Danh sách & lịch thi Aptis quốc tế ngày 10-11/4/2021 (khung 6 bậc Châu Âu CEFR)

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức thi các ngày 10-11/4/2021  dành cho Sinh viên HUST, NEU, FTU, TNU, HLU, giáo viên, công chức, viên chức, hướng dẫn viên du lịch quốc tế và mọi đối tượng có nhu cầu như sau:

Thời gian thi và địa điểm thi

  • Thời gian thi: Có mặt trước 15 phút để làm thủ tục (Xem chi tiết trong danh sách thi)
  • Địa điểm thi 1: 204 – C3B trường ĐH Bách Khoa HN
  • Địa điểm thi 2: 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu trường ĐH Bách Khoa HN

Quy định thi

  • Thí sinh phải tuân thủ các quy định chung tại đây
  • Thí sinh phải đeo khẩu trang, sát khuẩn và giữ khoảng cách để bảo vệ bản thân và người xung quanh. Tuân thủ các quy định về phòng & chống dịch Covid-19 của Bộ Y tế, thành phố Hà Nội.
  • Thí sinh có mặt tại địa điểm thi theo giờ quy định, làm thủ tục dự thi và nghe phổ biến nội quy thi.
  • Thí sinh làm bài thi chính thức gồm các hợp phần: Ngữ pháp và Từ vựng, Kỹ năng Nghe, Kỹ năng Đọc, Kỹ năng Viết, Kỹ năng Nói

Những vật dụng được mang vào phòng thi:

  • CMND / CCCD / HC (nếu là người nước ngoài) để xuất trình dự thi
  • Thẻ sinh viên (hoặc giấy xác nhận SV)
  • Bút viết (bút bi, mực hoặc chì). Thí sinh có thể nháp lên lên tờ mã đề thi mà BTC phát

Những vật dụng không được mang vào phòng thi (để lại ở khu vực gửi đồ):

  • Điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác (phải tắt nguồn trước khi gửi)
  • Các vật gây nguy hiểm cho người khác, vật cháy nổ và các vật dụng cá nhân khác

Hướng dẫn làm bài thi

Thí sinh có thể truy cập trang web http://bit.ly/aptistest để làm bài thi Aptis mẫu nhằm làm quen với các dạng câu hỏi và giao diện của bài thi.

Danh sách thi ngày 10/4/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
10.047h15AnDo Thi Thu25.05.1999AMN2109481
10.047h15AnhDoan Thi Van09.06.2000AMN2108792
10.047h15AnhNguyen Thi Ngoc08.02.1999AMN2109273
10.047h15AnhVu Thi Phuong16.05.2000AMN2108804
10.047h15AnhThan Minh29.05.1999AMN2107235
10.047h15BachNguyen Huu03.10.1994AMN2074346
10.047h15ChinhNguyen Danh05.02.1999AMN2109497
10.047h15HiepNgo Phi18.01.1999AMN2109538
10.047h15HoaNguyen Thanh18.02.1999AMN2109189
10.047h15HoangNguyen Viet29.10.1998AMN21093510
10.047h15KienNguyen Trung07.09.1991AMN21095411
10.047h15LinhNguyen Dieu19.03.1999AMN21093412
10.047h15LuanHoang Duc04.04.1998AMN21090913
10.047h15ManhHa Trong04.07.1999AMN21095214
10.047h15NgaLe Thi29.10.1999AMN20417315
10.047h15NgoanNguyen Thi20.06.1998AMN21071716
10.047h15NgocPham Hong25.10.1999AMN21092217
10.047h15NhanHoang Thi16.11.1997AMN21093918
10.047h15PhuongDinh Do Thu01.06.1999AMN21093819
10.047h15PhuongDao Thi Bich16.01.1999AMN21072220
10.047h15TamDang Thi02.12.1987AMN21040721
10.047h15TuanLy Ngoc23.04.1999AMN21093222
10.047h15ThaoNguyen Thi Phuong10.09.1999AMN20420223
10.047h15ThomTrinh Thi Huong22.07.1999AMN21095124
10.047h15ThuongNguyen Thi16.11.1999AMN21063825
10.047h15TrungNguyen Hoanh10.03.1999AMN21095026
10.0413hAnhNguyen Thi Ngoc28.02.1999PMN21080327
10.0413hAnhVu Viet03.09.2002PMN21092428
10.0413hDungNong Van23.09.1998PMN21073129
10.0413hDungNguyen Viet01.09.1994PMN21095830
10.0413hDaiHa Quang12.06.2000PMN21076531
10.0413hDangNguyen Ngoc30.07.1988PMN20859532
10.0413hGiangVu Ngoc27.07.1999PMN21076633
10.0413hHaNguyen Thanh11.04.1999PMN21081034
10.0413hHaPham Ngoc24.06.1999PMN21094235
10.0413hHuyenNguyen Thi Thanh16.05.1996PMN20586036
10.0413hLinhDuong Ngoc Khanh05.11.1999PMN21073237
10.0413hLinhDuong Quang28.01.1999PMN21092538
10.0413hLoiDao Xuan09.12.1999PMN21094439
10.0413hMaiTran Thi Thanh25.07.1999PMN21094640
10.0413hMinhDang Van23.04.1987PMN21092641
10.0413hMinhNguyen Ngoc17.01.1999PMN21062342
10.0413hMyLe Tra05.09.1999PMN21088243
10.0413hNguyetNguyen Thi Minh13.11.1999PMN21089544
10.0413hQuyHoang Le12.11.1999PMN21094345
10.0413hThanhDuong Thi Hong15.02.1999PMN21062246
10.0413hThanhVu Tien15.12.1999PMN21094047
10.0413hThuyNguyen Thi16.08.1997PMN21050048
10.0413hTramTrinh Ngoc05.05.1993PMN21085149
10.0413hUyenNgo Thi To04.09.1994PMN21075750
10.0413hYenNguyen Thi Hai23.04.1995PMN20754851

Danh sách thi ngày 11/4/2021 (tại 204-C3B)

Xem trên máy tính hoặc quay ngang điện thoại để thấy đầy đủ thông tin.
Danh sách sẽ được cập nhật tại đây trước ngày thi 2-3 ngày.

DateTimeLNameFNameDOBShiftScodeNo
11.047h15AnhTran Duc13.12.1997AM2015508452
11.047h15AnhTrinh Quang14.10.1998AM2016803453
11.047h15AnhDinh Thi Ngoc21.06.1999AMN21090054
11.047h15CanhVu Ngoc26.02.1991AMN20591155
11.047h15DangNguyen Ngoc30.07.1988AMN20859556
11.047h15GiangLuong Thi Thu10.03.1999AMN21090257
11.047h15HaPhan Thi Thu28.10.1999AMN21090158
11.047h15HaiMai Thi27.12.1999AMN21091659
11.047h15HangNguyen Minh28.05.1999AMN21088560
11.047h15HongLe Thi01.05.1999AMN21090461
11.047h15HuyenNguyen Dieu19.10.1999AMN21080862
11.047h15KienLe Minh24.09.1997AM2015205263
11.047h15KhanhDo Quoc20.06.1992AMN21087864
11.047h15KhanhLe Van18.02.1999AMN21089765
11.047h15LinhVu Khanh09.05.1999AMN21090766
11.047h15ManhNguyen Ngoc28.08.1998AM2016642967
11.047h15NamTruong Hoang02.09.2000AMN21087668
11.047h15NgaDo Thi Hang09.11.1999AMN21089869
11.047h15NganNguyen Kim21.07.1999AMN21091370
11.047h15NgocDoan Thi27.01.1999AM2017500171
11.047h15NguyetDao Minh10.07.1997AMN19162772
11.047h15NhiemVu Van16.07.1997AM2016305773
11.047h15NhungKim Thi14.02.1999AMN21089974
11.047h15QuanNguyen Anh11.06.1998AM2016336375
11.047h15TamVu Ba08.03.1994AMN21088176
11.047h15TamNguyen Thi23.04.1999AM2017514677
11.047h15ToanNguyen Phuong23.07.1998AMN21091278
11.047h15TungPham Van28.08.1998AM2016698079
11.047h15ThaoLe Thi Thu29.05.1979AMN2079781
11.047h15ThaoNguyen Thi16.12.1996AMN2108922
11.047h15ThaoLe Thi Thu06.02.1998AMN2109053
11.047h15ThaoTa Thi Thu19.09.1999AM201751774
11.047h15ThuyTo Thi03.10.1998AMN2109155
11.047h15TrangNguyen Thi26.05.1996AM201446036
11.047h15TrangVu Thuy22.03.1999AMN2109197
11.047h15TrangTran Thi Quynh26.06.1999AMN2108098
11.047h15UyenNguyen Thu27.07.1998AMN2108719
11.047h15UyenTran Thu20.10.1999AMN21090310
11.0413hAnhVu Thi Trang22.12.1999PMN21041711
11.0413hAnhLe Thi Lan25.07.1999PMN21083512
11.0413hAnhTrinh Mai12.06.2000PMN21089113
11.0413hAnDau Thi Thien16.11.1999PMN21061114
11.0413hBacTrinh Van25.11.1999PM2017065015
11.0413hBichCao Thi Hong22.02.1999PMN21086216
11.0413hBienQuach Thi Ngoc22.07.1999PMN21086117
11.0413hDungNguyen Thanh02.12.1999PMN21092118
11.0413hDuongNgo Thuy30.11.1999PMN21080419
11.0413hFERNANDAALVARADO
RODRIGUEZ MARIA
01.12.1992PMN21085620
11.0413hHaTran Thi01.07.1999PMN21085321
11.0413hHaiVu Dang30.10.1999PM2017540322
11.0413hHanhLam Thuy01.04.1999PMN21081823
11.0413hHaoNguyen Anh13.10.1999PMN21086424
11.0413hHangTran Thuy12.09.1999PMN21081925
11.0413hHienNguyen Thu27.07.2000PMN21088326
11.0413hHoaiDam Thi05.05.1995PMN19188627
11.0413hHongNguyen Thi20.07.1999PMN21087528
11.0413hHuyHoang Duc11.12.1999PMN21092029
11.0413hHuyNguyen Tho24.02.1996PM2014198230
11.0413hHuyenNguyen Thi11.03.1999PMN21079831
11.0413hHuongHoang Thi05.07.1999PM2017476332
11.0413hHuongVu Thi10.08.1999PMN20883633
11.0413hLienNguyen Thi Mai29.06.2000PMN21088434
11.0413hLinhVu Hoang Nhat14.12.1999PMN21066235
11.0413hMaiPham Thi Ngoc14.12.1999PMN21086536
11.0413hMenNguyen Thi20.11.1999PMN21085437
11.0413hNamDo Hai12.09.1999PMN21087338
11.0413hNghiaLang Trung30.10.1995PMN21092339
11.0413hNguyetNguyen Thanh18.11.1999PMN21064440
11.0413hPhuongNguyen Thi Bich21.10.1999PM2017509441
11.0413hQuynhNguyen Thi Huong10.04.1999PM2017512642
11.0413hQuynhDam Thanh18.07.1999PMN21064043
11.0413hQuynhNguyen Vu Khanh24.06.1999PMN21079944
11.0413hThaoHoang Thu11.03.1999PMN21086745
11.0413hThaoNguyen Phuong19.01.1999PMN21077746
11.0413hThuyNguyen Thi25.11.1999PMN21055947
11.0413hVanNguyen Thi15.12.2000PMN21089048
11.0413hVinhNguyen Thanh12.11.2000PMN21076249

Thông tin liên lạc hỗ trợ của Hội đồng Anh và ĐH Bách Khoa HN

Kết quả thi

Thí sinh nhận kết quả thi trực tiếp tại trung tâm sớm nhất sau 7 ngày làm việc kể từ ngày dự thi. Xuất trình CMND/CCCD của thí sinh (nếu nhận hộ phải mang thêm biên lai thu tiền). Trả kết quả trong 10 ngày tiếp theo. Thí sinh dự thi sẽ nhận được 01 chứng nhận (candidate report) do Hội đồng Anh (British Council) cấp.

Thí sinh có thể xem trước điểm số  tại đây: Kết quả thi online (sớm nhất sau 5-7 ngày làm việc)

Đối với sinh viên của trường Đại học Bách khoa Hà Nội: Kết quả thi Aptis được Nhà trường công nhận, sinh viên hệ đại học đạt trình độ B1 trở lên của bài thi Aptis được chuyển điểm về Phòng Đào tạo và được công nhận đạt yêu đầu ra tương đương 450 TOEIC. Thời gian chuyển điểm: Sau khi có kết quả chính thức (phiếu điểm bản cứng) từ 1-2 ngày làm việc. Việc cập nhật tiếp theo do phòng Đào tạo xử lý.

Thủ tục phúc khảo: Hiện Hội đồng Anh không cung cấp dịch vụ phúc khảo bài thi Aptis. Mọi thắc mắc (nếu có) của thí sinh dự thi sẽ được giải quyết trực tiếp tại phòng thi.

Mẫu chứng nhận (Candidate Report) Aptis của Hội đồng Anh (British Council)

Thông tin tham khảo

Aptis là gì? Bài thi tiếng Anh Aptis của Hội đồng Anh

Cấu trúc của bài thi Aptis