Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 19/12 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (tên gọi cũ Trung tâm Ngoại ngữ) – ĐH Bách Khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 19/12/2020 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Tuân thủ các quy định về phòng-chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế (đeo khẩu trang, sát khuẩn tay, giữ khoảng cách…)
  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Folllow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 19/12/2020 (buổi sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
19.128:30VDZ – 101Nguyễn ThịMay17.03.1999201749381
19.128:30VDZ – 101Đỗ HồngQuân04.06.1998201633462
19.128:30VDZ – 101Đỗ Thị MaiTrang09.07.1997201641523
19.128:30VDZ – 101Dương MinhTrung01.06.1998201642314
19.128:30VDZ – 101Hoàng ThanhTùng17.02.1998201645115
19.128:30VDZ – 101Hoàng Thị LinhGiang30.04.1999201745876
19.128:30VDZ – 101Nguyễn Thị NgọcÁnh18.03.1999N2078057
19.128:30VDZ – 101Phan ThịPhương11.08.1998N2072678
19.128:30VDZ – 101Phan Thị NgọcHoan10.02.2000N2043229
19.128:30VDZ – 101Bùi TháiTrung27.07.1999N20788010
19.128:30VDZ – 101Đàm QuangBảo23.12.1999N19396411
19.128:30VDZ – 101Đào MinhGiang05.07.1998N20758312
19.128:30VDZ – 101Đào ThịMừng27.08.1999N20783913
19.128:30VDZ – 101Đào Thị NgọcÁnh09.11.1999N20781014
19.128:30VDZ – 101Hà Thị HồngPhượng31.08.2000N20780015
19.128:30VDZ – 101Hà Thị ThanhHuyền07.02.1999N20758616
19.128:30VDZ – 101Hoàng AnhNgọc04.04.1999N20777117
19.128:30VDZ – 101Hoàng Thị NgọcÁnh29.07.1999N20789418
19.128:30VDZ – 101Lê MinhĐăng20.09.1998N20809319
19.128:30VDZ – 101Lê ThịHưng06.01.1999N20572320
19.128:30VDZ – 101Bùi ĐứcLong11.11.1991N20806721
19.128:30VDZ – 101Bùi Thị KimOanh11.01.1976N20772922
19.128:30VDZ – 101Bùi ThuGiang09.10.1991N20782623
19.128:30VDZ – 101Đặng XuânTrường03.03.19932011235624
19.128:30VDZ – 101Đoàn TrọngToàn09.01.1985N20736225
19.128:30VDZ – 101Hoàng KimLoan08.02.1977N20758926
19.128:30VDZ – 101Lê Thị HồngHạnh14.11.1984N20758527
19.128:30VDZ – 101Lưu MinhTiến14.08.1990N20773328
19.128:30VDZ – 101Lưu Thị MinhThúy01.02.1995N19213929
19.128:30VDZ – 101NguyễnMinh26.12.1979N20801830
19.128:30VDZ – 101Nguyễn DuyPhát10.06.1991N20773231
19.128:30VDZ – 101Nguyễn DuySự30.08.1997N20808932
19.128:30VDZ – 101Nguyễn NgọcQuỳnh12.11.1979N20801633
19.128:30VDZ – 101Nguyễn QuỳnhTrang14.09.1993N20808734
19.128:30VDZ – 101Nguyễn Thị ÁnhNguyệt10.08.1982N20581235
19.128:30VDZ – 101Nguyễn Thị MỹLinh03.11.1996N20806136
19.128:30VDZ – 101Nguyễn TiếnThành30.04.19972015645537
19.128:30VDZ – 101Thiều Sĩ MãngCường30.09.1987N20801938
19.128:30VDZ – 101Trần BảoAnh26.09.19962014022639
19.128:30VDZ – 101Trần Thị PhươngThảo20.06.1998N20806340
19.128:30VDZ – 101Vũ Thị HồngThu28.11.1994N20772841
19.128:30VDZ – 101Vương Ngọc QuỳnhHương09.11.19972015581542
19.128:30VDZ – 101Bùi Đăng ThanhSơn15.04.1995N20724043
19.128:30VDZ – 101Bùi ThịQuyên05.01.1990N20721144
19.128:30VDZ – 101Chu ThịLoan10.07.1994N20792245
19.128:30VDZ – 205Đặng KimDung05.08.1980N20772346
19.128:30VDZ – 205Đỗ Nguyễn CẩmNhung04.02.1991N20788147
19.128:30VDZ – 205Đỗ ThịHiền08.06.1998N20753048
19.128:30VDZ – 205Đỗ ThịYến26.11.1992N20800849
19.128:30VDZ – 205Đỗ Thị ThuHằng31.03.1998N20757950
19.128:30VDZ – 205Đỗ VănĐảm04.01.19972015079051
19.128:30VDZ – 205Dương ThịTrang23.06.1984N20791552
19.128:30VDZ – 205Dương Thị ThanhHiền12.11.19972015557453
19.128:30VDZ – 205Dương TùngAnh17.08.1995N20794154
19.128:30VDZ – 205Hoàng Thị QuỳnhTrang15.10.1997N20806255
19.128:30VDZ – 205Hoàng ThùyLinh05.09.1990N20796456
19.128:30VDZ – 205Hoàng VănLộc30.10.1993N20758857
19.128:30VDZ – 205Lại ThịHằng20.02.1996N20373858
19.128:30VDZ – 205Lê Chu HoàngDuy06.09.1995N19098159
19.128:30VDZ – 205Lê MạnhTuấn13.06.1987N18122660
19.128:30VDZ – 205Lê Nguyệt19.07.1996N20753661
19.128:30VDZ – 205Lê ThànhLợi04.08.19962014272962
19.128:30VDZ – 205Lê ThịDuyên04.05.1987N20792763
19.128:30VDZ – 205Lê ThịHường13.05.1985N20792664
19.128:30VDZ – 205Lê ThịThơ20.03.1991N20800965
19.128:30VDZ – 205Lê ThịXoa20.08.1982N20792066
19.128:30VDZ – 205Lê Thị HuyềnTrang31.08.1996N20372667

Danh sách thi ngày 19/12/2020 (buổi chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính hoặc xoay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSVTT
19.1214:00VDZ – 101Lê Thị LanAnh05.03.19992017054368
19.1214:00VDZ – 101Bành LêĐức20.08.19982016105069
19.1214:00VDZ – 101Hoàng TrungKiên20.01.20002018261570
19.1214:00VDZ – 101Lê VănĐại09.03.19982016089671
19.1214:00VDZ – 101Lương XuânPhong24.09.19982020952572
19.1214:00VDZ – 101Ngô TùngDương25.02.19982016083973
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn ĐìnhTân11.11.19992017418474
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn ĐứcLâm01.05.19992017400475
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn HoàngAnh23.10.19982016013576
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn HoàngAnh21.08.19972015009777
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn HoàngDương21.07.19992017379078
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn LêHải23.01.19982016130079
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn MạnhDũng01.04.19982016067780
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn MinhKhải23.02.19992017318981
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn PhúTài02.10.19982016359882
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn SỹAn22.04.19972015000883
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn ThịHuế04.01.19982016178384
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn TiếnĐạt09.12.19972015085385
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn TùngLâm08.04.19972018960986
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn Vũ NhậtÁnh14.05.19992017636487
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn XuânHiệp10.01.19982016145088
19.1214:00VDZ – 101Phạm Thị HàGiang16.06.19992017458989
19.1214:00VDZ – 101Phạm Thị HảiYến02.04.19992017561790
19.1214:00VDZ – 101Tạ HoàngViệt10.02.19992017291691
19.1214:00VDZ – 101Trần MinhĐức15.01.19982016114492
19.1214:00VDZ – 101Trần Phạm NgọcÁnh26.09.19992017348693
19.1214:00VDZ – 101Vũ ĐứcNguyên23.01.19972018967394
19.1214:00VDZ – 101Bùi ĐứcAnh28.08.2000N20786095
19.1214:00VDZ – 101Bùi NgọcHuân03.09.1997N20268296
19.1214:00VDZ – 101Đặng HoàngGiang19.09.1996N20695897
19.1214:00VDZ – 101Dương DuyKhánh29.05.2000N20791398
19.1214:00VDZ – 101Hoàng ThịLoan28.11.1998N20777599
19.1214:00VDZ – 101Lê HảiPhong22.09.1997N202683100
19.1214:00VDZ – 101Lê Thị ThúyHằng04.02.1999N208078101
19.1214:00VDZ – 101Lê Vũ HồngNhung27.08.1999N207516102
19.1214:00VDZ – 101Mạc KhánhLinh16.09.1998N207789103
19.1214:00VDZ – 101Ngô Thị MinhDiễm10.10.1999N207798104
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn BảoNgọc09.12.1999N207667105
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn BíchHường30.12.2000N207522106
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn ĐìnhHuy25.12.1997N201915107
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn HàMy11.10.1999N208034108
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn HàTrang24.06.1999N207870109
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn HuyHiệp12.08.2001N208055110
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn KhánhLinh09.06.1998N207863111
19.1214:00VDZ – 101Nguyễn KiềuOanh24.09.1999N207817112
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn ThịLinh26.04.1999N208056113
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn ThịLy06.06.1999N208057114
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn ThịThu21.05.1999N207448115
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn ThịUyên09.12.1999N207947116
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị HảiYến02.09.1997N207960117
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị HồngThắm04.02.1999N207506118
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị HuyềnTrang03.03.1999N207893119
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị KhánhHuyền21.07.1999N207554120
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị QuỳnhHoa19.07.1999N208079121
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị ThanhTâm22.06.1999N207809122
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thị ThanhHoa25.02.1994N207699123
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn Thu11.01.1997N207939124
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn ThuHằng14.01.1999N207808125
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn TrungĐoan06.08.1999N207832126
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn TùngBách29.10.1999N208077127
19.1214:00VDZ – 205Nguyễn VănHùng29.05.1999N207135128
19.1214:00VDZ – 205Phạm Thị HồngNhung15.01.2000N207521129
19.1214:00VDZ – 205Phạm Thị NgọcMai04.04.2000N207526130
19.1214:00VDZ – 205Phùng Thị Thu21.09.2000N207523131
19.1214:00VDZ – 205Tạ QuangHuy02.11.1998N204338132
19.1214:00VDZ – 205Tạ ThịVui24.03.1999N207505133
19.1214:00VDZ – 205Trần HoàiPhương08.08.1999N207816134
19.1214:00D8 – 502Trần LêVân01.08.1999N207532135
19.1214:00D8 – 502Trần ThịThùy21.01.1999N207531136
19.1214:00D8 – 502Trần Thị ThuHiền06.03.2000N207849137
19.1214:00D8 – 502Trần Thị ThúyHòa03.02.1999N207847138
19.1214:00D8 – 502Trương KhánhDương18.10.2000N207919139
19.1214:00D8 – 502Trương MỹHoa24.11.2000N207962140
19.1214:00D8 – 502Vũ TiếnTrung05.01.1998N207756141
19.1214:00D8 – 502Bùi ThịHằng30.10.1978N208421142
19.1214:00D8 – 502Bùi ThịNgọc03.10.1974N208479143
19.1214:00D8 – 502Bùi Thị GiangThanh12.04.1983N208466144
19.1214:00D8 – 502Bùi Thị XuânHương19.03.1981N208475145
19.1214:00D8 – 502Bùi TrọngTuệ10.11.1983N208454146
19.1214:00D8 – 502Đặng VănTrung12.06.1985N207443147
19.1214:00D8 – 502Đào VănCường13.11.1968N208407148
19.1214:00D8 – 502Đinh CaoNguyên23.09.1985N208440149
19.1214:00D8 – 502Đinh NgọcHùng26.07.1985N208408150
19.1214:00D8 – 502Đinh ThếAnh03.01.1993N208350151
19.1214:00D8 – 502Đinh ThịHải08.05.1987N208429152
19.1214:00D8 – 502Đinh ThịNga13.06.1982N208464153
19.1214:00D8 – 502Đinh ThịTuất28.02.1983N208452154
19.1214:00D8 – 502Đinh ThịThành10.01.1984N208450155
19.1214:00D8 – 502Đinh ThịVân14.01.1987N208393156
19.1214:00D8 – 502Đinh ThuThanh15.03.1982N208437157
19.1214:00D8 – 502Đoàn Thanh24.12.1983N208416158
19.1214:00D8 – 502Đoàn ThịBắc16.08.1984N208418159
19.1214:00D8 – 502Đoàn Thị HươngGiang01.04.1987N208478160
19.1214:00D8 – 502Dương ĐứcAnh16.11.1997N208432161
19.1214:00D8 – 502Dương Thị TuyếtNhung12.10.1980N208394162
19.1214:00D8 – 502Hà Thị ThanhThảo07.06.1985N208469163
19.1214:00D8 – 502Hà TrungDũng23.10.1979N208439164
19.1214:00D8 – 502Hoàng ThịDiễm27.07.1987N208455165
19.1214:00D8 – 502Hoàng ThịNhung03.01.1986N208449166
19.1214:00D8 – 502Hoàng VănThanh10.06.1984N208088167
19.1214:00D8 – 502Lại VănHùng19.08.1973N208438168
19.1214:00D8 – 502Lê ĐìnhHuy04.11.1997N205518169
19.1214:00D8 – 502Lê ThịDung10.07.1986N208481170
19.1214:00D8 – 502Lê ThịHân17.07.1984N208461171
19.1214:00D8 – 502Lê Thị30.01.1996N192669172
19.1214:00D8 – 502Lê ThịMinh17.06.1984N208353173
19.1214:00D8 – 502Lê Thị HồngPhương10.06.1992N207664174
19.1214:00D8 – 503Lê Thị MỹLinh26.01.1996N207539175
19.1214:00D8 – 503Lê Thị ThùyTrang05.08.1995N207497176
19.1214:00D8 – 503Lê ThuDuyên01.02.1982N208420177
19.1214:00D8 – 503Lê TuyếtNhung13.11.1983N207507178
19.1214:00D8 – 503Lê VănChính11.08.1985N208474179
19.1214:00D8 – 503Lương Thị NgànPhương25.04.1998N207665180
19.1214:00D8 – 503Lương Thị NgọcAnh13.09.1989N207912181
19.1214:00D8 – 503Lưu ThịNy09.06.1991N207907182
19.1214:00D8 – 503Mai ĐìnhHùng15.02.1980N208355183
19.1214:00D8 – 503Mai VănBính10.01.1985N208443184
19.1214:00D8 – 503Mẫn ThịHuyên02.10.1995N207537185
19.1214:00D8 – 503Ngô PhươngThảo13.03.1988N206571186
19.1214:00D8 – 503Ngô ThịLoan15.10.1982N208446187
19.1214:00D8 – 503Ngô ThịNội11.01.1968N208468188
19.1214:00D8 – 503Nguyễn BáNgọc14.12.1983N208442189
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ĐìnhPhúc17.01.199720152864190
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ĐứcHội15.07.1980N208463191
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ĐứcTuấn08.09.1988N208423192
19.1214:00D8 – 503Nguyễn HàVinh21.11.199620145268193
19.1214:00D8 – 503Nguyễn HoàngNam23.03.1995N207898194
19.1214:00D8 – 503Nguyễn HữuĐức19.03.1995N207801195
19.1214:00D8 – 503Nguyễn KhánhLy20.12.1990N208094196
19.1214:00D8 – 503Nguyễn Mạnh17.10.1983N207871197
19.1214:00D8 – 503Nguyễn MinhHiển26.08.1997N208480198
19.1214:00D8 – 503Nguyễn MinhHiếu02.08.199720151336199
19.1214:00D8 – 503Nguyễn NgọcHải03.04.1992N208091200
19.1214:00D8 – 503Nguyễn NgọcThế01.04.1988N208411201
19.1214:00D8 – 503Nguyễn PhươngMai22.01.1998N205449202
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThanhHải12.08.1987N208085203
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThanhHòa16.10.2000N207914204
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThếPhương20.10.1989N208448205
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịHiếu08.12.199820165211206
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịLoan12.12.1986N208011207
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịNgoan24.09.1980N208084208
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịÁnh13.12.1995N208431209
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịHiền09.01.1979N208404210
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịHuê29.05.1988N208400211
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịPhương03.06.1993N180663212
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịTuyết25.06.1996N208385213
19.1214:00D8 – 503Nguyễn ThịTươi06.04.1986N208427214
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ThịThảo01.07.1985N208430215
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ThịThúy20.02.1986N208403216
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị BíchĐào18.10.1989N208473217
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị HảiYến16.12.1994N208458218
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị HươngNhu03.11.1998N207528219
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị HuyềnTrang18.11.1999N208397220
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị MinhNgọc03.04.199820166526221
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị MinhTâm01.12.1998N207948222
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị MinhLoan07.01.1971N208456223
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị PhươngChi13.12.199320140422224
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị QuỳnhHương09.09.1996N208428225
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThanhMai19.12.1994N207465226
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThanhNga20.06.1985N208417227
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThuHoài19.11.1991N207298228
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThuThủy07.10.1975N207776229
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThuTrang21.06.1998N207730230
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThuHiền27.03.1988N208476231
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThuHuyền19.05.1979N208425232
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThươngHuyền06.10.1995N207117233
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThùyLinh02.12.1996N200895234
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThùyLinh13.11.1997N208049235
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị ThùyDung05.10.1986N208426236
19.1214:00D8 – 504Nguyễn Thị TuyếnTính20.06.1985N208401237
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ThuThảo24.06.1998N207577238
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ThuTrang13.08.1988N208065239
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ThùyLinh03.09.199720152213240
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ThùyDương03.06.1984N208477241
19.1214:00D8 – 504Nguyễn TiếnLâm14.02.199420120535242
19.1214:00D8 – 504Nguyễn TiếnThành16.08.2000N207896243
19.1214:00D8 – 504Nguyễn TrungKiên20.12.199520132148244
19.1214:00D8 – 504Nguyễn VănNhi18.12.1993N207529245
19.1214:00D8 – 504Nguyễn VănVững22.10.1982N207884246
19.1214:00D8 – 504Nguyễn VănChính17.02.1979N208399247
19.1214:00D8 – 504Nguyễn VănHuân02.10.1973N208406248
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ViếtTrung12.12.1986N208097249
19.1214:00D8 – 504Nguyễn ViệtHưng23.10.199520142189250
19.1214:00D8 – 504Nguyễn XuânBách19.03.1994N208031251
19.1214:00D8 – 504Nông ThịĐiệp06.10.1991N208445252
19.1214:00D8 – 504Nông Thị MinhHậu24.09.199720151285253
19.1214:00D8 – 504Phạm ĐứcAnh28.01.199420121233254
19.1214:00D8 – 505Phạm ĐứcDương13.12.1980N207706255
19.1214:00D8 – 505Phạm DuyTân26.11.1996N195331256
19.1214:00D8 – 505Phạm DuyThi12.05.1969N208392257
19.1214:00D8 – 505Phạm NgọcSơn29.11.1998N207674258
19.1214:00D8 – 505Phạm PhúMạnh29.10.1984N208410259
19.1214:00D8 – 505Phạm ThanhHằng13.08.1995N207686260
19.1214:00D8 – 505Phạm ThếThuận11.11.1993N208081261
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịHiền10.12.1992N207578262
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịHiền13.02.1988N207928263
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịMai23.10.1983N208010264
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị09.06.1993N208419265
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịHòa07.10.1980N207544266
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịNga18.12.1985N208434267
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịTuyên01.09.1978N208447268
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịThoa13.08.1978N208412269
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịThu01.10.1979N208422270
19.1214:00D8 – 505Phạm ThịYến01.08.1978N208444271
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị HàLinh11.10.1997N207685272
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị HảiThu13.04.1983N208472273
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị MinhChâu04.10.1988N207917274
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị MinhNguyệt04.06.1986N208351275
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị MinhThu03.07.1977N208391276
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị PhươngThảo22.11.1991N208402277
19.1214:00D8 – 505Phạm Thị ThanhBình15.01.1974N207442278
19.1214:00D8 – 505Phạm ThuNgân27.12.1995N207843279
19.1214:00D8 – 505Phạm TrọngThắng23.05.1989N208436280
19.1214:00D8 – 505Phạm TrungThành09.04.1991N208457281
19.1214:00D8 – 505Phạm Vân17.01.1984N208471282
19.1214:00D8 – 505Phạm VănThắng29.09.1996N208073283
19.1214:00D8 – 505Phạm VănĐại02.09.1980N208413284
19.1214:00D8 – 505Phan Thị BìnhMinh18.01.1982N207518285
19.1214:00D8 – 505Phan ViếtTuấn26.02.1974N208083286
19.1214:00D8 – 505Phùng Thị BíchHạnh26.12.1980N208415287
19.1214:00D8 – 505Phùng VănTiệp11.03.199720156620288
19.1214:00D8 – 505Quách ThịMến30.06.1973N207910289
19.1214:00D8 – 505Sỹ ThúyLy02.09.1996N207814290
19.1214:00D8 – 505Tiêu MạnhCường24.01.1993N208082291
19.1214:00D8 – 505Tô HồngHoa19.12.1997N208145292
19.1214:00D8 – 505Tống ThịLiễu27.10.1986N208462293
19.1214:00D8 – 505Trần ĐìnhĐạt08.02.1983N170735294
19.1214:00D8 – 506Trần LâmOanh22.07.1996N206565295
19.1214:00D8 – 506Trần MinhĐiệp06.04.199620146185296
19.1214:00D8 – 506Trần ThẩmTuấn25.11.1998N207818297
19.1214:00D8 – 506Trần ThanhTình22.08.199720153809298
19.1214:00D8 – 506Trần ThịGấm26.11.1990N208080299
19.1214:00D8 – 506Trần Thị15.07.1985N207916300
19.1214:00D8 – 506Trần ThịTuyển03.06.1973N208012301
19.1214:00D8 – 506Trần ThịVân28.02.1984N207929302
19.1214:00D8 – 506Trần Thị AnhVân14.09.1993N208090303
19.1214:00D8 – 506Trần Thị BảoNgọc12.01.1997N207527304
19.1214:00D8 – 506Trần Thị LệQuyên12.12.1981N208441305
19.1214:00D8 – 506Trần Thị MaiLoan24.04.1985N207556306
19.1214:00D8 – 506Trần Thị NhưTrang05.01.1987N208453307
19.1214:00D8 – 506Trần Thị ThanhLoan18.06.1993N208110308
19.1214:00D8 – 506Trần ThuHằng18.10.1990N208044309
19.1214:00D8 – 506Trần TrungHiếu16.06.1981N207856310
19.1214:00D8 – 506Trịnh ThịHoa11.04.1975N208459311
19.1214:00D8 – 506Trương ThịQuyên02.10.1988N207908312
19.1214:00D8 – 506Trương Thị26.09.1987N208433313
19.1214:00D8 – 506Trương Thị HồngChiên08.07.1970N208398314
19.1214:00D8 – 506Võ Thị04.02.1997N206973315
19.1214:00D8 – 506Vũ HươngQuỳnh08.06.1998N207476316
19.1214:00D8 – 506Vũ QuangThiều24.07.1990N208095317
19.1214:00D8 – 506Vũ ThanhNghị21.10.1981N208395318
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịĐiểm17.09.1995N206121319
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịHoan20.05.1994N207918320
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịLệ31.08.199320113959321
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịLương09.09.1989N207911322
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịHiển08.01.1988N208414323
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịHoa22.12.1984N208405324
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịHuyền01.03.1977N208470325
19.1214:00D8 – 506Vũ ThịNgân15.01.1979N208460326
19.1214:00D8 – 506Vũ Thị NgọcAnh08.12.1997N208465327
19.1214:00D8 – 506Vũ Thị PhươngHòa17.06.1979N207118328
19.1214:00D8 – 506Vũ Thị ThanhThắng23.04.1997N207593329
19.1214:00D8 – 506Vũ Thị ThúyVĩnh25.06.1978N207909330
19.1214:00D8 – 506Vũ Thị ThùyDung11.11.1988N208451331
19.1214:00D8 – 506Vũ ThuHương07.07.1987N208467332
19.1214:00D8 – 506Vũ VănĐiệp30.09.1983N208352333
19.1214:00D8 – 506Vũ VănHạnh12.10.1975N208435334

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2021

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2021 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC