Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 20-21/3/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 20-21/3/2021  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục (Xem chi tiết trong danh sách thi)
  • Địa điểm thi: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 20/3/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
20.037h15AnNguyen Van09.01.1998AM201670471
20.037h15AnhNguyen Thi Minh19.09.1999AMN2105742
20.037h15AnhLang Ngoc02.07.1998AM201600883
20.037h15AnhMai Thi Ngoc29.04.1999AM201705504
20.037h15CalderonAndrea Melisa Castro20.04.1989AMN2106795
20.037h15ChiLai Thi Linh01.08.2001AMN2106506
20.037h15ChienHo Sy20.01.1998AMN2105707
20.037h15ChieuLy Thuy20.06.1998AMN2105628
20.037h15ChuongLuu Hong23.01.1994AM201598119
20.037h15DungLuong Thuy08.08.2000AMN21058610
20.037h15DatVu Thanh16.06.1996AMN21057111
20.037h15DucNguyen Trung15.01.1998AM2016714012
20.037h15GiangNgo Hoang16.03.1989AMN21015713
20.037h15HaTran Thi Thu27.11.2001AMN21065114
20.037h15HaNguyen Thu07.01.1995AMN19107615
20.037h15HaNguyen Nhat26.07.1999AM2017033116
20.037h15HaiNguyen Kim11.04.1997AM2015119817
20.037h15HieuNguyen Anh23.12.1998AM2016819218
20.037h15HoaLuu Thi Mai22.12.1999AM2017035019
20.037h15HuongNguyen Thi Thuy03.01.2001AMN21064520
20.037h15HuongNinh Thi13.12.1999AMN21056121
20.037h15KhanhPham Ngoc02.03.2002AMN21064222
20.037h15LamLe Van14.02.1998AM2016229623
20.037h15LanMa Thi Huong14.07.1999AMN21069124
20.037h15LinhPham Cam20.12.1998AM2016247325
20.0313hLinhTran Dieu30.10.1999PMN21056326
20.0313hLyVi Xuan Khanh03.10.2002PMN21064627
20.0313hNaNguyen Thi Thanh18.05.1999PM2017230628
20.0313hNamTran Giang08.08.1999PM2017270729
20.0313hNganNguyen Thi Thuy12.01.1996PM2014314930
20.0313hNghiPham Huu19.12.1995PMN17104131
20.0313hNgoanNguyen Van17.03.1996PM2014319232
20.0313hNgocNguyen Thi Kim24.11.1999PMN21060833
20.0313hNgocDo Thi Hong11.09.1998PM2016293934
20.0313hNguyetNguyen Thanh18.11.1999PMN21064435
20.0313hNhiNguyen Yen28.07.2002PMN21064736
20.0313hNhungDuong Thi Hong13.08.1995PMN21064337
20.0313hNhungNguyen Thi Hong16.05.1999PMN21058338
20.0313hPhongHa Thanh Hai17.08.1996PMN21055339
20.0313hPhucLe Tran Xuan17.10.2000PMN21055140
20.0313hQuangBui Cong25.05.1998PM2016659941
20.0313hSangDo Tan14.05.1997PM2015314442
20.0313hSonTong Duc30.09.1996PM2016736343
20.0313hTaiNguyen Van18.09.1995PM2013339744
20.0313hTamDang Thi02.12.1987PMN21040745
20.0313hThanhNguyen Duc18.06.1990PMN21055846
20.0313hThaoPham Thu12.06.2002PMN21064947
20.0313hThaoPham Nguyen Nguyen22.08.1999PMN21056648
20.0313hTrangVu Huyen11.06.2002PMN21064849
20.0313hTrangNguyen Thu06.03.1998PM2016417350

Danh sách thi ngày 21/3/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
21.037h15AnDau Thi Thien16.11.1999AMN2106111
21.037h15AnhNguyen Thi Ngoc28.06.1999AMN2106682
21.037h15AnhNguyen Tuan05.12.1997AM201501253
21.037h15AnhDam Tuan03.01.1995AMN1916874
21.037h15AnhPham Hong23.10.1999AMN2105755
21.037h15AnhNguyen Kieu28.03.1999AMN2106376
21.037h15AnhVu Thi Trang22.12.1999AMN2104177
21.037h15AnhNguyen Thi Ngoc12.02.1999AMN2106138
21.037h15AnhNguyen Nhat09.09.1997AM201550489
21.037h15AnhDuong Thi Hong03.05.1999AM2017543210
21.037h15AnhNguyen Thi Phuong11.03.1999AMN21055611
21.037h15CuongPhung Van04.11.1996AM2014054712
21.037h15ChauNguyen Thi Quynh13.02.1999AM2017242813
21.037h15ChienNguyen Van10.11.1998AM2016580614
21.037h15ChungPham Duc23.09.2002AMN21066915
21.037h15DangPham Doan31.07.1999AMN21065916
21.037h15DatLe Quoc18.03.1995AMN21056817
21.037h15DiepPham Ngoc13.09.2002AMN21066618
21.037h15DiuTran Thi19.03.1998AMN21058219
21.037h15DongHoang Van17.12.1997AM2015537220
21.037h15DuongPhan Vu Thuy19.09.1999AMN21057921
21.037h15GiangBui Le Minh07.06.2002AMN21066022
21.037h15HaNguyen Thu06.09.2002AMN21066123
21.037h15HaDinh Thai18.10.1999AMN21059224
21.037h15HangTran Thanh30.05.1999AMN21058125
21.037h15HanhNguyen Thi Hong14.02.1999AMN21057726
21.037h15HanhLe Thi Minh19.09.1999AMN21055427
21.037h15HieuLe Vuong Duc12.05.2002AMN21065428
21.037h15HoangLe Duy04.10.1996AMN21058029
21.037h15HopVu Tien01.11.1999AMN21065330
21.037h15HungNguyen Manh07.07.1999AM2017259031
21.037h15HuongLe Thi Thu28.10.2002AMN21065732
21.037h15HuongVu Thi10.08.1999AMN20883633
21.037h15HuyenDang Thi Thuy12.11.1999AMN21066534
21.037h15HuyenDo Thu11.01.1998AMN21063635
21.037h15HuyenNguyen Ngoc18.12.2000AMN21055736
21.037h15KienChu Xuan09.10.1998AM2016530037
21.037h15KinhNguyen Thai08.08.1996AM2014244238
21.037h15KhanhLe Ngoc24.07.2002AMN21065839
21.037h15KhiemDoan Hoa01.07.1994AM2012192140
21.0313hLinhNguyen Thi My09.05.1997PMN21068441
21.0313hLinhNguyen Dieu08.02.1999PMN20710042
21.0313hLinhVu Hoang Nhat14.12.1999PMN21066243
21.0313hLinhBui Khanh24.09.1999PMN21065244
21.0313hLinhBui Dieu28.12.1999PMN21058745
21.0313hLinhNguyen Dieu01.10.2000PM2018702746
21.0313hLoanTran Thi Bich16.03.1999PMN21023247
21.0313hLoanNguyen Thi16.06.1999PMN21054648
21.0313hMaiBui Nguyen Tu27.04.1999PMN20717249
21.0313hMinhHoang Dang10.04.2002PMN21067050
21.0313hNamPham Van20.04.1996PM2015260251
21.0313hNangVu Duc17.05.1997PM2015611752
21.0313hNghiaPham Tuan22.08.1998PM2016543853
21.0313hNhanLe Thanh26.12.1999PMN21060754
21.0313hNhungTran Thi Hong19.09.1982PMN20798555
21.0313hOanhTran Thi Lam26.07.1999PM2017554556
21.0313hQuanNguyen Dinh22.10.1997PM2015302557
21.0313hQuynhPham Thi Truc03.05.2002PMN21066458
21.0313hQuynhDam Thanh18.07.1999PMN21064059
21.0313hSonChu Ngoc17.05.1996PM2014378760
21.0313hTienLe Thuy24.12.2001PMN21066361
21.0313hTuPham Thi Cam19.03.1999PMN21067362
21.0313hTuyenNguyen Thi Thanh08.02.1996PMN21056963
21.0313hThaoKhong Thi24.05.1998PMN20475064
21.0313hThaoLe Thi Thu29.05.1979PMN20797865
21.0313hThinhTa Van07.09.1997PM2015360666
21.0313hThuongNguyen Thi16.11.1999PMN21063867
21.0313hThuyNguyen Thi25.11.1999PMN21055968
21.0313hTrangNguyen Thi21.02.1999PMN21065669
21.0313hTrangNguyen Mai04.07.2001PMN21065570
21.0313hTrangTran Thi26.09.1999PMN21063571
21.0313hTrangDang Thi Thu14.10.1997PM2015664872
21.0313hTrangDuong Ha26.08.1999PMN21061273
21.0313hTrangNguyen Thuy29.12.1999PMN21058574
21.0313hTrieuNguyen Huu29.09.1997PM2015391675
21.0313hVietNguyen Viet05.02.1995PM2013459076
21.0313hVinhDao Cong23.09.1996PM2015438377
21.0313hVyVu Thi Ha11.08.1999PM2017537678
21.0313hYenNguyen Thi Hai27.07.2001PMN21066779
21.0313hYenVo Thi06.01.1999PMN21062780
21.0313hYenMac Thi02.10.1998PMN21058881

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis