Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 16, 17/4/2022 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) dành cho Sinh viên Bách Khoa HN (HUST), Kinh tế (NEU), Ngoại thương (FTU), Thái Nguyên (TNU), Quốc gia (VNU), Luật HN (HLU), Học viện Ngân hàng (HVNH), giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi cá nhân có nhu cầu các ngày 16, 17/4/2022  (thứ Bảy, CN) như sau:

Thời gian thi & địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15-30 phút theo lịch cụ thể phía dưới để làm thủ tục
  • Khu vực thi A: 203, 204 – C3B, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi B: 203 – VDZ, Trung tâm Việt Đức, trường ĐH Bách khoa HN
  • Khu vực thi C: 303 – TV, Thư viện Tạ Quang Bửu, trường ĐH Bách khoa HN

Quy định về việc hạn chế dịch bệnh Covid-19 đối với thí sinh

  • Không thuộc diện F0, F1;
  • xét nghiệm nhanh âm tính SARS-COV-2;
  • Đã cài đặt và kích hoạt ứng dụng PC-Covid (Ứng dụng phòng, chống dịch Covid-19 Quốc gia) theo yêu cầu của Bộ Y tế;
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, khử khuẩn, không tụ tập, khai báo y tế và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh;
  • Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 theo thông điệp 5K của Bộ Y tế, UBND Thành phố Hà Nội.

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 16/4/2022 (sáng, chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20316.047.30ANHNGUYEN LAN18.09.2000AMN221478
C3B-20316.047.30DuyenVu Thi My05.04.1999AMN221479
C3B-20316.047.30HoanBui Kim03.12.1999AM20174708
C3B-20316.047.30LINHNGUYEN THI THUY29.04.2000AMN221476
C3B-20316.047.30LongDinh Thanh01.12.1999AMN221528
C3B-20316.047.30LongLe Anh29.09.2000AMN221474
C3B-20316.047.30MinhLe Dinh07.11.1999AM20172698
C3B-20316.047.30NamDo Hai10.12.1994AMN221475
C3B-20316.047.30NghiTran Duy10.07.2001AMN221521
C3B-20316.047.30PHUONGNGUYEN THI MAI15.06.1992AMN221473
C3B-20316.047.30ToanDo Khanh17.11.2000AMN221477
C3B-20316.047.30ThaiDo Hong15.10.1999AMN221529
C3B-20316.047.30ThaoTran Thi Thu30.03.1998AMN221537
C3B-20316.047.30TramLe Nguyen Thuy04.07.1998AM20164207
C3B-20316.047.30VyNguyen Van Thao18.01.2002AMN220826
C3B-20416.047.30AnhVu Quang20.11.2000AMN221469
C3B-20416.047.30AnhNguyen Hai26.07.2000AMN221436
C3B-20416.047.30BacLe Van25.01.1999AM20171045
C3B-20416.047.30ChauBui Minh29.06.2000AMN221435
C3B-20416.047.30CHUCNGO THI22.10.2000AMN221460
C3B-20416.047.30DUNGLE THI MAI24.06.2000AMN221461
C3B-20416.047.30DatLe Thanh06.03.1997AMN203415
C3B-20416.047.30HAPHAM THU23.12.1999AMN221465
C3B-20416.047.30HANGUYEN THI MINH08.03.1998AMN221463
C3B-20416.047.30HaPham Duc Son07.08.1999AMN221459
C3B-20416.047.30HieuCao Trung05.10.1999AMN221453
C3B-20416.047.30HoangDao Huy18.09.1999AM20171357
C3B-20416.047.30HUYENTRAN THI KHANH25.09.2000AMN221455
C3B-20416.047.30KYNGUYEN XUAN09.06.2000AMN221456
C3B-20416.047.30LYBUI THI27.11.1986AMN221471
C3B-20416.047.30MANHDANG DINH01.01.1998AMN221458
C3B-20416.047.30ManhDinh Duc20.04.2000AMN221454
C3B-20416.047.30NamNguyen Hoai28.04.2000AM20183382
C3B-20416.047.30NgaLe Thi06.10.1997AM20156123
C3B-20416.047.30NGUYENNGUYEN TRONG09.07.2000AMN221468
C3B-20416.047.30NGUYETVU THI BICH01.06.2000AMN221462
C3B-20416.047.30NHUNGNGUYEN TRANG03.12.2000AMN221466
C3B-20416.047.30PhatNguyen Hoang30.08.2000AMN221467
C3B-20416.047.30QuangDang Van09.09.2000AM20185070
C3B-20416.047.30TINHBUI VAN21.12.1983AMN221472
C3B-20416.047.30ToanNguyen Duc24.10.2001AM20191633
C3B-20416.047.30TuyetTran Thi30.01.1999AM20175339
C3B-20416.047.30ThanhNguyen Trung05.12.1999AM20171774
C3B-20416.047.30THAOTUONG THI PHUONG19.12.2000AMN221464
C3B-20416.047.30ThangNguyen Duc13.11.1999AM20170902
C3B-20416.047.30TraNguyen Thi Huong18.02.2000AMN221470
C3B-20416.047.30TraDam Thi Huong17.01.2000AM20187107
C3B-20416.047.30TrungPhung Dinh26.10.1999AM20174288
C3B-20416.047.30TruongNguyen Xuan12.03.1999AM20171853
C3B-20416.047.30XoanNguyen Thi29.03.2000AMN221457
======
C3B-20316.0413.30AnNguyen Thuy24.06.1999PMN221430
C3B-20316.0413.30BinhNguyen Duc25.11.2000PMN221383
C3B-20316.0413.30ChiNguyen Thi Linh01.10.1999PMN221309
C3B-20316.0413.30DatPham Tien19.06.1999PM20172207
C3B-20316.0413.30HanNguyen Thi Ngoc17.12.2000PMN221401
C3B-20316.0413.30HuongLe Thu25.02.2000PMN221433
C3B-20316.0413.30HuyNguyen Quang04.12.1999PM20172036
C3B-20316.0413.30HuyenDo Thanh17.07.2000PMN221432
C3B-20316.0413.30NhungNguyen Thi22.10.2000PMN221427
C3B-20316.0413.30OlsenLasse Emil18.05.1994PMN221525
C3B-20316.0413.30TamHa Thi Thanh20.12.2000PMN221434
C3B-20316.0413.30TuanNguyen Quang03.04.2000PMN221431
C3B-20316.0413.30ThuyNguyen Thu02.11.2000PMN221428
C3B-20316.0413.30UyenHoang Thi Tu16.11.2000PMN221429
C3B-20316.0413.30VietPhan Ba05.05.2000PMN221385
C3B-20416.0413.30AnhDao Thi Viet28.01.2000PMN221328
C3B-20416.0413.30AnhHoang Hai10.12.2000PMN221282
C3B-20416.0413.30AnhTran Que05.01.2000PMN221225
C3B-20416.0413.30AnhPham Thi Ngoc16.10.2000PMN220420
C3B-20416.0413.30HaPham Thuy05.01.2000PMN221223
C3B-20416.0413.30HaNguyen Thi Phuong06.10.2000PMN206721
C3B-20416.0413.30HauNguyen Nhu20.10.2000PMN221202
C3B-20416.0413.30HoaNguyen Thi Thanh11.10.2000PMN221322
C3B-20416.0413.30HoaVu Thi28.10.1998PMN221179
C3B-20416.0413.30HungNguyen Manh04.01.1996PM20151800
C3B-20416.0413.30HuongTrinh Mai29.09.2000PMN221267
C3B-20416.0413.30LinhDang Ngoc04.01.2000PMN221233
C3B-20416.0413.30LuatTa Thi23.03.1999PMN221170
C3B-20416.0413.30MayLe Thi20.03.2000PMN221310
C3B-20416.0413.30MinhTran Khoi31.03.2001PM20196418
C3B-20416.0413.30NamNguyen Dinh09.08.2000PM20196421
C3B-20416.0413.30NiPham Thi24.04.1999PM20175053
C3B-20416.0413.30NgocNguyen Anh16.05.1999PMN221173
C3B-20416.0413.30QuanTo Dam06.03.2001PMN221289
C3B-20416.0413.30QuanNguyen Hong12.06.1996PM20148983
C3B-20416.0413.30QuynhNguyen Thi24.04.1999PM20175124
C3B-20416.0413.30SonNguyen Hai17.01.2000PMN221172
C3B-20416.0413.30TungLe Hoang13.03.2003PMN221201
C3B-20416.0413.30ThanhNguyen Phuong07.07.2000PMN221180
C3B-20416.0413.30ThuTran Thi Minh14.07.2000PMN221324
C3B-20416.0413.30ThuTran Thi22.09.2000PMN221292
C3B-20416.0413.30ThuVuong Thi Nguyet28.10.2000PMN221275
C3B-20416.0413.30ThuongVi Thi30.11.1999PMN221171
C3B-20416.0413.30ThuongNguyen Thi21.06.1999PM20175223
C3B-20416.0413.30TraPhan Thi02.08.1999PMN221174
C3B-20416.0413.30VanTran Thi25.04.2000PMN221336
C3B-20416.0413.30VietNguyen Tung14.10.1999PM20171935

Danh sách thi ngày 17/4/2022 (sáng, chiều)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

RoomDateTimeLNameFNameDOBShiftScode
C3B-20317.047.30TuanBui Duc Anh11.09.1998AMN221541
C3B-20317.047.30LinhPham Thi Thuy02.04.2000AMN221539
C3B-20317.047.30HoaLe Hong06.02.1973AMN221320
C3B-20317.047.30LinhNguyen Le Khanh27.08.2000AMN221540
C3B-20317.047.30KhuyenLe Thi08.08.1997AM20152036
C3B-20317.047.30MyNguyen Thi Huyen24.08.2000AMN221538
C3B-20317.047.30QuynhHoang Thuy22.08.2000AMN221535
C3B-20317.047.30HieuMai Duc12.04.1998AMN221536
C3B-20317.047.30HuyNguyen Duc20.03.1999AMN211023
C3B-20317.047.30AnhKieu Thi Ngoc14.02.1999AMN211796
C3B-20317.047.30HaPham Ngoc20.07.2000AMN221532
C3B-20317.047.30TrangLe Mai Thuy08.01.1998AMN221531
C3B-20317.047.30DucPham Minh10.11.1997AMN221530
C3B-20317.047.30ThomLe Thi16.01.2000AMN221527
C3B-20317.047.30AnhNguyen Ngoc27.09.1999AM20170548
C3B-20417.047.30THANHNGUYEN THI NGOC05.03.2000AMN221523
C3B-20417.047.30LinhNguyen Thuy01.07.2000AMN221520
C3B-20417.047.30AnhPhan Thi Lan23.08.2000AMN221519
C3B-20417.047.30DungNguyen Thi02.06.2000AMN221518
C3B-20417.047.30PhuongNguyen Minh13.06.1999AMN221517
C3B-20417.047.30HuyNguyen Manh02.08.1999AM20174773
C3B-20417.047.30DatDam Dinh15.11.1999AMN221516
C3B-20417.047.30NamVu Dinh26.07.1999AM20175646
C3B-20417.047.30HIENDINH THU08.06.2000AMN221515
C3B-20417.047.30HienNguyen Thanh15.12.2003AMN221514
C3B-20417.047.30NganLu Thi Kim24.09.2000AMN221513
C3B-20417.047.30ANHVUONG TUAN10.10.1999AMN221512
C3B-20417.047.30LinhPham Thi Dieu13.11.2001AMN221511
C3B-20417.047.30KhoiTran Van07.11.2000AMN221510
C3B-20417.047.30VYNGUYEN KHANH24.11.2000AMN221509
C3B-20417.047.30KienNguyen Tran21.05.2000AMN221508
C3B-20417.047.30LinhHoang Thu20.01.2000AMN221507
C3B-20417.047.30THUONGVU HUYEN02.11.2000AMN221506
C3B-20417.047.30LANNGUYEN THI NGOC23.08.1999AMN221505
C3B-20417.047.30DucPham Duy08.11.1992AMN221504
C3B-20417.047.30HoaTran Nhan15.08.1992AMN221503
C3B-20417.047.30ANHNGUYEN DUC06.06.1993AMN221502
C3B-20417.047.30DUNGNGUYEN VAN15.08.1989AMN221501
C3B-20417.047.30HOANGUYEN THI01.04.1987AMN221500
C3B-20417.047.30HONGNGUYEN THI BICH14.10.1984AMN221499
C3B-20417.047.30DuyenNguyen Thi Bich07.12.1988AMN221498
C3B-20417.047.30MaiLe Phuong27.10.1992AMN221497
C3B-20417.047.30HuongLe Thi Thu03.04.1984AMN221496
C3B-20417.047.30HALE THI THU09.12.1992AMN221495
C3B-20417.047.30YeuNguyen Thi23.04.2001AMN221492
C3B-20417.047.30NgaPham Thu26.08.2000AMN221489
C3B-20417.047.30THUYHOANG THI PHUONG14.03.1991AMN221491
C3B-20417.047.30NAMVU HAI22.10.1995AMN221490
C3B-20417.047.30ChienNguyen Thi04.10.1991AMN221488
C3B-20417.047.30NHUNGNGUYEN THI25.10.1987AMN221487
C3B-20417.047.30TuyenNguyen Thi Kim15.05.2001AM20191302
C3B-20417.047.30DuongNgo Thai17.05.1991AM20090597
C3B-20417.047.30TungPham Duong05.07.1996AMN221486
C3B-20417.047.30HungDo Huy08.01.1992AMN221485
C3B-20417.047.30THAONGUYEN XUAN23.10.1982AMN221484
VDZ-20317.047.30BichNguyen Ngoc01.02.2000AMN221483
VDZ-20317.047.30NamNguyen Xuan05.05.1984AMN220830
VDZ-20317.047.30DienTran Van29.05.2000AM20184768
VDZ-20317.047.30HoangLe Tho10.11.1999AM20171364
VDZ-20317.047.30ChungNguyen Thi08.03.1999AM20176315
VDZ-20317.047.30TruongHoang Anh23.09.2001AM20196826
VDZ-20317.047.30HoaiHa Thu19.04.2000AMN221482
VDZ-20317.047.30HUYNGHIEM XUAN09.10.2000AMN221481
VDZ-20317.047.30DuongHoang Thi Thuy07.07.2002AMN221480
VDZ-20317.047.30LongNguyen Duy20.08.1997AM20152265
VDZ-20317.047.30SinhPham Van22.01.2001AM20191063
VDZ-20317.047.30ThuongTran Thi20.05.1998AMN221210
VDZ-20317.047.30TrangHoang Ha01.10.2000AMN221452
======
C3B-20317.0413.30HuyenBui Thi Khanh17.12.2000PMN221451
C3B-20317.0413.30GiangNguyen Bich09.07.2000PMN221450
C3B-20317.0413.30AnhLe Tran Minh07.07.2000PMN221449
C3B-20317.0413.30LinhNguyen Khanh20.10.2000PMN221448
C3B-20317.0413.30LanNguyen Le Hoang24.04.2001PMN221447
C3B-20317.0413.30PhuongThieu Thi18.10.2001PMN221446
C3B-20317.0413.30MyNguyen Truong02.05.2001PMN221444
C3B-20317.0413.30HoaLuu Thi Phuong31.03.2001PMN221443
C3B-20317.0413.30HuyenVy Ngoc09.09.2001PMN221442
C3B-20317.0413.30AnhVu Thi Mai28.10.2001PMN221441
C3B-20317.0413.30AnhVu Thi Minh04.06.2001PMN221440
C3B-20317.0413.30DieuDu Thi Lan06.05.2000PMN221439
C3B-20317.0413.30HaTran Thi Ngoc01.01.2000PMN221438
C3B-20317.0413.30BedfordMatthew Craig16.11.1988PMN221321
C3B-20317.0413.30HoaTran Thi Thanh03.03.1999PM20174697
C3B-20417.0413.30NgocBui Thu12.10.2000PMN221419
C3B-20417.0413.30TrangCa Thi Minh03.02.1999PMN210184
C3B-20417.0413.30NguyenDang Huong20.06.1999PMN221418
C3B-20417.0413.30NhiNguyen Thi Yen16.10.2000PMN221410
C3B-20417.0413.30LinhDoan Phuong Mai29.11.2000PMN221409
C3B-20417.0413.30NguyenTran Duc19.10.2001PM20191584
C3B-20417.0413.30HuongBui Thi21.07.2000PMN221408
C3B-20417.0413.30BaoBui Quoc12.11.1998PM20165782
C3B-20417.0413.30TienTruong Van11.08.1999PM20170935
C3B-20417.0413.30QuaVang A02.08.1999PM20170407
C3B-20417.0413.30DungTran Anh13.09.2000PM20182131
C3B-20417.0413.30AnhPham Tuan02.01.1999PM20173626
C3B-20417.0413.30HungPhung Ke29.12.1997PMN221384
C3B-20417.0413.30MaiTran Phuong15.03.2000PMN180725
C3B-20417.0413.30HuongHoang Thanh29.07.2000PMN221382
C3B-20417.0413.30HuyenLe Thi Khanh20.07.1997PMN193339
C3B-20417.0413.30NamLe Phuong07.12.1997PMN221358
C3B-20417.0413.30LinhHoang Thi Dieu20.10.2002PMN220815
C3B-20417.0413.30LinhLe My14.09.1997PMN221341
C3B-20417.0413.30NhiNguyen Thi Lan02.12.1999PMN221330
C3B-20417.0413.30LienDao Thi Hong29.11.1997PMN221325
C3B-20417.0413.30KienNguyen Van26.07.2000PMN221318
C3B-20417.0413.30HueNguyen Thi10.07.1987PMN221300
C3B-20417.0413.30HuongLy Van19.08.1997PMN220988
C3B-20417.0413.30ChiPham Khanh20.10.2000PMN221295
C3B-20417.0413.30AnhDo Viet03.11.2000PMN221294
C3B-20417.0413.30SonNguyen Ba25.12.2000PMN221293
C3B-20417.0413.30DungTrang Thi03.07.2000PMN221291
C3B-20417.0413.30DinhBui Van05.11.1995PM20140667
C3B-20417.0413.30VuDo Minh12.04.1999PM20173471
C3B-20417.0413.30HoaNguyen Thi Thanh24.05.2000PMN221077
C3B-20417.0413.30NamNguyen Duc28.03.1998PM20162819
C3B-20417.0413.30LinhDuong Khanh02.10.2000PMN221279
C3B-20417.0413.30BichTruong Thi Ngoc22.03.2000PMN221278
C3B-20417.0413.30GiangTu Thi29.04.2000PMN221277
C3B-20417.0413.30HungPham Tien28.02.2000PMN221266
C3B-20417.0413.30HanhHa Thi09.02.1999PMN221216
C3B-20417.0413.30BangTran Xuan05.03.1999PM20172423
C3B-20417.0413.30HanhNgo Thi30.12.1999PM20174644
C3B-20417.0413.30LongDuong Hoang31.05.2000PMN221208
VDZ-20317.0413.30LinhPham Thuy19.11.2000PMN221207
VDZ-20317.0413.30AnhChu Thi Kim08.03.2000PMN221206
VDZ-20317.0413.30HungNguyen Thanh03.04.1999PM20171383
VDZ-20317.0413.30HieuTran Duc27.06.1997PM20151367
VDZ-20317.0413.30NhiNguyen Hanh Yen28.04.1999PMN221181
VDZ-20317.0413.30HueVu Kim10.02.1999PMN221187
VDZ-20317.0413.30HoangDang Viet22.10.1999PMN221186
VDZ-20317.0413.30TuPham Anh26.10.2000PMN221184
VDZ-20317.0413.30AnhDo Thuc03.08.1999PMN221182
VDZ-20317.0413.30NguyetTran Thi24.07.2000PMN220066
VDZ-20317.0413.30TruongNguyen Thanh05.12.1980PMN200991
VDZ-20317.0413.30HaTran Thu25.12.1999PMN221159
VDZ-20317.0413.30DucLe Canh18.06.1999PMN221437

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh xem kết quả thi và thủ tục nhận phiếu điểm (bản cứng) tại đây.

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội:

  • Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 500 TOEIC.
  • Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis