Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 16, 17, 18/1/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 16, 17/1/2021  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Xem chi tiết trong danh sách thi (có mặt trước 20 phút)
  • Địa điểm thi: 204-C3B, trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn tay và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 16/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
16.017h30LyBui Khanh29.09.1999AMN2100711
16.017h30ThaoBui Tran Phuong02.10.1997AM201667522
16.017h30HieuChu Minh06.06.1998AM201671763
16.017h30LienDuong Thi18.02.1993AMN2088334
16.017h30ThanhDao Quang12.07.1998AM201636945
16.017h30HuongDao Thanh24.02.1999AMN2100086
16.017h30YenDoan Hai20.10.1998AMN2027307
16.017h30HoangDoan Huy25.10.1998AM201616548
16.017h30PhuongDoan Mai13.10.1998AMN2100269
16.017h30QuangDo Minh04.04.1997AM2015629910
16.017h30NgocDo Thi Bich29.09.1999AMN20875611
16.017h30NhungDo Trang24.03.2001AMN20885512
16.017h30DatDo Van17.04.1998AM2016091213
16.017h30HuyenHoang Thi Ngoc26.12.1998AMN20878914
16.017h30HoangKieu Nam26.07.1998AM2016166115
16.017h30HuongLam Thi09.03.1999AMN21015616
16.017h30HungLe Huu01.05.1999AM2017258917
16.017h30NgaLe Thi08.07.1999AM2017356018
16.017h30ThuLe Thi Anh06.07.1999AMN21000719
16.017h30GiangLe Thi Thanh21.08.1999AMN20876620
16.017h30AnhMai Hoang Kim07.10.1999AMN21015521
16.017h30HieuNong Chi02.12.1997AM2016155522
16.017h30KhoaNong Toan06.06.1998AMN21015323
16.017h30TrangNong Thi Thao20.12.1999AMN21008724
16.017h30LinhNghiem Thao01.04.1999AM2017037425
16.017h30KhaiNgo Quang30.10.1998AM2016629026
16.017h30HanhNgo Thi Nguyen29.12.1999AMN21007927
16.017h30AnhNgo Thi Van27.08.1998AM2016011128
16.017h30TuanNguyen Anh16.01.1998AM2016436629
16.017h30KhanhNguyen Cong12.11.2000AMN21010830
16.017h30ThuyNguyen Dieu29.11.1999AMN19146531
16.017h30MyNguyen Ha21.03.1999AMN21008532
16.017h30DatNguyen Huu03.11.1998AM2016093333
16.017h30TungNguyen Huu12.04.1998AM2016453034
16.017h30HungNguyen Khanh26.10.1999AMN21010235
16.017h30PhucNguyen Minh25.12.1996AMN21015036
16.017h30AnhNguyen The Canh26.03.1999AMN21009637
16.017h30HuyenNguyen Thi29.10.1999AMN21015438
16.017h30TrangNguyen Thi18.10.1998AMN21014039
16.017h30HueNguyen Thi19.07.1999AMN21009540
16.0113hManhBui Van14.06.1997PM2016641841
16.0113hDungHo Phuong13.03.1999PMN21015842
16.0113hThaoNguyen Thi21.12.1999PMN21009043
16.0113hHienNguyen Thi17.03.1999PM2017034244
16.0113hHoaNguyen Thi28.06.1999PMN20875745
16.0113hThamNguyen Thi02.04.1998PM2016381046
16.0113hMyNguyen Thi Ha19.03.1998PM2016277847
16.0113hThaoNguyen Thi Phuong14.03.1999PM2017517648
16.0113hThanhNguyen Thi Phuong15.04.1999PMN21009749
16.0113hNhungNguyen Thi Phuong12.12.1999PMN21008850
16.0113hAnhNguyen Thi Tu19.05.1999PM2017442251
16.0113hTrangNguyen Thi Thu01.10.1999PM2017527352
16.0113hHuyNguyen Tho18.01.1998PM2016183953
16.0113hTrucNguyen Trinh Hoai23.12.1999PMN21008154
16.0113hQuynhNguyen Truc14.06.2002PMN21009455
16.0113hDuyNguyen Van05.12.1999PM2017570456
16.0113hNghiaNguyen Van10.12.1998PM2016291457
16.0113hHoangNguyen Van02.02.1999PMN21008658
16.0113hVinhNguyen Van25.03.1997PM2015437959
16.0113hHiepNguyen Van25.02.1996PM2014165860
16.0113hTruongNguyen Van30.08.1997PM2016429261
16.0113hThuongPham Thi14.09.1999PM2017359162
16.0113hHienPham Thu18.12.1999PMN21015963
16.0113hHaPhung Thi13.10.1999PMN21007864
16.0113hQuangTa Dinh09.04.1998PM2016332065
16.0113hPhuongTo Minh10.08.1998PM2016324866
16.0113hHieuTran Dang27.11.1998PM2016157267
16.0113hUyenTran Phuong23.11.2001PMN20867768
16.0113hHuongTran Thi28.08.1997PM2015191069
16.0113hHuongTran Thi Thu20.06.1998PMN21014170
16.0113hNgaTran Thi Thuy07.11.1998PM2016288271
16.0113hLinhTran Thuy18.12.2000PMN21007772
16.0113hDungTrieu Thi Thuy06.11.1999PMN21007273
16.0113hThuyTrinh Hanh01.09.1999PM2017523974
16.0113hTuanVu Duc25.10.1998PM2016442575
16.0113hHaVu Thi Thu28.10.1999PMN21009276
16.0113hKienVu Trung01.03.1998PM2016226377
16.0113hHungVu Viet09.09.1998PM2016199878

Danh sách thi ngày 17/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
17.017h30DanhBui Dang17.09.1998AM2016059679
17.017h30ThaoBui Thi12.12.1997AM2016375880
17.017h30QuyBui Van08.02.1998AM2016340481
17.017h30HuongDuong Thi27.10.1998AM2016209682
17.017h30HuyDai Quang16.07.1999AMN20884383
17.017h30GiangDao Minh17.12.1999AM2017540184
17.017h30ToDang Thi25.05.1998AM2016413485
17.017h30NguyetDinh Thi23.12.1999AMN20882686
17.017h30HiepDinh Van26.05.1999AM2017034387
17.017h30ThuyDoan Thi Thu08.08.1998AM2016399688
17.017h30ThuongDoan Van10.12.1997AM2015371689
17.017h30BinhDo Thanh08.03.1998AM2016036190
17.017h30HuuDo Van02.07.1998AM2016210591
17.017h30PhuongDo Van07.05.1998AM2016321692
17.017h30DucDo Van14.03.1997AM2015538993
17.017h30LongDo Xuan21.10.1998AM2016251894
17.017h30NamDong Van02.09.1998AM2016279595
17.017h30LoanHoang Bich02.10.1998AM2016250396
17.017h30DatHoang Dinh11.08.1998AM2016091497
17.017h30ThuongHoang Thi12.03.1998AM2016401498
17.017h30HuongHoang Thi12.07.1999AMN20882599
17.017h30HaiHoang Van30.04.1998AM20161282100
17.017h30KhaiHoang Van24.08.1998AM20162171101
17.017h30NamHoang Van01.07.1998AM20166471102
17.017h30ChungLe Cong02.10.1998AM20160442103
17.017h30LinhLe Ngan12.04.1999AMN208771104
17.017h30HieuLe Quang13.03.1999AMN206540105
17.017h30LeLe Thi10.01.1998AM20162348106
17.017h30LinhLe Thi Ngoc12.04.1998AM20162412107
17.017h30HaLe Thu05.11.1996AM20151142108
17.017h30DungLe Tran Phuong15.09.2002AMN210067109
17.017h30CongMan Quoc10.09.1998AM20160481110
17.017h30ManhNgo Duy20.07.1997AM20152398111
17.017h30CuongNgo Manh27.07.1998AM20160548112
17.017h30LinhNgo Thi03.12.1999AM20170587113
17.017h30NgocNguyen Bao02.09.1999AMN208803114
17.017h30HienNguyen Duy01.03.1998AM20161423115
17.017h30HungNguyen Dinh27.03.1998AM20161949116
17.017h30KhanhNguyen Duc01.05.1997AM20151976117
17.017h30HiepNguyen Hoang25.01.1998AM20161442118
17.017h30HieuNguyen Van03.02.1998AM20175405119
17.0113hDungNguyen Huu24.04.1999PMN208719120
17.0113hHauNguyen Khac16.08.1998PM20166068121
17.0113hNgocNguyen My06.11.2001PMN208588122
17.0113hHuyenNguyen Pham Thu04.04.1999PMN208793123
17.0113hMinhNguyen Quang26.09.1998PM20162742124
17.0113hKienNguyen Thanh Trung19.06.1998PM20162237125
17.0113hThiepNguyen Thi01.03.1998PM20163897126
17.0113hThuyNguyen Thi11.05.1999PMN210027127
17.0113hLeNguyen Thi09.09.2000PMN208035128
17.0113hNgaNguyen Thi02.08.1999PM20173278129
17.0113hNgocNguyen Thi24.02.1999PMN208812130
17.0113hHienNguyen Thi08.04.1998PM20175404131
17.0113hHuongNguyen Thi15.02.1997PM20162064132
17.0113hDungNguyen Thi Thuy14.12.1999PM20170464133
17.0113hPhuongNguyen Thu19.11.1999PMN208813134
17.0113hHieuNguyen Trung03.01.1998PM20161550135
17.0113hTuanNguyen Van24.04.1998PM20164396136
17.0113hHungNguyen Van09.04.1999PMN206232137
17.0113hTaoNguyen Van15.01.1998PM20163607138
17.0113hTuanNguyen Van23.11.1996PM20144918139
17.0113hAnhNham Trong22.04.1998PM20160286140
17.0113hDuyPham Dinh17.10.1996PM20140743141
17.0113hNhungPham Hong03.10.1999PMN208842142
17.0113hThaoPham Thi10.10.1998PM20163791143
17.0113hDuyenPham Thi26.06.1999PM20170327144
17.0113hHuyenPham Thi Thu26.01.1999PMN208738145
17.0113hLocPham Van03.08.1998PM20162557146
17.0113hHieuPham Van08.09.1999PMN206769147
17.0113hDoPhan Duy16.04.1995PM20141058148
17.0113hNoSung Mi26.10.1998PM20163097149
17.0113hToanThai Doan25.02.1998PM20164097150
17.0113hTungTran Thanh25.05.1997PM20154285151
17.0113hNganTran Thi22.03.1998PM20162895152
17.0113hChiTran Thi Quynh22.12.1998PM20160410153
17.0113hPhuongTran Thu14.10.1998PM20163253154
17.0113hHuongTran Thuy18.08.1999PM20174759155
17.0113hThangTrinh Huu29.09.1998PM20163872156
17.0113hThuyTrinh Thi01.09.1998PM20163985157
17.0113hCuongTrinh Van28.05.1998PM20160591158
17.0113hNhiVu Anh29.12.1998PMN208830159
17.0113hTuVu Minh06.04.1998PM20164491160
17.0113hHanhVu Thi30.01.1999PMN207888161
17.0113hNhatVu Thi04.05.1998PM20163051162

Danh sách thi ngày 18/1/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
18.017h30HoangCai Viet28.01.1998AM20168205163
18.017h30HuyenChu Thi19.01.2000AMN203124164
18.017h30CuongDao Xuan17.01.1996AM20160514165
18.017h30ThuyDinh Xuan29.03.1997AM20153690166
18.017h30HuyDo Van20.04.1999AM20171411167
18.017h30LinhHoang Khanh11.06.1999AM20174855168
18.017h30TamHoang Thi20.10.2000AMN206596169
18.017h30LinhHoang Thi My15.07.1998AM20168295170
18.017h30ThangHoang Tien28.01.1999AM20174198171
18.017h30SonLe Hai18.05.1998AM20163513172
18.017h30NhungLe Hong25.08.1999AMN210186173
18.017h30TruongLe Quang08.11.1998AM20164275174
18.017h30HuyLe Tuan16.05.1999AMN210245175
18.017h30MenLe Thi15.12.1999AMN208557176
18.017h30DuyLe Xuan26.01.1998AM20160762177
18.017h30HungLuong Dinh02.05.1997AM20161944178
18.017h30ThuyLuong Thi21.07.1999AM20175587179
18.017h30BaoNguyen Chi04.03.1998AM20160329180
18.017h30NguyenNguyen Hung04.08.1998AM20167316181
18.017h30DucNguyen Minh24.11.2000AMN210228182
18.017h30DucNguyen Minh27.04.1998AM20161109183
18.017h30QuanNguyen Ngoc08.01.1998AM20163375184
18.017h30NgocNguyen Quang25.10.2000AMN210170185
18.017h30VinhNguyen The24.06.1998AM20170532186
18.017h30ThuyNguyen Thi11.08.1995AMN192692187
18.017h30HienNguyen Thi08.12.1997AM20161483188
18.017h30QuyenNguyen Thi06.09.1999AM20175551189
18.017h30HangNguyen Thi26.03.1999AMN207673190
18.017h30MaiNguyen Thi11.05.1999AMN207191191
18.017h30LinhNguyen Thi Dieu05.09.1999AMN210189192
18.017h30AnhNguyen Thi Hai26.11.1998AM20160158193
18.017h30TuongNguyen Van29.01.1997AM20154300194
18.017h30LamDang Tung02.05.1998AM20162303195
18.017h30HieuDo Trong15.02.1999AM20173116196
18.017h30HuongNguyen Thi23.04.1999AM20174769197
18.017h30LinhNguyen Thi Phuong03.09.1999AMN208582198
18.017h30HuyNguyen Van10.12.1998AM20161844199
18.017h30ThangNguyen Van07.05.1999AMN210201200
18.017h30TienNguyen Viet02.07.1998AM20164078201
18.017h30LuanNguyen Xuan17.05.1999AMN208109202
18.0113hHuyPham Quang09.07.1998PM20161854203
18.0113hHangPham Thi14.05.1998PMN210197204
18.0113hLinhPham Thuy06.01.2000PMN208126205
18.0113hQuynhPham Truc18.12.2000PMN210188206
18.0113hVinhPhan Tien12.12.1999PMN210244207
18.0113hHangPhan Thi01.05.1999PMN210241208
18.0113hLinhTran Dieu14.10.1999PMN210192209
18.0113hDiemTran Thi12.07.2000PMN208129210
18.0113hMaiTran Thi15.02.1998PMN208671211
18.0113hLinhTran Thi Thuy06.05.1999PMN210243212
18.0113hLinhTran Thuy02.03.2002PMN210200213
18.0113hHienTran Thuy11.02.1999PMN210168214
18.0113hDuyTran Van12.03.1998PM20160786215
18.0113hTinhTran Van09.06.1997PM20153814216
18.0113hHuyenTrinh Khanh25.11.1999PMN210227217
18.0113hThuyTrinh Thi01.10.1999PM20175584218
18.0113hLyTrinh Thi Huong05.10.1999PMN210242219
18.0113hQuaVang A02.08.1999PM20170407220
18.0113hHieuVu Minh09.03.1998PM20161591221
18.0113hKhuyenVu Thi10.10.1999PM20173537222
18.0113hNhiemVu Van16.07.1997PM20163057223
18.0113hNghiepVuong Chi21.06.1997PM20171587224

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis