Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 9, 10/1/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 9, 10/1/2021  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt trước 20 phút)
  • Địa điểm thi: 204-C3B, trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 9/1/2021

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
09.017h30DongCao Ngoc03.05.1998AM201610201
09.017h30TuChu Ba12.05.1999AM201758192
09.017h30ThanhDuong Duc14.11.1998AM201742113
09.017h30SonDuong Tran Hoai21.02.1998AM201687814
09.017h30LinhDao Thi03.12.1999AMN2087005
09.017h30KhuyenDao Thi Ngoc28.11.1999AMN2085526
09.017h30TrangDang Thi08.11.1997AM201641457
09.017h30HuanDoan Van26.07.1998AM201617678
09.017h30ManhDo Xuan30.03.1999AM201720689
09.017h30SangHa Thi Thanh07.04.1997AM2015315310
09.017h30ThanhHa Van08.09.1997AM2015332211
09.017h30VanHoang Hieu04.03.1999AMN20869712
09.017h30VietHoang Quoc09.10.1998AM2016464413
09.017h30HungHoang Thai24.08.1999AM2017076314
09.017h30NhiHoang Yen01.05.1999AMN20866215
09.017h30AnhLa Vu Tuan14.04.1998AM2017196816
09.017h30KhanhLai Tuan29.03.1998AM2017397717
09.017h30LamLai The21.12.1997AM2020954418
09.017h30DuongLam Khanh07.09.1997AMN19447719
09.017h30LongLe Binh21.07.2001AMN20473120
09.017h30DuyLe Huy17.08.1997AM2019950121
09.017h30SonLe Minh29.10.1999AM2017705022
09.017h30ThaoLe Phuong24.01.1999AMN20848723
09.017h30TinLe Thanh15.09.1997AM2015380424
09.017h30LoanLe Thi03.09.1999AM2017489325
09.017h30LoanLe Thi18.10.1999AM2017574926
09.017h30TrangLe Thi21.09.1999AMN20869627
09.017h30DamLe Van16.11.1999AMN20877428
09.017h30QuangLe Van16.09.1998AM2016329629
09.017h30SengLo Diu02.09.1997AMN20884430
09.017h30HoaiLuong Thu10.08.1999AMN20879631
09.017h30HangNgo Minh02.10.1998AMN20870232
09.017h30TuanNguyen Anh10.11.1999AM2017582533
09.017h30NguyenNguyen Cong21.10.1998AM2016793634
09.017h30ThinhNguyen Dat14.09.1998AM2016392635
09.017h30TuNguyen Dang13.06.1998AM2016447236
09.017h30HienNguyen Duc25.06.1999AM2017201137
09.017h30KietNguyen Duc Linh27.04.1998AMN20872138
09.017h30LongNguyen Huu30.05.1988AMN20354239
09.017h30KhoaNguyen Kim05.06.1998AM2016629940
09.0113hTrangDoan Thi21.07.2001PMN20855141
09.0113hYenLe Hoang02.07.2001PMN20883242
09.0113hTrinhNguyen Ngoc04.09.1999PM2017341343
09.0113hThanhNguyen Quang07.04.1999PM2017579444
09.0113hAnhNguyen Tuan15.09.1997PM2015013045
09.0113hLongNguyen Thanh08.04.1998PM2016638346
09.0113hAnhNguyen The25.05.1998PM2016015547
09.0113hNganNguyen Thi04.01.1999PM2017498748
09.0113hMayNguyen Thi17.03.1999PM2017493849
09.0113hYenNguyen Thi Hai20.05.1999PMN20857450
09.0113hMinhNguyen Thi Nhat16.04.1997PMN20873051
09.0113hNamNguyen Trung29.09.1998PM2016283852
09.0113hNghiaNguyen Van19.01.1999PM2017208153
09.0113hDoNguyen Van07.12.1998PM2016103954
09.0113hCaoNguyen Van17.08.1997PM2016038555
09.0113hAnhNguyen Viet07.11.1976PMN20870356
09.0113hDungNguyen Vu25.10.1999PMN20884757
09.0113hNgocPham Diep20.09.1999PMN20882258
09.0113hQuyenPham Thi Le02.04.1999PM2017511559
09.0113hThanhTang Duc22.09.1998PM2016365660
09.0113hDuyTo Khuong05.08.1991PMN20856361
09.0113hHangTo Thi20.04.1998PM2016139162
09.0113hTrungTran Dinh03.09.1999PM2017184863
09.0113hCuongTran Quoc09.06.1999PMN20884664
09.0113hVuongTran Quoc20.12.1998PM2016472865
09.0113hHuongTran Thi Thanh07.04.1999PM2017035966
09.0113hTrangTran Thi Thu28.05.1999PMN20720167
09.0113hHungTran Van16.09.1998PM2016199168
09.0113hKhanhTran Van25.07.1998PM2016627669
09.0113hNganTrinh Hai26.02.2002PMN20883170
09.0113hNamTrinh Hoai13.11.1998PM2016286171
09.0113hLinhVo Quang17.11.1999PM2017484072
09.0113hKhanhVo Quoc23.05.1998PM2016216173
09.0113hTruongVu Duc11.02.1999PM2017342574
09.0113hChienVu Nang29.04.1998PM2016043575
09.0113hHungVu Tien26.07.1998PM2016199676
09.0113hHuongVu Thi10.08.1999PMN20883677
09.0113hThangVu Van23.03.1996PM2014424078
09.0113hSonVuong Hong05.12.1998PM2016358279
09.017h30TrangCan Thi Thu28.07.1999AM2017581080

Danh sách thi ngày 10/1/2021

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
10.017h30AnhBui Viet09.02.1998AM2016003181
10.017h30SonBui Xuan20.07.1999AMN20881182
10.017h30AnhChu Tuan05.02.1999AM2017363883
10.017h30PhuongChu Thi12.09.1998AM2016326484
10.017h30TuyenDuong The14.04.1982AMN20429985
10.017h30NgocDuong Van08.02.1997AM2015614586
10.017h30KhanhDuong Xuan04.11.1998AM2016211987
10.017h30ThaoDao Thu10.09.1999AMN20872388
10.017h30NghiaDao Trong16.11.1998AM2020954889
10.017h30ThuyDo Thi23.10.1999AM2017043190
10.017h30AnhDo Thi Quynh22.11.1999AMN20879891
10.017h30QuangDo Van25.01.1997AM2015630292
10.017h30LinhHa Phuong01.02.1999AMN20377393
10.017h30CuongHa Van07.07.1997AM2015048494
10.017h30ThiHoang Thi Hong01.06.1999AMN20871795
10.017h30SangHoang Thi Ngoc21.07.1999AMN20848696
10.017h30LoiHo Sy29.09.1997AM2015231497
10.017h30DanLa Van05.01.1999AM2017702398
10.017h30SamLai Van31.12.1999AM2017278499
10.017h30QuanLe Hong12.11.1997AM20153016100
10.017h30DuyLe Hong11.03.1999AM20172515101
10.017h30DungLe Tien12.05.1998AM20160662102
10.017h30LucLe Tien17.03.1999AM20174038103
10.017h30BangLe Thanh26.02.1997AM20160351104
10.017h30DongLe Thanh13.10.1998AM20161025105
10.017h30LinhLe Thi22.07.2001AMN206726106
10.017h30HuyenLe Thi Thu06.11.1999AMN208704107
10.017h30OanhMai Thi Kim04.03.1999AM20170403108
10.017h30MinhNgo Hong31.10.2001AMN208332109
10.017h30DungNguyen Cong11.12.1998AM20160672110
10.017h30BaoNguyen Chi04.03.1998AM20160329111
10.017h30VietNguyen Duc04.07.1999AMN208733112
10.017h30ThangNguyen Duc17.08.1998AM20163842113
10.017h30NhungNguyen Hong19.01.2001AMN208686114
10.017h30HoangNguyen Khanh16.02.1995AM20131617115
10.017h30ThangNguyen Khac10.04.1998AM20163846116
10.017h30TanNguyen Khac22.02.1998AM20166710117
10.017h30AnhNguyen Thi Ha29.12.2001AMN208768118
10.017h30HangNguyen Thuy04.02.1998AMN208698119
10.017h30ThaoPham Thi22.11.1999AMN208729120
10.0113hAnhNguyen Minh01.01.1998PM20160138121
10.0113hAnNguyen Quang23.11.1998PM20209551122
10.0113hQuyenDo Hong04.02.1999PMN208705123
10.0113hDucNguyen Tien28.11.1999PM20172488124
10.0113hCongNguyen Thanh13.05.1997PM20150442125
10.0113hPhuongNguyen Thi02.08.2001PMN208706126
10.0113hVanNguyen Thi Cam06.09.1999PMN208799127
10.0113hYenNguyen Thi Hai30.10.1999PM20175392128
10.0113hAnhNguyen Thi Kim01.12.1999PMN208783129
10.0113hChiNguyen Thi Mai12.11.1999PM20175681130
10.0113hThaoNguyen Thi Phuong08.12.1999PMN208732131
10.0113hTrangNguyen Thi Thu23.10.1999PMN208782132
10.0113hHaNguyen Thi Thu04.12.1998PMN208483133
10.0113hHienNguyen Thuy14.04.1999PMN208724134
10.0113hGiangNguyen Truong14.01.1999PM20173078135
10.0113hTuanNguyen Van11.11.1998PM20164392136
10.0113hMienNguyen Van17.10.1997PM20162761137
10.0113hHoanNguyen Van19.01.1997PM20167973138
10.0113hLinhPham Dang30.11.1998PM20167264139
10.0113hTungPham Dinh02.05.1998PM20164555140
10.0113hTuanPham Dinh12.02.1998PM20166934141
10.0113hHieuPham Minh04.03.1999PM20172549142
10.0113hDangPham Thi22.10.1999PM20172447143
10.0113hDungPham Thuy20.11.1999PMN208794144
10.0113hPhuongPham Thuy06.05.2001PMN208685145
10.0113hCuongTa Van16.01.1998PM20171103146
10.0113hTuTo Ngoc12.10.1998PM20164485147
10.0113hPhongThan Dinh18.05.2000PMN208735148
10.0113hLinhThan Thi Tu02.05.1997PM20152231149
10.0113hAnhTran Tien11.03.1996PM20150181150
10.0113hHuyenTran Thanh01.08.1998PM20161911151
10.0113hMyTran Thi Ha20.04.1999PMN208780152
10.0113hNgaTran Thi Thuy13.09.1999PM20175769153
10.0113hHoangTran Trung23.04.1996PM20146308154
10.0113hTuanTran Van10.02.1998PM20164421155
10.0113hHongVu Mai21.10.1999PMN208802156
10.0113hTungVu Thanh16.12.1998PM20164572157

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis