Danh sách & lịch thi TOEIC quốc tế IIG ngày 17/4/2022 tại ĐH Bách Khoa HN

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật – CLA, ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) xin thông báo danh sách thi và lịch thi TOEIC quốc tế (kỳ thi do nhà trường phối hợp với IIG Việt Nam tổ chức định kỳ 3-6 buổi / tháng) vào ngày 29/3/2022 như sau:

Yêu cầu với thí sinh

  • Khi dự thi cần mang theo: Phiếu đăng ký dự thi (liên 2) + thẻ Sinh viênCMND / CCCD  / hộ chiếu (bản gốc, còn hạn, không bong tróc, không ép lụa, ép dẻo).
  • Không mang điện thoại, đồng hồ, thiết bị điện tử và các vật dụng kim loại.
  • Tại buổi thi, nếu giám thị phát hiện thiếu giấy tờ; thông tin trên giấy tờ tùy thân, phiếu đăng ký dự thi và danh sách không trùng khớp với nhau; thí sinh sẽ không được vào thi và không được hoàn lại phí dự thi.
  • Trong trường hợp giấy tờ chưa đạt yêu cầu, IIG có thể xem xét cho phép thí sinh dự thi tuy nhiên sẽ không trả kết quả. Thí sinh cần phải xuất trình giấy tờ mới hợp lệ tại Văn phòng của IIG Việt Nam – 75 Giang Văn Minh, Q. Ba Đình, HN. Phiếu điểm kết quả sau đó sẽ được chuyển về 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Quá trình này có thể mất từ 2-4 tuần.
  • Thí sinh cần nắm rõ quy định thi TOEIC (IIG Việt Nam): xem tại đây

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • xét nghiệm nhanh âm tính SARS-COV-2 / Covid-19;
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

 

Kết quả thi

  • Thí sinh có thể theo dõi điểm thi online sau 7 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại menu “Thi TOEIC” >> “Kết quả thi TOEIC quốc tế
  • Thí sinh sẽ nhận phiếu điểm kết quả thi sau 9 ngày làm việc (không gồm T7, CN, ngày nghỉ lễ) tại 101-C3B, ĐH Bách Khoa HN. Hạn cuối cùng nhận phiếu điểm là 9 ngày sau khi có kết quả. Xuất trình CMND / CCCD (nếu lấy hộ phải mang thêm biên lai thu tiền)
  • Sinh viên ĐH Bách Khoa HN sẽ được tổng hợp và chuyển kết quả thi về phòng Đào tạo (theo MSSV đã in trên phiếu thu) sau khi có phiếu điểm từ 3-5 ngày làm việc (trừ T7, CN, ngày nghỉ lễ). Việc cập nhật lên SIS sau đó sẽ theo lịch làm việc của phòng Đào tạo.

Thí sinh nên Like + Follow Fanpage https://fb.com/cfl.edu.vn để nhận được thông tin cập nhật về danh sách thi, kết quả thi…

Danh sách thi, thời gian và địa điểm thi

 

Lối vào tòa nhà C3B, VDZD8 (phía sau tòa VDZ)

Danh sách thi ngày 17/4/2022 (sáng)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSV
17.048:30VDZ-101Nguyễn CôngMinh01.10.1999N221357
17.048:30VDZ-101Nguyễn QuangKhải12.12.199920172615
17.048:30VDZ-101Nguyễn QuýChiến06.02.2000N221342
17.048:30VDZ-101Trần TrungHiếu06.07.2000N190660
17.048:30VDZ-101Bùi ĐứcKhoa02.10.200320210484
17.048:30VDZ-101Đinh PhươngAnh05.01.2000N200506
17.048:30VDZ-101Đỗ DiệuAnh17.11.2000N220674
17.048:30VDZ-101Lê Hoàng QuỳnhNhung08.10.2000N192023
17.048:30VDZ-101HoàngYến14.12.2000N192025
17.048:30VDZ-101Lê HuyềnLinh04.10.2000N221263
17.048:30VDZ-101Nguyễn ThịNgát27.10.2000N203199
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuPhương10.03.2000N221098
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị ThùyDương11.09.2000N221340
17.048:30VDZ-101Lê Thị NgọcHuyền26.10.2000N221250
17.048:30VDZ-101Từ Thị HoàngAnh03.07.2000N192018
17.048:30VDZ-101Nguyễn ThuLương01.04.2000N221364
17.048:30VDZ-101Đỗ Thị KhánhLinh18.08.200020182963
17.048:30VDZ-101Phạm HươngGiang04.10.2000N221362
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị MinhÁnh02.04.2001N221249
17.048:30VDZ-101Nguyễn MinhChâu19.05.2005N221272
17.048:30VDZ-101Lý ThịHòa07.04.2000N221348
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị MỹLinh19.02.2000N190700
17.048:30VDZ-101Trần HồngQuân12.03.199920172771
17.048:30VDZ-101Vũ TuấnBảo18.01.199920172425
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị HồngNgọc17.02.2000N221337
17.048:30VDZ-101Trần MinhAnh12.08.2000N221347
17.048:30VDZ-101Nguyễn QuangAnh09.12.2003N221361
17.048:30VDZ-101Cao Thị QuỳnhNga12.01.2000N221388
17.048:30VDZ-101Phạm ĐứcDuy23.02.2000N221373
17.048:30VDZ-101Nguyễn QuangHuy23.08.2002N221319
17.048:30VDZ-101Nguyễn HạnhNguyệt25.04.2000N221315
17.048:30VDZ-101Nguyễn VănHạnh02.06.2003N221343
17.048:30VDZ-101Nguyễn ThịNhung30.07.2000N221354
17.048:30VDZ-101Trần Thị ÁnhTuyết29.06.2000N203203
17.048:30VDZ-101Phạm ThịLinh01.11.2000N221367
17.048:30VDZ-101Lê HoàiAnh13.05.2000N207274
17.048:30VDZ-101Trần VănHoan30.06.199620141707
17.048:30VDZ-101Trương VũHiệp01.11.1999N221404
17.048:30VDZ-101Đỗ ThùyDương18.10.1991N221268
17.048:30VDZ-101Đinh Thị MinhThu18.02.1996N221258
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị ThuDuyên08.09.1998N221403
17.048:30VDZ-101Nguyễn TháiNga07.07.1987N221254
17.048:30VDZ-101Nguyễn Thị Minh09.12.199620141307
17.048:30VDZ-101Nguyễn ThịTrang13.11.199820164165
17.048:30VDZ-101Đặng VănChung26.09.1998N206829
17.048:30VDZ-205Phan ThịNguyệt23.07.2000N200503
17.048:30VDZ-205Nguyễn NgọcÁnh03.04.199920172416
17.048:30VDZ-205Đặng HồngSơn14.12.199720209566
17.048:30VDZ-205Phạm ThếHiển20.04.2000N221374
17.048:30VDZ-205Nguyễn Thị MỹUyên03.01.2000N221372
17.048:30VDZ-205Đặng BíchDuyên21.04.2000N221400
17.048:30VDZ-205Vũ MạnhDũng18.08.199920171194
17.048:30VDZ-205Hoàng ThùyLinh01.02.1999N221311
17.048:30VDZ-205Nguyễn HảiLong01.06.2000N194924
17.048:30VDZ-205Ngô VănThắng29.08.2000N221363
17.048:30VDZ-205Nguyễn ĐăngDương09.06.200020183902
17.048:30VDZ-205Nguyễn VănNam16.05.2003N221360
17.048:30VDZ-205Trần Thị ThuHằng08.11.2002N221376
17.048:30VDZ-205Lại NgọcToản07.09.1998N221411
17.048:30VDZ-205Trần HoàiNam16.10.2000N192366
17.048:30VDZ-205Nguyễn NhưQuang08.02.2000N221355
17.048:30VDZ-205Nguyễn ThanhHải21.09.2000N221365
17.048:30VDZ-205Nguyễn ChungChính11.03.2000N221366
17.048:30VDZ-205Đoàn VănHưng31.01.1993N193010
17.048:30VDZ-205Nguyễn VănHùng29.05.1999N207135
17.048:30VDZ-205Nguyễn Thị ThuHiền04.04.199720151393
17.048:30VDZ-205Nguyễn ThịHiếu08.12.199820165211

Danh sách thi ngày 17/4/2022 (chiều)

Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 1-2 ngày.
Xem danh sách trên máy tính (hoặc xoay ngang điện thoại) để thấy đầy đủ thông tin.

NgàyGiờĐịa điểmHọ đệmTênNgày sinhMSSV
17.0413:30VDZ-101Nguyễn XuânHiếu10.08.200320210340
17.0413:30VDZ-101Trần ThịHòa18.01.2000N221339
17.0413:30VDZ-101Đặng PhươngDung11.09.2000N203225
17.0413:30VDZ-101Nguyễn ThịHương18.06.2000N221352
17.0413:30VDZ-101Phạm Thị AnhThơ24.10.2000N221350
17.0413:30VDZ-101Nguyễn ViệtTrinh15.01.2000N221368
17.0413:30VDZ-101Vũ Thị Thu06.07.2000N221370
17.0413:30VDZ-101Ngô ThanhHằng25.08.2000N221369
17.0413:30VDZ-101Vũ ThịThắm06.01.2001N221251
17.0413:30VDZ-101Vũ Thị QuỳnhThương14.01.2001N221253
17.0413:30VDZ-101Trần ThịThương23.10.2002N221375
17.0413:30VDZ-101Trần NgọcHải15.10.2000N212231
17.0413:30VDZ-101Phạm NgọcMai20.04.2000N221262
17.0413:30VDZ-101Nguyễn Thị Thu14.10.2001N221252
17.0413:30VDZ-101Hoàng Anh19.08.1999N221078
17.0413:30VDZ-101Vũ CôngĐông20.01.1999N221378
17.0413:30VDZ-101Trần ThịHằng27.02.2000N221371
17.0413:30VDZ-101Phan ThànhHưng08.11.2000N221344
17.0413:30VDZ-101Lê VănLinh29.05.199920173235
17.0413:30VDZ-101Trần SỹQuân07.10.199920172324
17.0413:30VDZ-101Lê TháiDương23.03.1999N221255
17.0413:30VDZ-101Bùi MinhCông26.09.2000N221349
17.0413:30VDZ-101Lại NgọcSơn10.01.2001N221346
17.0413:30VDZ-101Trương NhoTuấn08.12.200220200566
17.0413:30VDZ-101Lê Thị HiềnMinh04.09.2000N200515
17.0413:30VDZ-101Nguyễn TháiBảo27.06.1999N221379
17.0413:30VDZ-101Nguyễn ThịLinh21.01.199420125996
17.0413:30VDZ-101Lâm TháiDương10.08.1970N221392
17.0413:30VDZ-101Bùi VănThông01.03.1971N221390
17.0413:30VDZ-101Đặng NhưHội16.02.1975N221395
17.0413:30VDZ-101Đỗ NgọcKhôi30.07.1976N221396
17.0413:30VDZ-101Nguyễn VănHuyến07.05.1976N221391
17.0413:30VDZ-101Phạm ĐứcTuyền14.07.1977N221398
17.0413:30VDZ-101Đặng ThịHuế27.03.1975N221394
17.0413:30VDZ-101Đỗ ThịNgát06.07.1977N221393
17.0413:30VDZ-101Đỗ ThịChâm25.12.1978N221399
17.0413:30VDZ-101Phạm Thị ThúyNgân27.07.1994N221406
17.0413:30VDZ-101Trần Thị NgọcÁnh14.09.1998N221338
17.0413:30VDZ-101Hà MinhThư29.11.1998N221312
17.0413:30VDZ-101Nguyễn VănVinh10.06.1997N221353
17.0413:30VDZ-101Trương Thị ThùyLinh05.01.1999N221313
17.0413:30VDZ-101Tô TiếnĐạt05.12.2002N221414
17.0413:30VDZ-101Dương Thị QuỳnhNga12.09.2001N221248
17.0413:30VDZ-101Đậu Thị ThanhHằng20.12.1997N221076
17.0413:30VDZ-101Nguyễn Thị MinhPhương31.10.1998N221494
17.0413:30VDZ-205Nguyễn ThịMai02.11.2001N221273
17.0413:30VDZ-205Bùi Thị TốUyên08.07.199920175342
17.0413:30VDZ-205Hoàng SỹNguyên06.05.2000N221334
17.0413:30VDZ-205Phạm HoàngAnh03.05.2000N221377
17.0413:30VDZ-205Nguyễn MinhChâu02.10.2000N221269
17.0413:30VDZ-205Nguyễn MạnhHùng21.09.199820175725
17.0413:30VDZ-205Nguyễn Thị LâmAnh24.02.2000N221381
17.0413:30VDZ-205Võ ThịHải17.09.1995N221316
17.0413:30VDZ-205Phan DuyMạnh26.03.199720152407
17.0413:30VDZ-205Hán ThùyLinh23.06.1999N221359
17.0413:30VDZ-205Bùi Thị TuyếtMai17.07.1998N221386
17.0413:30VDZ-205Trần VănThành25.06.199620144118
17.0413:30VDZ-205Nhữ ĐìnhPhương23.04.199820163242
17.0413:30VDZ-205Phạm ThịPhương25.03.199520133039
17.0413:30VDZ-205Phạm ĐứcMạnh18.07.1997N221345
17.0413:30VDZ-205Hoàng Thị LanAnh16.11.1997N221314
17.0413:30VDZ-205Đặng ChíHiếu05.04.199820161501
17.0413:30VDZ-205Nguyễn ĐứcToàn16.11.199720153832
17.0413:30VDZ-205Lê MạnhTới21.03.199520134048
17.0413:30VDZ-205Phùng ThịHồng20.07.1989N221416
17.0413:30VDZ-205Bùi ThịDịu25.03.1998N221271

Chú ý:

Thí sinh nếu không tìm thấy tên hoặc cần đính chính thông tin cần liên hệ trung tâm trước ngày thi theo hướng dẫn sau:

Lịch thi TOEIC năm 2022

Thí sinh có thể tham dự các đợt thi tiếp theo trong năm 2022 theo lịch thi: https://goo.gl/YrTsii

Xem thêm:

Lịch thi TOEIC tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội

Cấu trúc đề thi TOEIC – Nội dung của bài thi TOEIC

Thang điểm và cách tính điểm bài thi TOEIC