Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 23/1/2021 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA (tên gọi cũ: Trung tâm Ngoại ngữ – CFL), ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 23/1/2021 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 23/1/2021 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
23.018:30VDZ-101Đỗ ThànhNam19.02.2001201955481
23.018:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhMạnh01.08.1999201740512
23.018:30VDZ-101Nguyễn VănThắng06.10.1998201638573
23.018:30VDZ-101Công Thị KimThoa15.11.1999N2075604
23.018:30VDZ-101Lại ThuTrang12.04.1999N2075595
23.018:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngHuế17.04.2000N2102826
23.018:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngNgọc05.02.1999N2059707
23.018:30VDZ-101Nguyễn Thị MinhKhuê06.01.2001N2102908
23.018:30VDZ-101Hoàng NgọcThạch11.09.1997201534669
23.018:30VDZ-101Bùi QuangTrung24.07.20022020587310
23.018:30VDZ-101Bùi ThanhTùng05.11.20012020256311
23.018:30VDZ-101Đàm HoàngPhương12.11.19992017162412
23.018:30VDZ-101Đặng ĐứcBách28.03.20022020230313
23.018:30VDZ-101Đinh VănMạnh17.02.20022020641714
23.018:30VDZ-101Đoàn Thế27.01.19982016470615
23.018:30VDZ-101Đoàn TrọngBình04.11.19982016036016
23.018:30VDZ-101Dương LongMỹ26.02.20012019642017
23.018:30VDZ-101Hà ĐứcThắng10.05.20012020269918
23.018:30VDZ-101Hà Hoàng TuấnHùng23.03.20022020475119
23.018:30VDZ-101Hoàng LươngThuận28.05.19982016395520
23.018:30VDZ-101Hoàng NgọcHải11.12.20022020474121
23.018:30VDZ-101Lê CôngVăn24.05.19982016460522
23.018:30VDZ-101Lê ThịThao10.03.19972016366523
23.018:30VDZ-101Nguyễn ĐứcTùng25.12.19982016452924
23.018:30VDZ-101Nguyễn GiaThiều05.04.19982016390025
23.018:30VDZ-101Nguyễn HữuVinh02.01.19982016859726
23.018:30VDZ-101Nguyễn Lê QuangHuy23.11.19982016823027
23.018:30VDZ-101Nguyễn Mậu ĐứcMạnh08.07.20022020536928
23.018:30VDZ-101Nguyễn ThịLiên17.03.20022020157929
23.018:30VDZ-101Nguyễn Thị KhánhLinh30.07.20022020158930
23.018:30VDZ-101Nguyễn TiếnDũng02.10.19982016068331
23.018:30VDZ-101Nguyễn TuấnAnh18.03.19982016018932
23.018:30VDZ-101Nguyễn VănDũng13.04.20022020234933
23.018:30VDZ-101Nguyễn VănTân25.03.19962014396234
23.018:30VDZ-101Nguyễn XuânThắng20.08.20022020376535
23.018:30VDZ-101Phạm HảiSơn19.12.20022020705636
23.018:30VDZ-101Phạm ThịThơ28.07.20022020305237
23.018:30VDZ-101Phạm Thị KiềuTrang14.11.20022020124538
23.018:30VDZ-101Phạm VănHưởng27.08.20022020344539
23.018:30VDZ-101Phan LâmTùng28.09.19992017290940
23.018:30VDZ-101Trần ĐạiDương23.05.19992017306541
23.018:30VDZ-101Trần Lê HồngKhánh29.10.19982016215842
23.018:30VDZ-101Trần ThànhSon21.11.19982016349143
23.018:30VDZ-101Trịnh VănDũng10.12.19982016796544
23.018:30VDZ-101Vũ Thị Thu06.10.20022020112845
23.018:30VDZ-205Vũ TrườngGiang23.06.19982016514846
23.018:30VDZ-205Bùi Thị PhươngUyên23.07.2000N21028947
23.018:30VDZ-205Bùi Thị ThảoAnh27.11.1999N21013148
23.018:30VDZ-205Bùi ThuTrang18.05.1999N21008449
23.018:30VDZ-205Bùi ViếtNgọc15.11.1998N20849250
23.018:30VDZ-205Cà Thị MinhTrang03.02.1999N21018451
23.018:30VDZ-205Đặng AnhPhong14.11.1998N21029752
23.018:30VDZ-205Đặng Thị ThuVân10.10.1999N20878753
23.018:30VDZ-205Đặng Thị ThùyDung18.09.2000N20368354
23.018:30VDZ-205Đặng Thị VânAnh25.01.2001N21030055
23.018:30VDZ-205Đặng TúAnh18.04.1999N20878656
23.018:30VDZ-205Đặng VănChung26.09.1998N20682957
23.018:30VDZ-205Đào ThếToàn12.02.1998N21023158
23.018:30VDZ-205Đào ThịNga05.08.1999N21024959
23.018:30VDZ-205Đào Thị ThuHương21.10.1999N21010960
23.018:30VDZ-205Đinh MinhThành19.10.1997N21029161
23.018:30VDZ-205Đinh VănHuy26.12.1998N20849362
23.018:30VDZ-205Đỗ Thị13.04.1999N21006363
23.018:30VDZ-205Đỗ TiếnDương04.03.1998N20849064
23.018:30VDZ-205Đỗ TúSảo16.08.1998N21014565
23.018:30D8-506Đoàn ThịGiang26.04.1999N21013466
23.018:30D8-506Đoàn XuânKhánh21.01.2000N21006567
23.018:30D8-506Dương ThếBảo09.08.2002N20883768
23.018:30D8-506Dương TuấnAnh13.02.1998N21010469
23.018:30D8-506Hà LinhHương19.03.1999N20875970
23.018:30D8-506Hà MạnhToàn20.11.1999N21029471
23.018:30D8-506Hà Thị MinhHạnh21.08.1999N21013672
23.018:30D8-506Hồ PhươngAnh08.06.2000N20877373
23.018:30D8-506Hồ Thị PhươngThúy25.09.1999N21017274
23.018:30D8-506Hoàng AnhNgọc04.04.1999N20777175
23.018:30D8-506Hoàng ThịHoa30.03.1999N21011576
23.018:30D8-506Hoàng Thị LanHương21.12.2000N20877777
23.018:30D8-506Huỳnh TiếnĐạt29.06.1999N19516578
23.018:30D8-506Lăng ThịThanh13.10.1999N21011679
23.018:30D8-506Lê ĐứcThành18.07.2000N21013980
23.018:30D8-506Lê PhươngThảo08.04.1999N21012781
23.018:30D8-506Lê ThanhGiang13.11.1999N20760182
23.018:30D8-506Lê Thị ÁnhDương27.01.1999N21012883
23.018:30D8-506Lê Thị Thu09.03.1999N21014884
23.018:30D8-506Lê TuấnAnh05.08.1999N21006985
23.018:30D8-506Lương TrungĐức27.11.1995N21013886
23.018:30D8-506Ngô ThịHằng24.03.2000N21016787
23.018:30D8-506Nguyễn CôngThành19.08.1998N21031788
23.018:30D8-506Nguyễn ĐắcLinh19.07.1998N21029889
23.018:30D8-506Nguyễn ĐăngTiến18.12.2002N20882090
23.018:30D8-506Nguyễn ĐìnhHiếu03.02.1998N20825391
23.018:30D8-506Nguyễn Duy03.03.1998N21030892
23.018:30D8-506Nguyễn DuyTrường27.11.1999N21031293
23.018:30D8-506Nguyễn HảiBắc18.09.1999N21012694
23.018:30D8-506Nguyễn HồngLiên24.10.1999N21022695
23.018:30D8-506Nguyễn HữuPhú02.10.1999N19482696
23.018:30D8-506Nguyễn KhắcMẫn08.11.1998N21029597
23.018:30D8-506Nguyễn KimAnh05.08.1999N21023098
23.018:30D8-506Nguyễn MinhTrà18.11.1999N20761599
23.018:30D8-506Nguyễn QuangHuy02.08.2000N210119100
23.018:30D8-506Nguyễn ThanhMai27.12.2000N210111101
23.018:30D8-506Nguyễn ThànhĐạt13.01.2001N208856102
23.018:30D8-506Nguyễn ThịCải13.01.1999N210129103
23.018:30D8-506Nguyễn ThịHằng29.01.2000N210120104
23.018:30D8-506Nguyễn ThịHằng06.04.1999N210112105
23.018:30D8-506Nguyễn ThịLoan06.11.1999N210133106
23.018:30D8-506Nguyễn ThịNguyệt10.05.1999N210125107
23.018:30D8-506Nguyễn ThịNhung23.02.1999N210182108
23.018:30D8-506Nguyễn ThịNhung02.05.2000N210318109

Danh sách thi ngày 23/1/2021 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
23.0113:30VDZ-101Nguyễn ThịThảo20.04.1998N210132110
23.0113:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang10.11.1999N210147111
23.0113:30VDZ-101Nguyễn ThịXuân25.09.1999N210107112
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị CẩmVân03.06.1999N210123113
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị DiệuLinh20.04.1999N210185114
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngNhung20.12.1999N210146115
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị HươngGiang22.05.1999N210130116
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị KhánhHuyền04.10.2000N210114117
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuHuyền16.08.2000N210113118
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThúyHằng08.08.1999N210068119
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyDương31.12.1999N210173120
23.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị TràMy13.01.1998N210292121
23.0113:30VDZ-101Nguyễn ThuHương18.12.1999N210117122
23.0113:30VDZ-101Nguyễn ThùyLiên22.03.1998N210311123
23.0113:30VDZ-101Nguyễn TrungĐoan06.08.1999N207832124
23.0113:30VDZ-101Nguyễn ViệtKhánh10.11.1998N208845125
23.0113:30VDZ-101Phạm Hà TrangLinh26.10.2000N208701126
23.0113:30VDZ-101Phạm Khắc HoàiNam28.09.2002N208821127
23.0113:30VDZ-101Phạm Nguyễn ThảoLinh09.10.1999N210194128
23.0113:30VDZ-101Phạm NhưQuỳnh26.08.1999N210315129
23.0113:30VDZ-101Phạm PhươngAnh04.11.1999N208857130
23.0113:30VDZ-101Phạm ThịHiên29.05.1998N210247131
23.0113:30VDZ-101Phạm Thị NgọcLinh02.08.1999N210316132
23.0113:30VDZ-101Phạm ThuậnBình30.05.1999N208834133
23.0113:30VDZ-101Phạm VănSơn22.02.1999N210319134
23.0113:30VDZ-101Phùng Thị ThùyLinh14.11.1999N210174135
23.0113:30VDZ-101Súng ÁnhQuỳnh08.04.1999N208788136
23.0113:30VDZ-101Tống Thị ThuHồng28.04.1999N210135137
23.0113:30VDZ-101Trần NguyênHạnh23.09.1999N210152138
23.0113:30VDZ-101Trần Nguyễn ĐứcAnh31.01.2001N210293139
23.0113:30VDZ-101Trần ThịHiền03.10.1999N210124140
23.0113:30VDZ-101Trịnh Phan HảiYến13.06.1999N207616141
23.0113:30VDZ-101Trịnh Thanh12.04.1998N205701142
23.0113:30VDZ-101Trịnh ViệtHoàng03.01.2000N210121143
23.0113:30VDZ-101Trương ĐĩnhChi28.08.1999N210190144
23.0113:30VDZ-101Vũ ĐìnhQuân14.02.1998N210305145
23.0113:30VDZ-101Vũ MinhĐức20.10.1999N210191146
23.0113:30VDZ-101Vũ Thị HuyềnTrang30.08.1998N204277147
23.0113:30VDZ-101Vũ Thị NgọcLinh12.12.1999N210310148
23.0113:30VDZ-101Vũ Thị ThanhQuyên03.12.2000N208379149
23.0113:30VDZ-101Vũ Thị ThảoVân03.07.2000N210118150
23.0113:30VDZ-101Vũ VănHào29.03.1999N210122151
23.0113:30VDZ-101Vũ VănVượng17.01.1998N210296152
23.0113:30VDZ-101Bùi HuyĐức09.07.199920173748153
23.0113:30VDZ-101Nguyễn NgọcThắng17.11.1998N210301154
23.0113:30VDZ-205Nguyễn Thị KimChi02.08.1970N210265155
23.0113:30VDZ-205Đàm ThuPhương24.04.1996N208781156
23.0113:30VDZ-205Đặng Thị HoàngYến13.06.1996N210206157
23.0113:30VDZ-205Đào MinhNguyệt15.10.1993N208064158
23.0113:30VDZ-205Đậu HằngNga24.09.1996N210005159
23.0113:30VDZ-205Đinh AnhTùng20.10.199720156804160
23.0113:30VDZ-205Đỗ Thị HồngAnh10.02.1997N208716161
23.0113:30VDZ-205Đỗ VănĐảm04.01.199720150790162
23.0113:30VDZ-205Doãn Thị ThanhPhượng30.05.1994N210011163
23.0113:30VDZ-205Đoàn VănHuy30.08.1995N210083164
23.0113:30VDZ-205Dương HuyToàn02.03.1997N210101165
23.0113:30VDZ-205Dương MạnhHùng19.05.1980N208828166
23.0113:30VDZ-205Dương Thị ThuHương12.06.1979N208050167
23.0113:30VDZ-205HoàngGiang01.11.1995N208577168
23.0113:30VDZ-205Hoàng ThịQuanh13.11.1997N210234169
23.0113:30VDZ-205Hoàng Thị KhánhLy18.06.1993N210161170
23.0113:30VDZ-205Lân ThịQuý08.10.1997N210205171
23.0113:30VDZ-205Lê ĐăngKhôi04.11.199720152026172
23.0113:30VDZ-205Lê ThịLy20.04.1998N210246173
23.0113:30VDZ-205Lê ThịThắm15.02.1998N210202174
23.0113:30D8-506Lê Thị QuỳnhTrang07.09.1986N208048175
23.0113:30D8-506Lê VănHùng15.01.199720151789176
23.0113:30D8-506Lê VănTuyến13.04.1995N208734177
23.0113:30D8-506Ngô MạnhTuấn28.12.199720156758178
23.0113:30D8-506Nguyễn CảnhHiệp15.11.1981N208047179
23.0113:30D8-506Nguyễn ĐìnhPhúc17.01.199720152864180
23.0113:30D8-506Nguyễn Mạnh10.08.1993N210198181
23.0113:30D8-506Nguyễn NgọcAnh13.06.1996N210208182
23.0113:30D8-506Nguyễn TàiĐức06.04.199620141155183
23.0113:30D8-506Nguyễn ThanhHuyền24.12.1994N208760184
23.0113:30D8-506Nguyễn ThanhTùng30.01.2002N208823185
23.0113:30D8-506Nguyễn ThịBắc10.08.1991N210106186
23.0113:30D8-506Nguyễn ThịHiền06.01.1991N208683187
23.0113:30D8-506Nguyễn ThịHiệu27.02.1997N210207188
23.0113:30D8-506Nguyễn ThịHương11.07.1996N210105189
23.0113:30D8-506Nguyễn Thị HồngNhung05.07.1997N181520190
23.0113:30D8-506Nguyễn Thị TràMy30.10.1998N210076191
23.0113:30D8-506Nguyễn ThùyDương20.05.1999N210193192
23.0113:30D8-506Nguyễn VănDương23.12.1996N210239193
23.0113:30D8-506Nguyễn VănThanh30.10.199720153333194
23.0113:30D8-506Nguyễn VănThuấn20.04.1997N210073195
23.0113:30D8-506Nguyễn Văn BảoLong24.07.1998N203144196
23.0113:30D8-506Nông Thị KimTrầm15.07.1998N208720197
23.0113:30D8-506Nông ThuTrang29.07.1997N210235198
23.0113:30D8-506Phạm DuyTân26.11.1996N210280199
23.0113:30D8-506Phạm ThanhTùng08.05.1988N204884200
23.0113:30D8-506Phạm ThếQuyền20.04.1996N210236201
23.0113:30D8-506Phạm Thị24.03.199420122049202
23.0113:30D8-506Phạm ThịThắm24.01.1988N210268203
23.0113:30D8-506Phạm Thị HuyềnTrang06.08.1997N210204204
23.0113:30D8-506Phạm Thị KimAnh12.08.1989N210162205
23.0113:30D8-506Phạm TúLinh22.07.2000N190824206
23.0113:30D8-506Phạm VănĐạt21.12.1995N207546207
23.0113:30D8-506Phan Thị KimDung01.04.1996N210233208
23.0113:30D8-506Phan TrọngCường08.08.199720155220209
23.0113:30D8-506Trần MaiHương27.02.1991N210006210
23.0113:30D8-506Trần Thị ThuHương25.08.1997N210237211
23.0113:30D8-506Trần Thị TuyếtPhượng23.03.1996N210042212
23.0113:30D8-506Trần Việt05.07.1981N210195213
23.0113:30D8-506Trương ThịOanh22.03.1997N210103214
23.0113:30D8-506Trương ThịTuyết15.04.199520134373215
23.0113:30D8-506Lê Thị HạnhNguyên31.07.1998N210307216
23.0113:30D8-506Nguyễn ThịTuyến28.05.1997N208747217
23.0113:30D8-506Vi MinhHiếu09.10.1997N210209218

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC