Danh sách chuyển thi Aptis tháng 2 & 3/2020

Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật (CLA) – ĐH Bách Khoa Hà Nội xin thông báo danh sách và lịch thi Aptis quốc tế (đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc Châu Âu – CEFR) phối hợp với Hội đồng Anh (British Council) tổ chức dành cho những bạn đã đăng ký chuyển lịch và được duyệt như sau:

Danh sách chuyển thi sang ngày 7/3

Không sắp xếp vì không đủ máy tính và chỗ dự thi.

Danh sách chuyển thi sang ngày 8/3 tại 313 – Thư viện Tạ Quang Bửu

Xem các quy định thi, địa điểm thi và hướng dẫn… tại thông báo trước.

TimeFnameLnameBODScodeNo
7h20DucNguyen Minh01.01.2000N2002451
7h20QuynhHoang Le23.04.2000N2002442
7h20LinhHoang Hoai30.10.2000N2002463
7h20AnhDo Hai21.04.2001N2004604
7h20LinhNguyen Thuc13.05.1998N2000255
7h20HuongHoang Thu05.05.1997N1952956
7h20HaNGo Thu01.03.1998N2001457
7h20LinhTran Thi My22.09.1997N2000518
7h20ThanhNguyen Van26.12.1996201564589
7h20AnhNguyen Tuan06.07.19962014017810
7h20HiepTran Van30.08.19952014629011
7h20DuongPham Dang03.08.1994N20043312
7h20TienNguyen Van30.03.19972015378613
7h20HuongTran Thi Lan15.02.1998N20044014
7h20TuanBui Van27.02.19972015405715
7h20NgocLe Bao22.11.2000N19526316
7h20AnhChu Phuong02.08.1999N20042717
7h20ChinhNgo Thi01.06.1998N20001418
7h20AnhDoan Thi Ngoc31.10.1999N20040419
7h20DungNguyen Thi Thuy10.05.1998N20007120
7h20LinhNgo Thuy21.05.2000N20045321
7h20ThaoPhan Phuong21.07.1998N20021822
7h20MaiTrinh Thuy16.05.2000N19526223
7h20NhungTa Thi Hong14.07.1999N20024124
7h20HieuHoang Minh15.08.19952013139925
7h20MyTran Ha07.04.1998N20052426
7h20DucBui Viet30.08.19982016512827
7h20HoaVu Thi Hong25.12.1980N20005228
7h20NhatLe Sy03.03.19942012069129
7h20HoangPhan Van26.11.1989N20058730
7h20CuongPham Van01.04.19942016990231
7h20CuongLe Dinh03.08.19952013050632
7h20KhangNghiem Van09.11.1997N19529633
7h20ThuyNguyen Phuong01.12.1998N20040834
7h20TraNguyen Thanh20.02.2000N20025235
7h20HueNguyen Thi Thuy02.09.1985N19050136
7h20HuyBui Quang02.11.1998N20044937
7h20LinhNguyen Phuong05.06.2001N20002338
7h20HieuVuong Xuan26.02.19962014158239
7h20DuongNguyen Thi03.10.1997N19529240
7h20TienTran Xuan09.11.19962014449941
7h20ThaoTran Phuong20.09.1998N20052342
7h20TinhNguyen Thi10.04.19952013398343
7h20LinhNguyen Thi Khanh15.07.1998N19237244
7h20DucLuu Dinh14.12.19972015102445
7h20HuongHoang Thu05.05.1997N19529546
7h20ThucPham Duc24.08.19972015374747
7h20GiangVu Nam08.08.1998N20046348
7h20HueNguyen Thi07.01.19952013172849
7h20UyenNguyen Thu13.01.1998N20052250

Danh sách chuyển thi sang ngày 14/3

Thời gian, địa điểm và các quy định thi khác sẽ được thông báo vào 11-12/3

TimeFnameLnameBODScodeNo
ChiLe Van06.07.1996201404531
NinhNguyen Thi Ngoc31.05.1998N2004832
AnhNGuyen Thao03.08.1998N2005453
VyNguyen Le30.08.1997201670324
AnhNguyen Hoai08.09.2000N2002335
ChinhLe Thi20.08.1997201551716
DoanhTong Cong25.08.1994201505737
ManhLai Duc22.03.1996201523928
HuanNguyen Van17.10.1997201516319
HaLe Viet02.06.1998N20053610
KhangDao Xuan08.10.1994N20039911
HoanTran Van21.08.19942015149512
LinhHoang Van25.08.19952014256013
AnhPham Van10.02.19942012125014
DoanhTong Cong25.08.19942015057315
ThoTran Thi Anh30.06.1999N20059716
DongNguyen Mau08.04.19972015097217
TuongDo Huy12.01.19972015429918
NhiNguyen Thi Tuyet09.08.2000N20056019
AnhNguyen Tuan04.03.19962015012420

Danh sách chuyển thi sang ngày 15/3

Thời gian, địa điểm và các quy định thi khác sẽ được thông báo vào 11-12/3

TimeFnameLnameBODScodeNo
ThienVu Luong17.03.1997201535881
AnhNguyen Thi Van07.08.1998N2000732
QuanNguyen Manh24.03.1998201666263
DinhTa Van28.02.1997201509334
HoaVu Van27.04.1997201516065
ThoatDoan Ngoc25.05.1997201536156
LuNguyen Van15.10.1996201523377
LoanPham Thi Phuong15.07.2000N2002208
HiepPham Van09.03.1997201556059
NhuTran Quynh17.05.1998N20003010
TraDinh Phuong08.08.2000N20024011
NhaiNguyen Thi08.04.19972015274512
KimTrinh Thi09.09.1998N20047413
LinhDang Thuy07.11.1997N20045714
UyenVu Tu08.03.2001N20045815
NgaLa Thu05.07.2000N20006516
OanhHoang Thi Tu16.12.1997N19526117
LinhNguyen Ngoc07.05.1998N20023118
TuanDinh Viet12.01.19962015407419
LienLuu Thi04.02.19962014252720
TuyenNgo Van16.04.19972015416121
NhungChu Thi02.04.19972015277622
SonNguyen Le21.07.2000N20040523
HienHoang Huu12.10.19972015140624
DoanhTong Cong25.08.19942015057325
QuynhPham Thi Huong14.01.1997N19451426
YenVu Thi Hai21.11.1997N19451527
NganLe Thu02.10.19982016543228
LongNguyen Hoang23.09.19972015227229
YenNguyen Thi05.07.1995N20061430
KhaiNguyen Minh21.01.1998N20023031
HuongLe Thu14.07.1985N20057032
OaiVu Quoc06.08.19992017274133
ThuyPham Thi Minh12.08.1998N20001534
HaoNguyen Song16.06.19972015116735
PhucNguyen Van09.12.19972015286836
ThachNguyen Van12.03.19972015346937
YenMai Thi Hai22.08.19972015690838
GiangDao Thi Huong04.06.1998N20023639
HieuNguyen Cong07.07.19972015133240
DongTa Ngoc08.03.19972015096741
DuyenTa Thi23.07.1998N20055442
NamNguyen Ngoc09.03.19972015609743
HoangDinh Van25.02.19972016613344