Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 22-24/10/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 22 – 24/10/2021  như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục
  • Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc phòng, chống Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • Trong vòng 14 ngày gần nhất (tính tới buổi dự thi) không đi qua vùng tâm dịch nặng và/hoặc tiếp xúc với người từ vùng dịch nặng theo công bố của Bộ Y tế;
  • Đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin ngừa Covid-19 (đủ 14 ngày). Trường hợp chưa tiêm hoặc mới tiêm 1 mũi thì cần có xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 22/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
22.107.30BangNguyen Hoang11.03.1999AM201744541
22.107.30ChuDo Ha22.07.2000AMN2115432
22.107.30GiangNguyen Thi Huong19.10.1999AM201745993
22.107.30HienNguyen Thi27.05.1997AM201513894
22.107.30HieuVi Van05.02.1997AM201649215
22.107.30HuePham Thi Thien07.10.2002AMN2114676
22.107.30HuyenTran Thi18.03.1997AM201557437
22.107.30KhanhNguyen Quoc25.02.2001AMN2115428
22.107.30SanNguyen Tue24.01.1999AMN2114589
22.107.30SangNguyen Thanh07.04.1997AMN21145110
22.107.30TuanLe Dinh02.02.1998AM2016690811
22.107.30ThaoNguyen Huu22.08.1998AM2016675812
22.107.30TrungNgo Duc24.03.1998AM2017236913
22.107.30VanVu Tuong07.10.1999AMN21124414
22.107.30VietVu Minh17.04.1997AM2016468015
22.107.30YenVu Ngoc05.01.2002AMN21126516
22.1013.30AnhNguyen Thi Hai12.02.2001PM2019251217
22.1013.30CanhPham Ngoc26.05.1999PM2017065618
22.1013.30DungTruong Tien01.09.1997PM2016071519
22.1013.30HaNguyen Thi09.04.1999PM2017460320
22.1013.30HangLe Thu21.09.1999PMN21147421
22.1013.30HuyenTran Thi Khanh09.02.1999PMN21143422
22.1013.30LanTruong Thi20.07.1998PMN21113523
22.1013.30LienDo Thi14.11.1999PMN21107824
22.1013.30OanhHoang Tu15.02.1995PMN19039225
22.1013.30TinhNguyen Thanh28.08.1999PMN20859126
22.1013.30TuMai The26.06.1999PMN21138127
22.1013.30ThoaLe Thi Phuong22.04.1999PMN21136828
22.1013.30ThongNguyen Van15.01.2001PMN21161429
22.1013.30TrangNguyen Minh18.10.1999PMN21118630
22.1013.30UyenPhan Thi Thu02.10.1999PMN21115931
22.1013.30VietLe Hoang14.04.1999PM2017536532

Danh sách thi ngày 23/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
23.107.30ChinhNguyen Thi Tuyet01.06.2001AM1
23.107.30DonNgo Van17.10.2001AM2
23.107.30HaTran Nhat18.01.2000AM3
23.107.30HaNguyen Thu29.12.2000AM4
23.107.30HangNguyen Thi07.12.2001AM5
23.107.30HienDuong Thanh01.02.2001AM6
23.107.30HoangVuong Duc30.08.2002AM7
23.107.30HuePham Minh19.06.2002AM8
23.107.30HuongLe Thi Dieu26.09.2002AM9
23.107.30HuyenNguyen Thi Thu27.04.2001AM10
23.107.30KhanhPham Gia11.03.2002AM11
23.107.30LienNguyen Thi03.05.2001AM12
23.107.30LinhPham Thuy19.11.2001AM13
23.107.30LinhTrinh Ngoc20.03.2002AM14
23.107.30MinhNguyen Cong Nhat06.02.2000AM15
23.107.30ThaoTrinh Phuong20.06.2001AM16
23.107.30TrangNguyen Mai04.07.2001AM17
23.107.30YenPham Hai24.07.2002AM18
23.1013.30AnhNguyen Tram08.10.1999PM19
23.1013.30AnhDao Thi Lan30.05.1999PM20
23.1013.30DuongPham Thuy24.09.2002PM21
23.1013.30GiangNguyen Thi Huong11.09.2003PM22
23.1013.30GiangDoan Thi Chau06.12.2000PM23
23.1013.30HangPham Thi Thu22.04.1999PM24
23.1013.30HueHa Thi08.10.2002PM25
23.1013.30LinhLe Ngoc16.07.2002PM26
23.1013.30LinhPham Thi24.06.2000PM27
23.1013.30LinhNguyen Anh25.06.2000PM28
23.1013.30LuyenTran Thi30.06.1997PM29
23.1013.30LYPHAM THI02.11.1999PM30
23.1013.30MyDo Thi Thao16.01.2002PM31
23.1013.30ThaoPham Phuong02.02.1999PM32
23.1013.30ThuongNguyen Thi Hoai10.10.1999PM33
23.1013.30TRANGVU THI04.09.2001PM34
23.1013.30TruongNguyen Duy01.10.2002PM35
23.1013.30YenDuong Thi Hai02.01.1999PM36

Danh sách thi ngày 24/10/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
24.1007.30AnhDoan Ngoc02.05.1999AM1
24.1007.30AnhPham Phuong26.06.2002AM2
24.1007.30BachNguyen Xuan09.02.1999AM3
24.1007.30ChiMau Linh21.12.2000AM4
24.1007.30DucVu Trong10.02.1999AM5
24.1007.30HangNguyen Thi Thanh13.10.2001AM6
24.1007.30HienDong Thi27.01.1999AM7
24.1007.30HungHoang Duy01.02.2000AM8
24.1007.30HuyenNguyen Thi Thu11.07.2000AM9
24.1007.30KhanhTong Bao26.07.1999AM10
24.1007.30LyNguyen Thi Hai21.09.1999AM11
24.1007.30MaiNguyen Ha13.01.2003AM12
24.1007.30MyLo Thi Tra27.12.2001AM13
24.1007.30SonNguyen Hoang28.04.2002AM14
24.1007.30ThanhBach Thi16.08.1999AM15
24.1007.30ThuyLe Thu27.04.1986AM16
24.1007.30ThuyTran Thi Minh27.05.1999AM17
24.1007.30TraNguyen Thi Thu13.09.1999AM18
24.1013.30AnhVu Ngoc26.03.1999PM19
24.1013.30AnhTruong Ngoc23.03.1999PM20
24.1013.30BaTo Truong31.10.1999PM21
24.1013.30DiepNguyen Duc18.07.1997PM22
24.1013.30DuongHan Ngoc22.08.1997PM23
24.1013.30GIOOCTRAN VAN04.07.1985PM24
24.1013.30HangVu Thi26.08.1998PM25
24.1013.30hungNguyen trong02.12.1998PM26
24.1013.30KhoaNguyen Trong22.09.2002PM27
24.1013.30LinhBui Thi Thuy22.12.2000PM28
24.1013.30NgaNguyen Thi Quynh12.07.2000PM29
24.1013.30NgocDo Thi Bich29.09.1999PM30
24.1013.30QuangTran Viet25.12.2002PM31
24.1013.30TuanLe Thanh19.05.1997PM32
24.1013.30TuanNguyen Dang02.06.1997PM33
24.1013.30TuyetVu Thi16.01.1995PM34
24.1013.30ThuNguyen Hoai19.08.1990PM35
24.1013.30TrungBui Dac05.09.1997PM36

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

 

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis