Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 28, 29/11 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 28, 29/11/2020  (T7, CN hàng tuần) dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / Hộ chiếu (bắt buộc để đăng ký thi)
  • Thẻ sinh viên (nếu là Sinh viên)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 28/11/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
28.117h20BachDoan Anh18.09.1999AMN2075171
28.117h20DoanhNguyen Ngoc14.02.1996AM201406732
28.117h20DungVu Thuy23.06.1999AMN2075423
28.117h20DucHoang Van31.10.1996AM201411124
28.117h20DucBui Anh06.10.1997AM201509865
28.117h20HaDang Thi22.06.1999AMN2075526
28.117h20HaTran Thi23.09.1999AMN2075457
28.117h20HaTao Thi Thu25.11.1995AMN2068378
28.117h20HanhLy Van05.04.1999AMN2075389
28.117h20HoaNgo My27.10.1999AMN20748910
28.117h20HoanPham Van07.08.1998AM2016612611
28.117h20HoangLe Dung19.10.1978AMN20617312
28.117h20HoangBui Huy18.11.1999AMN20745513
28.117h20HuongGiang Thi Lan16.06.1999AMN20738914
28.117h20LinhLe Thuy03.04.1999AMN20754915
28.117h20LinhLe Thien Tran05.06.1998AM2016725816
28.117h20LinhTruong Thuy12.09.1999AMN20747817
28.117h20LinhHoang Thi18.11.1999AMN20742518
28.117h20LyPham Huong14.12.1999AMN20755119
28.117h20ManhNguyen Duc12.08.1998AM2016265120
28.117h20MinhBui Ta11.06.1995AM2013256921
28.117h20PhuongNguyen Thi16.08.1998AM2016323522
28.117h20QuanNguyen Anh28.01.1998AM2016336423
28.117h20ThaoDao Thi17.09.1999AMN20749924
28.117h20ThuyNguyen Thi08.02.1997AMN20746125
28.117h20TrangNguyen Thi Huyen12.09.1999AMN20721026
28.117h20TruongDuong Dinh10.09.1980AMN20479827
28.117h20YenNguyen Hai17.01.1998AMN20755328
28.1113hAnNguyen Ho Thanh28.12.2000PMN20748829
28.1113hAnhLy Thi Lan09.09.1998PMN20712430
28.1113hAnhNguyen Thi Hoang23.02.2000PMN20751531
28.1113hDieuHoang Huyen17.05.1998PMN20751232
28.1113hDoanTran Van21.05.1997PMN20477833
28.1113hDucNguyen Tien29.03.1996PM2014620634
28.1113hHaNguyen Thu27.05.1999PMN20750835
28.1113hHanhDinh Thi My24.06.1998PMN20476436
28.1113hHieuDoan Minh11.01.1999PMN20751037
28.1113hHoaiPham Thi09.07.1998PMN20723238
28.1113hHongNguyen Thi09.09.1999PMN20739239
28.1113hKienTran Mai08.11.1999PMN20745640
28.1113hKimViraldyn Ninto22.09.1986PMN20755541
28.1113hKhanhDo Duy25.08.1999PMN20748542
28.1113hLienHoang Huong02.05.1996PMN20527443
28.1113hLinhLe Thi Phuong13.02.1999PMN20739144
28.1113hLuongLe Thi Thu02.07.1997PMN20751945
28.1113hNgocPham Thi Bich15.09.1999PMN20742846
28.1113hNgocBui Thi Hong08.01.1998PMN20750947
28.1113hPhungNguyen Thi Y14.12.1996PMN20683648
28.1113hPhuongTran Thi Ha05.01.1999PMN20684249
28.1113hPhuongTran Thi26.06.1998PMN20750150
28.1113hPhuongTo Thi Thanh19.09.1999PMN20739051
28.1113hPhuongVu Thi Bich03.04.1999PMN20738852
28.1113hQUYNHDANG THI14.01.1999PMN20751453
28.1113hTienLe Van10.03.1998PM2016405954
28.1113hTuongTran Thi Cat11.04.1999PMN20684155
28.1113hThaoBui Thi Phuong09.03.1999PMN20749456
28.1113hThaoPhi Thi05.06.1998PMN20746057
28.1113hThuyNgo Huong11.02.1999PMN20749658
28.1113hThuHoang Thi30.10.1998PMN20751359
28.1113hThuongNguyen Thi13.11.1999PMN20745760
28.1113hTrangDang Thu05.01.1999PMN20755061
28.1113hTrangNguyen Thi Minh23.01.1999PMN20716962
28.1113hTrangNong Thi17.10.1998PMN20750263
28.1113hTrangNguyen Thi Thu10.03.1999PMN20745464
28.1113hTramThai Thi02.09.1999PMN20739465
28.1113hYenNguyen Thi Hai23.04.1995PMN20754866
28.1113hYenPham Thi Hai28.08.1999PMN20749567

Danh sách thi ngày 29/11/2020

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
29.117h20AnhNguyen Tuan03.10.1998AMN20747968
29.117h20AnhNguyen Van Chau16.03.1998AM2016019669
29.117h20AnhPham Thi Lan30.12.1999AMN20747570
29.117h20AnhNguyen Thi Ngan11.01.2000AMN20747471
29.117h20AnhTran Tuan17.10.1999AMN20744572
29.117h20BachNguyen Huu03.10.1994AMN20743473
29.117h20ChiNguyen Thi30.05.1999AM2017031274
29.117h20DungNguyen Tien28.03.1999AMN20744075
29.117h20DoNguyen Trong27.11.1998AM2016103876
29.117h20DucNguyen Van16.01.1998AM2016112277
29.117h20DucNguyen Van26.03.1997AM2016112578
29.117h20GiangPham Thi Ha16.06.1999AM2017458979
29.117h20HaoNguyen Thi Thu29.08.1998AM2016134580
29.117h20HauNguyen Hong13.04.1997AM2016796881
29.117h20HauNgo Thi27.03.1999AMN20722482
29.117h20HoangPhan Van13.03.1997AM2015155383
29.117h20HoangCai Viet28.01.1998AM2016820584
29.117h20HongNguyen Xuan28.06.1998AMN20748085
29.117h20HungNguyen Viet23.11.1999AMN20744486
29.117h20HuongMong Lan07.03.1999AMN20722687
29.117h20HuongMong Linh07.03.1999AMN20722388
29.117h20HuongNguyen Thuy04.10.1999AMN20749089
29.117h20KienLe Thac23.10.1998AM2016222490
29.117h20KhanhTran Bao15.03.1999AMN20743091
29.117h20KhanhVo Quoc23.05.1998AM2016216192
29.117h20LamPham Song12.07.1998AMN20525093
29.117h20LinhNguyen Khanh04.05.1999AM2017038194
29.117h20LinhDang Duy27.10.1987AMN20743395
29.117h20MaiLe Quynh14.12.1999AM2017491996
29.117h20NghiaNguyen Van11.08.1998AM2016291597
29.117h20NgocNguyen Thi06.12.1997AMN20188698
29.117h20NgocNguyen Thi Bao10.05.1998AM2016295699
29.117h20NgocTa Hong05.02.1998AM20162967100
29.117h20NhatLuu Long28.10.1998AM20166544101
29.117h20NhungBui Thi Phuong24.02.1999AM20170399102
29.117h20OanhNguyen Thi06.07.1999AMN207486103
29.117h20PhuongVu Thi27.09.2000AMN207491104
29.117h20QuynhDoan Thi Anh03.03.1997AM20189663105
29.117h20TungVu Anh11.07.1998AM20164568106
29.117h20ThanhLuu Ngoc09.09.1998AM20163712107
29.1113hAnhNguyen Thi Lan01.01.2000PMN205255108
29.1113hAnhPhan Duc31.08.1997PM20150149109
29.1113hChiVu Khanh17.10.1997PMN202290110
29.1113hDaiNguyen Quoc17.05.1999PM20173718111
29.1113hDangNguyen Khoa05.03.1997PM20150912112
29.1113hDucLe Ba26.08.1997PM20161074113
29.1113hGiangLe Truong28.04.1998PM20167143114
29.1113hHaNguyen Thi24.12.2000PMN207464115
29.1113hHieuNguyen Quang04.08.1999PMN207493116
29.1113hHoangNguyen Huy22.07.1999PMN207466117
29.1113hHungNguyen Cong19.12.1997PM20151859118
29.1113hHuyTran Duy24.08.1997PM20161859119
29.1113hHuongNguyen Van07.12.1997PM20162099120
29.1113hHuongDoan Huu12.04.1998PM20166262121
29.1113hLinhLe Hoang02.08.1998PM20162403122
29.1113hMinhNguyen Quang21.08.1997PM20152475123
29.1113hQuanNguyen Dinh22.10.1997PM20153025124
29.1113hThaoHoang Thu08.04.1995PMN180971125
29.1113hThaoDo Phuong25.06.1999PMN205243126
29.1113hThaoHoang Thu10.10.1999PMN207257127
29.1113hThaoTrinh Thi Nhu24.02.1998PM20163798128
29.1113hThangTo Duc12.12.1998PM20163866129
29.1113hThuVy Van01.01.1997PM20164941130
29.1113hThuyHa Le06.01.1999PMN207441131
29.1113hThuTran Thi Anh19.07.1999PMN207492132
29.1113hThuongNguyen Thi17.03.1997PM20156592133
29.1113hTrangMa Thi17.01.1994PMN207498134
29.1113hTrangDang Thi Huyen16.06.1997PM20156647135
29.1113hTrangNguyen Thi Kieu08.04.1999PMN207459136
29.1113hTrangTran Thi Thu04.11.1999PMN207451137
29.1113hTrangKieu Minh17.05.1998PM20164156138
29.1113hTrangVu Thuy12.04.1998PM20164194139
29.1113hTramTran Thi Bao25.12.1997PMN207484140
29.1113hTrieuDong Van12.08.1992PM20146728141
29.1113hTrongMa Van17.09.1995PM20164982142
29.1113hTrungTran Chi20.01.1999PMN207258143
29.1113hUyenPham Nguyen Phuong05.09.1999PMN207477144
29.1113hXungNguyen Trong28.01.1998PM20164748145

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis