Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 22, 23/1/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu tổ chức thi các ngày 22, 23/1/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút để làm thủ tục
  • Phòng thi số 1: 204 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 2: 203 – C3B, trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 3: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách Khoa HN
  • Phòng thi số 4: 313 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, tường ĐH Bách Khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • phiếu xét nghiệm âm tính SARS-COV-2 / Covid-19 (PT-PCR / nhanh) tại cơ sở y tế được cấp phép (trong vòng 72h trước giờ thi);
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 22/1/2022

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20422.017.30BachTran Dang03.02.1998AM20160313
C3B-20422.017.30CuongNguyen Manh30.03.1999AM20172989
C3B-20422.017.30CuongNguyen Huu03.08.1998AM20160555
C3B-20422.017.30ChauMai Thi Minh09.08.1999AM20174474
C3B-20422.017.30DucBui Quang11.12.1999AM20173023
C3B-20422.017.30DuyDo Anh14.02.1997AM20150597
C3B-20422.017.30HoaNgo Hong05.09.1999AM20171326
C3B-20422.017.30HuyBui Quang04.02.1997AM20151643
C3B-20422.017.30LinhChu Quang10.12.1999AM20171490
C3B-20422.017.30LinhLe Thi Thuy10.11.1985AMN220194
C3B-20422.017.30NinhTran Trang29.02.2000AM20181240
C3B-20422.017.30PhuongVan Mai09.10.1999AMN212618
C3B-20422.017.30PhuongDo Thi Thu13.05.2000AMN220188
C3B-20422.017.30PhuongDang Thi Kim12.02.2000AMN220186
C3B-20422.017.30TanNguyen Thanh29.11.1999AMN220219
C3B-20422.017.30TienHoang Thi Thuy09.04.2002AMN211968
C3B-20422.017.30ThaiHoang Ta Minh23.09.1998AM20166724
C3B-20422.017.30ThangNguyen Duc27.05.1999AM20170419
C3B-20422.017.30ThiPham Van17.05.1999AM20171785
C3B-20422.017.30ThuDuong Thi17.04.1999AM20175211
C3B-20422.017.30ThuLe Ha08.08.2000AMN220196
C3B-20422.017.30TrangDo Mai04.09.2000AMN220207
C3B-20422.017.30TrinhNguyen Kieu04.02.2000AMN220197
C3B-20422.017.30VyNguyen Thi Hoa14.12.2001AMN220215
======
C3B-20422.0113.30VyNguyen Cam16.01.2000PMN220193
C3B-20422.0113.30AnhPhan Thi Phuong22.09.2003PMN220175
C3B-20422.0113.30AnhNguyen Thi Ngoc22.11.2000PM20181023
C3B-20422.0113.30AnhTran Duy03.05.2000PM20181088
C3B-20422.0113.30BathoGabriella Valerie07.08.1996PMN211181
C3B-20422.0113.30ChungNguyen Ngoc20.03.2000PMN220185
C3B-20422.0113.30GiangNguyen Quy Hoang18.10.1997PM20151095
C3B-20422.0113.30HaDang Ngoc Hai14.07.1999PM20174611
C3B-20422.0113.30HangDo Thuy22.07.1999PM20175477
C3B-20422.0113.30HuongNguyen Thi Thu04.06.1989PMN220180
C3B-20422.0113.30KienDo Van01.01.1999PM20171464
C3B-20422.0113.30LinhPhuong Dieu03.01.2000PMN220172
C3B-20422.0113.30LinhTran Nguyen Phuong07.09.1999PMN211413
C3B-20422.0113.30LoanLai Thi01.01.1999PM20175750
C3B-20422.0113.30LongNguyen Van04.11.1999PM20184987
C3B-20422.0113.30NganNguyen Thi12.05.2003PMN220168
C3B-20422.0113.30NhanHoang Khanh23.12.2000PMN220178
C3B-20422.0113.30NhiNguyen Thi Lan01.10.1997PMN220149
C3B-20422.0113.30PhongDong Xuan02.10.2000PM20183966
C3B-20422.0113.30PhuongVu Thi20.09.2000PM20180908
C3B-20422.0113.30QuynhDao Nhu13.09.2000PM20185472
C3B-20422.0113.30TungDinh Xuan07.02.1999PM20172385
C3B-20422.0113.30ThanhDo Van09.03.1999PM20173378
C3B-20422.0113.30ThanhDuong Duc21.01.1995PM20133503
C3B-20422.0113.30ThaoPham Thi17.04.2000PMN220028
C3B-20422.0113.30ThoLe Duc26.03.1999PM20174244
C3B-20422.0113.30ThuNguyen Thi Minh09.02.2002PMN220203
C3B-20422.0113.30ThuanNguyen Duc05.10.1999PM20171799
C3B-20422.0113.30TraVu Thi Thu27.08.2000PM20183022
C3B-20422.0113.30TramNguyen Ngoc15.12.2003PMN220181
C3B-20422.0113.30TramNguyen Thi Ngoc13.03.1999PMN220165

Danh sách thi ngày 23/1/2022 (sáng)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20423.017.30AnhLe Ngoc09.10.1999AMN220212
C3B-20423.017.30ChauDuong Thi Minh14.07.1997AM20150326
C3B-20423.017.30DungPham Dang10.03.1999AM20173502
C3B-20423.017.30HaiNguyen Thi Van06.02.2000AMN220216
C3B-20423.017.30HieuNguyen Van16.11.1999AM20173869
C3B-20423.017.30HoangBui Viet20.10.1999AM20170753
C3B-20423.017.30HuanNguyen Van31.03.1998AM20161768
C3B-20423.017.30HuongBui Quynh17.03.1994AMN220211
C3B-20423.017.30HuyenNguyen Thi01.09.2000AMN220210
C3B-20423.017.30KhanhTrinh Quoc22.09.1998AM20162159
C3B-20423.017.30KhoiPham Minh10.09.2000AM20187024
C3B-20423.017.30LinhTrinh Khanh19.08.2003AMN220222
C3B-20423.017.30ManhPham Tien11.02.1999AM20175641
C3B-20423.017.30MinhVu Nhat02.12.2000AM20187035
C3B-20423.017.30PhongNguyen Van10.08.2000AM20187040
C3B-20423.017.30QuynhHoang Thi Ngoc25.10.2000AMN220209
C3B-20423.017.30TienPham Van26.07.1995AM20133963
C3B-20423.017.30TuanPham Luong Anh28.07.2000AM20187049
C3B-20423.017.30TungNguyen Thanh17.01.1998AM20166974
C3B-20423.017.30ThangNguyen Van05.01.1999AM20170906
C3B-20423.017.30ThienDuong Ha23.10.1997AMN220032
C3B-20423.017.30TrangTran Thi Thu04.10.2000AMN220226
C3B-20423.017.30TrangGiang Thu26.12.2000AMN220217
C3B-20423.017.30TrongDo Duc09.12.1999AM20174281
C3B-20423.017.30UyenNguyen Thao24.08.2000AMN220220
C3B-20423.017.30VanPhung Thanh29.09.2000AMN220224
C3B-20423.017.30VanVu Duc05.01.1999AM20170993
C3B-20423.017.30VietNguyen Quang23.11.1999AM20170529
C3B-20423.017.30VuQue Hoai16.07.1999AM20176914
C3B-20423.017.30YenNguyen Thi30.11.2000AMN220221
======
C3B-20323.017.30AnNguyen Hoang28.01.1999AM20174383
C3B-20323.017.30AnhChu Thi Quynh14.09.2001AMN220184
C3B-20323.017.30BinhGiap Van16.11.1999AM20171055
C3B-20323.017.30DungLuong Thi Huong22.11.2000AMN220190
C3B-20323.017.30DungPham Thi Phuong25.02.2002AMN220183
C3B-20323.017.30DuyDo The13.01.2000AM20183905
C3B-20323.017.30HongDuong Thi Thu02.01.1999AM20172582
C3B-20323.017.30LinhLe Kinh28.06.1999AM20174023
C3B-20323.017.30LinhBui Le Khanh20.12.2003AMN220182
C3B-20323.017.30PhuongNguyen Thi Minh26.06.1999AMN220192
C3B-20323.017.30QuyenBui Tham23.08.2000AMN220191
C3B-20323.017.30ThaoVu Duc01.01.1999AM20174228
C3B-20323.017.30TrangTa Thi14.01.1999AM20175277
C3B-20323.017.30YenNguyen Thi25.02.1999AM20175386
======
VDZ-20323.017.30CanhLe Danh07.08.1997AM20150317
VDZ-20323.017.30DuongNguyen Thi Thuy01.09.2002AMN220162
VDZ-20323.017.30GiangTran Tuan23.06.1998AM20161192
VDZ-20323.017.30KhanhDo Duy30.10.2000AM20183932
VDZ-20323.017.30KhuTran Xuan30.10.2000AM20183934
VDZ-20323.017.30LinhBui Thi20.02.1998AM20162373
VDZ-20323.017.30ManhPham Duc31.01.1999AM20171520
VDZ-20323.017.30NghiaTran Quang26.08.1998AM20165439
VDZ-20323.017.30OanhVu Thi15.08.1997AM20152811
VDZ-20323.017.30TamLai Van05.03.1998AM20172120
VDZ-20323.017.30TuanPham Thanh08.05.1999AM20171872
VDZ-20323.017.30TuyenNgo Doan24.12.1997AM20156775
VDZ-20323.017.30ThanhNguyen Chi07.01.1999AM20174220
VDZ-20323.017.30ThuyTran Thi17.01.1999AM20176059
VDZ-20323.017.30YenHoang Thi13.09.2000AM20186150

Danh sách thi ngày 23/1/2022 (chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20423.0113.30AnVu Duc09.05.1999PM20173614
C3B-20423.0113.30AnhLuu Thi Hoang27.08.1999PM20171021
C3B-20423.0113.30AnhNguyen Quang08.04.1998PM20160149
C3B-20423.0113.30CuongNgo Van14.08.1999PM20170459
C3B-20423.0113.30DungLe Anh08.07.1996PM20160655
C3B-20423.0113.30GiangDo Thi Thu24.06.1999PM20174588
C3B-20423.0113.30GiangNguyen Thi Huong08.10.1995PMN220198
C3B-20423.0113.30HaNguyen Thu07.01.1993PMN220223
C3B-20423.0113.30HaiTran Duy05.06.1999PM20173091
C3B-20423.0113.30HangLuong Thi02.06.1999PM20174629
C3B-20423.0113.30HaoNguyen Van17.06.1999PM20173841
C3B-20423.0113.30HiepLe Hoang09.08.1996PM20141635
C3B-20423.0113.30KienPham Trung26.10.1999PM20173999
C3B-20423.0113.30LinhNguyen Ngoc22.10.1998PMN220208
C3B-20423.0113.30LinhTao Khanh25.07.1996PMN220204
C3B-20423.0113.30LyLuu Khanh03.08.2003PMN220200
C3B-20423.0113.30MaiNguyen Nhu26.01.2001PMN220202
C3B-20423.0113.30ManhPham Quang29.12.1997PM20152409
C3B-20423.0113.30NhaiDang Thi17.04.2000PM20180521
C3B-20423.0113.30PhuongDang Thu22.02.1999PMN220195
C3B-20423.0113.30ToanNguyen Huy05.03.1999PM20170941
C3B-20423.0113.30TuyenPham Trung23.08.1999PM20174360
C3B-20423.0113.30ThaiDang Hong08.09.1998PM20166723
C3B-20423.0113.30ThaoNguyen Thi01.01.2000PM20180542
C3B-20423.0113.30ThietNguyen Tien28.08.1997PM20156516
C3B-20423.0113.30ThinKieu Van30.09.2000PM20185141
C3B-20423.0113.30TrangTran Thu24.02.1997PM20153898
C3B-20423.0113.30TrangMa Thi Thu19.12.1998PM20172860
C3B-20423.0113.30TrangNguyen Kim22.09.2000PMN220206
C3B-20423.0113.30YenNguyen Thi02.08.2000PMN220201
======
C3B-20323.0113.30AnhBui Huy Hoang24.07.2000PMN220170
C3B-20323.0113.30BaoHoang Van18.08.1998PM20160325
C3B-20323.0113.30BichVu Thi24.03.2000PMN220176
C3B-20323.0113.30CuongTruong Van08.12.2000PMN220173
C3B-20323.0113.30HaNguyen Thai19.01.2000PM20182475
C3B-20323.0113.30HauHo Huu02.10.1997PM20151276
C3B-20323.0113.30HongDao Thi01.02.1999PMN212610
C3B-20323.0113.30ManhPham Duc12.10.1999PMN211417
C3B-20323.0113.30NinhNguyen Duc03.09.1999PM20170850
C3B-20323.0113.30NhungVu Thi Ngoc25.05.2001PMN220169
C3B-20323.0113.30PhongNguyen Thanh20.03.2001PM20192016
C3B-20323.0113.30PhongVu Tuan30.08.2000PM20181242
C3B-20323.0113.30QuangNguyen Duc Luu28.05.1997PM20152961
C3B-20323.0113.30ThanhVu Thi26.09.2000PM20187043
C3B-20323.0113.30TraLuong Thi Huong20.03.2000PMN220177
C3B-20323.0113.30TrangTa Huyen22.07.2000PMN220179
======
VDZ-20323.0113.30AnhDo Viet01.11.1997PM20150044
VDZ-20323.0113.30ChungKhuc Duc24.11.1999PM20171975
VDZ-20323.0113.30HaiNguyen Huu24.04.1985PMN212617
VDZ-20323.0113.30HangNguyen Thi Hai22.09.2000PMN212477
VDZ-20323.0113.30HauChu Thi19.10.1999PM20174656
VDZ-20323.0113.30HoaPhan Thi Ngoc01.02.1999PMN212611
VDZ-20323.0113.30HoaBui Bich02.03.1999PM20170351
VDZ-20323.0113.30MinhDuong Cong21.02.1999PMN212597
VDZ-20323.0113.30NgocTran Thi28.12.2000PM20186235
VDZ-20323.0113.30NghiaHoang Dai30.05.1999PM20172083
VDZ-20323.0113.30NhungPhan Thi Hong01.03.1999PM20172738
VDZ-20323.0113.30PhuongTran Thi14.09.1999PM20175093
VDZ-20323.0113.30TuanVu Anh19.12.1999PM20175319
VDZ-20323.0113.30ThaoNguyen Thi Phuong23.11.2000PMN212679

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis