Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 19, 20/1/2021 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA (tên gọi cũ: Trung tâm Ngoại ngữ – CFL), ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 19, 20/1/2021 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 19/1/2021

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
19.018:30VDZ-101Trần VănTrà28.08.1980N2077581
19.018:30VDZ-101Trần TrọngĐạt05.09.1980N2077612
19.018:30VDZ-101Phạm Thị22.03.1991N2101753
19.018:30VDZ-101Vũ Thị ThânThương06.01.1998201640244
19.018:30VDZ-101Đào ThịThanh10.11.1977N2085975
19.018:30VDZ-101Trịnh HảiAnh26.07.1984N1912256
19.018:30VDZ-101Đoàn Thị KimThơ05.07.1975N2023007
19.018:30VDZ-101Quán Thị QuỳnhHoa25.09.1997N2088148
19.018:30VDZ-101Phạm Thị Hải03.10.1988N2101769
19.018:30VDZ-101Hà MinhThư07.06.1998N20884010
19.018:30VDZ-101Nguyễn Thị ThanhLoan09.12.19992017058911
19.018:30VDZ-101Bùi HồngNhung07.06.1999N20803612
19.018:30VDZ-101Nguyễn Thị PhươngThảo28.05.1991N21001213
19.018:30VDZ-101Vũ ThịHuyên02.08.19952013569514
19.018:30VDZ-101Trần Thị HồngLan01.06.1985N21016415
19.018:30VDZ-101Nguyễn HồngNgọc02.08.1998N19008716
19.018:30VDZ-101Lê ThanhHương19.10.1998N20881817
19.018:30VDZ-101Lê TrungPhi05.08.20022020550218
19.018:30VDZ-101Vũ ThịChuyên20.11.20022020633719
19.018:30VDZ-101La ThịHậu12.11.1999N20593520
19.018:30VDZ-101Bùi ThịTiên08.08.1994N21014221
19.018:30VDZ-101Trần HoàngAn08.09.19992017691622
19.018:30VDZ-101Trần ThịThúy14.01.1998N20883523
19.018:30VDZ-101Phạm MậuCường19.08.1993N21016324
19.018:30VDZ-101Lê Thị HuyềnTrang31.08.1996N20372625
19.018:30VDZ-101Nguyễn ThịPhú02.12.1998N21007526
19.018:30VDZ-101Nguyễn ThịHuyền03.02.1999N21018727
19.018:30VDZ-101Nguyễn HảiAnh30.05.19982016861928
19.018:30VDZ-101Nguyễn ĐứcMạnh07.12.20022020215329
19.018:30VDZ-101Nguyễn VănKiên07.12.1998N20869230
19.018:30VDZ-101Lê ĐứcAnh13.08.20022020659131
19.018:30VDZ-101Triệu ThanhThủy19.09.1971N21017932
19.018:30VDZ-101Đặng ThịHuệ01.12.1979N21018033
19.018:30VDZ-101Vũ Thị MaiLinh06.01.1991N21000934
19.018:30VDZ-101Vũ Thị ThuTrang27.05.1998N21017835
19.018:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuTrang21.05.1996N20877836
19.018:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuHuyền04.10.1997N20879137
19.018:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuTrang04.07.19982016882338
19.018:30VDZ-101Phạm ThịQuỳnh04.07.19982016844739
19.018:30VDZ-101Kiều MinhDương10.06.19952013072440
19.018:30VDZ-101Thái Thị02.01.1996N19512241
19.018:30VDZ-101Đặng Quang13.10.19972016470442
19.018:30VDZ-205Nguyễn VănĐức01.01.19992017376943
19.018:30VDZ-205Nguyễn Lương ĐứcAnh01.10.20002018234844
19.018:30VDZ-205Trần MinhĐức12.11.20022020593445
19.018:30VDZ-205Trần VănAn11.02.20022020330646
19.018:30VDZ-205Nguyễn VănKhuyến01.09.1989N20877047
19.018:30VDZ-205Nguyễn ThịLy01.09.20022020103948
19.018:30VDZ-205Trần ĐứcThịnh07.05.1996N20883849
19.018:30VDZ-205Đinh Lê ThảoNhi12.08.20022020667850
19.018:30VDZ-205Nguyễn ĐứcMinh29.04.19972015246051
19.018:30VDZ-205Nguyễn ThanhViệt08.12.1997N20881552
19.018:30VDZ-205Nguyễn XuânPhú18.08.19982016841153
19.018:30VDZ-205Tạ QuangHuy02.11.1998N20433854
19.018:30VDZ-205Kim Thị ThuHuyền17.07.1972N20878555
19.018:30VDZ-205Nguyễn ThuNgân29.10.1986N20879056
19.018:30VDZ-205Phan ĐanPhương26.04.1996N20695257
19.018:30VDZ-205Phạm Thanh17.11.1997N19133958
19.018:30VDZ-205Nguyễn MinhHằng10.10.1998N20227959
19.018:30VDZ-205Lê Thị HoàngYến26.03.1999N21009160
19.018:30VDZ-205Nguyễn Thị LanNhi03.11.1999N21015161
19.018:30VDZ-205Tạ ThuPhương19.01.1999N21016962
19.0113:30VDZ-101Trịnh HoàiNam03.01.1984N20877963
19.0113:30VDZ-101Phùng ViệtLong05.11.1988N20220864
19.0113:30VDZ-101Hoàng PhúSang24.08.1996N19333765
19.0113:30VDZ-101Nguyễn KhắcHùng05.11.1991N20881766
19.0113:30VDZ-101Nguyễn VănHiếu07.12.1982N21009367
19.0113:30VDZ-101Phạm VănHoàng20.04.2000N21001368
19.0113:30VDZ-101Đặng TháiSơn05.09.20022020739169
19.0113:30VDZ-101Nguyễn VănĐạt19.03.20022020428770
19.0113:30VDZ-101Lê HoàngAnh20.07.20022020524271
19.0113:30VDZ-101Phạm ThànhBin12.04.20022020332872
19.0113:30VDZ-101Hà ĐăngKhôi13.12.20022020572073
19.0113:30VDZ-101Nguyễn HảiAnh08.07.20022020108574
19.0113:30VDZ-101Vũ PhươngQuý06.01.1993N20865775
19.0113:30VDZ-101Bùi ĐứcHoàng21.02.20022020614276
19.0113:30VDZ-101Nguyễn CôngHoàng25.02.19992017134877
19.0113:30VDZ-101Triệu TiếnDương28.03.20022020235678
19.0113:30VDZ-101Nguyễn ĐứcViệt02.02.20022020462379
19.0113:30VDZ-101Nguyễn ThànhLong14.03.20022020349380
19.0113:30VDZ-101Viên ThịHoa18.01.20012020082281
19.0113:30VDZ-101Vũ ThịNgà06.09.1988N21001082
19.0113:30VDZ-101Phạm SĩQuang26.05.20022020581083
19.0113:30VDZ-101Phạm ĐắcTâm16.11.20022020356884
19.0113:30VDZ-101Bùi DuyAnh12.09.20022020552285
19.0113:30VDZ-101Chu TiếnTới06.12.20022020671586
19.0113:30VDZ-101Bùi DyLiên27.08.20022020732387
19.0113:30VDZ-101Đặng Thị NgọcĐảm22.06.20022020726088
19.0113:30VDZ-101Nguyễn ThànhTrung11.01.19982016425289
19.0113:30VDZ-101Phạm AnhTuân09.03.1999N20883990
19.0113:30VDZ-101Nguyễn TấtThành25.11.1999N20884191
19.0113:30VDZ-101Ngô Thị HuyềnMy23.07.1996N19324292
19.0113:30VDZ-101Lưu ĐứcTuyên16.09.20022020590693
19.0113:30VDZ-101Trần ĐìnhThuận24.01.19952013384294
19.0113:30VDZ-101Ngô ThịHường06.08.1990N21007495
19.0113:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang03.07.20022020743196
19.0113:30VDZ-101Bùi QuốcBảo12.11.19982016578297
19.0113:30VDZ-101Bùi DuyKhánh14.07.19992017262598
19.0113:30VDZ-101Vũ QuangHuy21.05.20002018154199
19.0113:30VDZ-101Đỗ MinhNgọc04.11.200220202474100
19.0113:30VDZ-101Lê VănThành01.10.1999N207503101
19.0113:30VDZ-101Vũ ThanhBình01.08.199820160378102
19.0113:30VDZ-101Nguyễn VănHoàng02.01.199920206849103
19.0113:30VDZ-205Ngô QuangTài29.01.1984N205925104
19.0113:30VDZ-205Lưu HoàngLong19.07.1992N208722105
19.0113:30VDZ-205Lại Thị ThuHương12.04.1983N206913106
19.0113:30VDZ-205Phan ThúyHằng11.04.2000N200519107
19.0113:30VDZ-205Đỗ LươngHuy08.11.200220205336108
19.0113:30VDZ-205Phùng QuốcKhánh02.09.200220206867109
19.0113:30VDZ-205Bùi VănĐông21.07.1962N210165110
19.0113:30VDZ-205Ngô ThúyLài10.05.1985N210177111
19.0113:30VDZ-205Quách Thị KiềuTrang12.07.200220201076112
19.0113:30VDZ-205Nguyễn MạnhTuấn27.08.199420121057113
19.0113:30VDZ-205Lê ĐìnhHuy04.11.1997N205518114
19.0113:30VDZ-205Nguyễn VănLâm28.11.199820166336115
19.0113:30VDZ-205Lê VănKhánh06.11.1998N207983116
19.0113:30VDZ-205Nguyễn VănĐạt21.08.1998N208693117
19.0113:30VDZ-205Nguyễn ĐứcTài25.08.199820163596118
19.0113:30VDZ-205Hoàng NgọcYến25.09.1998N208849119
19.0113:30VDZ-205Trần MinhĐức24.06.200220202337120
19.0113:30VDZ-205Nguyễn ThịThùy24.04.200220207419121
19.0113:30VDZ-205Mai VănThái30.09.200220202698122
19.0113:30VDZ-205Nguyễn NgọcHải25.06.200220206134123

Danh sách thi ngày 20/1/2021

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
20.018:30VDZ-101Nguyễn QuangThành01.05.1973N2041441
20.018:30VDZ-101Đỗ NgọcAnh22.02.1981N2036942
20.018:30VDZ-101Đinh HữuNam30.03.2001N2102993
20.018:30VDZ-101Nguyễn QuỳnhLam02.11.1975N2042014
20.018:30VDZ-101Nguyễn MinhPhương14.02.1980N2102155
20.018:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhTiến01.09.1979N2100666
20.018:30VDZ-101Mai Gia BảoAnh31.10.1997201500787
20.018:30VDZ-101Nguyễn ĐứcHiếu19.10.1997N2100648
20.018:30VDZ-101Phạm MaiAnh12.04.1998N2101109
20.018:30VDZ-101Đặng ĐìnhSơn17.07.1998N21030610
20.018:30VDZ-101Nguyễn Thị KiềuTrinh04.02.1999N21003911
20.018:30VDZ-101Hoàng AnhTrung28.11.1980N19518212
20.018:30VDZ-101Bùi Đăng ThanhSơn15.04.1995N20724013
20.018:30VDZ-101Lò VănChọi11.12.1999N21006114
20.018:30VDZ-101Mai ThuHiền28.12.1996N20879515
20.018:30VDZ-101Trần ThịThúy10.07.1973N21022416
20.018:30VDZ-101Chu VănThắng28.05.1973N21022517
20.018:30VDZ-101Nguyễn QuỳnhGiang27.06.1981N21021918
20.018:30VDZ-101Trần Thị ThuGiang30.10.1984N21022219
20.018:30VDZ-101Đỗ Thị MaiHương24.11.1985N21022320
20.018:30VDZ-101Trần VănCảnh05.05.1983N21022021
20.018:30VDZ-101Đoàn Thị QuỳnhMai09.01.1986N21022122
20.018:30VDZ-101Đỗ HồngNhung13.06.1999N21004523
20.018:30VDZ-101Lô QuốcKhánh02.09.1995N21005124
20.018:30VDZ-101Lương VănTrung15.08.1995N20002925
20.018:30VDZ-101Lâm ThịNhung11.12.1995N21003026
20.018:30VDZ-101Chu ThanhPhượng05.04.1998N21002927
20.018:30VDZ-101Đinh VĩnhHào29.09.1997N21021428
20.018:30VDZ-101Lương Thị BíchNguyệt22.01.2000N20855829
20.018:30VDZ-101Âu VănMạnh16.04.19982016263230
20.018:30VDZ-101Đào ThịLinh28.10.19982016238331
20.018:30VDZ-101Nguyễn HuyềnTrang04.12.1999N21014432
20.018:30VDZ-101Ngô QuốcThái10.08.1972N21021833
20.018:30VDZ-101Lâm ThịLoan31.08.1989N21021734
20.018:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyLinh02.12.1996N20089535
20.018:30VDZ-101Kim Thị HảiLy19.11.1999N21004836
20.018:30VDZ-101Nguyễn Thị NgọcBích27.12.1999N21006037
20.018:30VDZ-205Phạm Văn06.05.1995N21003238
20.018:30VDZ-205Vũ ĐứcNguyên23.01.19972018967339
20.018:30VDZ-205Ong ThịHằng30.08.2000N21005540
20.018:30VDZ-205Ngô ThịLiên02.03.1999N21004941
20.018:30VDZ-205Nguyễn TháiLinh26.05.2000N21013742
20.018:30VDZ-205Đào DuyTấn25.05.2000N21004443
20.018:30VDZ-205Nguyễn Thị ThùyDương30.04.1998N21017144
20.018:30VDZ-205PhạmTuân04.02.1994N21002845
20.018:30VDZ-205Nguyễn VănHùng29.05.1999N20713546
20.018:30VDZ-205Vũ NgọcAnh03.02.1999N21016647
20.018:30VDZ-205Nguyễn ThịThắm24.08.1989N21016048
20.018:30VDZ-205Nguyễn ThịNgọc08.01.1991N21027549
20.018:30VDZ-205Nguyễn Thị MinhNguyệt24.09.1999N21004650
20.018:30VDZ-205Lương DuyHuynh28.01.1998N21000451
20.018:30VDZ-205Tô NhậtLệ15.11.1975N21027752
20.018:30VDZ-205Đỗ MạnhHùng01.02.1995N21003553
20.018:30VDZ-205Hà ThịLan16.01.1996N21003354
20.018:30VDZ-205Bùi ThúyHiền31.12.1995N21021055
20.018:30VDZ-205Đinh VănQuân07.10.1999N20548056
20.018:30VDZ-205Trương Thị TràMy30.06.1999N21004757
20.0113:30VDZ-101Đặng ThịHằng24.10.1998N21030358
20.0113:30VDZ-101Bàn ĐứcMạnh13.12.2002N21002059
20.0113:30VDZ-101Nguyễn ĐứcQuý30.06.2001N21001760
20.0113:30VDZ-101Lưu NgọcLan19.12.1993N21002461
20.0113:30VDZ-101Lê KhắcThọ30.05.2000N21001662
20.0113:30VDZ-101Phạm TuấnAnh05.01.2001N21031463
20.0113:30VDZ-101Đinh Thị KimThoa02.06.1998N20736464
20.0113:30VDZ-101Nguyễn ThùyHương24.09.2000N20831865
20.0113:30VDZ-101Lê ThịĐiệp20.05.2001N21002166
20.0113:30VDZ-101Bùi ĐứcHuấn19.08.2001N21002267
20.0113:30VDZ-101Lương ThịLan10.04.1984N21021368
20.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị26.02.1999N21005069
20.0113:30VDZ-101Nguyễn ThanhTuyển16.01.2000N21003870
20.0113:30VDZ-101Phan BáDũng17.08.20022020338571
20.0113:30VDZ-101Nguyễn Thị DiễmAnh09.01.1999N21005972
20.0113:30VDZ-101Dương ĐứcMạnh03.04.1995N21003173
20.0113:30VDZ-101Nguyễn ĐìnhHọc17.09.19962014185074
20.0113:30VDZ-101Nguyễn HuyDũng17.07.1998N21003675
20.0113:30VDZ-101Trần QuangHuy04.02.1999N21014376
20.0113:30VDZ-101Lê DiệuThúy30.12.1991N21021677
20.0113:30VDZ-101Nguyễn PhươngThảo18.06.1998N21004378
20.0113:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang13.05.1999N20882779
20.0113:30VDZ-101Vũ ThúyDung27.07.1999N21005780
20.0113:30VDZ-101Đỗ HữuQuân01.05.20022020249381
20.0113:30VDZ-101Hoàng ThịOanh04.01.1976N21027682
20.0113:30VDZ-101Nguyễn Tiến12.02.1993N20857883
20.0113:30VDZ-101Nguyễn KimHùng28.03.1999N21005384
20.0113:30VDZ-101Đinh TrungDũng24.09.20022020143785
20.0113:30VDZ-101Vân Quốc TiếnHuy23.03.20022020570386
20.0113:30VDZ-101Phạm QuốcViệt01.09.2000N21006287
20.0113:30VDZ-101Lưu HồngQuân04.08.20022020050388
20.0113:30VDZ-101Bùi VănThắng21.06.1997N21030489
20.0113:30VDZ-101Nguyễn VănĐạt15.03.1999N21005890
20.0113:30VDZ-101Nguyễn TrọngSang23.05.1994N19151791
20.0113:30VDZ-101Lê VănHiếu21.11.1999N21005492
20.0113:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang27.10.1989N21021193
20.0113:30VDZ-205Phạm Thị ThanhLoan07.03.2000N21030294
20.0113:30VDZ-205Đỗ Thị MaiHiên29.05.2001N21001995
20.0113:30VDZ-205Tô Thị HồngQuyên13.06.2001N21001896
20.0113:30VDZ-205Đỗ Thị TuyếtChinh03.04.1997N21002397
20.0113:30VDZ-205Lưu HồngHạnh06.12.1999N21001498
20.0113:30VDZ-205Trần ThịPhương27.02.1990N21027899
20.0113:30VDZ-205Nguyễn ThịTrinh14.03.1999N210040100
20.0113:30VDZ-205Phạm ThuTrang16.07.2000N210279101
20.0113:30VDZ-205Lê HồngDiễm29.05.200220201017102
20.0113:30VDZ-205Đỗ ThịHương20.10.1999N210052103
20.0113:30VDZ-205Lê Thị MaiHương12.06.1983N208772104
20.0113:30VDZ-205Lê Thị HồngQuế20.10.1985N208816105
20.0113:30VDZ-205Trần Thị NgọcAnh21.10.1999N210098106
20.0113:30VDZ-205Vi AnhTuấn03.02.2000N210313107
20.0113:30VDZ-205Trần ThịVân01.02.2001N210037108
20.0113:30VDZ-205Nguyễn Thị Thu20.10.1999N210056109
20.0113:30VDZ-205Trịnh ĐứcTùng05.09.199820164566110
20.0113:30VDZ-205Đàm VănQuân28.08.1998N210309111
20.0113:30VDZ-205Nguyễn LinhTrang13.09.1998N206637112
20.0113:30VDZ-205Đỗ ThịThùy12.04.1998N210041113

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC