Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 20, 21/10 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 20, 21/10/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 20/10/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
20.108:30VDZ-101Trần Thị ÁnhNgọc01.01.1982N2063381
20.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHòa02.11.1984N2061412
20.108:30VDZ-101Đặng Hoàng15.01.1989N2063373
20.108:30VDZ-101Đặng ThuHương24.09.1990N1933384
20.108:30VDZ-101Dương ĐìnhToản17.05.1995N2060815
20.108:30VDZ-101Nguyễn TrungAnh23.06.1995N2065026
20.108:30VDZ-101Nguyễn ThịChi30.11.1995N2063817
20.108:30VDZ-101Phạm Thị KiềuLoan26.01.1967N2061268
20.108:30VDZ-101Nguyễn VănTuyến05.06.1977N1900679
20.108:30VDZ-101Đàm ThịMinh19.05.1978N20632410
20.108:30VDZ-101Nguyễn TrọngĐức17.06.1978N20632111
20.108:30VDZ-101Nguyễn VĩnhSự25.10.1978N20632212
20.108:30VDZ-101Ngô TrungThành04.03.1980N20617413
20.108:30VDZ-101Nguyễn ThịAnh16.05.1980N20644014
20.108:30VDZ-101Nguyễn ThịBình30.05.1980N20631915
20.108:30VDZ-101Hoàng ThịThiết11.06.1980N20631816
20.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHuyền09.02.1981N20632317
20.108:30VDZ-101Trần QuỳnhHoa04.12.1982N20614318
20.108:30VDZ-101Nguyễn HảiNinh28.02.1983N20634819
20.108:30VDZ-101Nguyễn ThịThúy06.10.1983N20632520
20.108:30VDZ-101Nguyễn ThịHoa17.11.1983N20632621
20.108:30VDZ-101Hoàng ThịHương24.07.1984N20632722
20.108:30VDZ-101Trần XuânTrường25.10.1986N20635923
20.108:30VDZ-101Nông ThịNguyệt02.12.1986N20647624
20.108:30VDZ-101Dư Thị LanDuyên15.06.1987N20632825
20.108:30VDZ-101Nguyễn HữuHải02.09.1987N20632026
20.108:30VDZ-101Nguyễn Thị KimNgân18.10.1987N20631727
20.108:30VDZ-101Tạ VănKhải01.12.1987N20613528
20.108:30VDZ-101Hoàng ThuHậu26.11.1988N20605429
20.108:30VDZ-101Đào HữuThiệp19.02.1990N20635730
20.108:30VDZ-101Vũ ThịHồng15.10.1990N20635531
20.108:30VDZ-101Nguyễn HồngPhương05.11.1990N20604032
20.108:30VDZ-101Phạm KimAnh17.01.1991N20617933
20.108:30VDZ-101Phạm CôngĐức13.06.1992N20614734
20.108:30VDZ-101Lưu ThànhNam03.10.1992N20635835
20.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ThịnhYến04.04.19932011606236
20.108:30VDZ-101Mai ThanhPhương07.09.1993N20647737
20.108:30VDZ-101Lê MinhĐại09.08.1994N20613138
20.108:30VDZ-101Nguyễn NhậtMinh26.01.1995N20625339
20.108:30VDZ-101Nguyễn ThùyLinh28.05.1995N20615940
20.108:30VDZ-205Trương BáMạnh03.10.19972015241441
20.108:30VDZ-205Hồ Thị PhươngThảo05.11.1997N20638242
20.108:30VDZ-205Nguyễn ĐìnhPhúc04.06.19982016318843
20.108:30VDZ-205Phí DuyHải04.08.19992017125544
20.108:30VDZ-205Phan VănHuy15.09.1999N20613845
20.108:30VDZ-205Lê DuyNhật08.12.19982016303746
20.108:30VDZ-205Phạm ĐứcKhánh24.12.1998N20632947
20.108:30VDZ-205Nguyễn KhánhHòa17.04.1999N20613348
20.108:30VDZ-205Nguyễn ThịCần01.05.19992017663549
20.108:30VDZ-205Tạ ThịThảo15.06.1999N20607850
20.108:30VDZ-205Mai Thị ThuPhương08.07.1999N20604651
20.108:30VDZ-205Nguyễn ThanhHằng10.08.1999N20587452
20.108:30VDZ-205Đặng Thị PhươngThảo20.08.1999N20607953
20.108:30VDZ-205Ngô Thị ThúyNgân17.10.1999N20611154
20.108:30VDZ-205Bùi PhươngAnh10.11.1999N20612455
20.108:30VDZ-205Nguyễn Thị ThảoHiền28.11.1999N20611356
20.108:30VDZ-205Trần ThịTuyến04.12.1999N20587557
20.108:30VDZ-205Trần Thị PhươngThảo09.02.2000N20614858
20.108:30VDZ-205Cao ThịLinh24.04.2000N20610259
20.108:30VDZ-205Nguyễn HoàngAnh18.06.2000N20196760
20.1013:30VDZ-101Nguyễn PhúcTùng15.08.1995N20607361
20.1013:30VDZ-101Nguyễn LâmOanh07.12.1998N20637562
20.1013:30VDZ-101Doãn MinhAn14.12.1998N20351663
20.1013:30VDZ-101Vũ LanGiang29.10.1999N20614264
20.1013:30VDZ-101Trần TuấnDương18.10.1995N20635665
20.1013:30VDZ-101Bùi TiếnĐạt26.12.19952013080166
20.1013:30VDZ-101Nguyễn CôngVinh06.01.19962014526767
20.1013:30VDZ-101Phan KhánhLinh15.01.1996N20643968
20.1013:30VDZ-101Phạm Thị QuỳnhGiang30.04.1996N20623369
20.1013:30VDZ-101Vũ Thị ThanhPhương21.10.1996N20612570
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyLinh02.12.1996N20089571
20.1013:30VDZ-101Võ ViệtTrang10.01.1997N20618272
20.1013:30VDZ-101Vũ ĐứcNguyên23.01.19972018967373
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThúyPhương26.01.1997N20614074
20.1013:30VDZ-101Phùng VănTiệp11.03.19972015662075
20.1013:30VDZ-101Nguyễn QuốcCường12.03.1997N20608276
20.1013:30VDZ-101Nguyễn TiếnLong03.04.1997N20616877
20.1013:30VDZ-101Hoàng ThùyLinh16.09.1997N20616178
20.1013:30VDZ-101Nguyễn ThịMinh16.09.19972015247879
20.1013:30VDZ-101Bùi AnhQuân27.09.19972015300080
20.1013:30VDZ-101Trần ThịThêu15.11.1997N20604281
20.1013:30VDZ-101Nguyễn NgọcAnh10.12.1997N20617882
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhHằng21.12.1997N20621183
20.1013:30VDZ-101Lê TuấnCường25.12.1997N20616284
20.1013:30VDZ-101Bùi ThịThảo28.01.1998N20622785
20.1013:30VDZ-101Đỗ ThịBích23.02.1998N20635086
20.1013:30VDZ-101Lê TuấnĐạt28.02.19982016595487
20.1013:30VDZ-101Trương PhươngOanh08.03.1998N20310988
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị MaiPhương10.03.1998N19353989
20.1013:30VDZ-101Nguyễn ThúyHằng01.05.1998N20607190
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhVân26.05.1998N20621091
20.1013:30VDZ-101Lưu ThịAnh25.07.1998N20582992
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị VânAnh03.08.1998N20610993
20.1013:30VDZ-101Hoàng BáCường15.08.19982016053594
20.1013:30VDZ-101Trần VănThập16.09.1998N20616595
20.1013:30VDZ-101Cao VănLong08.10.19982016251096
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị HươngQuỳnh16.10.1998N20172197
20.1013:30VDZ-101Dương NgọcLinh02.11.1998N20311298
20.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyDung08.12.1998N20269599

Danh sách thi ngày 21/10/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
21.108:30VDZ-101Đinh NgọcPhú04.08.1987N206022100
21.108:30VDZ-101Đoàn ThịNhung15.01.1988N206554101
21.108:30VDZ-101Trần Quang17.06.1992N206569102
21.108:30VDZ-101Phạm LanAnh12.10.1997N203558103
21.108:30VDZ-101Kiều Thị HồngTuyết02.01.1967N206158104
21.108:30VDZ-101Vũ ThịLan08.08.1970N206047105
21.108:30VDZ-101Trịnh ThịLụa12.03.1977N205960106
21.108:30VDZ-101Nguyễn NgọcPhương06.12.1980N206485107
21.108:30VDZ-101Nguyễn ThịNga25.02.1982N206351108
21.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ÁnhNguyệt10.08.1982N205812109
21.108:30VDZ-101Lại ThịThương05.11.1983N206354110
21.108:30VDZ-101Phan Thị LanOanh05.04.1984N206224111
21.108:30VDZ-101Lê ThịDuyên12.08.1986N205956112
21.108:30VDZ-101Nguyễn VănNinh12.03.1987N205951113
21.108:30VDZ-101Trần ThịHuyền08.07.1988N206352114
21.108:30VDZ-101Phùng Thị KiềuLy10.11.1989N206513115
21.108:30VDZ-101Nguyễn NgọcHòa13.10.1990N206347116
21.108:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhThiêm05.03.1992N206486117
21.108:30VDZ-101Lê ĐứcAnh15.04.1992N206123118
21.108:30VDZ-101Phạm ThịTrang11.07.1992N206353119
21.108:30VDZ-101Trần Thị BíchDuyên02.11.1992N206493120
21.108:30VDZ-101Nguyễn VănPhương20.09.1993N205919121
21.108:30VDZ-101Trương NgọcTuấn06.03.1994N206105122
21.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhThúy18.05.1994N205968123
21.108:30VDZ-101Bùi Thị KiềuLinh05.07.1995N206234124
21.108:30VDZ-101Đinh Thị ThuHuyền23.01.1996N206660125
21.108:30VDZ-101Phạm ThịHội10.02.1996N206287126
21.108:30VDZ-101Đinh ThịPhương10.05.1996N205954127
21.108:30VDZ-101Hoàng Anh25.10.1996N206514128
21.108:30VDZ-101Trần Thị HảiYến17.11.1996N205959129
21.108:30VDZ-101Phạm DuyTân26.11.1996N195331130
21.108:30VDZ-101Vi QuangHiệp23.01.199720151446131
21.108:30VDZ-101Chu Thị KimHuế03.04.1997N206288132
21.108:30VDZ-101Đinh TuấnAnh18.05.1997N204375133
21.108:30VDZ-101Nguyễn Thị ÁnhTuyết15.06.1997N206021134
21.108:30VDZ-101Hà Thị DiệuLinh25.06.1997N206510135
21.108:30VDZ-101Trần HàMy11.07.1997N206511136
21.108:30VDZ-101Hoàng LệThủy19.07.199720156574137
21.108:30VDZ-101Phạm ĐăngKhoa26.07.1997N206132138
21.108:30VDZ-205Trịnh Ngọc MinhNhật12.09.1997N206139139
21.108:30VDZ-205Lý ThịLan01.12.1997N206193140
21.108:30VDZ-205Nguyễn Thị LinhGiang08.12.1997N206203141
21.108:30VDZ-205Công ThuTrang21.01.1998N205237142
21.108:30VDZ-205Đậu Văn MinhHiếu02.02.1998N203170143
21.108:30VDZ-205Nguyễn ThịTính07.02.1998N206110144
21.108:30VDZ-205Trịnh ThịLinh08.03.1998N206205145
21.108:30VDZ-205Nguyễn QuangTrường09.03.1998N206206146
21.108:30VDZ-205Nguyễn ThịLiên15.03.1998N203763147
21.108:30VDZ-205Hồ ThùyDung18.04.1998N205567148
21.108:30VDZ-205Lương ThanhPhông30.04.1998N206157149
21.108:30VDZ-205Nguyễn ThịNgân18.05.1998N206230150
21.108:30VDZ-205Trịnh ThùyLinh19.06.1998N206104151
21.108:30VDZ-205Phạm QuốcHuy21.06.1998N206218152
21.108:30VDZ-205Bùi DuyLinh27.07.1998N206197153
21.108:30VDZ-205Nguyễn TiếnThuật28.07.1998N206208154
21.108:30VDZ-205Nguyễn TuấnHuy03.08.1998N206191155
21.108:30VDZ-205Trịnh Bùi KhánhLinh27.08.1998N205234156
21.108:30VDZ-205Lê HuyHoàng06.09.1998N206584157
21.108:30VDZ-205Nguyễn KimOanh11.09.1998N206050158
21.1013:30VDZ-101Lê AnhHoài31.10.1966N206250159
21.1013:30VDZ-101Vũ HiềnLương07.10.1973N206242160
21.1013:30VDZ-101Phạm Thị ThuHương18.10.1974N206239161
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuGiang27.11.1974N206388162
21.1013:30VDZ-101Hà HồngLong12.08.1975N206240163
21.1013:30VDZ-101Bùi VănKiên20.02.1978N206397164
21.1013:30VDZ-101Lê HùngCường18.10.1978N206245165
21.1013:30VDZ-101Trần Thị ThuHằng21.04.1980N206248166
21.1013:30VDZ-101Trịnh TrọngĐảng08.08.1980N206385167
21.1013:30VDZ-101Nguyễn HươngGiang23.02.1981N206391168
21.1013:30VDZ-101Nguyễn TrọngTài21.08.1981N206389169
21.1013:30VDZ-101Nghiêm ThịHuê14.12.1981N206249170
21.1013:30VDZ-101Nguyễn VănDũng20.01.1982N206392171
21.1013:30VDZ-101Phạm ĐìnhHoàng10.02.1982N206251172
21.1013:30VDZ-101Hồ NhưÝ09.05.1982N206235173
21.1013:30VDZ-101Lưu ThịTrinh08.04.1985N206396174
21.1013:30VDZ-101Hoàng VănThủy10.04.1985N206246175
21.1013:30VDZ-101TrầnHoàng23.04.1985N206393176
21.1013:30VDZ-101Phạm ThịHuyền20.06.1986N206244177
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị NgọcMai21.07.1986N206394178
21.1013:30VDZ-101Đỗ MinhThông01.10.1998N206583179
21.1013:30VDZ-101Lê Thị NhậtTâm06.10.1998N205864180
21.1013:30VDZ-101Nguyễn MạnhHùng16.10.1998N206212181
21.1013:30VDZ-101Phạm QuốcKhánh16.11.199820162154182
21.1013:30VDZ-101Đoàn Thị ThùyLinh14.12.1998N206581183
21.1013:30VDZ-101Trần Trọng Hoàng21.01.1999N206228184
21.1013:30VDZ-101Nguyễn HồngNgọc05.02.1999N206216185
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Hoàng HươngGiang24.03.1999N206213186
21.1013:30VDZ-101Vương QuốcThịnh24.03.1999N206202187
21.1013:30VDZ-101Lê ThịLan14.05.1999N205565188
21.1013:30VDZ-101Bùi MinhHoàng28.05.1999N206214189
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị NgọcMai01.06.1999N206226190
21.1013:30VDZ-101Vũ VănThiện11.06.1999N206225191
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Văn TùngDương15.07.1999N206223192
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị KhánhHuyền16.08.1999N194485193
21.1013:30VDZ-101Nguyễn NgọcThủy18.08.1999N206215194
21.1013:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyDung20.08.1999N206064195
21.1013:30VDZ-101Trần XuânLâm12.09.1999N206194196
21.1013:30VDZ-101Phạm ThếPhong31.12.1999N206195197
21.1013:30VDZ-205Mai XuânTùng19.08.1987N206395198
21.1013:30VDZ-205Nguyễn VănDũng25.06.1989N206384199
21.1013:30VDZ-205Nguyễn ThịHoài06.07.1989N206387200
21.1013:30VDZ-205Hoàng KimOanh21.04.1990N206247201
21.1013:30VDZ-205Nguyễn QuangMinh26.05.1991N206398202
21.1013:30VDZ-205Bùi ThịNhung24.09.1991N206241203
21.1013:30VDZ-205Ngô Thị QuỳnhAnh29.08.1995N206236204
21.1013:30VDZ-205Nguyễn MinhTuấn22.10.1997N206160205
21.1013:30VDZ-205Đinh PhươngNam14.11.199720170218206
21.1013:30VDZ-205Phạm Thị KimPhượng11.06.1998N206041207
21.1013:30VDZ-205Đỗ HoàngSơn11.02.2000N206207208
21.1013:30VDZ-205Vũ MinhĐăng12.02.2000N206229209
21.1013:30VDZ-205Cao ThịHương20.02.2000N206209210
21.1013:30VDZ-205Nguyễn VănKhởi19.06.2000N206200211
21.1013:30VDZ-205Nguyễn HồngNgọc09.11.2000N206221212
21.1013:30VDZ-205Hoàng Thị MaiLiên15.01.2001N206217213
21.1013:30VDZ-205Kiều MinhHữu12.06.2001N206192214
21.1013:30VDZ-205Trần VũĐạt07.07.2001N206199215
21.1013:30VDZ-205Nguyễn VănDũng23.07.2001N206219216
21.1013:30VDZ-205Nguyễn Hồng SơnAnh01.10.2001N206204217

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo thông tin sau:

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC