Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 4, 5/12/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 4, 5/12/2021  như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Phòng thi số 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 2: 203 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • Có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 tại cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 4/12/2021 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20304.1207.30AnhChu Quy16.06.1998AM20160037
C3B-20304.1207.30HaiVu Van20.01.1999AM20171265
C3B-20304.1207.30HiepLe Van Tuan06.01.1996AMN211946
C3B-20304.1207.30HoaHoang Thi Quynh28.04.2002AMN212327
C3B-20304.1207.30LinhNguyen Ha13.04.2003AMN212329
C3B-20304.1207.30MaiTran Thi Ngoc17.10.2003AMN212030
C3B-20304.1207.30PhungNguyen Thi Kim24.01.1999AM20175072
C3B-20304.1207.30TungBui Ngoc01.11.1993AMN212333
C3B-20304.1207.30ThuyNguyen Thanh28.10.2003AMN212322
C3B-20404.1207.30AnhNguyen Thi Lan17.01.1996AMN212172
C3B-20404.1207.30AnhPham Thi Ngoc21.08.2002AMN212171
C3B-20404.1207.30AnhHoang Thi Bao27.07.2000AMN211514
C3B-20404.1207.30AnhDo Quynh12.09.2003AMN212095
C3B-20404.1207.30AnhNguyen Tien15.07.1999AM20172180
C3B-20404.1207.30DongDo Trung29.12.1994AMN212014
C3B-20404.1207.30DungDang Thi Kim20.03.1994AMN211446
C3B-20404.1207.30HanNguyen Doan09.05.1999AM20173835
C3B-20404.1207.30HanhHoang Thi10.08.1998AMN212007
C3B-20404.1207.30LanNguyen Thi Hong02.04.1999AMN212009
C3B-20404.1207.30MoNguyen Thi Dieu26.10.1998AM20162763
C3B-20404.1207.30NhaiHoang Thi22.03.1998AMN212189
C3B-20404.1207.30PhucPham Hong23.02.2003AMN212135
C3B-20404.1207.30TungNghiem Quang08.10.1984AMN204500
C3B-20404.1207.30TuoiNguyen Thi Hong20.11.1999AM20175335
C3B-20404.1207.30ThuNguyen Van11.03.1999AM20172132
C3B-20404.1207.30UyenNguyen Thi Thu24.10.1999AMN211200
C3B-20404.1207.30VietNguyen Hong04.09.1999AMN212173

Danh sách thi ngày 4/12/2021 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20304.1213.30LinhDao Thuy09.10.2003PMN212320
C3B-20304.1213.30LocNguyen Phuc13.10.2003PMN212319
C3B-20304.1213.30LongTran Bao17.11.1997PM20152289
C3B-20304.1213.30MinhNguyen Nguyet09.06.2003PMN212312
C3B-20304.1213.30PhongTran Vu08.09.1997PMN211666
C3B-20304.1213.30TungHoang Thanh26.06.1997PM20154234
C3B-20304.1213.30TrangNguyen Vu Quynh14.03.2003PMN212316
C3B-20304.1213.30TrangDo Minh10.01.2003PMN212315
C3B-20404.1213.30AnhNguyen Hoai24.02.1987PMN212193
C3B-20404.1213.30CuongHoang Manh16.07.1988PMN212029
C3B-20404.1213.30DungNguyen Manh13.10.1999PMN212186
C3B-20404.1213.30DuyenTran Thi My01.02.1999PMN212190
C3B-20404.1213.30HaiHoang Ngoc03.07.2000PMN212182
C3B-20404.1213.30KieuNguyen Thi19.01.1999PM20174817
C3B-20404.1213.30ManhThieu Hoang19.02.1999PM20172069
C3B-20404.1213.30NgaNguyen Thi11.10.1999PMN211391
C3B-20404.1213.30NghiaNguyen Huu18.04.1999PMN212188
C3B-20404.1213.30PhuNguyen Huy17.09.1998PMN211809
C3B-20404.1213.30QuangNguyen Van20.05.1998PM20174130
C3B-20404.1213.30QuyetPham Van13.07.1996PMN212194
C3B-20404.1213.30ThieuVu Duc06.11.1997PM20170424
C3B-20404.1213.30ThoLuu Quang07.04.1998PM20172131
C3B-20404.1213.30ThuPhan Anh03.01.2003PMN211602
C3B-20404.1213.30ThuyNguyen Nhu21.03.2003PMN212335
C3B-20404.1213.30UyenMai Tuong Van25.07.2003PMN212338
C3B-20404.1213.30UyenNguyen Phuong28.11.1995PMN212334

Danh sách thi ngày 5/12/2021 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20305.1207.30DucNguyen Viet04.07.2002AMN212005
C3B-20305.1207.30HaNguyen Thi18.03.1999AM20170328
C3B-20305.1207.30MaiHoang Khanh27.06.2003AMN212200
C3B-20305.1207.30MaiNguyen Ngoc27.11.1997AM20158245
C3B-20305.1207.30NangChu Thi Toan13.01.1984AMN212120
C3B-20305.1207.30NgocLe Thi26.03.1997AM20162945
C3B-20305.1207.30ThanhHoang Van13.10.1996AM20144069
C3B-20305.1207.30VuLai The27.06.1999AM20172171
C3B-20405.1207.30AnhNguyen Thi27.02.1999AMN212330
C3B-20405.1207.30AnhPham Le Viet30.10.1997AM20150162
C3B-20405.1207.30ChuanTran Hoang08.03.1999AM20170043
C3B-20405.1207.30DungPhan Thi Thuy28.09.1999AMN212331
C3B-20405.1207.30DongTran Dai18.03.1996AM20150975
C3B-20405.1207.30HieuTrinh Hoang13.03.1995AM20131445
C3B-20405.1207.30HungDoan Quang19.05.1990AMN212260
C3B-20405.1207.30HuongPhuong Thu28.01.2003AMN212328
C3B-20405.1207.30LinhVu Thi10.09.1999AM20174871
C3B-20405.1207.30LinhLuong Thi27.10.1999AM20173236
C3B-20405.1207.30MaiNguyen Ngoc14.09.1999AM20174913
C3B-20405.1207.30MinhHoang Ngoc17.06.2003AMN212314
C3B-20405.1207.30MyDinh Viet16.10.2003AMN211975
C3B-20405.1207.30NganNguyen Thi04.01.1999AM20174987
C3B-20405.1207.30OanhMai Thi Kim04.03.1999AM20170403
C3B-20405.1207.30ToiNguyen Xuan02.04.2002AMN212325
C3B-20405.1207.30TrangLuu Thuy22.06.2002AMN212337
C3B-20405.1207.30TrungNguyen An16.04.1982AMN212276

Danh sách thi ngày 5/12/2021 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20405.1213.30AnhLe The26.11.1987PMN212269
C3B-20405.1213.30AnhNguyen Van Tien27.07.2002PMN211196
C3B-20405.1213.30AnhNguyen Thi Ngoc10.12.1972PMN212265
C3B-20405.1213.30DungLe Van Tien21.06.1993PMN212270
C3B-20405.1213.30DatNguyen Thanh18.11.2003PMN212183
C3B-20405.1213.30HieuHoang Thi04.01.1981PMN212264
C3B-20405.1213.30LongTran Viet13.07.1999PM20175752
C3B-20405.1213.30NgocNguyen Thi Kim22.02.1983PMN212273
C3B-20405.1213.30PhuongPham Thi Lan20.03.1980PMN212268
C3B-20405.1213.30PhuongNguyen Thi12.04.1985PMN212267
C3B-20405.1213.30QuangLe Duc18.03.2002PMN212185
C3B-20405.1213.30QuyetNguyen Van12.10.1998PM20163451
C3B-20405.1213.30SonDao Ngoc04.09.2003PMN212184
C3B-20405.1213.30TuLe Van02.12.1999PMN211187
C3B-20405.1213.30TuanPham Ba12.12.1970PMN212274
C3B-20405.1213.30TungPham Thanh24.03.2003PMN212180
C3B-20405.1213.30ThaiNguyen Ba31.03.1980PMN212266

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis