Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 19, 20/5 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do trường ĐH BKHN phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 4-6 buổi / tháng) vào ngày 19, 20/5/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo.
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 7 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà VDZC3B

Danh sách thi ngày 19/5/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
19.058:30Bùi NgọcLong15.12.1987N181420VDZ-1011
19.058:30Bùi ThịMinh18.08.1985N201343VDZ-1012
19.058:30Cao ThịThúy01.09.1995N201270VDZ-1013
19.058:30Đặng HồngThắng09.09.1984N201106VDZ-1014
19.058:30Đặng Thị Thu30.08.1993N201165VDZ-1015
19.058:30Đào Thị HồngNhung21.02.1998N200913VDZ-1016
19.058:30Đào XuânLong02.11.1989N193835VDZ-1017
19.058:30Đinh TiếnĐạt15.12.1998N201047VDZ-1018
19.058:30Đỗ HảiLinh02.09.1997N201045VDZ-1019
19.058:30Đỗ ThịNguyệt27.08.1997N201268VDZ-10110
19.058:30Đỗ VănTam08.10.1978N201263VDZ-10111
19.058:30Đới ThịTuyết11.09.1984N201348VDZ-10112
19.058:30Đồng HươngLy24.07.1998N201151VDZ-10113
19.058:30Dương PhươngLinh03.05.1998N201048VDZ-10114
19.058:30Dương VănĐức17.01.1998N201114VDZ-10115
19.058:30Hà Thị ThanhTâm03.11.1989N201271VDZ-10116
19.058:30Hà Thị Thu04.02.1995N201378VDZ-10117
19.058:30Hoàng NhưHữu25.02.1998N200901VDZ-10118
19.058:30Hoàng ThịTrang19.10.2000N201171VDZ-10119
19.058:30Hoàng TiếnTài12.10.1998N201174VDZ-10120
19.058:30Kiều HoàngNghiệp25.07.1998N201176VDZ-10121
19.058:30Lê HảiHuệ30.10.1995N201044VDZ-10122
19.058:30Lê MaiSáng16.07.1983N201274VDZ-10123
19.058:30Lê NgọcTrung13.10.1985N201346VDZ-10124
19.058:30Lê QuangThắng07.01.1996N201126VDZ-10125
19.058:30Lê QuỳnhTrang22.06.1991N201023VDZ-10126
19.058:30Lê ThịDiệu15.10.1990N201269VDZ-10127
19.058:30Lê ThịHoài01.03.1985N201389VDZ-10128
19.058:30Lê ThịThành03.06.199820163703VDZ-10129
19.058:30Lê Thị ThanhHòa03.05.1979N201260VDZ-10130
19.058:30Lê TiểuLy02.12.1987N201264VDZ-10131
19.058:30Lê VănThịnh01.08.1984N201272VDZ-10132
19.058:30Lê XuânNgọc13.09.1991N201121VDZ-10133
19.058:30Lương Thị NgọcLinh01.07.1998N201150VDZ-10134
19.058:30Lương Thị ThanhTâm20.11.1984N201276VDZ-10135
19.058:30Ngô ThịHồng20.04.1990N201341VDZ-10136
19.058:30Ngô ThịHồng09.12.1992N201281VDZ-10137
19.058:30Ngô Thị ThuTrà30.05.1998N201148VDZ-10138
19.058:30Nguyễn ĐứcTùng04.08.1998N201235VDZ-10139
19.058:30Nguyễn ĐứcThành29.04.199620144083VDZ-10140
19.058:30Nguyễn HồngNhật23.10.1998N201040VDZ-10141
19.058:30Nguyễn HồngVân02.10.1998N201181VDZ-10142
19.058:30Nguyễn HữuQuân04.04.1976N201257VDZ-10143
19.058:30Nguyễn HữuQuế20.11.1994N201190VDZ-10144
19.058:30Nguyễn HữuTuyên06.04.199820166941VDZ-10145
19.058:30Nguyễn MạnhCường11.07.1997N200588VDZ-20546
19.058:30Phạm VănĐạt26.05.1996N193263VDZ-20547
19.058:30Phan ThịHòa24.09.1998N201160VDZ-20548
19.058:30Phan ThịTâm23.04.1998N201152VDZ-20549
19.058:30Trần AnhHùng23.11.1991N201199VDZ-20550
19.058:30Trần HảiNam18.03.1988N201229VDZ-20551
19.058:30Trần ThịChâm06.02.1998N201019VDZ-20552
19.058:30Trần Thị KimAnh08.01.1993N193899VDZ-20553
19.058:30Trần Thị VânTrang17.10.1989N201262VDZ-20554
19.058:30Trần ThuThủy19.01.1997N201314VDZ-20555
19.058:30Trần VănLong05.07.1981N193836VDZ-20556
19.058:30Trịnh Thị08.02.1979N201387VDZ-20557
19.058:30Trịnh ThịLuyến27.10.1995N201275VDZ-20558
19.058:30Trương HồngHải14.08.1997N190607VDZ-20559
19.058:30Uông ĐứcAnh24.01.1995N201388VDZ-20560
19.058:30Vũ ĐứcHoàn31.07.1997N201251VDZ-20561
19.058:30Vũ LanAnh14.11.1999N201278VDZ-20562
19.058:30Vũ NhưQuỳnh29.09.1998N201169VDZ-20563
19.058:30Vũ QuangViệt26.11.1998N200903VDZ-20564
19.058:30Vũ ThịDung16.09.1997N201111VDZ-20565
19.058:30Vũ Trần HảiNguyên19.01.1993N170059VDZ-20566
19.058:30Vũ XuânTĩnh12.05.1988N201252VDZ-20567
19.0513:30Dương MạnhLinh04.12.1981N194518VDZ-10168
19.0513:30Nguyễn LệQuyên23.09.1997N201138VDZ-10169
19.0513:30Nguyễn LinhChi06.04.1998N201112VDZ-10170
19.0513:30Nguyễn LinhThảo09.08.1995N201244VDZ-10171
19.0513:30Nguyễn MạnhCường28.02.1997N200565VDZ-10172
19.0513:30Nguyễn NgọcMai14.09.1998N201149VDZ-10173
19.0513:30Nguyễn NhưMạnh15.06.1998N201147VDZ-10174
19.0513:30Nguyễn QuangLinh14.10.1998N201259VDZ-10175
19.0513:30Nguyễn ThanhHải09.09.1998N201146VDZ-10176
19.0513:30Nguyễn ThanhThủy02.08.1974N200965VDZ-10177
19.0513:30Nguyễn ThịHằng18.06.1986N201266VDZ-10178
19.0513:30Nguyễn ThịHương14.09.199720151902VDZ-10179
19.0513:30Nguyễn ThịTình13.07.1984N201258VDZ-10180
19.0513:30Nguyễn ThịThu12.04.1997N190650VDZ-10181
19.0513:30Nguyễn Thị HảiAnh09.08.1994N200753VDZ-10182
19.0513:30Nguyễn Thị HoàiThu26.10.1981N190510VDZ-10183
19.0513:30Nguyễn Thị HồngÁnh27.07.1998N200870VDZ-10184
19.0513:30Nguyễn Thị HồngLoan03.08.1992N201267VDZ-10185
19.0513:30Nguyễn Thị HươngGiang02.02.1998N191217VDZ-10186
19.0513:30Nguyễn Thị MaiPhương29.03.1995N201253VDZ-10187
19.0513:30Nguyễn Thị Minh29.12.1997N190550VDZ-10188
19.0513:30Nguyễn Thị NamAnh20.12.1997N201375VDZ-10189
19.0513:30Nguyễn Thị QuỳnhHoa09.11.1998N200902VDZ-10190
19.0513:30Nguyễn Thị ThanhHảo27.01.1998N201134VDZ-10191
19.0513:30Nguyễn Thị ThanhThủy26.04.2001N201145VDZ-10192
19.0513:30Nguyễn Thị ThuHằng15.02.1998N200869VDZ-10193
19.0513:30Nguyễn Thị ThúyHằng22.06.1998N201135VDZ-10194
19.0513:30Nguyễn Thị ThúyHằng30.10.1998N201110VDZ-10195
19.0513:30Nguyễn Thị ThùyDung26.01.1990N201261VDZ-10196
19.0513:30Nguyễn Thị ThùyLinh09.01.1998N170489VDZ-10197
19.0513:30Nguyễn Thị TràMy27.03.1998N200049VDZ-10198
19.0513:30Nguyễn Thị VânAnh01.08.1998N201351VDZ-10199
19.0513:30Nguyễn Thu26.04.1985N201265VDZ-101100
19.0513:30Nguyễn ThùyLinh01.01.1996N195048VDZ-101101
19.0513:30Nguyễn TiếnĐạt13.05.1992N201289VDZ-101102
19.0513:30Nguyễn TiếnThành13.09.1994N201347VDZ-101103
19.0513:30Nguyễn TuấnLinh20.12.199620142599VDZ-101104
19.0513:30Nguyễn VânAnh27.06.1998N200914VDZ-101105
19.0513:30Nguyễn VănVương26.01.2000N200331VDZ-101106
19.0513:30Nguyễn XuânQuý26.06.1992N201020VDZ-101107
19.0513:30Phạm Hữu ViệtAnh18.06.1998N201175VDZ-101108
19.0513:30Phạm Lê ThảoHạnh17.11.1996N201250VDZ-101109
19.0513:30Phạm ThịHằng14.06.1992N201087VDZ-101110
19.0513:30Phạm ThuTrang01.11.2000N201207VDZ-101111

Danh sách thi ngày 20/5/2020

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờHọ đệmTênNgày sinhMSSVĐịa điểmTT
20.058:30Bùi MạnhCường28.03.2000N201118VDZ-1011
20.058:30Bùi Nguyễn ThảoAnh29.11.1998N200875VDZ-1012
20.058:30Cao NhậtNam09.01.2000N201212VDZ-1013
20.058:30Cao VănHải19.01.199820166045VDZ-1014
20.058:30Chu ĐứcDũng20.03.1992N195318VDZ-1015
20.058:30Chu Thị NgọcHuyền26.06.199620146345VDZ-1016
20.058:30Đào DuyThái02.05.199820163673VDZ-1017
20.058:30Đào ThùyLan27.05.1996N180297VDZ-1018
20.058:30Đinh Thị KimThương19.12.1989N201119VDZ-1019
20.058:30Đỗ BảoLâm18.11.1995N201234VDZ-10110
20.058:30Dương ĐứcPhú21.03.1980N201255VDZ-10111
20.058:30Dương ThịVân08.05.1998N201197VDZ-10112
20.058:30Dương Thị ThuHuyền10.07.1997N201299VDZ-10113
20.058:30Hoàng NămThảo04.04.1984N201241VDZ-10114
20.058:30Hoàng ThuHoàn08.08.1997N201239VDZ-10115
20.058:30Lê TrungKiên28.06.1991N190025VDZ-10116
20.058:30Lê TrungLinh17.11.1994N201230VDZ-10117
20.058:30Lương ThịNhung04.03.1995N201206VDZ-10118
20.058:30Lương TrườngGiang04.09.2000N201193VDZ-10119
20.058:30Lưu ThịHương16.08.1997N194227VDZ-10120
20.058:30Lưu VănThái19.09.199720153347VDZ-10121
20.058:30Mạc QuangMạnh04.11.1990N201222VDZ-10122
20.058:30Mai VănHải15.08.199620141365VDZ-10123
20.058:30Nghiêm ĐìnhBách06.08.2001N201157VDZ-10124
20.058:30Ngô XuânQuyết10.06.1992N200922VDZ-10125
20.058:30Nguyễn ĐăngAnh22.12.1998N200709VDZ-10126
20.058:30Nguyễn ĐứcĐịnh20.12.199720150937VDZ-10127
20.058:30Nguyễn HữuThông30.11.1992N190396VDZ-10128
20.058:30Nguyễn MạnhTiến10.08.1984N200880VDZ-10129
20.058:30Nguyễn MinhPhượng19.09.1996N201243VDZ-10130
20.058:30Nguyễn PhươngAnh06.11.2000N201305VDZ-10131
20.058:30Nguyễn ThếLượng29.07.1997N201108VDZ-10132
20.058:30Nguyễn ThịHuệ17.11.1991N201180VDZ-10133
20.058:30Nguyễn Thị ChiềuMây26.01.1998N201185VDZ-10134
20.0513:30Nguyễn Thị HoàiLinh21.09.1997N201219VDZ-10135
20.0513:30Nguyễn Thị HồngNhung05.07.1997N181520VDZ-10136
20.0513:30Nguyễn Thị LanHuệ22.11.1994N201296VDZ-10137
20.0513:30Nguyễn Thị NgọcMỹ21.08.1996N201202VDZ-10138
20.0513:30Nguyễn Thị Thanh05.01.1994N201137VDZ-10139
20.0513:30Nguyễn Thị ThanhHoa24.12.1998N201177VDZ-10140
20.0513:30Nguyễn Thị ThùyLinh02.12.1996N200895VDZ-10141
20.0513:30Nguyễn ThùyLinh03.09.2000N201116VDZ-10142
20.0513:30Nguyễn TiếnHải17.07.1989N201288VDZ-10143
20.0513:30Nguyễn TuấnAnh06.11.1979N194666VDZ-10144
20.0513:30Nguyễn VănĐức05.10.199720151050VDZ-10145
20.0513:30Nguyễn VănLong06.08.1992N201109VDZ-10146
20.0513:30Nguyễn VănNguyên01.10.199720152726VDZ-10147
20.0513:30Nguyễn ViệtAnh29.07.1998N201246VDZ-10148
20.0513:30Ninh ThanhThuý16.07.1988N201162VDZ-10149
20.0513:30Nông ThếQuang02.08.1995N201133VDZ-10150
20.0513:30Phạm QuốcHuy11.11.199520131791VDZ-10151
20.0513:30Phạm ThịBích03.01.1998N201039VDZ-10152
20.0513:30Phạm ThịThu24.10.1992N201223VDZ-10153
20.0513:30Phạm Thị NgọcÁnh12.04.1996N200649VDZ-10154
20.0513:30Phạm Thị VânAnh04.10.1992N201385VDZ-10155
20.0513:30Phạm TuấnAnh18.03.1998N201113VDZ-10156
20.0513:30Phạm XuânHuy27.09.199520131795VDZ-10157
20.0513:30Phan HồngSơn23.01.1996N201041VDZ-10158
20.0513:30Phan TuấnAnh23.09.2000N201117VDZ-10159
20.0513:30Tống ThịHồng16.12.199620141867VDZ-10160
20.0513:30Trần ĐăngĐô13.11.199820165975VDZ-10161
20.0513:30Trần ĐứcTrung07.05.1987N181230VDZ-10162
20.0513:30Trần NgọcDiệp10.07.1994N200650VDZ-10163
20.0513:30Trần ThịĐoan31.05.199720150943VDZ-10164
20.0513:30Trần VĩnhNguyên22.07.1995N201046VDZ-10165
20.0513:30Trương Đức KhánhDuy05.04.1998N201043VDZ-10166
20.0513:30Vũ ĐăngQuang15.05.199620143616VDZ-10167

Thông tin liên hệ

Lịch thi TOEIC năm 2020

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2020 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC