Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 28, 29, 30/12 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 28, 29, 30/12/2020  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt trước 20 phút)
  • Địa điểm thi: Phòng 313Thư viện Tạ Quang Bửu

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 28/12/2020 (313-Thư viện)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
28.127h30AnhVu Tuan03.01.1999AM20172184
28.127h30AnhTran Thi20.02.1999AMN208510
28.127h30AnhPham Thi Quynh11.05.1999AMN208509
28.127h30AnhNguyen Minh31.08.1999AMN208503
28.127h30AnhHoang Thi Ngoc11.01.1999AMN204843
28.127h30ChinhNguyen Van15.02.1995AM20130409
28.127h30DuNguyen Khac08.07.1998AM20165938
28.127h30DucVu Ngoc23.11.1998AMN208497
28.127h30DungNguyen Thuy01.02.1999AMN208542
28.127h30HaDuong Thu20.10.1998AM20161207
28.127h30HaNguyen Thi Thu12.07.1999AM20175465
28.127h30HaLe Thi Ngoc15.09.1999AM20174612
28.127h30HaiBui Duc31.10.1999AM20171269
28.127h30HanhTran Thi10.02.1998AM20161368
28.127h30HangCao Thi Thu02.01.1999AMN208529
28.127h30HangDo Thi20.08.1998AM20161375
28.127h30HangPhan Thi Thuy26.05.1999AM20174633
28.127h30HangNguyen Thi Thu06.09.1999AMN208507
28.127h30HienNguyen Thi30.10.1998AMN205882
28.127h30HieuPham Minh23.08.1997AM20161565
28.127h30HoaNgo Thi Thanh23.09.1999AMN208517
28.127h30HungLe Tri25.11.1997AM20155756
28.127h30HuyenNguyen Ngoc22.01.1999AMN208530
28.127h30HuyenMai Khanh26.11.1999AMN208494
28.127h30HungDinh Quang01.11.1999AM20174747
28.127h30KhanhNguyen Duc01.05.1997AM20151976
28.127h30KhoiTrinh Van15.02.1998AM20162207
28.127h30KhuyenNguyen Tran Tham27.03.1999AMN208525
28.127h30LienDinh Thi Mai28.06.1999AMN208315
28.127h30LinhNguyen Thi Khanh08.07.1999AMN208532
28.127h30LinhTrac Thi Dieu14.05.1999AM20174880
28.127h30LongTran Gia29.08.1999AMN208535
28.127h30LuanLe Van22.01.1998AM20167281
28.127h30LyPham Huong06.07.2000AMN208521
28.127h30MaiTruong Ngoc01.09.1999AMN208518
28.127h30NaChe Duong My21.08.2001AMN206811
28.127h30TienVu Van20.01.2002AMN208504
28.127h30ThuVy Van01.01.1997AM20164941
28.127h30TraNguyen Thanh15.08.1973AMN206052
28.127h30VanLe Thi Hong12.11.1998AMN208527
28.1213hAnhLe Phuong04.10.1999PMN208526
28.1213hDungTran Thi Quynh28.06.1999PMN208523
28.1213hAnhBui Thi Minh01.11.1999PM20170309
28.1213hHaTrinh Thu16.12.1999PMN208496
28.1213hHangVu Minh20.01.1999PMN208516
28.1213hHienNguyen Thi Thanh19.11.1999PMN208533
28.1213hKyTran Van01.03.1997PMN208508
28.1213hKhanhNguyen Duy14.11.1996PM20142299
28.1213hLeVu Thi Nhat25.02.1999PM20170371
28.1213hNgaVang Thi23.08.1999PMN208495
28.1213hNgaNguyen Thi28.04.1999PM20170393
28.1213hNganTran Thi22.03.1998PM20162895
28.1213hNgocLe Thi Hong16.06.1999PM20175775
28.1213hNgocVu Thi Bich23.01.1999PMN208498
28.1213hNhiTang Thi Y05.06.1999PM20176445
28.1213hPhuongNguyen Huy01.05.1999PM20173575
28.1213hPhuongBui Thi Thu10.11.1999PMN208524
28.1213hPhuongTruong Thi Bich03.02.1999PMN208506
28.1213hQuyHo Duy26.02.1998PM20163409
28.1213hQuyenHo Manh18.01.1997PM20163430
28.1213hSonLe Anh26.01.1998PM20163512
28.1213hTienPhung Van20.10.1999PM20171809
28.1213hTuanTran Anh10.11.1998PM20164413
28.1213hTuyenLe Xuan06.12.1998PM20164439
28.1213hThamLe Van10.01.1998PM20163690
28.1213hThaoNguyen Thi13.11.1997PMN208500
28.1213hThaoBui Thi Phuong14.09.1999PM20175567
28.1213hThienLuong Xuan04.04.1999PM20175200
28.1213hThuNguyen Van22.08.1997PM20153644
28.1213hThuyPham Minh04.04.1999PM20173395
28.1213hThuyNguyen Thi Thu04.02.2000PMN208513
28.1213hThuyVu Thi27.09.1999PM20175247
28.1213hTrangHoang Ha20.05.1999PMN207672
28.1213hTrangNguyen Linh17.12.2000PMN208522
28.1213hTrangPham Thu11.03.1999PMN202522
28.1213hVuongNguyen Minh31.03.1998PM20164733
28.1213hXinhNguyen Thi18.07.1995PM20134690
28.1213hXuanNguyen Thi Thanh11.01.1999PMN208316
28.1213hYenKim Thi Hai26.03.2000PMN208511
28.1213hLinhNgo Thuy03.05.1999PMN206466

Danh sách thi ngày 29/12/2020 (313-Thư viện)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
29.127h30AnhDao Thi Ngoc18.02.1998AMN208586
29.127h30AnhNgo Thi Van26.04.1999AMN208581
29.127h30AnhLe Thi Ngoc12.07.1998AMN208584
29.127h30AnhChu Thi14.08.1998AMN208536
29.127h30CongTran Van21.04.1998AM20160504
29.127h30ChinhHoang Thi21.03.1999AM20170313
29.127h30ChungDo Duc19.12.1999AM20171079
29.127h30DatLuu Tien29.01.1999AMN208562
29.127h30DangNguyen Ngoc30.07.1988AMN208595
29.127h30DucTo Viet01.02.1998AM20161135
29.127h30GiangNguyen Tra10.11.1999AMN208561
29.127h30HaPham Thi27.05.1999AMN208579
29.127h30HaDo Thi09.05.1999AMN207246
29.127h30HaDo Thanh11.12.1999AMN208565
29.127h30HaChu Phuc09.07.1988AMN208547
29.127h30HaiDinh Trong07.10.1997AM20161202
29.127h30HanhVu Thi30.03.1999AMN208555
29.127h30HaoLe Thi08.01.1998AM20161339
29.127h30HauPhung Dac04.07.1998AM20161412
29.127h30HienPhan Thi13.04.1999AMN208575
29.127h30HienNguyen The27.09.1998AM20161427
29.127h30HieuNguyen Trung29.03.1999AM20172551
29.127h30HoanDao Minh29.01.1997AM20151486
29.127h30HoangLe Minh14.02.1998AMN208573
29.127h30HoangDinh Ba13.05.1998AM20161650
29.127h30HueLe Thi29.10.1999AMN208569
29.127h30HungLuong Dinh02.05.1997AM20161944
29.127h30HuyBui Quang13.10.1999AM20173960
29.127h30HuyenDao Thi Thu14.04.1999AMN208549
29.127h30HungHa Duy16.08.1998AM20175728
29.127h30KienNgo Chi02.07.1999AMN208553
29.127h30KhiemLe Dang29.06.1998AM20162189
29.127h30KhuyenVu Thi10.10.1999AM20173537
29.127h30LamDang Tung02.05.1998AM20162303
29.127h30LeNguyen Nhat03.04.1996AMN208556
29.127h30LinhNguyen Thi Thuy14.03.1999AMN208589
29.127h30LinhNguyen Thi Phuong03.09.1999AMN208582
29.127h30LinhVu Khanh08.10.1999AMN208560
29.127h30LinhNguyen Duong Thuy25.05.1998AM20162426
29.127h30LinhChu Hanh21.08.1999AMN208546
29.127h30LongNguyen Huu30.05.1988AMN203542
29.1213hLocPham Van03.05.1998PM20166393
29.1213hLuongLe Van08.05.1998PM20162589
29.1213hMaiNguyen Ngoc21.01.1999PMN208594
29.1213hMenLe Thi15.12.1999PMN208557
29.1213hMinhNguyen Nhat29.06.1998PM20162737
29.1213hMinhNguyen Hoang21.08.1994PM20169586
29.1213hMinhNguyen Vinh15.04.1997PM20162747
29.1213hNamNguyen Phuong05.03.1998PM20162830
29.1213hNguyetPhan Thi Minh09.08.1999PMN208567
29.1213hNhungNinh Thi Hong12.06.1999PMN208564
29.1213hNhungNguyen Hong18.02.1999PMN208559
29.1213hPhiDuong Xuan02.06.1998PM20163122
29.1213hPhuNguyen Dinh17.02.1998PM20163170
29.1213hPhuongNguyen Thi22.05.2000PMN208544
29.1213hPhuongNguyen Thi26.08.1999PM20175087
29.1213hQuangBui Minh08.02.1999PM20172331
29.1213hQuynhTrinh Diem28.11.1998PM20163466
29.1213hSonNguyen Hong03.06.1998PM20163537
29.1213hTaiNguyen Thi27.03.1999PMN208568
29.1213hTanHoang Nhat12.02.1998PM20163623
29.1213hTungVu Manh10.06.1998PM20164569
29.1213hThanhNinh Duc29.08.1996PM20153411
29.1213hThangPham Xuan11.03.1998PM20163864
29.1213hThienTrinh Thanh05.09.1998PM20163888
29.1213hThoNguyen Duc20.10.1998PM20163909
29.1213hThuTran Mai04.09.1999PMN208566
29.1213hThuanBui Dang30.04.1998PM20166805
29.1213hThuanNguyen Van10.05.1999PM20172133
29.1213hThuyNguyen Thi28.10.1999PMN208576
29.1213hThuyNguyen Thi26.06.1999PMN208550
29.1213hThuyHoang Thanh13.05.2000PMN195242
29.1213hThuLuong Quynh04.09.1999PM20172841
29.1213hTraCao Van04.08.1997PM20153907
29.1213hTrangTran Thu30.06.1998PM20164188
29.1213hTrangPham Thi Hong11.10.1999PMN208587
29.1213hTrangNguyen Thi Thu15.08.1999PM20172863
29.1213hTrangNguyen Thi Thu24.09.1999PMN208543
29.1213hVanNguyen Thi25.06.1999PMN208570
29.1213hVienNguyen Cam17.08.1996PMN208554

Danh sách thi ngày 30/12/2020 (313-Thư viện)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScode
30.127h30AnhNguyen Thi Mai29.11.1999AM20174416
30.127h30AnhLy Thi Lan09.09.1998AMN207124
30.127h30AnhVo Van Tien06.12.1998AM20165771
30.127h30AnhNguyen Lan07.06.1999AMN208653
30.127h30AnhHoang Ngoc24.03.1997AM20150049
30.127h30CucPham Thi10.02.1999AMN208596
30.127h30ChiPhung Nguyen Linh05.10.1999AMN201668
30.127h30DungPham Thuy23.08.1999AM20174549
30.127h30DuyenDang Thi18.12.1999AMN208691
30.127h30GiangNguyen Tran Bang10.08.1999AMN208655
30.127h30HaCao Xuan03.04.1997AM20164923
30.127h30HangTran Thi31.01.1999AMN208679
30.127h30HangDam Minh01.07.1997AMN207999
30.127h30HangLe Thi Thu17.02.1999AMN208658
30.127h30HieuCao Minh18.05.1999AMN208690
30.127h30HoaiNguyen Thi18.02.2000AMN204845
30.127h30HongNguyen Thi Bich18.05.1999AM20174726
30.127h30HuongTruong Thi09.05.1984AMN207986
30.127h30HuongNguyen Thuy04.10.1999AMN207490
30.127h30HuongNguyen Thi20.09.1985AMN207980
30.127h30KienPham Trung10.07.1999AMN208663
30.127h30KienChu Xuan09.10.1998AM20165300
30.127h30KienTrinh Trung27.04.1999AM20174001
30.127h30KhanhHoang Duy03.11.1999AMN208666
30.127h30KhueNguyen Minh12.08.1999AMN208673
30.127h30LanNgo Thi02.12.2002AMN208651
30.127h30LinhTran My23.06.1999AMN207148
30.127h30LinhTran Phuong28.12.1999AMN208654
30.127h30LinhLuong Thi Thuy29.09.1999AM20172652
30.127h30LinhNguyen Thi08.07.1999AMN208644
30.127h30LuyenTo Thi08.12.1987AMN207973
30.127h30LyBui Thi Nguyen14.04.1999AMN208668
30.127h30MaiNguyen Nhu Quynh01.01.2001AMN204738
30.127h30MaiTran Thi15.02.1998AMN208671
30.127h30MaiBui Thi Phuong23.12.1996AM20142800
30.127h30MaiNguyen Tuyet23.01.1998AMN208649
30.127h30MaiThai Quynh01.09.1999AMN208600
30.127h30MiNguyen Tra15.10.1999AMN208601
30.127h30MinhPham Cong16.09.1999AMN208661
30.127h30ChamLe Thi16.12.1999AM20174471
30.1213hLinhVu Hoang Diep26.01.1999PMN208694
30.1213hLuongTran Duc16.06.1999PMN208678
30.1213hNamNguyen Phuong21.08.1999PMN208592
30.1213hNgaNguyen Thi30.12.1998PMN208647
30.1213hNgaNguyen Thuy12.05.1999PMN204380
30.1213hNganTrinh Thi02.04.1999PMN208639
30.1213hNgocNguyen Bao23.09.1991PMN208689
30.1213hNguyetDau Thi12.09.2000PMN208669
30.1213hNhiemVu Van16.07.1997PM20163057
30.1213hNhungNguyen Thi Hong29.04.2000PMN208688
30.1213hNhungTran Thi Hong19.09.1982PMN207985
30.1213hOanhNguyen Thi Kim03.10.1999PM20172743
30.1213hPhuongDao Thi Minh01.04.1974PMN207977
30.1213hPhuongPham Thi10.01.1990PMN207974
30.1213hPhuongVuong Thu30.06.1999PMN208602
30.1213hSangPhan Van24.01.1999PMN208593
30.1213hTinhNguyen Thanh28.08.1999PMN208591
30.1213hTungNguyen Van09.03.1998PM20164547
30.1213hTuyenPhan Ngoc23.12.1994PM20144994
30.1213hTuyetNguyen Thi29.02.1996PMN191158
30.1213hTuoiTu Bao30.05.1999PM20173600
30.1213hTuoiVu Thi01.05.1999PMN208603
30.1213hThaoLe Thi Thu29.05.1979PMN207978
30.1213hThaoHoang Thu19.07.1999PMN208599
30.1213hThangNguyen Quyet10.08.1999PMN208664
30.1213hThangPhan Huu04.08.1999PMN208590
30.1213hThoLe Dinh30.11.1993PM20144309
30.1213hThuTran Minh19.04.1999PMN208667
30.1213hTrangNguyen Thi Kieu08.04.1999PMN207459
30.1213hTrangPham Thu18.01.1999PMN208660
30.1213hTrangTran Thi03.11.1998PMN208659
30.1213hTrangTran Thi Thuy12.10.1999PMN208656
30.1213hTrangDang Ha14.09.1999PMN208652
30.1213hTrungTran Duc16.11.1998PM20164258
30.1213hUyenChu Thi Thu02.02.1999PMN208598
30.1213hVinhTruong Quang04.05.1999PMN208604
30.1213hDieuQuach Thi17.10.1999PM20176382

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis