDuyên13.10.1992N202407D8-20864
27.068:30Nguyễn ThịNụ21.02.199320113158D8-20865
27.068:30Nguyễn XuânTùng04.05.1993N202185D8-20866
27.068:30Hoàng KiềuTrang08.08.1993N201542D8-20867
27.068:30Ngô Thị ThanhXuân12.10.1993N201374D8-20868
27.068:30Trương Thị LanHương10.11.1993N202345D8-20869
27.068:30Vũ Thị ThúyNgân11.11.1993N202408D8-20870
27.068:30Khuất DuyDũng21.11.1993N202400D8-20871
27.068:30Nguyễn NgọcAnh01.12.1993N202332D8-20872
27.068:30Tăng Thị LệThu16.12.1993N202373D8-20873
27.068:30Phạm TrungHiếu18.03.1997N202094D8-30274
27.068:30Nguyễn ViệtCường07.10.199720155219D8-30275
27.068:30Vũ Anh MinhĐức30.10.199720155414D8-30276
27.068:30Lê PhươngThảo11.12.1997N202294D8-30277
27.068:30Trần VănBiển30.12.1997N202253D8-30278
27.068:30Trần Thị VânAnh22.05.1998N202156D8-30279
27.068:30Trần MinhHoà18.08.1998N202311D8-30280
27.068:30Đỗ KhánhLinh04.05.1999N202221D8-30281
27.068:30Hà ThịThắm15.09.1999N201714D8-30282
27.068:30Lò Thị KimDuyên04.10.1999N201511D8-30283
27.068:30Nguyễn ThọTuấn22.01.1982N202411D8-30284
27.068:30Lang ThịChuyên27.01.1982N202378D8-30285
27.068:30Đỗ MạnhThường28.02.1982N202324D8-30286
27.068:30Phạm QuangThắng13.04.1982N202383D8-30287
27.068:30Nguyễn ThịHuế10.08.1982N180585D8-30288
27.068:30Trần Thị PhươngThảo02.11.1982N202364D8-30289
27.068:30Vũ VănNam08.03.1983N202019D8-30290
27.068:30Hoàng VănHưng11.06.1983N202354D8-30291
27.068:30Trần HoàngLinh07.12.1983N201049D8-30292
27.068:30Trịnh ThịTùng15.10.1984N202412D8-30293
27.068:30Trịnh DuyThành16.10.1984N202414D8-30294
27.068:30Nguyễn Thị ThuHuyền20.04.1985N202369D8-30295
27.068:30Trần ThịÉn06.05.1985N202321D8-30296
27.068:30Nguyễn ThịHường20.05.1985N202370D8-30297
27.068:30Bùi Thị07.08.1985N202366D8-30298
27.068:30Phạm Thị MinhHằng09.09.1985N201902D8-30299
27.068:30Lê VănNam29.10.1985N201543D8-302100
27.068:30Vũ Thị KiềuChinh03.12.1998N201983D8-302101
27.068:30Lê TuấnHùng05.12.1998N202303D8-302102
27.068:30Nguyễn ThịHiếu08.12.199820165211D8-302103
27.068:30Trần VănThắng25.12.1998N202135D8-302104
27.068:30Đỗ MinhNgọc27.12.1998N201965D8-302105
27.068:30Nguyễn Thị PhươngThảo30.12.1998N201644D8-302106
27.068:30Nguyễn PhươngThảo31.12.1998N202110D8-302107
27.068:30PhạmNguyên26.01.1999N202174D8-302108
27.068:30Nguyễn Trần PhươngThảo01.12.1999N202277D8-302109
27.068:30Trương HoàngLinh10.02.1999N201934D8-302110
27.068:30Mai ThịHuệ06.05.1996N202024D8-304111
27.068:30Bùi HoàngHiệp16.06.1996N202251D8-304112
27.068:30Nguyễn ĐứcQuang01.11.199620143588D8-304113
27.068:30Vũ HồngThắm11.11.199620156493D8-304114
27.068:30Võ ThịTrang12.12.1996N202312D8-304115
27.068:30Phạm VănTuân17.01.1997N202252D8-304116
27.068:30Võ Thị ThùyDung04.02.199720155246D8-304117
27.068:30Lê SỹĐức01.03.1997N202087D8-304118
27.068:30Lê Thị NgọcDiệp07.03.1997N202093D8-304119
27.068:30Sái Thị ThươngLoan14.03.1997N201924D8-304120
27.068:30Đỗ VănSơn12.03.1976N202381D8-304121
27.068:30Nguyễn NgọcHuy27.09.1976N180950D8-304122
27.068:30Hà ThịOanh15.07.1977N202360D8-304123
27.068:30Vũ ThịVân09.10.1977N202362D8-304124
27.068:30Lê ThanhĐoan25.10.1977N202372D8-304125
27.068:30Nguyễn TrungChính28.10.1977N202322D8-304126
27.068:30Nguyễn ThùyDương03.10.1978N194868D8-304127
27.068:30Nguyễn ThịNha07.03.1979N202337D8-304128
27.068:30Lê ThịThoa12.04.1979N202415D8-304129
27.068:30Đoàn Thị PhươngNhư22.06.1979N202382D8-304130
27.068:30Trần ThịĐào14.08.1979N202409D8-304131
27.068:30Ngô ThịĐào12.10.1979N202356D8-304132
27.068:30Lê Thị MinhThư28.10.1979N202367D8-304133
27.068:30Nguyễn ThịThắm04.03.1980N202368D8-304134
27.068:30Trần ThịHiền02.06.1981N202361D8-304135
27.068:30Hồ ThịTuyết20.06.1981N202339D8-304136
27.068:30Bùi SỹHồng19.11.1981N202371D8-304137
27.068:30Đinh NgọcSơn22.02.199920176662D8-304138
27.068:30Vũ Thị ThuQuyên24.02.1999N202338D8-304139
27.068:30Đỗ Thị ThanhMai26.02.1999N201933D8-304140
27.068:30Tống TrầnHoàng27.05.1999N202386D8-304141
27.068:30Lưu ThịHoa10.06.199920170349D8-304142
27.068:30Lê ThịTình19.06.199920174267D8-304143
27.068:30Nguyễn ThịThảo20.08.1999N202169D8-304144
27.068:30Nguyễn Thị ThuHương07.10.1999N201946D8-304145
27.068:30Trần Thị ThuHoài17.10.1999N202170D8-304146
27.068:30Cao BảoTrung06.11.1999N202388D8-304147
27.068:30Nguyễn Thị ThiênHoa16.01.1978N180407D8-306148
27.068:30Đỗ Thị MaiHương02.04.1981N202063D8-306149
27.068:30NGUYỄN THỊHIỀN08.06.1984N202062D8-306150
27.068:30Nguyễn Thị12.09.1987N190400D8-306151
27.068:30Nguyễn ĐứcHuy22.09.1987N200006D8-306152
27.068:30Bùi NgọcLong15.12.1987N181420D8-306153
27.068:30Bùi ĐứcMinh18.12.1989N202265D8-306154
27.068:30Mai ThịHuyền12.09.1991N202429D8-306155
27.068:30Nguyễn ĐìnhNam23.01.1996N201797D8-306156
27.068:30Khổng Thị ThuHằng05.03.1996N202299D8-306157
27.068:30Đỗ MinhĐức15.06.1962N202374D8-306158
27.068:30Nguyễn HuyCảnh01.09.1964N202320D8-306159
27.068:30Hoàng TrọngHiếu23.09.1964N202323D8-306160
27.068:30Bùi QuangNghiệp28.09.1964N202319D8-306161
27.068:30Phạm QuangSơn27.11.1966N202327D8-306162
27.068:30Cù VănQuế05.04.1968N202403D8-306163
27.068:30Nguyễn VănTâm12.10.1968N202379D8-306164
27.068:30Tống ĐìnhThơm06.08.1969N202416D8-306165
27.068:30Lê VănTuần30.08.1970N202380D8-306166
27.068:30Lò VănThành12.12.1970N202413D8-306167
27.068:30Nguyễn ThanhHải12.07.1971N202326D8-306168
27.068:30Lê ChíDũng25.10.1971N202406D8-306169
27.068:30Ngô XuânHải28.11.1971N202015D8-306170
27.068:30Nguyễn Thị NgọcChâm11.05.1972N202336D8-306171
27.068:30Vũ Thị HảiYến25.04.1974N202363D8-306172
27.068:30Đậu Thị ThanhPhương08.02.1976N202375D8-306173
27.068:30Nguyễn VănQuyền12.02.1976N202435D8-306174
27.068:30Phùng KimAnh27.11.1999N201793D8-306175
27.068:30Lục DiệpAnh29.11.1999N201737D8-306176
27.068:30Nguyễn ThịThìn29.11.1999N202173D8-306177
27.068:30Nguyễn Thị ThuHuyền25.02.2000N202404D8-306178
27.068:30Phan ThúyHằng11.04.2000N200519D8-306179
27.068:30Nguyễn MạnhĐức07.07.2000N202186D8-306180
27.068:30Nguyễn Thị MaiAnh28.09.2000N201936D8-306181
27.068:30Lưu TrungKiên10.12.2000N201451D8-306182
27.068:30Đặng ThịHằng15.08.2001N202044D8-306183

Danh sách thi ngày 27/6/2020 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
27.0613:30Nguyễn QuýTuyên27.03.1997N201879D8-206184
27.0613:30Khổng ThịTrang05.02.1998N192653D8-206185
27.0613:30Đào MaiTrang24.02.1998N202395D8-206186
27.0613:30Trịnh ThịHiền16.03.1998N190788D8-206187
27.0613:30Nguyễn Thị ThuýHiền05.06.1998N202257D8-206188
27.0613:30Đỗ ThịThơm10.06.1998N202273D8-206189
27.0613:30Nguyễn HồngNgọc02.08.1998N190087D8-206190
27.0613:30Nguyễn ThịGiang23.08.1998N202187D8-206191
27.0613:30Đào Thị05.09.1998N202203D8-206192
27.0613:30Vũ Thị HảiYến21.09.1998N201718D8-206193
27.0613:30Nguyễn MinhHằng10.10.1998N202279D8-206194
27.0613:30Chu Thị MaiAnh29.11.1988N202448D8-206195
27.0613:30Triệu ĐứcDũng20.03.1999N202012D8-206196
27.0613:30Nguyễn HữuPhú02.10.1999N194826D8-206197
27.0613:30Nguyễn Thị KhánhHuyền09.10.1996N201156D8-206198
27.0613:30Nguyễn KỳDuyên17.10.1996N201940D8-206199
27.0613:30Trần TùngLâm21.10.199620142496D8-206200
27.0613:30Nguyễn Trần BảoDanh20.11.199620140645D8-206201
27.0613:30Lê VănĐức05.12.199620141130D8-206202
27.0613:30Đào HồngNgọc06.12.1996N202032D8-206203
27.0613:30Đoàn VănLợi11.12.199620142728D8-206204
27.0613:30Nông KimOanh25.12.1996N200561D8-206205
27.0613:30Nguyễn QuangHuy05.01.1997N195329D8-206206
27.0613:30Nguyễn QuốcHuy07.01.199720151692D8-206207
27.0613:30Bùi ThịTuyến09.01.1997N194493D8-206208
27.0613:30Trần VănSáng13.01.199720153161D8-206209
27.0613:30Nguyễn TuấnDũng18.01.199720150691D8-206210
27.0613:30Nguyễn VănLâm11.02.199720152136D8-206211
27.0613:30Đào XuânThành22.02.199720153370D8-206212
27.0613:30Nguyễn Thị ThanhHoa28.02.1997N202037D8-206213
27.0613:30Trần VănThức28.02.199720153749D8-206214
27.0613:30Lê MạnhChiến02.03.1997N202082D8-206215
27.0613:30Nguyễn Thị PhươngThảo14.04.1997N202365D8-206216
27.0613:30Hoàng Thị ThảoLy20.04.1997N194492D8-206217
27.0613:30Nguyễn Thị NgọcDiệp27.04.199720150563D8-206218
27.0613:30Nguyễn XuânThủy04.05.1997N201937D8-206219
27.0613:30Lê TrọngBằng25.05.199720150272D8-206220
27.0613:30Lê VănThống02.10.1996N202297D8-208221
27.0613:30Phạm ĐứcLuận16.12.1996N202328D8-208222
27.0613:30Nguyễn QuangTuấn07.01.199720154110D8-208223
27.0613:30Nguyễn ĐứcAnh20.01.199720150093D8-208224
27.0613:30Võ ThịNguyên08.02.1997N190545D8-208225
27.0613:30Ngô HồngSơn24.03.1997N202069D8-208226
27.0613:30Ngô Thị MinhAnh20.06.1997N202314D8-208227
27.0613:30Đặng ThịPhượng31.10.1997N202298D8-208228
27.0613:30Đỗ TiếnĐạt19.12.1997N201521D8-208229
27.0613:30Mai Đặng ThùyDương01.01.1998N202333D8-208230
27.0613:30Vũ HảiHạc28.05.1997N202190D8-208231
27.0613:30Bùi MinhTuấn29.05.199720154067D8-208232
27.0613:30Phạm Thị ThanhVân31.05.1997N202035D8-208233
27.0613:30Đặng ThảoPhương06.06.1997N202047D8-208234
27.0613:30Vũ Thị KhánhVân24.06.1997N202396D8-208235
27.0613:30Trương Thị ThuHuyền19.07.1997N201982D8-208236
27.0613:30Vũ Thị BíchNgọc19.07.1997N202244D8-208237
27.0613:30Tạ Thị NgọcMai23.07.199720152379D8-208238
27.0613:30Lê CaoThiên23.07.199720156514D8-208239
27.0613:30Lý TrầnViệt25.07.1997N201397D8-208240
27.0613:30Lê Thị PhươngThùy22.08.1997N202007D8-208241
27.0613:30Đoàn Hoàng ThủyTiên31.08.1997N202138D8-208242
27.0613:30Vũ HữuThắng09.09.199720153556D8-208243
27.0613:30Đào MạnhLinh10.09.199720152169D8-208244
27.0613:30Phạm ThịGiang12.09.1997N202195D8-208245
27.0613:30Lê Thị MinhThúy16.09.1997N192641D8-208246
27.0613:30Ngô ThànhTrung23.09.1997N202191D8-208247
27.0613:30Nguyễn ThịThoa05.10.1997N201610D8-208248
27.0613:30Phùng Thị HảiYến08.10.1997N201794D8-208249
27.0613:30Dương TrungHiếu13.10.1997N202355D8-208250
27.0613:30Nguyễn QuỳnhTrang15.10.1997N202239D8-208251
27.0613:30Ngô AnhQuân20.10.199720153020D8-208252
27.0613:30Đỗ MinhHoàng29.10.199720151513D8-208253
27.0613:30Văn ĐứcKhải11.11.199720152006D8-208254
27.0613:30Vi NhânQuý05.12.1997N201596D8-208255
27.0613:30Vũ TháiDuy07.12.199720150639D8-208256
27.0613:30LƯƠNG THỊHIỀN29.09.1993N202022D8-302257
27.0613:30PHẠM VĂNKIÊN10.10.1994N202023D8-302258
27.0613:30Nguyễn ThịThảo10.10.1994N202455D8-302259
27.0613:30Nguyễn ViệtDũng05.01.1995N202280D8-302260
27.0613:30Trần ĐứcNghĩa11.07.1995N201996D8-302261
27.0613:30Nguyễn BáHuy13.07.1995N202201D8-302262
27.0613:30Bùi XuânHưng08.10.1995N202313D8-302263
27.0613:30Nguyễn Thị HiềnAnh22.10.1995N202452D8-302264
27.0613:30Phạm BáNgọc06.04.1994N202039D8-302265
27.0613:30Khuất ThịNhung08.08.1996N202204D8-302266
27.0613:30Hoàng PhúSang24.08.1996N193337D8-302267
27.0613:30Hoàng Thị ÁnhNguyệt10.01.199820165454D8-302268
27.0613:30Hoàng Thị PhươngHoa06.02.1998N202348D8-302269
27.0613:30Lại ThịDiệu14.02.1998N202127D8-302270
27.0613:30Nguyễn ThúyQuỳnh18.02.1998N202240D8-302271
27.0613:30Nguyễn HữuNgọc19.02.199820166520D8-302272
27.0613:30Phạm ThùyLinh27.07.1998N202054D8-302273
27.0613:30Nguyễn ThuHằng16.03.1998N201643D8-302274
27.0613:30Nguyễn ĐăngQuang18.03.1998N202176D8-302275
27.0613:30Nguyễn TiếnNgọc23.03.199820166527D8-302276
27.0613:30Nguyễn ThịHuyền27.03.1998N201640D8-302277
27.0613:30Nguyễn VănPhi03.04.1998N202134D8-302278
27.0613:30Ngô Thị NgọcChâm11.04.1998N193372D8-302279
27.0613:30Đinh KhắcViệt28.04.1998N202095D8-302280
27.0613:30Võ ThịTrinh11.05.1998N202046D8-302281
27.0613:30Bùi VănHân19.05.1998N193957D8-302282
27.0613:30Nguyễn ThịTrang14.07.1998N202025D8-302283
27.0613:30Bùi QuangDuy18.07.199820160749D8-302284
27.0613:30Phạm ThịHuệ18.07.1998N202397D8-302285
27.0613:30Đinh Thị ThùyTrang23.07.1998N202096D8-302286
27.0613:30Đỗ ThịPhương24.07.1998N202267D8-302287
27.0613:30Trần Anh03.08.199820166959D8-302288
27.0613:30Đặng Thị ThuThảo09.08.1998N202436D8-302289
27.0613:30Nguyễn Thị ThuThảo10.08.1998N201556D8-302290
27.0613:30Hà DuyNguyên11.08.1998N202181D8-302291
27.0613:30Trần ThanhLoan12.08.1998N201120D8-302292
27.0613:30Phùng ViệtLong05.11.1988N202208D8-304293
27.0613:30Nguyễn VănThịnh27.12.1988N193798D8-304294
27.0613:30Lê Thị VânAnh20.05.1989N202443D8-304295
27.0613:30Võ HữuGiang09.08.1990N202444D8-304296
27.0613:30LÊ SỸNAM06.05.1991N202089D8-304297
27.0613:30Lê ThịĐạt18.06.1991N202450D8-304298
27.0613:30Nguyễn BáTuân13.08.1991N202259D8-304299
27.0613:30Phạm TiếnĐạt10.01.1992N194309D8-304300
27.0613:30Trần QuốcĐạt20.07.1992N202454D8-304301
27.0613:30Ngô CôngChung12.04.1993N200489D8-304302
27.0613:30Ngô NhậtLinh31.08.1993N202295D8-304303
27.0613:30Trần ThịYến19.08.1998N202420D8-304304
27.0613:30Tống Thị HảiYến19.08.1998N202192D8-304305
27.0613:30Nguyễn AnhTuấn22.08.1998N202053D8-304306
27.0613:30Đỗ ThịTrang24.08.1998N202306D8-304307
27.0613:30Nguyễn MinhĐức02.09.199820166001D8-304308
27.0613:30Nguyễn Thị KimNgân12.09.1998N202162D8-304309
27.0613:30Lưu Thị Thu14.09.1998N202292D8-304310
27.0613:30Chu Thị HồngHạnh15.09.1998N202194D8-304311
27.0613:30Đinh ThịNgọc18.09.1998N202101D8-304312
27.0613:30Đoàn VănMạnh19.09.1998N202275D8-304313
27.0613:30Bùi ĐìnhNhiêu24.09.1998N193958D8-304314
27.0613:30Nguyễn ThịNguyệt25.09.1998N202036D8-304315
27.0613:30Trịnh VănLực26.09.1998N193956D8-304316
27.0613:30Đào KhánhLinh28.09.1998N202106D8-304317
27.0613:30Phạm Thị HồngNgát10.10.1998N195308D8-304318
27.0613:30Bùi KhánhLinh21.10.1998N202050D8-304319
27.0613:30Nguyễn ThùyTrinh21.10.1998N201641D8-304320
27.0613:30Nguyễn ThịMai24.10.1998N202246D8-304321
27.0613:30Vũ ThịPhương25.10.1998N201953D8-304322
27.0613:30Phạm ThịHải31.10.1998N201614D8-304323
27.0613:30Cao Anh10.11.1998N202243D8-304324
27.0613:30Trịnh ĐứcAnh16.11.199820164895D8-304325
27.0613:30Trần Thị BíchĐào16.11.1998N202124D8-304326
27.0613:30Trần Thị MaiHương22.11.1998N202180D8-304327
27.0613:30Nguyễn Thị ThanhTuyền22.11.1998N202268D8-304328
27.0613:30Lê ThịHồng10.10.1976N190347D8-306329
27.0613:30Hoàng AnhTrung28.11.1980N195182D8-306330
27.0613:30Phạm VănLuân12.10.1983N193843D8-306331
27.0613:30Phan AnhTuấn12.05.1986N191014D8-306332
27.0613:30Nguyễn ĐắcCường20.10.1985N202167D8-306333
27.0613:30Chung ThịHuyền20.11.1989N180928D8-306334
27.0613:30Mai VănSử10.10.1970N202315D8-306335
27.0613:30Trương ThanhHoài23.11.1972N201859D8-306336
27.0613:30Uông ThiệnHoàng03.02.1973N202179D8-306337
27.0613:30Lương ThịNgọc10.01.1974N202453D8-306338
27.0613:30Bùi MinhThu14.09.1976N202091D8-306339
27.0613:30Phạm QuốcNam20.09.1976N202040D8-306340
27.0613:30Chu ThịNgân01.02.1977N202447D8-306341
27.0613:30Nguyễn Thị ThanhNhàn09.09.1977N202264D8-306342
27.0613:30Nguyễn Thị ThanhLan23.09.1978N200533D8-306343
27.0613:30Trần VănNam11.01.1981N202163D8-306344
27.0613:30Đồng Anh01.12.1981N202451D8-306345
27.0613:30Trần ĐứcTrung13.01.1982N192642D8-306346
27.0613:30Phạm DuyĐông06.10.1982N202254D8-306347
27.0613:30Bùi TuấnAnh16.11.1982N202325D8-306348
27.0613:30Lê Thị ThuGiang01.04.1983N202256D8-306349
27.0613:30Lại Thị ThuHương12.04.1983N202207D8-306350
27.0613:30Nguyễn QúyThương16.12.1983N202258D8-306351
27.0613:30Đới VănTuấn25.06.1984N193799D8-306352
27.0613:30Cao ThịHương15.07.1984N202445D8-306353
27.0613:30Trịnh HảiAnh26.07.1984N191225D8-306354
27.0613:30Nguyễn VănKhánh01.01.1985N193303D8-306355
27.0613:30Lê SỹSơn12.10.1985N202088D8-306356
27.0613:30Đào XuânQuý26.10.1985N191235D8-306357
27.0613:30Dương Thị VânAnh08.11.1985N201560D8-306358
27.0613:30Phạm Thị HồngVân22.12.1985N193343D8-306359
27.0613:30Nguyễn Thị HảiYến09.09.1986N202446D8-306360
27.0613:30Ngô Thị LanHương30.10.1986N202296D8-306361
27.0613:30Nguyễn ThanhHuyền26.11.1987N193813D8-306362
27.0613:30Lê SiNa27.07.1988N202158D8-306363
27.0613:30Lê ThịVân10.10.1988N202449D8-306364

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC