Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 21-25/9 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 21, 22, 23, 24, 25/9/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 21/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
21.098:30VDZ-101Bùi ThịDiễn13.06.1996N2054271
21.098:30VDZ-101Đặng ChíPhong21.10.1997N2054192
21.098:30VDZ-101Hoàng TrungHiếu25.07.1997N2054223
21.098:30VDZ-101Lương VănTrung15.08.1995N2000294
21.098:30VDZ-101Nguyễn QuangMạnh10.12.1998N2054285
21.098:30VDZ-101Nguyễn ThúyQuỳnh06.01.1997N2054266
21.098:30VDZ-101Nguyễn TrungKiên13.10.1996N1937247
21.098:30VDZ-101Nguyễn VănĐông25.08.1996N2054238
21.098:30VDZ-101Bùi Thị ThuHiên19.10.1999N2053359
21.098:30VDZ-101Cao Thị ThúyPhương17.04.1998N20537910
21.098:30VDZ-101Đặng VănHùng17.02.1999N20533711
21.098:30VDZ-101Đào ThịThu01.05.1999N20536712
21.098:30VDZ-101Đinh QuangLinh16.11.1997N20348413
21.098:30VDZ-101Đinh Thị ThuThảo08.12.1999N20540814
21.098:30VDZ-101Đinh VănHùng03.01.1995N20415015
21.098:30VDZ-101Đỗ ThịHương19.04.1998N20540916
21.098:30VDZ-101Đỗ VănHồng14.02.1999N20535117
21.098:30VDZ-101Hà ThanhTùng12.06.1999N20533318
21.098:30VDZ-101Lê AnhTrung14.06.1997N20540519
21.098:30VDZ-101Lê HồngSơn10.02.1997N20429820
21.098:30VDZ-101Lê ThịThủy26.02.1998N20527321
21.098:30VDZ-101Mai ChiếnThắng09.09.1997N20538422
21.098:30VDZ-101Ngô VănÁnh06.11.1998N20530123
21.098:30VDZ-101Ngô VănThái07.04.1997N20537024
21.098:30VDZ-101Nguyễn BáQuân23.05.1997N20541125
21.098:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhThắng06.11.1998N20536826
21.098:30VDZ-101Nguyễn DoãnNhân06.10.1996N20332427
21.098:30VDZ-101Nguyễn DoãnQuyết24.11.1998N20534428
21.098:30VDZ-101Nguyễn ĐoànDương22.05.1997N20533029
21.098:30VDZ-101Nguyễn ĐứcTrung01.01.1997N20534130
21.098:30VDZ-101Nguyễn DuyTrường29.10.1998N20537131
21.098:30VDZ-101Nguyễn HữuNam30.04.1996N20539832
21.098:30VDZ-101Nguyễn MaiLinh22.03.1998N20339033
21.098:30VDZ-101Nguyễn NhưHiếu22.06.1999N20535234
21.098:30VDZ-101Nguyễn NhưThuần31.07.1999N20530535
21.098:30VDZ-101Nguyễn QuangMinh14.03.1997N20533236
21.098:30VDZ-101Nguyễn TácHuy24.09.1998N20544737
21.098:30VDZ-101Nguyễn ThanhTùng21.08.1996N20541638
21.098:30VDZ-101Nguyễn ThịHuệ04.08.1999N20533139
21.098:30VDZ-101Nguyễn Thị HảiYến09.07.1999N20534540
21.098:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhLoan26.05.1998N20544541
21.098:30VDZ-101Nguyễn TríLợi15.05.1997N20537642
21.098:30VDZ-101Nguyễn VănHưng27.09.1997N20541243
21.098:30VDZ-101Nguyễn VănPhương01.12.1997N20538744
21.098:30VDZ-101Nguyễn VănToàn25.02.1998N20545045
21.098:30VDZ-205Phạm ĐìnhSơn19.04.1998N20533946
21.098:30VDZ-205Phạm TiếnTùng11.03.1998N20544647
21.098:30VDZ-205Phạm VănPhúc14.11.1997N20538148
21.098:30VDZ-205Phạm VănQuang26.03.1999N20531149
21.098:30VDZ-205Phan XuânKhương12.12.1998N20537350
21.098:30VDZ-205Phùng Thị MinhYến09.08.1998N20534951
21.098:30VDZ-205Tạ ĐứcTài01.02.1997N19458152
21.098:30VDZ-205Trần ÁnhKim12.08.1998N20530853
21.098:30VDZ-205Trần CôngKiên19.09.1998N20534054
21.098:30VDZ-205Trần ĐứcDuy18.08.1998N20532755
21.098:30VDZ-205Trần DuyTùng13.04.1997N20331556
21.098:30VDZ-205Trần ThànhTrung05.11.1997N20533457
21.098:30VDZ-205Trần Thị MỹLinh29.11.1999N20541458
21.098:30VDZ-205Trần VănPháp20.09.1997N20535659
21.098:30VDZ-205Trần ViệtDũng25.04.1997N20531260
21.098:30VDZ-205Trương AnhPhương14.11.1998N19087661
21.098:30VDZ-205Trương XuânThành10.11.1997N20345162
21.098:30VDZ-205Vũ AnhTuấn22.01.1998N20536363
21.098:30VDZ-205Vũ ThuHương10.09.1997N20532364
21.098:30VDZ-205Vũ VănThiết09.03.1997N20536965
21.0913:30VDZ-101Chu NgọcHải14.10.1997N20357666
21.0913:30VDZ-101Đỗ VănCường25.10.1989N20544267
21.0913:30VDZ-101Lê ThịLệ25.02.1993N20544468
21.0913:30VDZ-101Lê ThịThảo15.02.1990N20544169
21.0913:30VDZ-101Lê Thị KimAnh04.03.1999N20544370
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhViệt30.10.1994N20542071
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịBốn15.11.1989N20548172
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịHạnh09.08.1998N20526073
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịMinh10.12.1987N20543874
21.0913:30VDZ-101Nguyễn VănTrường06.06.1998N20544075
21.0913:30VDZ-101Phạm ThịDịu23.05.1990N20543776
21.0913:30VDZ-101Phạm Thị ThuHương02.02.1985N20543977
21.0913:30VDZ-101Tô ThanhTùng25.12.1972N20543678
21.0913:30VDZ-101Trần AnhLộc15.08.1996N20542179
21.0913:30VDZ-101Trần BáTạo01.09.1996N20542580
21.0913:30VDZ-101Trịnh VănHưng13.07.1996N20339581
21.0913:30VDZ-101Vũ ThịDuyên10.10.1990N20548282
21.0913:30VDZ-101Vũ ThùyTrang02.04.1997N20542483
21.0913:30VDZ-101Chu Thị HươngGiang15.11.1999N20530784
21.0913:30VDZ-101Chu TrọngThông16.05.1997N20535885
21.0913:30VDZ-101Chu VănĐăng10.03.1998N20534386
21.0913:30VDZ-101Đặng ThịThảo26.06.1999N20533887
21.0913:30VDZ-101Đào Huy24.12.1997N20535388
21.0913:30VDZ-101Đào Thị Thu13.09.1998N20352589
21.0913:30VDZ-101Đỗ ThịHương02.11.1999N20537490
21.0913:30VDZ-101Đỗ ThịMến26.01.1999N20540391
21.0913:30VDZ-101Đông TrungAn08.12.1998N20530492
21.0913:30VDZ-101Dương QuỳnhMai30.12.1997N20337393
21.0913:30VDZ-101Lê HảiAnh18.02.1999N20535494
21.0913:30VDZ-101Lê MinhTuấn12.10.1997N20536295
21.0913:30VDZ-101Lê NgọcQuân29.09.1998N20328096
21.0913:30VDZ-101Ma ThịBích09.09.1996N20529597
21.0913:30VDZ-101Ngô NgọcBách25.11.1997N20537798
21.0913:30VDZ-101Ngô ThịThanh08.02.1998N20531399
21.0913:30VDZ-101Ngô Thị ThanhThư16.04.1998N205232100
21.0913:30VDZ-101Ngô VănKhang14.08.1998N205372101
21.0913:30VDZ-101Ngụy TônĐịnh04.04.1997N205361102
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ĐứcHậu18.09.1998N203323103
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ĐứcHuy10.10.1997N205350104
21.0913:30VDZ-101Nguyễn ĐứcToàn15.02.1999N205400105
21.0913:30VDZ-101Nguyễn HươngGiang02.03.2001N205123106
21.0913:30VDZ-101Nguyễn HuyToàn23.04.1998N205390107
21.0913:30VDZ-101Nguyễn MinhDương10.01.1998N205396108
21.0913:30VDZ-101Nguyễn QuangDuy25.05.1999N205375109
21.0913:30VDZ-101Nguyễn SơnĐiệp11.11.1998N205309110
21.0913:30VDZ-205Nguyễn ThịBông14.01.1998N205303111
21.0913:30VDZ-205Nguyễn ThịHằng31.08.1998N205415112
21.0913:30VDZ-205Nguyễn ThịNhung29.07.1999N205321113
21.0913:30VDZ-205Nguyễn ThịOanh22.09.1999N205360114
21.0913:30VDZ-205Nguyễn Thị HồngHạnh26.07.1999N205364115
21.0913:30VDZ-205Nguyễn Thị MaiDung22.12.1998N205348116
21.0913:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuHiền09.05.1999N205391117
21.0913:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuHuyền17.02.1999N205306118
21.0913:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuNhàn29.07.1998N205378119
21.0913:30VDZ-205Nguyễn ThuThủy23.07.1998N205410120
21.0913:30VDZ-205Nguyễn VănĐức14.07.1998N205342121
21.0913:30VDZ-205Nguyễn VănHiệp30.01.1997N205404122
21.0913:30VDZ-205Trần MạnhCường28.06.1997N205297123
21.0913:30VDZ-205Trần QuangĐức12.08.1998N205336124
21.0913:30VDZ-205Trần ThịGiang10.02.1997N203398125
21.0913:30VDZ-205Trần ThịSen10.10.1996N205347126
21.0913:30VDZ-205Triệu Thị MaiHương16.10.1999N205310127
21.0913:30VDZ-205Vũ ĐứcCương04.07.1998N203374128
21.0913:30VDZ-205Vũ ThịHảo29.08.1999N203425129
21.0913:30VDZ-205Vũ VănChung30.03.1995N203446130

Danh sách thi ngày 22/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
22.098:30VDZ-101Đặng VănKhởi03.09.199620146405131
22.098:30VDZ-101Hoàng HuyDương28.04.199620146148132
22.098:30VDZ-101Lưu ThànhTrung05.04.199820166878133
22.098:30VDZ-101Nguyễn CôngVinh06.01.199620145267134
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang10.10.199720153876135
22.098:30VDZ-101Nguyễn ViệtAn02.01.199820160020136
22.098:30VDZ-101Phạm ThànhLong15.11.200020187469137
22.098:30VDZ-101Phạm ThịLan23.10.199820162286138
22.098:30VDZ-101Phùng KimNgân24.07.199820165436139
22.098:30VDZ-101Tô MinhThương14.11.199820164022140
22.098:30VDZ-101Văn ĐứcAn21.08.199620140026141
22.098:30VDZ-101Vũ QuangHải09.10.199520131279142
22.098:30VDZ-101Vũ VănTuấn12.08.199820164429143
22.098:30VDZ-101Lê ĐìnhHuy05.09.1998N205454144
22.098:30VDZ-101Lương HồngÁnh03.02.1997N203389145
22.098:30VDZ-101Ngô ThịHiền08.10.2000N205466146
22.098:30VDZ-101Nguyễn BáHoàng16.08.1997N205465147
22.098:30VDZ-101Nguyễn DuyHưng23.02.1997N205463148
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThịNguyệt10.01.1998N203546149
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThịPhượng20.02.1999N205476150
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThịThắm22.04.1998N205477151
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThịThu26.03.2000N203517152
22.098:30VDZ-101Phạm ThịLinh09.08.2001N205473153
22.098:30VDZ-101Phạm ThịPhương14.10.1999N205474154
22.098:30VDZ-101Thân Thị ThuHiền12.03.1999N205464155
22.098:30VDZ-101Trần ĐứcHiệp02.10.1999N205468156
22.098:30VDZ-101Trần ThịOanh18.06.1998N205452157
22.098:30VDZ-101Trịnh MinhPhượng05.08.2001N205475158
22.098:30VDZ-101Trịnh TiếnAnh09.01.2000N205458159
22.098:30VDZ-101Trương Thị HồngYến16.01.2001N205456160
22.098:30VDZ-101Vũ NgọcÁnh08.02.1999N205470161
22.098:30VDZ-101Vũ PhươngAnh03.09.1998N205469162
22.098:30VDZ-101Vũ ThịHoa18.08.1997N205462163
22.098:30VDZ-101Vũ ThịMỹ15.10.1999N205471164
22.098:30VDZ-101Vũ Thị TuyếtMai27.11.1999N205472165
22.098:30VDZ-101Bùi Thị QuỳnhChâm29.08.1999N205148166
22.098:30VDZ-101Bùi ThiênCa28.09.1999N205199167
22.098:30VDZ-101Đinh Thị HảiNinh28.09.1998N205146168
22.098:30VDZ-101Đỗ Thị LanVi21.06.1998N205142169
22.098:30VDZ-101Lê MỹDuyên05.02.1999N205145170
22.098:30VDZ-101Lê VănVương03.03.1995N205521171
22.098:30VDZ-101Nguyễn DuyThục01.03.1993N203591172
22.098:30VDZ-101Nguyễn NgọcHuyền04.06.1993N205210173
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThànhChung06.09.1999N205478174
22.098:30VDZ-101Nguyễn ThịHồng06.07.1995N204777175
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị CẩmVân16.11.1995N205226176
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị ThùyDung11.05.1997N205211177
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị TràMy06.05.1990N205213178
22.098:30VDZ-205Nông Thị ThuThùy12.05.1991N205162179
22.098:30VDZ-205Phùng ThịHuệ03.12.1997N203560180
22.098:30VDZ-205Trần Thị ThùyLinh23.08.1994N205214181
22.098:30VDZ-205Trịnh Thị18.03.199620145540182
22.098:30VDZ-205Lê Thị BíchDiệp25.12.1998N205278183
22.098:30VDZ-205Nguyễn Anh24.10.1999N205219184
22.098:30VDZ-205Nguyễn ĐứcHuy23.05.1998N205165185
22.098:30VDZ-205Nguyễn GiaLong06.03.1998N204895186
22.098:30VDZ-205Nguyễn HươngLy24.11.1997N205190187
22.098:30VDZ-205Nguyễn NgọcÁnh23.03.1999N205193188
22.098:30VDZ-205Nguyễn ThịHương16.12.1999N205261189
22.098:30VDZ-205Nguyễn ThịThương06.08.1998N205184190
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị HuyềnTrang25.04.1998N205149191
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị MaiLan17.01.1999N204976192
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuHuyền05.08.1997N205248193
22.098:30VDZ-205Nguyễn Thị ThùyDung26.10.1999N205144194
22.098:30VDZ-205Nguyễn ThuThảo22.08.1999N205192195
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThùyDung30.06.1998N204749196
22.0913:30VDZ-101Phạm LanNhi23.07.1999N205189197
22.0913:30VDZ-101Phạm Thị HồngHằng30.07.1998N205141198
22.0913:30VDZ-101Vũ Mai ThanhTâm21.03.1999N205194199
22.0913:30VDZ-101Vũ ViệtVương04.08.1999N205244200
22.0913:30VDZ-101Dương NgọcTráng01.08.1997N205453201
22.0913:30VDZ-101Lê HảiLong02.07.1998N205418202
22.0913:30VDZ-101Lê ThịUyên08.02.1999N190713203
22.0913:30VDZ-101Lê Thị ThanhVân06.10.1998N205215204
22.0913:30VDZ-101Lê TiếnĐạt26.12.1998N205455205
22.0913:30VDZ-101Lê VănNghĩa08.07.1997N201465206
22.0913:30VDZ-101Mạc ThếLong22.07.1997N204575207
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịThủy02.09.1999N205459208
22.0913:30VDZ-101Phan VănThuận26.03.1997N205461209
22.0913:30VDZ-101Trần Thị HồngThu30.10.2000N203361210
22.0913:30VDZ-101Trương ThịNhung03.12.1999N205703211
22.0913:30VDZ-101Trương Thị HươngThảo16.05.1998N205206212
22.0913:30VDZ-101Hoàng ThịTam05.04.1995N190547213
22.0913:30VDZ-101Lê ĐìnhHuy04.11.1997N205518214
22.0913:30VDZ-101Ngô ThịPhúc26.04.1995N204954215
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịHiền06.07.1997N205519216
22.0913:30VDZ-101Nguyễn Thị QuỳnhMai06.09.1997N205520217
22.0913:30VDZ-101Cao VănĐức18.03.199420135362218
22.0913:30VDZ-101Đào CôngTrà18.10.1987N205231219
22.0913:30VDZ-101Đinh VănTúc20.04.199720154220220
22.0913:30VDZ-101Đỗ HữuThịnh02.02.1996N204806221
22.0913:30VDZ-101Đỗ Thị Thanh07.09.1996N205163222
22.0913:30VDZ-101Đỗ Thị Thu10.07.1984N204501223
22.0913:30VDZ-101Đỗ TrọngThế24.06.1996N204808224
22.0913:30VDZ-101Dương MạnhLinh15.10.1987N203840225
22.0913:30VDZ-101Hoàng HàLi12.12.1991N205153226
22.0913:30VDZ-101Hoàng LanHương05.01.1997N205133227
22.0913:30VDZ-101Lê ViếtToàn16.12.1986N204826228
22.0913:30VDZ-101Lưu ThịThương01.11.1990N204454229
22.0913:30VDZ-101Mai KiềuAnh05.08.1996N205125230
22.0913:30VDZ-101Ngô QuốcĐạt19.08.199620140964231
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ĐứcThắng22.09.199620144212232
22.0913:30VDZ-101Nguyễn HữuToàn14.10.1997N205136233
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịPhương03.06.1993N180663234
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịNội12.07.1982N193773235
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThịQuý21.10.1997N205181236
22.0913:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHằng16.10.1996N205152237
22.0913:30VDZ-101Nguyễn ThuTrang14.07.1990N205245238
22.0913:30VDZ-101Nguyễn TrầnPhong07.08.1994N205195239
22.0913:30VDZ-101Nguyễn TrungHiếu04.09.1994N204824240
22.0913:30VDZ-205Nguyễn VânAnh21.07.1985N205118241
22.0913:30VDZ-205Phạm NguyênAnh01.12.1994N204977242
22.0913:30VDZ-205Vương ĐứcHiếu25.09.1977N204155243
22.0913:30VDZ-205Vũ ThịHuế19.05.1988N205254244
22.0913:30VDZ-205Trần DiệuHương01.07.1997N205134245
22.0913:30VDZ-205Trần NgọcKhánh08.03.1997N205023246
22.0913:30VDZ-205Nguyễn VõLinh10.10.199620142601247
22.0913:30VDZ-205Nguyễn YếnNhi28.11.1996N205138248
22.0913:30VDZ-205Trương ThịOanh18.10.1992N204805249
22.0913:30VDZ-205Vũ ViệtPhong01.04.1991N205205250
22.0913:30VDZ-205Vũ ThịTân22.11.1997N205198251
22.0913:30VDZ-205Trần XuânThắng07.02.1994N204891252
22.0913:30VDZ-205Phạm VănThành08.03.199720153417253
22.0913:30VDZ-205Trịnh ThịThảo14.09.1996N205191254
22.0913:30VDZ-205Trịnh ThịThư16.11.1997N205135255
22.0913:30VDZ-205Tạ VănThuận27.04.1996N205137256
22.0913:30VDZ-205Phùng VănTiệp11.03.199720156620257
22.0913:30VDZ-205Phạm HàTrang08.09.1994N205239258
22.0913:30VDZ-205Vũ Thị HuyềnTrang18.05.1996N205275259

Danh sách thi ngày 23/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
23.098:30Nguyễn ThànhĐô27.02.199820161016VDZ – 101260
23.098:30Nguyễn Ngô HoàngAnh17.09.200120198160VDZ – 101261
23.098:30Nguyễn ThịPhương20.09.199720152902VDZ – 101262
23.098:30Trần ĐứcTrọng08.10.199320136651VDZ – 101263
23.098:30Vũ ThịNgọc30.09.199720152715VDZ – 101264
23.098:30Cầm Thị YếnTrang18.07.1998N205543VDZ – 101265
23.098:30Dương VănThành30.04.2001N205712VDZ – 101266
23.098:30Lê ĐứcMạnh25.07.2000N205394VDZ – 101267
23.098:30Lê ThịHưng06.01.1999N205723VDZ – 101268
23.098:30Ngô TrungKiên30.12.1999N205752VDZ – 101269
23.098:30Ngô TrungKiên18.06.1997N203427VDZ – 101270
23.098:30Nguyễn ĐăngHải24.02.1998N205724VDZ – 101271
23.098:30Nguyễn MậuHuy19.08.1997N205720VDZ – 101272
23.098:30Nguyễn ThịBích22.02.1998N205731VDZ – 101273
23.098:30Nguyễn ThịHải02.12.2001N205737VDZ – 101274
23.098:30Nguyễn TiếnMạnh14.09.1998N205715VDZ – 101275
23.098:30Nguyễn ViếtSơn12.06.1998N205741VDZ – 101276
23.098:30Phạm Ngọc11.07.1999N205756VDZ – 101277
23.098:30Phạm VănKhánh29.12.1999N205718VDZ – 101278
23.098:30Phạm VănLộc29.06.1998N205540VDZ – 101279
23.098:30Phạm VănTrường02.12.1998N205736VDZ – 101280
23.098:30Phan ThịHoa26.01.1998N205522VDZ – 101281
23.098:30Trần QuangLinh23.06.1999N205714VDZ – 101282
23.098:30Trần ThịLụa13.01.1998N203531VDZ – 101283
23.098:30Trần Thị LanAnh15.01.1998N205713VDZ – 101284
23.098:30Trương ĐứcLương24.02.1999N205719VDZ – 101285
23.098:30Trương NgọcÁnh16.11.1999N205739VDZ – 101286
23.098:30Đào ThịHuệ26.02.2000N205397VDZ – 101287
23.098:30Đỗ QuỳnhTrang21.07.1999N205151VDZ – 101288
23.098:30Lê DiệuKhánh02.03.1999N205139VDZ – 101289
23.098:30Lê DứcVinh23.03.1997N190810VDZ – 101290
23.098:30Lê Nguyễn MinhHòa12.10.2000N205200VDZ – 101291
23.098:30Lê Phương06.03.1999N205147VDZ – 101292
23.098:30Nguyễn Ngọc HiềnThảo29.10.1999N205150VDZ – 101293
23.098:30Nguyễn Thị KhánhHuyền29.11.1997N205143VDZ – 101294
23.098:30Nguyễn Thị ThùyDương02.01.1999N205140VDZ – 101295
23.098:30Nguyễn ThuVân23.05.1999N205187VDZ – 101296
23.098:30Phạm ThịNguyệt29.10.1999N205395VDZ – 101297
23.098:30Trần Thị ThuHằng07.08.1998N205625VDZ – 101298
23.098:30Vũ HuyTuấn26.10.1995N205276VDZ – 101299
23.098:30Bùi ThịLương08.03.1996N205547VDZ – 101300
23.098:30Dương Thị MaiHương18.04.1997N203383VDZ – 101301
23.098:30Lê DiệuHương19.12.1985N205227VDZ – 101302
23.098:30Nguyễn ThịThu12.01.1998N205546VDZ – 101303
23.098:30Nguyễn Thị TuyếtTrinh13.02.1994N205216VDZ – 205304
23.098:30Trần ThúyHải01.04.1985N203855VDZ – 205305
23.098:30Vũ ThịHằng09.12.1997N205431VDZ – 205306
23.098:30Cao ĐứcAnh03.01.1997N205201VDZ – 205307
23.098:30Cao TấnMinh07.01.199620142893VDZ – 205308
23.098:30Đào QuangTiệp28.08.199420122559VDZ – 205309
23.098:30Đinh Văn28.12.199720150455VDZ – 205310
23.098:30Đỗ ThịTrang05.06.1998N205562VDZ – 205311
23.098:30Hoàng NghĩaGiáp24.12.199420131133VDZ – 205312
23.098:30Hoàng QuýQuyền01.06.1995N204813VDZ – 205313
23.098:30Lê MinhThắng26.11.1996N205179VDZ – 205314
23.098:30Lê ThịXuyến09.08.1989N204924VDZ – 205315
23.098:30Ngô LêThành12.09.1997N205236VDZ – 205316
23.098:30Nguyễn AnhTuấn26.12.1981N202919VDZ – 205317
23.098:30Nguyễn HồngĐức10.12.1996N205399VDZ – 205318
23.098:30Nguyễn NgọcHuy27.09.1976N180950VDZ – 205319
23.098:30Nguyễn NgọcQuỳnh16.01.199220102061VDZ – 205320
23.098:30Nguyễn QuangLong05.02.1994N205284VDZ – 205321
23.098:30Nguyễn ThịBình21.02.1995N205208VDZ – 205322
23.098:30Nguyễn ThịHợp01.02.1982N204912VDZ – 205323
23.0913:30Nguyễn ThịLoan22.09.1997N202122VDZ – 101324
23.0913:30Nguyễn ThịPhượng20.01.1994N205819VDZ – 101325
23.0913:30Phạm Thị KhánhHuyền26.07.1991N205281VDZ – 101326
23.0913:30Phạm VănThiện20.02.1990N200347VDZ – 101327
23.0913:30Phan MạnhTiến11.05.1983N205282VDZ – 101328
23.0913:30Trần AnhĐào09.10.1997N205188VDZ – 101329
23.0913:30Trần ThịKế28.01.1992N205283VDZ – 101330
23.0913:30Trần Thị MinhThu05.04.1991N204936VDZ – 101331
23.0913:30Trần XuânTrường14.10.1982N204883VDZ – 101332
23.0913:30Vũ VănHùng20.06.199420159841VDZ – 101333
23.0913:30Bùi TuấnTam13.11.1999N205711VDZ – 101334
23.0913:30Cao ThịChâm24.10.1998N205212VDZ – 101335
23.0913:30Cao Thị TràMy12.11.1999N205542VDZ – 101336
23.0913:30Đoàn ĐứcTrung09.03.1998N205732VDZ – 101337
23.0913:30Dương Thị KhánhHuyền14.03.1999N205531VDZ – 101338
23.0913:30Hoàng ĐìnhNhất20.01.1997N205541VDZ – 101339
23.0913:30Hoàng ĐứcHải27.05.1998N205725VDZ – 101340
23.0913:30Hoàng MậuTrung12.10.1998N205726VDZ – 101341
23.0913:30Lê DuyDũng23.11.1999N202985VDZ – 101342
23.0913:30Lê Thị KhánhHuyền30.08.1999N205544VDZ – 101343
23.0913:30Lưu QuangTân05.09.1998N205740VDZ – 101344
23.0913:30Ngô KhắcHùng21.03.1998N205738VDZ – 101345
23.0913:30Ngô ThịThương26.01.1999N205533VDZ – 101346
23.0913:30Ngô TúÁnh08.11.1999N203391VDZ – 101347
23.0913:30Nguyễn BáLong02.09.1997N205717VDZ – 101348
23.0913:30Nguyễn ChíHướng04.01.1999N205730VDZ – 101349
23.0913:30Nguyễn ĐìnhLong27.09.1997N205534VDZ – 101350
23.0913:30Nguyễn MinhVân20.10.1996N205535VDZ – 101351
23.0913:30Nguyễn ThịDuyên29.06.1998N203296VDZ – 101352
23.0913:30Nguyễn ThịLinh23.02.1998N204849VDZ – 101353
23.0913:30Nguyễn Thị ThuTrang12.02.1999N205727VDZ – 101354
23.0913:30Nguyễn VănHuy23.01.1998N205722VDZ – 101355
23.0913:30Nguyễn VănTùng31.08.1999N205721VDZ – 101356
23.0913:30Phạm Thị NgọcOanh25.09.1999N205729VDZ – 101357
23.0913:30Phạm Văn18.03.1998N203303VDZ – 101358
23.0913:30Phan ThùyDung16.12.2000N205218VDZ – 101359
23.0913:30Quyền HữuTrọng01.03.1997N203387VDZ – 101360
23.0913:30Trần AnhĐức14.10.1999N205728VDZ – 101361
23.0913:30Trần ĐứcQuân09.04.1999N205735VDZ – 101362
23.0913:30Trần Thị ThanhLiễu25.07.1998N204848VDZ – 101363
23.0913:30Bùi ThịHạnh28.05.1982N205491VDZ – 101364
23.0913:30Bùi Thị Khánh18.09.1997N205488VDZ – 101365
23.0913:30Đặng PhươngThảo17.11.1993N205515VDZ – 101366
23.0913:30Đặng ThịThoa01.02.1968N205496VDZ – 205367
23.0913:30Đỗ ThịMai10.08.1990N205495VDZ – 205368
23.0913:30Đoàn Thị KimDung22.08.1981N205507VDZ – 205369
23.0913:30Lại ThịMỳ27.12.1975N205504VDZ – 205370
23.0913:30Lê ThếTùng11.07.1996N205545VDZ – 205371
23.0913:30Lưu ThịMị08.10.1971N205493VDZ – 205372
23.0913:30Mao ThịThủy10.02.1973N202928VDZ – 205373
23.0913:30Nguyễn ThịGấm14.08.1974N205503VDZ – 205374
23.0913:30Nguyễn ThịKhen10.10.1988N205498VDZ – 205375
23.0913:30Nguyễn ThịLiên12.08.1976N205494VDZ – 205376
23.0913:30Nguyễn ThịTuyết08.03.1979N205502VDZ – 205377
23.0913:30Nguyễn ThịTuyết12.11.1991N201802VDZ – 205378
23.0913:30Phan ThịThương15.06.1988N205497VDZ – 205379
23.0913:30Phan ThịTròn08.09.1970N205500VDZ – 205380
23.0913:30Trần ThịHiền24.03.1974N205506VDZ – 205381
23.0913:30Trần ThịThanh22.12.1990N205490VDZ – 205382
23.0913:30Trần ThịThúy12.07.1968N205492VDZ – 205383
23.0913:30Vũ ThịTuyến09.06.1990N205489VDZ – 205384
23.0913:30Vũ ThịThiết10.04.1982N205501VDZ – 205385
23.0913:30Vũ Thị BíchNhuần16.02.1972N205505VDZ – 205386

Danh sách thi ngày 24/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
24.098:30Nguyễn Thị PhươngLoan20.10.1981N205430VDZ – 101387
24.098:30Nguyễn ThịYến17.08.1986N205599VDZ – 101388
24.098:30Đặng VănCường11.02.1995N205552VDZ – 101389
24.098:30Nguyễn ĐứcHiếu24.02.1997N205385VDZ – 101390
24.098:30Hồ VănKhang25.02.1997N205551VDZ – 101391
24.098:30Lê HồngĐức23.04.1997N203313VDZ – 101392
24.098:30Nguyễn ThùyDương01.06.1997N205432VDZ – 101393
24.098:30Lê ThếTân19.07.1997N205594VDZ – 101394
24.098:30Vũ VănThành22.08.1997N205574VDZ – 101395
24.098:30Bùi TiếnDũng14.09.1997N205610VDZ – 101396
24.098:30Phạm ThịHưng17.09.1997N205614VDZ – 101397
24.098:30Phạm MinhHiếu27.09.1997N205617VDZ – 101398
24.098:30Lê Thị HồngTâm02.11.1997N205550VDZ – 101399
24.098:30Nguyễn CôngTài30.11.1997N203297VDZ – 101400
24.098:30Doãn HoàngTùng21.12.1997N203412VDZ – 101401
24.098:30Vũ TiếnĐạt24.12.1997N205619VDZ – 101402
24.098:30Đinh XuânTuấn25.12.1997N205575VDZ – 101403
24.098:30Nguyễn ThịAnh19.01.1998N203400VDZ – 101404
24.098:30Lê ThịHảo15.02.1998N205579VDZ – 101405
24.098:30Đinh QuangToàn06.03.1998N205643VDZ – 101406
24.098:30Trần VănMinh27.04.1998N205355VDZ – 101407
24.098:30Phạm ThịAn15.05.1998N205639VDZ – 101408
24.098:30Nguyễn Thị ThuDung24.05.1998N203527VDZ – 101409
24.098:30Đoàn Thị Thu29.07.1998N205605VDZ – 101410
24.098:30Trần ĐứcAnh04.08.1998N205581VDZ – 101411
24.098:30Phạm HoàngThái25.08.1998N205646VDZ – 101412
24.098:30Đào ThúyQuỳnh10.09.1998N205629VDZ – 101413
24.098:30Ngô ThịHằng07.10.1998N205665VDZ – 101414
24.098:30Nguyễn ThịQuỳnh07.10.1998N205630VDZ – 101415
24.098:30Nguyễn Thị NgọcYến11.11.1998N205618VDZ – 101416
24.098:30Ngô VănQuang22.12.1998N205631VDZ – 101417
24.098:30Nguyễn Thị NgọcMai28.12.1998N205657VDZ – 101418
24.098:30Phạm Thị KimHuệ01.01.1999N205626VDZ – 101419
24.098:30Nguyễn ThịHằng12.01.1999N205654VDZ – 101420
24.098:30Vũ ThịHuế14.01.1999N205604VDZ – 101421
24.098:30Nguyễn ThịHằng29.01.1999N205635VDZ – 101422
24.098:30Nguyễn TrungNam26.03.1999N205641VDZ – 101423
24.098:30Phạm TrọngHưởng13.04.1999N205572VDZ – 101424
24.098:30Nguyễn Thị PhươngLinh20.04.1999N205623VDZ – 101425
24.098:30Từ MinhQuý10.05.1999N205632VDZ – 101426
24.098:30Nguyễn ThịPhương01.06.1999N205664VDZ – 101427
24.098:30Phan HàTrang28.06.1999N205642VDZ – 101428
24.098:30Nguyễn ThịTươi02.07.1999N205644VDZ – 101429
24.098:30Trần Thị ThanhHiệp18.08.1999N205622VDZ – 101430
24.098:30Trần Thị ThanhHòa18.08.1999N205433VDZ – 205431
24.098:30Đỗ Thị HuyềnTrang26.09.1999N205648VDZ – 205432
24.098:30Phạm Thị MinhPhượng27.09.1999N205587VDZ – 205433
24.098:30Đỗ ThịBình02.10.1999N205563VDZ – 205434
24.098:30Nguyễn KhánhLinh07.10.1999N205595VDZ – 205435
24.098:30Ngô ThuHuế23.10.1999N205652VDZ – 205436
24.098:30Lê ĐìnhNam30.10.1999N205663VDZ – 205437
24.098:30Vũ Thị AnhThư10.11.1999N205553VDZ – 205438
24.098:30Nguyễn TiếnGiáp15.12.1999N205601VDZ – 205439
24.098:30Nguyễn Thị LanAnh13.08.2000N205661VDZ – 205440
24.098:30Trần ThanhChúc09.09.2000N205549VDZ – 205441
24.098:30Nghiêm QuỳnhMai25.12.2000N205584VDZ – 205442
24.098:30Bùi Thị ThuDung21.08.1999N205389VDZ – 205443
24.098:30Đào ThịDinh08.09.1999N205655VDZ – 205444
24.098:30Ngô Thị ThuHằng16.10.1999N205392VDZ – 205445
24.098:30Đặng NhậtVinh11.11.1999N205346VDZ – 205446
24.098:30Nguyễn ĐìnhThế20.01.2000N205386VDZ – 205447
24.098:30Ngô Thị ThuHiền05.07.2000N202597VDZ – 205448
24.098:30Bùi HiếuMinh20.09.2000N205388VDZ – 205449
24.098:30Nguyễn Thị ThuPhương11.10.2001N205366VDZ – 205450
24.0913:30Tống TấtLiêm09.05.1994N205434VDZ – 101451
24.0913:30Nguyễn GiangNam15.03.1995N205620VDZ – 101452
24.0913:30Phạm HảiQuân21.08.1995N205583VDZ – 101453
24.0913:30Đoàn DuyTùng01.01.1996N205647VDZ – 101454
24.0913:30Đỗ VănSơn02.01.1996N205555VDZ – 101455
24.0913:30Vũ VănThủy07.05.1996N194550VDZ – 101456
24.0913:30Trần HuyChí02.06.1996N205590VDZ – 101457
24.0913:30Trần VănQuang19.06.1996N205615VDZ – 101458
24.0913:30Nguyễn QuốcHuy26.07.1996N205616VDZ – 101459
24.0913:30Dương ĐăngTiệp19.09.1996N205612VDZ – 101460
24.0913:30Nguyễn ThếAnh19.10.1996N205578VDZ – 101461
24.0913:30Vũ ThànhCông22.10.1996N205600VDZ – 101462
24.0913:30Đồng ThanhTùng10.12.1996N205645VDZ – 101463
24.0913:30Nguyễn HữuThịnh29.03.1997N205566VDZ – 101464
24.0913:30Lê VănLãm15.04.1997N203458VDZ – 101465
24.0913:30Hoàng TùngLâm05.07.1997N205429VDZ – 101466
24.0913:30Lê CôngTuấn08.07.1997N205591VDZ – 101467
24.0913:30Nguyễn TiếnThành25.07.1997N205592VDZ – 101468
24.0913:30Đỗ ĐìnhHiệp28.07.1997N203503VDZ – 101469
24.0913:30Phan CôngTâm28.09.1997N205564VDZ – 101470
24.0913:30Phạm ThànhĐạt22.01.1998N205608VDZ – 101471
24.0913:30Nguyễn QuangHuy19.02.1998N205662VDZ – 101472
24.0913:30Nguyễn Thị NgọcNương25.02.1998N205380VDZ – 101473
24.0913:30Nguyễn Tá HồngNgọc08.04.1998N203557VDZ – 101474
24.0913:30Trần Thị PhươngDung17.04.1998N205602VDZ – 101475
24.0913:30Vũ ThịPhương02.06.1998N205628VDZ – 101476
24.0913:30Nguyễn QuốcTường08.06.1998N205651VDZ – 101477
24.0913:30Lê HồngSơn09.06.1998N205659VDZ – 101478
24.0913:30Đỗ NgọcÁnh12.07.1998N205638VDZ – 101479
24.0913:30Trần TrungGiới25.08.1998N205598VDZ – 101480
24.0913:30Phan ThúyHằng28.08.1998N203453VDZ – 101481
24.0913:30Đào DuyHiển09.09.1998N205624VDZ – 101482
24.0913:30Nguyễn Bá TrungĐức14.09.1998N205660VDZ – 101483
24.0913:30Nguyễn Thị ThuHiền12.10.1998N205653VDZ – 101484
24.0913:30Hoàng DiệuLinh01.11.1998N205613VDZ – 101485
24.0913:30Ngô TrọngDũng25.11.1998N205606VDZ – 101486
24.0913:30Mã AnhTuấn05.12.1998N205593VDZ – 101487
24.0913:30Nguyễn ThịUyên07.12.1998N205585VDZ – 101488
24.0913:30Ngô Thị HươngGiang08.03.1999N205666VDZ – 101489
24.0913:30Nguyễn ThịTrang10.06.1999N205588VDZ – 101490
24.0913:30Trần PhươngAnh03.07.1999N205597VDZ – 101491
24.0913:30Trần ThịOanh08.07.1999N205596VDZ – 101492
24.0913:30Dương QuốcAnh17.08.1999N205548VDZ – 101493
24.0913:30Lê Thị HồngNgát29.09.1999N205577VDZ – 101494
24.0913:30Nguyễn KimĐạt04.10.1999N205603VDZ – 205495
24.0913:30Vũ ThịYến07.10.1999N205586VDZ – 205496
24.0913:30Nguyễn Thị ThuThủy22.10.1999N205611VDZ – 205497
24.0913:30Nguyễn Thị Thu24.10.1999N205621VDZ – 205498
24.0913:30Lê ThịMai03.11.1999N205656VDZ – 205499
24.0913:30Lê Thị NhưNgọc28.11.1999N205627VDZ – 205500
24.0913:30Trần Thị LinhChi20.01.2001N205609VDZ – 205501
24.0913:30Ngô TấnLực25.08.199020091713VDZ – 205502
24.0913:30Nguyễn Thị ThanhHương13.05.1995N205249VDZ – 205503
24.0913:30Đậu NgọcDương15.08.1996N205570VDZ – 205504
24.0913:30Nguyễn KhắcTài15.05.1997N205393VDZ – 205505
24.0913:30Trần VănThắng22.06.1997N205568VDZ – 205506
24.0913:30Nguyễn ThếLượng29.07.1997N201108VDZ – 205507
24.0913:30Dương QuangMinh21.09.199720152425VDZ – 205508
24.0913:30Hoàng QuốcViệt26.09.1997N205401VDZ – 205509
24.0913:30Trương ĐứcTrung19.10.1997N203447VDZ – 205510
24.0913:30Nguyễn ThànhVăn17.11.1997N205383VDZ – 205511
24.0913:30Vũ Thị VânAnh03.03.1998N205402VDZ – 205512
24.0913:30Lương Nguyễn KhánhLinh30.03.1998N205382VDZ – 205513
24.0913:30Lê VănDuy10.10.1998N205359VDZ – 205514

Danh sách thi ngày 25/9/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
25.098:30Vũ ThịThủy15.04.1993N205589VDZ – 101515
25.098:30Vũ ThịThùy24.04.1996N205582VDZ – 101516
25.098:30Phạm VănLinh30.10.1996N205451VDZ – 101517
25.098:30Lê ThịLen25.03.1997N205560VDZ – 101518
25.098:30Nguyễn ThịNhạn27.04.1997N205558VDZ – 101519
25.098:30Đỗ CôngMinh24.05.1997N205649VDZ – 101520
25.098:30Nguyễn CôngThành21.06.1997N205774VDZ – 101521
25.098:30Trần ĐứcCảnh01.09.1997N203467VDZ – 101522
25.098:30Hồ ThịLinh01.10.1997N205576VDZ – 101523
25.098:30Vũ Thị ThuNgân13.10.1997N205557VDZ – 101524
25.098:30Đặng ThịThương08.12.1997N205573VDZ – 101525
25.098:30Nguyễn NgọcÁnh10.01.1998N203406VDZ – 101526
25.098:30Trần HảiLinh08.02.1998N205789VDZ – 101527
25.098:30Đồng VănQuang26.03.1998N205773VDZ – 101528
25.098:30Nguyễn ThịHân26.04.1998N203431VDZ – 101529
25.098:30Vũ ThịSen30.04.1998N203268VDZ – 101530
25.098:30Lò ThịThơm15.05.1998N205634VDZ – 101531
25.098:30Đỗ DiệuLinh25.06.1998N205637VDZ – 101532
25.098:30Trần VănLinh29.06.1998N205759VDZ – 101533
25.098:30Trịnh NgọcBách02.10.1998N205780VDZ – 101534
25.098:30Vũ TiếnQuốc15.10.1998N205640VDZ – 101535
25.098:30Nguyễn CôngMinh21.10.1998N205786VDZ – 101536
25.098:30Hán ThịThương06.11.1998N205784VDZ – 101537
25.098:30Hoàng ThịHường07.12.1998N205580VDZ – 101538
25.098:30Nguyễn Thị HồngHạnh19.02.1999N205764VDZ – 101539
25.098:30Lưu TuấnDương05.04.1999N205667VDZ – 101540
25.098:30Nguyễn Lê ThuTrang15.05.1999N205757VDZ – 101541
25.098:30Mai ThịDuyên18.05.1999N205636VDZ – 101542
25.098:30Đỗ ThùyLinh31.05.1999N203538VDZ – 101543
25.098:30Lê Thị TốUyên07.06.1999N205633VDZ – 101544
25.098:30Nguyễn CôngHuy13.07.1999N205785VDZ – 101545
25.098:30Dương TiếnTân01.08.1999N205783VDZ – 101546
25.098:30Nguyễn AnhĐức04.08.1999N205781VDZ – 101547
25.098:30Hồ ThanhThủy03.09.1999N205650VDZ – 101548
25.098:30Nguyễn NhưQuỳnh12.09.1999N190891VDZ – 101549
25.098:30Trần ThảoVân27.11.1999N190900VDZ – 101550
25.098:30Đinh ThịDung01.12.1999N205787VDZ – 101551
25.098:30Đinh Thị HảiÁnh07.12.1999N205771VDZ – 101552
25.098:30Nguyễn ThịĐào21.12.1999N205779VDZ – 101553
25.098:30Đinh Thị ThanhThảo21.03.2000N203309VDZ – 101554
25.098:30Lê Thị LinhGiang20.11.2000N203411VDZ – 101555
25.098:30Phạm Thị Thu16.01.2001N205775VDZ – 101556
25.098:30Dương ThịLoan30.06.2001N205760VDZ – 101557
25.098:30Hoàng MinhCông22.02.1981N205417VDZ – 101558
25.098:30Nguyễn Thị BíchThủy21.07.1983N205790VDZ – 101559
25.098:30Phạm Thị HồngNhã20.07.1995N205517VDZ – 205560
25.098:30Nguyễn ThànhQuang02.08.1995N205320VDZ – 205561
25.098:30Nguyễn MạnhCường04.02.1996N205324VDZ – 205562
25.098:30Bùi NgọcThanh23.02.1996N205322VDZ – 205563
25.098:30Đặng Thị ThùyLinh26.02.1996N202854VDZ – 205564
25.098:30Nguyễn HồngSơn12.04.1996N205329VDZ – 205565
25.098:30Đỗ HoàngĐức05.06.1996N205793VDZ – 205566
25.098:30Nguyễn Thị ThuThủy01.07.1996N205326VDZ – 205567
25.098:30Vũ ĐìnhQuang07.08.1996N205318VDZ – 205568
25.098:30Vũ ThịHoài22.11.1996N205508VDZ – 205569
25.098:30Trần VũKhánh30.11.1996N205319VDZ – 205570
25.098:30Nguyễn ThịNgọc30.12.1996N203798VDZ – 205571
25.098:30Nguyễn HữuKhánh09.01.1997N205316VDZ – 205572
25.098:30Nguyễn VănLương18.01.1997N203450VDZ – 205573
25.098:30Lê Văn28.02.1997N205296VDZ – 205574
25.098:30Ngô Thị TràMy19.03.199720152518VDZ – 205575
25.098:30Đỗ VănBằng30.05.1997N200337VDZ – 205576
25.098:30Đỗ PhươngNam12.07.1997N205294VDZ – 205577
25.098:30Đỗ MinhAnh15.09.1997N205298VDZ – 205578
25.098:30Nguyễn AnhDũng28.09.1997N205795VDZ – 205579
25.0913:30Nguyễn ThịLuyện14.05.1967N205766VDZ – 101580
25.0913:30Phạm ThịSơn20.05.1967N205769VDZ – 101581
25.0913:30Phạm ThịMậu03.12.1968N205747VDZ – 101582
25.0913:30Nguyễn Thị NhưUyên24.01.1969N205765VDZ – 101583
25.0913:30Hoàng ThịMùi09.11.1974N205751VDZ – 101584
25.0913:30Đinh ThịLiên12.08.1977N205762VDZ – 101585
25.0913:30Phạm ThịHoa28.11.1977N205763VDZ – 101586
25.0913:30Trần ThịThuận08.03.1978N205744VDZ – 101587
25.0913:30Hoàng ThịHồng27.01.1979N205754VDZ – 101588
25.0913:30Trần ThịThêu21.11.1980N205758VDZ – 101589
25.0913:30Bùi Thị LanAnh12.07.1981N205755VDZ – 101590
25.0913:30Hoàng ThịViên07.09.1981N205750VDZ – 101591
25.0913:30Trần Thị LanPhương25.12.1981N205742VDZ – 101592
25.0913:30Phạm ThịLoan12.03.1982N205761VDZ – 101593
25.0913:30Nguyễn Thị Thu01.08.1984N205279VDZ – 101594
25.0913:30Lê Thị KimThương04.10.1986N205513VDZ – 101595
25.0913:30Nguyễn ThịHoàn26.11.1987N205746VDZ – 101596
25.0913:30Nguyễn ThịLệ19.08.1988N205512VDZ – 101597
25.0913:30Nguyễn MaiLinh09.09.1989N205487VDZ – 101598
25.0913:30Phạm ThịThoa02.10.1990N205749VDZ – 101599
25.0913:30Đỗ ThịVui05.04.1993N205514VDZ – 101600
25.0913:30Nguyễn Thị ThanhVân22.03.1994N205768VDZ – 101601
25.0913:30Đoàn CôngHoàng10.06.1995N205782VDZ – 101602
25.0913:30Nguyễn ThịLệ24.07.1995N205511VDZ – 101603
25.0913:30Nguyễn DuyHưng09.12.1995N205770VDZ – 101604
25.0913:30Lê Nguyễn NgọcViệt24.06.1997N205776VDZ – 101605
25.0913:30Nguyễn HồngMây16.11.1997N193685VDZ – 101606
25.0913:30Vương VănNhâm06.01.1998N205571VDZ – 101607
25.0913:30Nguyễn ThịHiên05.04.1998N205767VDZ – 101608
25.0913:30Ngô ThịTuyết09.09.1998N205658VDZ – 101609
25.0913:30Bùi HoàngHiệp25.09.1998N205569VDZ – 101610
25.0913:30Đỗ TrườngGiang10.01.1999N203381VDZ – 101611
25.0913:30Nguyễn VănCường28.02.1999N205777VDZ – 101612
25.0913:30Dương VănLinh15.06.1999N205716VDZ – 101613
25.0913:30Vũ Thị VânAnh05.11.1999N205778VDZ – 101614
25.0913:30Trần ĐứcHạnh18.04.2000N203281VDZ – 101615
25.0913:30Tạ ThịDuyên23.10.2001N205561VDZ – 101616
25.0913:30Cao Thị HồngNgân24.02.1986N205510VDZ – 101617
25.0913:30Nguyễn ThịHường08.01.1988N205792VDZ – 101618
25.0913:30Lê TrungKiên13.08.1990N205328VDZ – 101619
25.0913:30Nguyễn TrọngNam07.10.1993N205791VDZ – 101620
25.0913:30Vũ NgọcLâm06.06.1994N205484VDZ – 101621
25.0913:30Phạm VănTiến08.08.1994N205325VDZ – 101622
25.0913:30Lê PhươngAnh24.09.1994N205220VDZ – 101623
25.0913:30Phạm ThịLan20.12.199420125985VDZ – 101624
25.0913:30Nguyễn TrọngTrường08.11.1997N204646VDZ – 205625
25.0913:30Nguyễn Xuân TuấnTrung03.12.199720153997VDZ – 205626
25.0913:30Trịnh NgọcLuân30.12.1997N205302VDZ – 205627
25.0913:30Vương ThuHường11.01.1998N205300VDZ – 205628
25.0913:30Nguyễn Thị ThanhHiền10.02.1998N205797VDZ – 205629
25.0913:30Nguyễn ThịLoan23.05.1998N205799VDZ – 205630
25.0913:30Nguyễn TrungHiếu09.06.1998N204047VDZ – 205631
25.0913:30Vũ ThịThu18.08.1998N205299VDZ – 205632
25.0913:30Phạm ThịLiễu27.09.1998N205798VDZ – 205633
25.0913:30Ngô ThịNgà19.10.1998N205788VDZ – 205634
25.0913:30Bùi VănDiến22.11.1998N203824VDZ – 205635
25.0913:30Trần ThịLập03.03.1999N205772VDZ – 205636
25.0913:30Đoàn ThịTrang21.10.1999N190854VDZ – 205637
25.0913:30Ngô ThànhBiên01.12.1999N205794VDZ – 205638
25.0913:30Nguyễn ThịNhung23.09.2000N192871VDZ – 205639
25.0913:30Phan TiếnĐạt30.09.2000N205317VDZ – 205640
25.0913:30Lê ThuQuỳnh18.01.2001N205800VDZ – 205641
25.0913:30Nguyễn Thu09.05.2001N205796VDZ – 205642
25.0913:30Đoàn Phạm QuỳnhDương05.10.2001N205801VDZ – 205643
25.0913:30Nguyễn Thị Nguyệt21.12.2001N194131VDZ – 205644

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC